Thuyết Tương đối Tổng quát/Rộng (General Theory of Relativity)

by tudienkhoahoc
Thuyết Tương đối Tổng quát (General Theory of Relativity), được Albert Einstein công bố năm 1915, là một lý thuyết mô tả lực hấp dẫn. Nó tổng quát hóa thuyết tương đối hẹp và định luật vạn vật hấp dẫn của Newton, bằng cách miêu tả lực hấp dẫn không phải là một lực, mà là một biểu hiện của độ cong của không-thời gian gây ra bởi sự phân bố không đều của khối lượng và năng lượng.

Các khái niệm cốt lõi:

  • Không-thời gian: Thuyết tương đối tổng quát kết hợp không gian ba chiều và thời gian một chiều thành một thực thể bốn chiều gọi là không-thời gian. Sự hiện diện của khối lượng và năng lượng làm cong không-thời gian này.
  • Độ cong của không-thời gian: Khối lượng và năng lượng làm cong không-thời gian, giống như một quả bóng bowling đặt lên một tấm vải căng. Các vật thể di chuyển theo đường ngắn nhất có thể trong không-thời gian cong này, được gọi là đường trắc địa (geodesic). Chính sự “rơi” theo đường trắc địa này được chúng ta cảm nhận là lực hấp dẫn. Ví dụ, Trái Đất quay quanh Mặt Trời không phải do một “lực hút” từ Mặt Trời, mà là do Trái Đất đang di chuyển theo đường trắc địa trong không-thời gian bị cong bởi khối lượng của Mặt Trời.
  • Nguyên lý tương đương: Nguyên lý này khẳng định rằng không thể phân biệt được giữa gia tốc do trọng trường và gia tốc do chuyển động quán tính. Ví dụ, một người trong thang máy đang tăng tốc lên trên sẽ cảm thấy một lực ép xuống sàn giống như khi đứng yên trong trường hấp dẫn. Nguyên lý tương đương là một trong những trụ cột quan trọng trong việc xây dựng nên Thuyết Tương đối Tổng quát.

Phương trình trường Einstein

Trung tâm của thuyết tương đối tổng quát là phương trình trường Einstein, một tập hợp mười phương trình vi phân mô tả mối quan hệ giữa độ cong của không-thời gian và sự phân bố của khối lượng và năng lượng:

$G{\mu\nu} + \Lambda g{\mu\nu} = \frac{8\pi G}{c^4} T_{\mu\nu}$

Trong đó:

  • $G_{\mu\nu}$ là tenxơ Einstein, biểu diễn độ cong của không-thời gian. Nó được xây dựng từ tenxơ Riemann và tenxơ Ricci, phản ánh sự thay đổi của trường hấp dẫn theo vị trí.
  • $\Lambda$ là hằng số vũ trụ, đại diện cho năng lượng tối. Hằng số này được Einstein đưa vào để mô tả một vũ trụ tĩnh, nhưng sau đó đã được điều chỉnh khi phát hiện ra vũ trụ đang giãn nở.
  • $g_{\mu\nu}$ là tenxơ metric, mô tả hình học của không-thời gian. Nó cho biết khoảng cách giữa hai điểm trong không-thời gian.
  • $G$ là hằng số hấp dẫn của Newton.
  • $c$ là tốc độ ánh sáng trong chân không.
  • $T_{\mu\nu}$ là tenxơ ứng suất-năng lượng, biểu diễn mật độ và thông lượng của khối lượng và năng lượng. Nó mô tả nguồn gốc của trường hấp dẫn.

Các hệ quả và ứng dụng

Thuyết tương đối tổng quát đã tiên đoán một số hiện tượng được xác nhận bằng thực nghiệm, bao gồm:

  • Sự uốn cong của ánh sáng: Ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua gần một vật thể có khối lượng lớn. Hiện tượng này đã được kiểm chứng bằng việc quan sát sự lệch của ánh sáng từ các ngôi sao xa xôi khi đi qua gần Mặt Trời trong lúc nhật thực.
  • Sự dịch chuyển đỏ do hấp dẫn: Ánh sáng phát ra từ một trường hấp dẫn mạnh sẽ bị dịch chuyển về phía đỏ của quang phổ. Điều này có nghĩa là năng lượng của ánh sáng bị giảm đi khi thoát ra khỏi trường hấp dẫn.
  • Sóng hấp dẫn: Sự biến đổi nhanh chóng của trường hấp dẫn tạo ra các gợn sóng trong không-thời gian gọi là sóng hấp dẫn. Sóng hấp dẫn đã được phát hiện trực tiếp vào năm 2015, khẳng định một tiên đoán quan trọng của thuyết tương đối tổng quát.
  • Sự giãn nở của vũ trụ: Thuyết tương đối tổng quát là nền tảng cho mô hình vũ trụ học hiện đại, mô tả sự giãn nở của vũ trụ.
  • Lỗ đen: Vùng không-thời gian có trường hấp dẫn mạnh đến mức không gì, kể cả ánh sáng, có thể thoát ra. Lỗ đen là một trong những hệ quả kỳ lạ và thú vị nhất của thuyết tương đối tổng quát.

Kết luận

Thuyết tương đối tổng quát là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của vật lý hiện đại. Nó đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về lực hấp dẫn, không-thời gian và vũ trụ, đồng thời có nhiều ứng dụng quan trọng trong vật lý thiên văn và vũ trụ học. Mặc dù phức tạp, những khái niệm cốt lõi của nó có thể được hiểu một cách khái quát, giúp chúng ta đánh giá cao vẻ đẹp và sức mạnh của lý thuyết này.

Hạn chế và những vấn đề mở

Mặc dù thành công vang dội, thuyết tương đối tổng quát vẫn chưa phải là lý thuyết cuối cùng về lực hấp dẫn. Nó gặp phải một số khó khăn khi kết hợp với cơ học lượng tử, lý thuyết mô tả thế giới vi mô. Cụ thể, thuyết tương đối tổng quát không thể miêu tả chính xác những hiện tượng xảy ra ở tâm lỗ đen hoặc tại thời điểm khởi đầu của vũ trụ, nơi mà mật độ vật chất và năng lượng cực kỳ lớn, và hiệu ứng lượng tử trở nên quan trọng. Việc tìm kiếm một lý thuyết hấp dẫn lượng tử, thống nhất thuyết tương đối tổng quát và cơ học lượng tử, là một trong những thách thức lớn nhất của vật lý hiện đại.

Một số vấn đề mở đáng chú ý bao gồm:

  • Bản chất của năng lượng tối: Hằng số vũ trụ $\Lambda$ trong phương trình trường Einstein đại diện cho năng lượng tối, một dạng năng lượng bí ẩn gây ra sự giãn nở gia tốc của vũ trụ. Bản chất của năng lượng tối vẫn chưa được hiểu rõ.
  • Vật chất tối: Các quan sát thiên văn cho thấy phần lớn vật chất trong vũ trụ là vật chất tối, một dạng vật chất không tương tác với ánh sáng. Chúng ta chỉ có thể quan sát vật chất tối thông qua tác động hấp dẫn của nó lên vật chất thường. Bản chất của vật chất tối cũng là một bí ẩn.
  • Nghịch lý thông tin lỗ đen: Thông tin về vật chất rơi vào lỗ đen dường như bị mất đi, mâu thuẫn với các nguyên lý cơ bản của cơ học lượng tử. Vấn đề này được gọi là nghịch lý thông tin lỗ đen. Liệu thông tin có thực sự bị mất đi hay được lưu trữ dưới một dạng nào đó?
  • Kỳ dị hấp dẫn: Thuyết tương đối tổng quát tiên đoán sự tồn tại của kỳ dị hấp dẫn, những điểm trong không-thời gian có mật độ vật chất và độ cong vô hạn, ví dụ như tại tâm lỗ đen hoặc tại thời điểm Big Bang. Việc hiểu rõ bản chất của kỳ dị hấp dẫn đòi hỏi một lý thuyết hấp dẫn lượng tử.

Nghiên cứu hiện tại

Các nhà vật lý đang tích cực nghiên cứu để giải quyết những vấn đề này và phát triển các lý thuyết hấp dẫn mới vượt ra ngoài thuyết tương đối tổng quát. Một số hướng nghiên cứu hứa hẹn bao gồm:

  • Thuyết dây: Một lý thuyết cho rằng các hạt cơ bản không phải là điểm mà là các dây một chiều dao động. Thuyết dây có tiềm năng thống nhất tất cả các lực cơ bản của tự nhiên, bao gồm cả lực hấp dẫn.
  • Hấp dẫn lượng tử vòng: Một lý thuyết lượng tử hóa không-thời gian ở cấp độ Planck, cho rằng không-thời gian không phải là liên tục mà được cấu tạo từ những “hạt” nhỏ xíu.
  • Các lý thuyết hấp dẫn đã được sửa đổi: Các lý thuyết này sửa đổi phương trình trường Einstein để giải thích các hiện tượng như năng lượng tối và vật chất tối mà không cần đến các thành phần mới lạ. Ví dụ như lý thuyết $f(R)$ gravity.

Tóm tắt về Thuyết Tương đối Tổng quát/Rộng

Thuyết Tương đối Tổng quát của Einstein là một lý thuyết cách mạng về lực hấp dẫn, thay thế quan niệm của Newton về lực hấp dẫn bằng một bức tranh hình học về không-thời gian. Điểm cốt lõi là khối lượng và năng lượng làm cong không-thời gian, và lực hấp dẫn mà chúng ta cảm nhận được thực chất là kết quả của việc các vật thể di chuyển theo đường ngắn nhất có thể (đường trắc địa) trong không-thời gian cong này.

Phương trình trường Einstein, $G{\mu\nu} + \Lambda g{\mu\nu} = \frac{8\pi G}{c^4} T{\mu\nu}$, là nền tảng toán học của thuyết này, liên hệ độ cong của không-thời gian ($G{\mu\nu}$) với sự phân bố của khối lượng và năng lượng ($T_{\mu\nu}$). Nguyên lý tương đương, một trụ cột khác của thuyết, khẳng định rằng không thể phân biệt được giữa gia tốc do trọng trường và gia tốc do chuyển động quán tính.

Thuyết Tương đối Tổng quát đã được kiểm chứng bằng nhiều thí nghiệm và quan sát, bao gồm sự uốn cong của ánh sáng, sự dịch chuyển đỏ do hấp dẫn, và sóng hấp dẫn. Nó cũng là nền tảng cho mô hình vũ trụ học hiện đại, giúp chúng ta hiểu về sự giãn nở của vũ trụ và sự hình thành các cấu trúc vũ trụ. Tuy nhiên, thuyết này vẫn còn những hạn chế, đặc biệt là trong việc kết hợp với cơ học lượng tử. Vật chất tối, năng lượng tối, và nghịch lý thông tin lỗ đen là những thách thức lớn mà các nhà vật lý đang nỗ lực giải quyết. Việc nghiên cứu và tìm hiểu về Thuyết Tương đối Tổng quát vẫn đang tiếp diễn, hứa hẹn sẽ mang lại những khám phá sâu sắc hơn về bản chất của vũ trụ.


Tài liệu tham khảo:

  • Einstein, A. (1916). Die Grundlage der allgemeinen Relativitätstheorie. Annalen der Physik, 354(7), 769-822.
  • Misner, C. W., Thorne, K. S., & Wheeler, J. A. (1973). Gravitation. W. H. Freeman.
  • Schutz, B. F. (2009). A first course in general relativity. Cambridge university press.
  • Hartle, J. B. (2003). Gravity: an introduction to Einstein’s general relativity. Addison-Wesley.

Câu hỏi và Giải đáp

Nếu lực hấp dẫn không phải là một lực, vậy tại sao chúng ta lại cảm thấy bị kéo xuống đất?

Trả lời: Chúng ta cảm thấy bị kéo xuống đất không phải do một “lực hút” của Trái Đất, mà là do Trái Đất làm cong không-thời gian xung quanh nó. Chúng ta đang di chuyển theo đường trắc địa trong không-thời gian cong này, và đường trắc địa đó hướng về phía tâm Trái Đất. Giống như một quả bóng bowling lăn trên một tấm vải bị lõm xuống, nó sẽ lăn về phía trung tâm chỗ lõm, nhưng không phải do một lực nào hút nó vào đó, mà do hình dạng của tấm vải.

Hằng số vũ trụ $\Lambda$ có ý nghĩa gì, và tại sao nó lại quan trọng?

Trả lời: Hằng số vũ trụ $\Lambda$ đại diện cho năng lượng tối, một dạng năng lượng bí ẩn gây ra sự giãn nở gia tốc của vũ trụ. Ban đầu, Einstein đưa hằng số này vào phương trình trường để tạo ra một mô hình vũ trụ tĩnh. Tuy nhiên, sau khi Hubble phát hiện ra vũ trụ đang giãn nở, Einstein đã gọi việc đưa hằng số vũ trụ vào là “sai lầm lớn nhất” của ông. Tuy nhiên, những quan sát gần đây cho thấy vũ trụ không chỉ giãn nở mà còn giãn nở với tốc độ ngày càng nhanh, cho thấy sự tồn tại của năng lượng tối và làm sống lại vai trò của hằng số vũ trụ.

Sóng hấp dẫn được tạo ra như thế nào, và chúng ta có thể phát hiện chúng bằng cách nào?

Trả lời: Sóng hấp dẫn là những gợn sóng trong không-thời gian được tạo ra bởi sự thay đổi nhanh chóng của trường hấp dẫn, ví dụ như sự va chạm của hai lỗ đen hoặc sao neutron. Chúng ta có thể phát hiện sóng hấp dẫn bằng các thiết bị giao thoa kế laser, như LIGO và Virgo. Các thiết bị này sử dụng laser để đo sự thay đổi cực nhỏ trong khoảng cách giữa các gương, do sóng hấp dẫn đi qua gây ra.

Thuyết Tương đối Tổng quát có ảnh hưởng gì đến công nghệ hiện đại?

Trả lời: Một ví dụ điển hình là hệ thống định vị toàn cầu (GPS). Các vệ tinh GPS phải tính đến cả hiệu ứng của thuyết tương đối hẹp (do vận tốc cao của vệ tinh) và thuyết tương đối tổng quát (do trường hấp dẫn yếu hơn ở độ cao của vệ tinh) để xác định vị trí chính xác trên Trái Đất. Nếu không tính đến các hiệu ứng này, GPS sẽ cho kết quả sai lệch đáng kể.

Tại sao việc kết hợp Thuyết Tương đối Tổng quát với cơ học lượng tử lại khó khăn như vậy?

Trả lời: Thuyết Tương đối Tổng quát là một lý thuyết cổ điển, mô tả lực hấp dẫn như một biểu hiện của độ cong của không-thời gian. Trong khi đó, cơ học lượng tử là một lý thuyết mô tả thế giới vi mô, nơi các hạt có tính chất sóng-hạt và tồn tại dưới dạng xác suất. Việc kết hợp hai lý thuyết này gặp khó khăn vì chúng dựa trên những nguyên lý cơ bản khác nhau. Thuyết Tương đối Tổng quát gặp khó khăn khi áp dụng cho các hiện tượng ở cấp độ lượng tử, ví dụ như tại tâm lỗ đen hoặc tại thời điểm Big Bang, nơi mà mật độ vật chất và năng lượng cực kỳ lớn. Việc tìm kiếm một lý thuyết hấp dẫn lượng tử, thống nhất hai lý thuyết này, vẫn là một trong những thách thức lớn nhất của vật lý hiện đại.

Một số điều thú vị về Thuyết Tương đối Tổng quát/Rộng

  • Thời gian trôi chậm hơn trong trường hấp dẫn mạnh: Điều này có nghĩa là thời gian trôi chậm hơn đối với một người sống ở tầng trệt của một tòa nhà so với người sống ở tầng trên cùng, mặc dù sự khác biệt là cực kỳ nhỏ. Hiệu ứng này đã được xác nhận bằng đồng hồ nguyên tử cực kỳ chính xác.
  • GPS dựa trên Thuyết Tương đối: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) dựa vào các vệ tinh quay quanh Trái Đất. Do các vệ tinh ở trong trường hấp dẫn yếu hơn so với bề mặt Trái Đất, thời gian trên vệ tinh trôi nhanh hơn. Nếu không tính đến hiệu ứng này (cả của thuyết tương đối hẹp lẫn thuyết tương đối rộng), GPS sẽ cho kết quả sai lệch đáng kể.
  • Lỗ đen không thực sự “đen”: Mặc dù được gọi là “đen” vì lực hấp dẫn mạnh đến mức ánh sáng không thể thoát ra, lỗ đen vẫn có thể phát ra một loại bức xạ gọi là bức xạ Hawking, do các hiệu ứng lượng tử gần chân trời sự kiện.
  • Einstein đã từng nghĩ rằng sóng hấp dẫn không tồn tại: Mặc dù chính ông đã tiên đoán sự tồn tại của sóng hấp dẫn dựa trên thuyết tương đối tổng quát, Einstein sau đó lại nghi ngờ và cho rằng chúng chỉ là một tạo tác toán học. Mãi đến gần 100 năm sau, vào năm 2015, sóng hấp dẫn mới được phát hiện trực tiếp, khẳng định tiên đoán ban đầu của ông.
  • Thuyết Tương đối Tổng quát tiên đoán sự tồn tại của lỗ sâu: Lỗ sâu là những đường hầm giả thuyết trong không-thời gian, có thể kết nối hai điểm cách xa nhau trong vũ trụ, hoặc thậm chí là hai vũ trụ khác nhau. Tuy nhiên, sự tồn tại của lỗ sâu vẫn chưa được chứng minh.
  • Einstein đã phải vật lộn với toán học: Mặc dù là một thiên tài vật lý, Einstein đã gặp khó khăn với toán học phức tạp cần thiết để phát triển thuyết tương đối tổng quát. Ông đã phải nhờ đến sự giúp đỡ của nhà toán học Marcel Grossmann.
  • Thuyết Tương đối Tổng quát đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận vũ trụ: Trước thuyết tương đối tổng quát, không gian và thời gian được coi là những thực thể tuyệt đối và bất biến. Einstein đã chỉ ra rằng không gian và thời gian có liên hệ mật thiết với nhau và bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của khối lượng và năng lượng, tạo nên một bức tranh hoàn toàn mới về vũ trụ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt