Tia beta (Beta Particle/Beta Ray)

by tudienkhoahoc
Tia beta (β) là một dạng bức xạ ion hóa được phát ra từ quá trình phân rã phóng xạ của hạt nhân nguyên tử. Chúng bao gồm các electron hoặc positron năng lượng cao, di chuyển với tốc độ rất lớn, có thể gần bằng tốc độ ánh sáng.

Có hai loại tia beta chính:

  • Tia beta trừ (β⁻): Đây là các electron ($e^{-}$) được phát ra khi một neutron (n) trong hạt nhân biến đổi thành một proton (p), một electron và một phản neutrino điện tử ($\bar{\nu}_e$). Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:$n \rightarrow p + e^{-} + \bar{\nu}_e$
  • Tia beta cộng (β⁺): Đây là các positron ($e^{+}$) được phát ra khi một proton (p) trong hạt nhân biến đổi thành một neutron (n), một positron và một neutrino điện tử ($\nu_e$). Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:$p \rightarrow n + e^{+} + \nu_e$

Tính chất của tia beta

  • Khối lượng: Tia beta trừ có khối lượng bằng khối lượng electron, còn tia beta cộng có khối lượng bằng khối lượng positron. Khối lượng của cả hai đều nhỏ hơn rất nhiều so với hạt alpha.
  • Điện tích: Tia beta trừ mang điện tích âm (-1), còn tia beta cộng mang điện tích dương (+1).
  • Tốc độ: Tia beta có tốc độ rất cao, có thể đạt tới 99% tốc độ ánh sáng, tùy thuộc vào năng lượng của chúng.
  • Khả năng đâm xuyên: Tia beta có khả năng đâm xuyên vật chất tốt hơn tia alpha nhưng kém hơn tia gamma. Chúng có thể xuyên qua vài milimet nhôm hoặc vài mét không khí.
  • Tác động lên môi trường: Tia beta, do mang điện tích, tương tác mạnh với vật chất. Khi đi qua môi trường, chúng có thể ion hóa các nguyên tử và phân tử, gây ra những thay đổi hóa học và sinh học. Sự ion hóa này là cơ sở của nhiều ứng dụng của tia beta.
  • Ứng dụng: Tia beta được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
    • Y học:
      • Xạ trị ung thư: Tia beta được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư trong một số loại bệnh.
      • Điều trị các bệnh về mắt: Các nguồn phóng xạ beta được sử dụng trong nhãn khoa để điều trị một số bệnh lý.
      • Chẩn đoán hình ảnh: Một số đồng vị phóng xạ phát tia beta được sử dụng trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học (PET scan – Chụp cắt lớp phát xạ positron).
    • Công nghiệp:
      • Đo độ dày vật liệu: Dựa vào khả năng đâm xuyên của tia beta, người ta có thể đo độ dày của các vật liệu như giấy, nhựa, kim loại mỏng.
      • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Tia beta có thể được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trong vật liệu.
    • Nghiên cứu khoa học:
      • Nghiên cứu cấu trúc vật chất: Tia beta được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu.
      • Xác định niên đại cổ vật: Một số đồng vị phóng xạ phát tia beta được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng đồng vị phóng xạ.

Sự khác biệt giữa tia beta trừ và tia beta cộng

Đặc điểm Tia beta trừ (β⁻) Tia beta cộng (β⁺)
Hạt cấu thành Electron ($e^{-}$) Positron ($e^{+}$)
Điện tích Âm (-1) Dương (+1)
Quá trình tạo thành Phân rã neutron Phân rã proton
Sản phẩm phụ Phản neutrino điện tử ($\bar{\nu}_e$) Neutrino điện tử ($\nu_e$)

Lưu ý: Positron là phản hạt của electron. Khi tia beta cộng (positron) gặp electron, chúng sẽ hủy cặp (annihilation) tạo ra hai photon gamma có năng lượng bằng nhau di chuyển ngược chiều nhau. Hiện tượng này được biểu diễn bằng phương trình:

$e^{+} + e^{-} \rightarrow 2\gamma$

Tóm lại, tia beta là một dạng bức xạ ion hóa quan trọng với nhiều ứng dụng trong khoa học, công nghiệp và y học. Việc hiểu rõ về tính chất và tác động của chúng là cần thiết để sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Tương tác của tia beta với vật chất

Khi tia beta đi qua vật chất, chúng tương tác với các electron và hạt nhân của nguyên tử theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Ion hóa: Đây là quá trình quan trọng nhất. Tia beta, do mang điện, có thể tương tác với electron quỹ đạo của nguyên tử, truyền năng lượng đủ lớn để đẩy electron ra khỏi nguyên tử, tạo thành các ion. Đây là cơ chế chính gây ra tác hại sinh học của tia beta.
  • Kích thích: Tia beta cũng có thể truyền năng lượng cho electron trong nguyên tử, nhưng không đủ để làm bật electron ra. Electron này sẽ chuyển lên mức năng lượng cao hơn (trạng thái kích thích). Khi electron trở lại mức năng lượng ban đầu (trạng thái cơ bản), chúng sẽ phát ra photon (ánh sáng, tia X…).
  • Phát xạ Bremsstrahlung (bức xạ hãm): Khi tia beta (đặc biệt là beta trừ) bị lệch hướng bởi điện trường mạnh của hạt nhân nguyên tử (do hạt nhân mang điện dương), chúng sẽ bị giảm tốc và phát ra bức xạ điện từ gọi là bức xạ hãm (Bremsstrahlung, trong tiếng Đức có nghĩa là “bức xạ phanh”). Năng lượng của bức xạ Bremsstrahlung phụ thuộc vào năng lượng của tia beta và điện tích hạt nhân (số hiệu nguyên tử Z). Vật liệu có Z càng cao thì hiệu ứng này càng mạnh.
  • Tán xạ: Tia beta có thể bị tán xạ (thay đổi hướng chuyển động) khi tương tác với các electron hoặc hạt nhân nguyên tử. Góc tán xạ phụ thuộc vào năng lượng của tia beta và loại hạt mà nó tương tác.
    • Tán xạ đàn hồi: Động năng được bảo toàn.
    • Tán xạ không đàn hồi: Một phần động năng của tia beta được dùng làm ion hóa hoặc kích thích nguyên tử.

Nguy hiểm và biện pháp bảo vệ

Mặc dù có khả năng đâm xuyên kém hơn tia gamma, tia beta vẫn có thể gây ra những tác hại nhất định cho sức khỏe con người, đặc biệt là khi tiếp xúc trực tiếp hoặc ở liều lượng cao. Tiếp xúc với tia beta có thể gây ra bỏng da, tổn thương mắt và tăng nguy cơ ung thư (đặc biệt là ung thư da). Do đó, cần phải có các biện pháp bảo vệ khi làm việc với nguồn phóng xạ beta, bao gồm:

  • Giảm thiểu thời gian tiếp xúc: Hạn chế thời gian tiếp xúc với nguồn phóng xạ. Càng tiếp xúc lâu, liều lượng phóng xạ hấp thụ càng lớn.
  • Tăng khoảng cách: Khoảng cách càng xa nguồn phóng xạ thì cường độ bức xạ càng giảm (theo định luật nghịch đảo bình phương khoảng cách).
  • Sử dụng vật liệu che chắn: Các vật liệu như plexiglas (mica), nhôm, hoặc nhựa có thể hấp thụ tia beta hiệu quả, đặc biệt là tia beta năng lượng thấp. Đối với tia beta cộng, cần lưu ý đến bức xạ hủy cặp (photon gamma) sinh ra khi positron gặp electron. Trong trường hợp này, cần sử dụng vật liệu che chắn có khả năng chặn tia gamma (ví dụ chì).
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Sử dụng quần áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn phóng xạ.
  • Kiểm soát và giám sát môi trường làm việc: Đảm bảo khu vực làm việc được kiểm soát, có biển báo và các biện pháp an toàn phóng xạ thích hợp.

Đo lường tia beta

Có nhiều thiết bị được sử dụng để đo lường tia beta, bao gồm:

  • Máy đếm Geiger-Müller: Đây là một thiết bị phổ biến dùng để phát hiện và đo cường độ bức xạ, bao gồm cả tia beta. Máy hoạt động dựa trên nguyên lý ion hóa chất khí.
  • Máy đếm tỷ lệ: Thiết bị này có thể đo cả cường độ và năng lượng của tia beta, cung cấp thông tin chi tiết hơn về bức xạ.
  • Buồng ion hóa: Thiết bị này đo dòng điện tạo ra bởi sự ion hóa của không khí do bức xạ beta gây ra. Buồng ion hóa thường được sử dụng để đo liều lượng bức xạ.
  • Detector nhấp nháy (Scintillation detector): Sử dụng vật liệu nhấp nháy (phát sáng khi bị bức xạ ion hóa tác động). Ánh sáng phát ra được khuếch đại và ghi lại, cho phép xác định năng lượng và cường độ của tia beta.

Tóm tắt về Tia beta

Tia beta (β) là một dạng bức xạ ion hoá gồm các electron (β⁻) hoặc positron (β⁺) năng lượng cao. Tia β⁻ được tạo ra từ sự phân rã của neutron (n) thành proton (p), electron ($e^{-}$) và phản neutrino điện tử ($\bar{\nu}_e$), biểu diễn bằng phương trình: $n \rightarrow p + e^{-} + \bar{\nu}_e$. Tia β⁺ sinh ra từ sự phân rã của proton (p) thành neutron (n), positron ($e^{+}$) và neutrino điện tử ($\nu_e$), biểu diễn bằng phương trình: $p \rightarrow n + e^{+} + \nu_e$.

Khả năng đâm xuyên của tia beta mạnh hơn tia alpha nhưng yếu hơn tia gamma. Chúng có thể xuyên qua vài milimet nhôm nhưng bị chặn lại bởi các vật liệu dày hơn. Tác động sinh học của tia beta chủ yếu do khả năng ion hoá của chúng, có thể gây tổn thương tế bào và DNA. Vì vậy, cần phải có biện pháp bảo vệ thích hợp khi làm việc với nguồn phóng xạ beta, bao gồm giảm thiểu thời gian tiếp xúc, tăng khoảng cách và sử dụng vật liệu che chắn như plexiglas hoặc nhôm.

Một điểm cần lưu ý về tia β⁺ là khi gặp electron, chúng sẽ xảy ra hiện tượng hủy cặp, tạo ra hai photon gamma năng lượng cao theo phương trình: $e^{+} + e^{-} \rightarrow 2\gamma$. Điều này cần được xem xét khi thiết kế biện pháp bảo vệ đối với nguồn phóng xạ β⁺. Ứng dụng của tia beta rất đa dạng, từ y học (xạ trị ung thư) đến công nghiệp (đo độ dày vật liệu) và nghiên cứu khoa học (xác định niên đại cổ vật). Việc hiểu rõ về tính chất và tác động của tia beta là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Krane, K. S. (1988). Introductory Nuclear Physics. John Wiley & Sons.
  • Lilley, J. S. (2001). Nuclear Physics: Principles and Applications. John Wiley & Sons.
  • Turner, J. E. (2007). Atoms, Radiation, and Radiation Protection. Wiley-VCH.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Tại sao tia beta trừ (β⁻) lại được phát ra từ quá trình phân rã neutron, trong khi neutron không chứa electron?

Trả lời: Mặc dù neutron không chứa electron, nó được cấu tạo từ các quark. Trong quá trình phân rã beta trừ, một quark down trong neutron biến đổi thành một quark up, tạo ra một proton. Sự biến đổi này đi kèm với việc phát ra một boson $W^{-}$, sau đó phân rã thành một electron và một phản neutrino điện tử.

Câu 2: Sự khác biệt về năng lượng của tia beta phát ra từ các đồng vị phóng xạ khác nhau là do đâu?

Trả lời: Năng lượng của tia beta phụ thuộc vào sự khác biệt về khối lượng giữa hạt nhân mẹ và hạt nhân con. Sự khác biệt khối lượng này được chuyển đổi thành năng lượng động học của các hạt phát ra, bao gồm tia beta, neutrino (hoặc phản neutrino) và có thể cả tia gamma. Mỗi đồng vị phóng xạ có một sự khác biệt khối lượng riêng, dẫn đến phổ năng lượng tia beta đặc trưng.

Câu 3: Tại sao cần phải quan tâm đến bức xạ hủy cặp khi làm việc với nguồn phóng xạ beta cộng (β⁺)?

Trả lời: Khi positron (tia β⁺) gặp electron, chúng hủy lẫn nhau, tạo ra hai photon gamma ($e^{+} + e^{-} \rightarrow 2\gamma$) có năng lượng 511 keV. Bức xạ gamma này có khả năng đâm xuyên mạnh hơn tia beta cộng, do đó cần phải có biện pháp che chắn phù hợp để bảo vệ khỏi cả tia beta cộng và bức xạ gamma phát sinh.

Câu 4: Ngoài các ứng dụng đã nêu, tia beta còn được sử dụng trong lĩnh vực nào khác?

Trả lời: Tia beta còn được sử dụng trong các ứng dụng như: theo dõi chất đánh dấu phóng xạ trong nghiên cứu sinh học và y học, đo lưu lượng và mật độ chất lỏng, kiểm tra rò rỉ trong đường ống, và tạo ra nguồn sáng trong một số thiết bị.

Câu 5: Ảnh hưởng của tia beta lên cơ thể con người phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Trả lời: Tác động của tia beta lên cơ thể con người phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: hoạt độ của nguồn phóng xạ (cường độ bức xạ), năng lượng của tia beta, thời gian tiếp xúc, loại mô bị chiếu xạ, và liệu nguồn phóng xạ nằm bên ngoài hay bên trong cơ thể (hít phải, nuốt phải, hoặc hấp thụ qua da).

Một số điều thú vị về Tia beta

  • Tia beta và chuối: Chuối chứa một lượng nhỏ kali-40, một đồng vị phóng xạ phát ra tia beta. Vì vậy, chuối được coi là một nguồn phóng xạ tự nhiên, mặc dù lượng phóng xạ này rất nhỏ và không gây hại cho sức khỏe. Hiện tượng này còn được gọi là “đơn vị chuối tương đương” (BED – Banana Equivalent Dose) dùng để so sánh liều lượng phóng xạ với lượng phóng xạ nhận được khi ăn một quả chuối.
  • Tia beta trong xạ trị ung thư: Tia beta được sử dụng trong một số liệu pháp xạ trị ung thư, đặc biệt là ung thư da và ung thư mắt. Do khả năng đâm xuyên hạn chế, tia beta có thể tập trung vào khối u mà ít ảnh hưởng đến các mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Tia beta và xác định niên đại cổ vật: Carbon-14, một đồng vị phóng xạ phát ra tia beta, được sử dụng để xác định niên đại của các vật liệu hữu cơ cổ đại. Bằng cách đo lượng carbon-14 còn lại trong mẫu vật, các nhà khoa học có thể ước tính được tuổi của nó.
  • Tia beta và phát quang: Một số chất liệu có thể phát ra ánh sáng khi bị tia beta chiếu vào, hiện tượng này gọi là phát quang do bức xạ. Ứng dụng này được sử dụng trong một số thiết bị chiếu sáng khẩn cấp, sử dụng tritium (đồng vị phóng xạ của hydro) làm nguồn phát tia beta.
  • Phát hiện tia beta: Tia beta được phát hiện lần đầu tiên bởi Henri Becquerel vào năm 1896, trong quá trình nghiên cứu về hiện tượng phóng xạ. Khám phá này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong vật lý hạt nhân và dẫn đến nhiều ứng dụng quan trọng trong khoa học và công nghệ.
  • Tia beta trong kiểm soát chất lượng: Trong công nghiệp, tia beta được sử dụng để đo độ dày của vật liệu như giấy, nhựa và kim loại mỏng. Bằng cách đo lượng tia beta xuyên qua vật liệu, có thể xác định được độ dày của nó một cách chính xác và nhanh chóng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt