Tiêm bắp (Intramuscular Injection – IM)

by tudienkhoahoc
Tiêm bắp (IM) là phương pháp đưa thuốc trực tiếp vào mô cơ. Đây là một trong những đường dùng thuốc phổ biến, cho phép thuốc được hấp thu nhanh chóng vào hệ tuần hoàn nhờ sự phong phú của mạch máu trong cơ. Phương pháp này được sử dụng khi cần tác dụng nhanh hơn so với đường uống hoặc khi thuốc không thể được hấp thu qua đường tiêu hóa.

Nguyên lý

Tiêm IM tận dụng tính thấm cao của mạng lưới mao mạch dày đặc trong mô cơ. Khi thuốc được tiêm vào cơ, nó nhanh chóng khuếch tán vào các mao mạch này và được đưa vào tuần hoàn hệ thống, từ đó phân bố đến các mô và cơ quan đích. Tốc độ hấp thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lưu lượng máu đến cơ, thể tích và tính chất lý hóa của thuốc, cũng như kỹ thuật tiêm. Ví dụ, các dung dịch nước được hấp thu nhanh hơn các dung dịch dầu.

Các vị trí tiêm bắp thường dùng

Việc lựa chọn vị trí tiêm bắp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, thể trạng của bệnh nhân và thể tích thuốc cần tiêm. Dưới đây là một số vị trí tiêm bắp thường được sử dụng:

  • Cơ delta (vai): Thường được sử dụng cho tiêm vắc-xin và các thuốc có thể tích nhỏ (tối đa 1ml ở người lớn). Vị trí này dễ tiếp cận nhưng không phù hợp cho trẻ nhỏ hoặc người có cơ delta kém phát triển.
  • Cơ mông lớn (dorsal gluteal): Đây là vị trí tiêm truyền thống, phù hợp cho tiêm các thuốc có thể tích lớn (tối đa 5ml ở người lớn). Tuy nhiên, vị trí này có nguy cơ tiêm nhầm vào dây thần kinh hông to, do đó cần phải xác định vị trí tiêm chính xác và hiện nay ít được khuyến cáo sử dụng.
  • Cơ mông nhỏ và cơ mông bé (ventrogluteal): Được coi là vị trí tiêm an toàn nhất, ít nguy cơ tổn thương dây thần kinh và mạch máu. Phù hợp cho cả trẻ em và người lớn.
  • Cơ đùi trước bên (vastus lateralis): Thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do cơ này phát triển tốt ngay cả ở trẻ nhỏ. Vị trí này cũng dễ tiếp cận và tự tiêm.
  • Cơ thẳng đùi (rectus femoris): Có thể được sử dụng cho tự tiêm, nhưng ít được ưu tiên hơn vastus lateralis do có thể gây khó chịu.

Ưu điểm của tiêm bắp

  • Hấp thu thuốc nhanh hơn so với tiêm dưới da.
  • Có thể tiêm các thuốc có thể tích lớn hơn so với tiêm dưới da.
  • Thích hợp cho các thuốc có tính kích ứng.

Nhược điểm của tiêm bắp

  • Có thể gây đau và khó chịu tại vị trí tiêm.
  • Có nguy cơ tiêm nhầm vào mạch máu hoặc dây thần kinh nếu không thực hiện đúng kỹ thuật.
  • Có thể gây áp xe vô trùng hoặc nhiễm trùng tại vị trí tiêm nếu không đảm bảo vô trùng.

Kỹ thuật tiêm bắp

Kỹ thuật tiêm bắp đúng cách rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Cần tuân thủ các quy tắc vô trùng, lựa chọn vị trí tiêm phù hợp, sử dụng kim tiêm và bơm tiêm đúng kích cỡ. Góc độ tiêm thường là 90 độ so với bề mặt da. Sau khi tiêm, cần theo dõi bệnh nhân để phát hiện các phản ứng phụ. Một số kỹ thuật bổ sung như kỹ thuật Z-track có thể được sử dụng để giảm thiểu rò rỉ thuốc và kích ứng da.

Title

Nội dung trong textbox.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu thuốc tiêm bắp

Tốc độ và mức độ hấp thu thuốc sau khi tiêm IM phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Lưu lượng máu tại vị trí tiêm: Cơ có lưu lượng máu cao sẽ hấp thu thuốc nhanh hơn. Ví dụ, cơ delta có lưu lượng máu cao hơn cơ mông.
  • Tính chất lý hóa của thuốc: Độ tan, kích thước phân tử và độ pH của thuốc ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán và hấp thu.
  • Thể tích thuốc tiêm: Thể tích lớn hơn có thể cần thời gian hấp thu lâu hơn.
  • Trạng thái của bệnh nhân: Tuần hoàn kém, hạ thân nhiệt có thể làm giảm hấp thu thuốc.

Các biến chứng có thể xảy ra

Mặc dù tiêm bắp là một thủ thuật tương đối an toàn, nhưng vẫn có thể xảy ra một số biến chứng, bao gồm:

  • Đau, sưng, bầm tím tại vị trí tiêm: Đây là những phản ứng thường gặp và thường tự khỏi sau vài ngày.
  • Áp xe vô trùng: Hình thành khối sưng, nóng, đỏ, đau tại vị trí tiêm do phản ứng viêm với thuốc.
  • Nhiễm trùng tại vị trí tiêm: Xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào vị trí tiêm.
  • Tổn thương dây thần kinh: Có thể xảy ra nếu tiêm nhầm vào dây thần kinh, gây đau, tê, yếu cơ.
  • Tổn thương mạch máu: Tiêm nhầm vào mạch máu có thể gây chảy máu, tụ máu.
  • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với thuốc tiêm, gây ra các triệu chứng như nổi mề đay, ngứa, khó thở.

Các lưu ý quan trọng khi tiêm bắp

  • Vô trùng: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng để tránh nhiễm trùng.
  • Lựa chọn vị trí tiêm: Xác định chính xác vị trí tiêm để tránh tổn thương dây thần kinh và mạch máu.
  • Kỹ thuật tiêm: Sử dụng kỹ thuật tiêm đúng để đảm bảo thuốc được đưa vào mô cơ.
  • Kim tiêm và bơm tiêm: Sử dụng kim tiêm và bơm tiêm phù hợp với thể tích thuốc và vị trí tiêm.
  • Theo dõi bệnh nhân: Theo dõi bệnh nhân sau khi tiêm để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Việc tiêm bắp cần được thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo bài bản. Không tự ý tiêm thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Tóm tắt về Tiêm bắp

Tiêm bắp (IM) là một kỹ thuật y tế quan trọng, cho phép đưa thuốc trực tiếp vào mô cơ để hấp thu nhanh chóng vào hệ tuần hoàn. Tuy nhiên, kỹ thuật này cần được thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo bài bản để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc tự ý tiêm thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ là vô cùng nguy hiểm và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Lựa chọn vị trí tiêm phù hợp là yếu tố then chốt để tránh tổn thương dây thần kinh và mạch máu. Các vị trí tiêm thường dùng bao gồm cơ delta (vai), cơ mông lớn (dorsal gluteal), cơ mông nhỡ và cơ mông bé (ventrogluteal), cơ đùi trước bên (vastus lateralis) và cơ thẳng đùi (rectus femoris). Mỗi vị trí tiêm có ưu nhược điểm riêng và cần được lựa chọn dựa trên tuổi, thể trạng của bệnh nhân và loại thuốc được tiêm.

Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng là điều bắt buộc khi thực hiện tiêm bắp để ngăn ngừa nhiễm trùng. Sử dụng kim tiêm và bơm tiêm đúng kích cỡ, góc độ tiêm ($90^o$) và kỹ thuật tiêm chính xác cũng rất quan trọng để đảm bảo thuốc được đưa vào mô cơ một cách hiệu quả và an toàn.

Sau khi tiêm, việc theo dõi bệnh nhân là cần thiết để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng có thể xảy ra như đau, sưng, bầm tím, áp xe vô trùng, nhiễm trùng, tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu, và phản ứng dị ứng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bệnh nhân cần liên hệ ngay với nhân viên y tế để được tư vấn và hỗ trợ.


Tài liệu tham khảo:

  • Bộ Y Tế (2015). Hướng dẫn quốc gia về tiêm chủng.
  • Perry, A. G., Potter, P. A., & Ostendorf, W. (2017). Clinical nursing skills & techniques. Elsevier Health Sciences.
  • Bertram, G. (Ed.). (2012). Basic nursing skills. Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao tiêm bắp lại được ưa chuộng hơn tiêm dưới da trong một số trường hợp?

Trả lời: Tiêm bắp được ưa chuộng hơn tiêm dưới da khi cần hấp thu thuốc nhanh hơn, khi thuốc có thể tích lớn hơn so với tiêm dưới da cho phép hoặc khi thuốc có tính kích ứng. Mô cơ có mạng lưới mạch máu phong phú hơn so với mô dưới da, do đó thuốc được hấp thu nhanh chóng vào hệ tuần hoàn.

Làm thế nào để xác định chính xác vị trí tiêm cơ mông nhỡ (ventrogluteal) để tránh các biến chứng?

Trả lời: Để xác định vị trí tiêm cơ mông nhỡ, đặt lòng bàn tay lên vùng mấu chuyển lớn của xương đùi cùng bên, sao cho ngón trỏ đặt lên gai chậu trước trên, ngón giữa đặt dọc theo mào chậu. Vị trí tiêm nằm trong vùng tam giác được tạo bởi ngón trỏ, ngón giữa và mào chậu.

Ngoài góc tiêm $90^o$, còn có góc tiêm nào khác được sử dụng trong tiêm bắp không? Khi nào thì sử dụng các góc tiêm này?

Trả lời: Mặc dù góc $90^o$ là góc tiêm chuẩn cho tiêm bắp, góc $72^o$ cũng có thể được sử dụng, đặc biệt là ở trẻ em, người gầy hoặc khi lớp mỡ dưới da mỏng, để đảm bảo kim tiêm vào được mô cơ. Góc tiêm $45^o$ được sử dụng cho tiêm dưới da, không phải tiêm bắp.

Những loại thuốc nào thường được tiêm bắp?

Trả lời: Nhiều loại thuốc có thể được tiêm bắp, bao gồm vắc-xin, kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc chống loạn thần, và một số loại hormone. Ví dụ cụ thể bao gồm vắc-xin phòng ngừa cúm, penicillin, morphine, haloperidol và testosterone.

Làm thế nào để giảm đau và khó chịu sau khi tiêm bắp?

Trả lời: Có một số biện pháp có thể giúp giảm đau và khó chịu sau khi tiêm bắp, bao gồm chườm ấm tại vị trí tiêm, vận động nhẹ nhàng vùng cơ được tiêm, sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Một số điều thú vị về Tiêm bắp

  • Không phải vị trí tiêm bắp nào cũng giống nhau: Mặc dù có nhiều vị trí tiêm bắp khác nhau, nhưng tốc độ hấp thu thuốc có thể khác nhau đáng kể giữa các vị trí này. Ví dụ, cơ delta, do có lưu lượng máu cao, thường hấp thu thuốc nhanh hơn so với cơ mông. Điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của thuốc.
  • Kỹ thuật Z-track: Đây là một kỹ thuật tiêm bắp đặc biệt được sử dụng cho các thuốc có tính kích ứng cao. Bằng cách kéo căng da sang một bên trước khi tiêm và thả ra sau khi rút kim, kỹ thuật này giúp ngăn thuốc rò rỉ ngược ra ngoài và giảm kích ứng mô dưới da.
  • Tiêm bắp không phải lúc nào cũng nhanh hơn tiêm tĩnh mạch: Mặc dù tiêm bắp thường được hấp thu nhanh hơn tiêm dưới da, nhưng nó không nhanh bằng tiêm tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch đưa thuốc trực tiếp vào máu, cho tác dụng gần như ngay lập tức. Tuy nhiên, tiêm tĩnh mạch có nhiều rủi ro hơn và cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.
  • Kích thước kim tiêm quan trọng: Chọn kích thước kim tiêm phù hợp rất quan trọng cho việc tiêm bắp thành công. Kim tiêm quá ngắn có thể không đến được mô cơ, trong khi kim tiêm quá dài có thể gây tổn thương các cấu trúc sâu hơn. Việc lựa chọn kim tiêm phụ thuộc vào vị trí tiêm, độ dày của lớp mỡ dưới da và độ nhớt của thuốc.
  • Tiêm bắp được sử dụng rộng rãi trong thể thao: Một số vận động viên sử dụng tiêm bắp để bổ sung vitamin, khoáng chất hoặc các chất khác. Tuy nhiên, việc lạm dụng tiêm bắp trong thể thao có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bị coi là doping trong thi đấu chuyên nghiệp.
  • Tự tiêm bắp: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể được hướng dẫn tự tiêm bắp tại nhà, ví dụ như bệnh nhân tiểu đường cần tiêm insulin. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi phải được đào tạo kỹ lưỡng bởi nhân viên y tế và tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về an toàn và vô trùng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt