Tiến hóa trung tính (Neutral evolution)

by tudienkhoahoc
Tiến hóa trung tính là một học thuyết trong sinh học tiến hóa đề cập đến sự thay đổi về tần số allele trong quần thể do sự trôi dạt di truyền ngẫu nhiên của các đột biến trung tính, tức là những đột biến không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc khả năng sống sót của sinh vật. Nói cách khác, các đột biến này không bị tác động bởi chọn lọc tự nhiên. Học thuyết này không phủ nhận vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa, mà chỉ ra rằng một phần đáng kể sự biến đổi di truyền ở cấp độ phân tử là do các quá trình ngẫu nhiên.

Các khái niệm chính:

  • Đột biến trung tính: Đây là những đột biến không làm thay đổi thích nghi của sinh vật. Ví dụ, một đột biến thay đổi một codon nhưng không làm thay đổi amino acid được mã hóa (đột biến đồng nghĩa) thường được coi là trung tính. Tuy nhiên, một số đột biến tưởng chừng như trung tính có thể có ảnh hưởng nhỏ đến chức năng protein hoặc biểu hiện gen. Điều này có thể xảy ra thông qua việc ảnh hưởng đến cấu trúc mRNA, tốc độ dịch mã hoặc sự tương tác với các phân tử khác.
  • Trôi dạt di truyền: Đây là sự biến động ngẫu nhiên về tần số allele trong một quần thể, đặc biệt quan trọng ở các quần thể nhỏ. Trong trôi dạt di truyền, một allele có thể bị mất hoặc cố định (tần số đạt 100%) một cách ngẫu nhiên, bất kể ảnh hưởng của nó đến thích nghi. Kích thước quần thể càng nhỏ, ảnh hưởng của trôi dạt di truyền càng lớn.
  • Cố định: Một allele được coi là cố định khi nó là allele duy nhất còn tồn tại trong quần thể cho một locus gen cụ thể. Khi một allele đã cố định, sự đa dạng di truyền tại locus đó bị mất đi.
  • Đa hình: Sự tồn tại của nhiều allele khác nhau tại một locus gen trong quần thể. Đa hình di truyền là nguyên liệu cho tiến hóa và cho phép quần thể thích nghi với những thay đổi của môi trường.

Vai trò của tiến hóa trung tính

  • Giải thích sự đa hình di truyền: Tiến hóa trung tính giải thích tại sao chúng ta quan sát thấy mức độ đa hình di truyền cao ở nhiều loài, ngay cả khi chọn lọc tự nhiên được cho là rất mạnh. Sự tồn tại song song của nhiều allele tại một locus có thể được duy trì bởi trôi dạt di truyền, đặc biệt là ở các quần thể lớn.
  • Đồng hồ phân tử: Tốc độ tích lũy các đột biến trung tính tương đối ổn định theo thời gian. Do đó, số lượng khác biệt về trình tự DNA giữa hai loài có thể được sử dụng để ước tính thời gian kể từ khi chúng tách ra từ tổ tiên chung, tạo nên cơ sở cho “đồng hồ phân tử”. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tốc độ đột biến có thể khác nhau giữa các loài và giữa các vùng gen khác nhau.
  • Tiến hóa ở cấp độ phân tử: Tiến hóa trung tính đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự tiến hóa ở cấp độ phân tử, đặc biệt là đối với các trình tự DNA không mã hóa hoặc các vùng có chức năng ít quan trọng. Những thay đổi ở các vùng này ít bị ảnh hưởng bởi chọn lọc tự nhiên và do đó chủ yếu chịu sự chi phối của trôi dạt di truyền.

Mối quan hệ với chọn lọc tự nhiên

Tiến hóa trung tính không loại trừ chọn lọc tự nhiên. Cả hai quá trình đều đóng vai trò trong tiến hóa. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các đột biến có lợi hoặc có hại, trong khi trôi dạt di truyền ảnh hưởng đến các đột biến trung tính. Tần suất tương đối của các đột biến trung tính so với các đột biến bị chọn lọc sẽ ảnh hưởng đến mức độ mà mỗi quá trình này định hình sự tiến hóa của một quần thể. Sự cân bằng giữa trôi dạt di truyền và chọn lọc tự nhiên phụ thuộc vào kích thước quần thể và cường độ chọn lọc.

Ví dụ

Một ví dụ về tiến hóa trung tính là sự thay đổi trong các trình tự pseudogene. Pseudogene là các gen đã mất chức năng do đột biến. Vì chúng không còn chức năng, các đột biến tích lũy trong pseudogene chủ yếu là do trôi dạt di truyền, chứ không phải do chọn lọc tự nhiên. Một ví dụ khác là sự đa hình ở các vị trí thứ ba của codon, nơi mà sự thay đổi nucleotide thường không dẫn đến sự thay đổi amino acid (đột biến đồng nghĩa).

Công thức liên quan

Tốc độ cố định của các đột biến trung tính ($k$) được cho bởi công thức:

$k = \mu$

trong đó $\mu$ là tốc độ đột biến trung tính. Công thức này chỉ ra rằng trong trường hợp không có chọn lọc, tốc độ mà các đột biến trung tính được cố định trong quần thể bằng với tốc độ mà chúng xuất hiện.

Tiến hóa trung tính: Tổng quan

Tiến hóa trung tính là một học thuyết quan trọng trong sinh học tiến hóa, nhấn mạnh vai trò của trôi dạt di truyền và các đột biến trung tính trong việc định hình sự đa dạng di truyền. Tuy không phủ nhận vai trò của chọn lọc tự nhiên, nó cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về các quá trình tiến hóa phức tạp.

Những tranh luận xung quanh tiến hóa trung tính

Mặc dù được chấp nhận rộng rãi, thuyết tiến hóa trung tính vẫn còn là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận. Một số nhà khoa học cho rằng việc xác định một đột biến là “trung tính” là rất khó khăn, vì ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể có ảnh hưởng tinh vi đến chức năng của sinh vật. Hơn nữa, ranh giới giữa chọn lọc yếu và trôi dạt di truyền cũng rất mong manh và khó phân biệt trong thực tế. Việc lượng hóa ảnh hưởng của các đột biến và xác định ngưỡng “trung tính” vẫn là một thách thức.

Các ứng dụng của tiến hóa trung tính

Ngoài việc giải thích sự đa hình di truyền và xây dựng đồng hồ phân tử, tiến hóa trung tính còn có nhiều ứng dụng khác trong sinh học, bao gồm:

  • Phát hiện chọn lọc: Bằng cách so sánh tốc độ tiến hóa của các gen khác nhau, chúng ta có thể xác định những gen nào đang chịu tác động của chọn lọc tự nhiên. Nếu một gen tiến hóa nhanh hơn hoặc chậm hơn so với dự đoán của mô hình trung tính, điều này cho thấy gen đó có thể đang chịu áp lực chọn lọc.
  • Nghiên cứu tiến hóa của virus: Virus có tốc độ đột biến cao, và nhiều đột biến trong số đó được cho là trung tính. Do đó, tiến hóa trung tính đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu sự tiến hóa của virus và phát triển các phương pháp điều trị mới.
  • Dự đoán sự tiến hóa của kháng thuốc: Sự xuất hiện của kháng thuốc ở vi khuẩn và các mầm bệnh khác có thể được mô hình hóa bằng cách sử dụng các nguyên tắc của tiến hóa trung tính và chọn lọc tự nhiên.

Tiến hóa gần trung tính (Nearly Neutral Theory)

Một mở rộng của thuyết tiến hóa trung tính là thuyết tiến hóa gần trung tính. Thuyết này cho rằng nhiều đột biến không hoàn toàn trung tính, mà có ảnh hưởng nhỏ đến thích nghi. Trong các quần thể nhỏ, trôi dạt di truyền có thể mạnh hơn chọn lọc yếu, và do đó, các đột biến gần trung tính có thể tiến hóa tương tự như các đột biến trung tính. Kích thước quần thể đóng vai trò quyết định trong việc xác định liệu một đột biến gần trung tính sẽ bị ảnh hưởng bởi chọn lọc hay trôi dạt di truyền.

Công thức liên quan đến thuyết tiến hóa gần trung tính

Tần số cố định của một đột biến gần trung tính phụ thuộc vào hệ số chọn lọc ($s$) và kích thước quần thể hiệu dụng ($N_e$). Nếu $|sN_e| << 1$, đột biến được coi là gần trung tính và bị ảnh hưởng chủ yếu bởi trôi dạt di truyền. Nếu $|sN_e| >> 1$, chọn lọc tự nhiên sẽ là lực lượng chủ đạo.

Kết luận

Tiến hóa trung tính là một học thuyết quan trọng trong sinh học tiến hóa, cung cấp một khuôn khổ để hiểu được sự đa dạng di truyền và sự tiến hóa ở cấp độ phân tử. Mặc dù vẫn còn nhiều tranh luận xung quanh vai trò chính xác của nó, tiến hóa trung tính đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các quá trình tiến hóa phức tạp và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau của sinh học.

Tóm tắt về Tiến hóa trung tính

Tiến hóa trung tính là một học thuyết quan trọng trong sinh học tiến hóa, nhấn mạnh vai trò của trôi dạt di truyềnđột biến trung tính. Đột biến trung tính là những đột biến không ảnh hưởng đến khả năng thích nghi của sinh vật, tức là không làm tăng hay giảm khả năng sinh sản và sống sót. Trôi dạt di truyền là sự biến động ngẫu nhiên về tần số allele trong một quần thể, đặc biệt quan trọng ở các quần thể nhỏ. Tiến hoá trung tính không phủ nhận vai trò của chọn lọc tự nhiên, mà chỉ ra rằng một phần đáng kể sự biến đổi di truyền, đặc biệt ở cấp độ phân tử, là do các quá trình ngẫu nhiên.

Tốc độ cố định của các đột biến trung tính ($k$) bằng với tốc độ đột biến trung tính ($\mu$), tức là $k = \mu$. Điều này có nghĩa là trong trường hợp không có chọn lọc tự nhiên, tốc độ mà một allele trung tính mới được cố định trong quần thể chỉ phụ thuộc vào tốc độ mà đột biến đó xuất hiện. Tiến hóa trung tính có thể giải thích sự đa hình di truyền cao quan sát được ở nhiều loài và là cơ sở cho “đồng hồ phân tử”, được sử dụng để ước tính thời gian phân kỳ giữa các loài dựa trên sự khác biệt về trình tự DNA.

Một mở rộng của thuyết tiến hóa trung tính là thuyết tiến hóa gần trung tính. Thuyết này xem xét các đột biến gần trung tính, có ảnh hưởng nhỏ nhưng không phải là không có đến thích nghi. Trong các quần thể nhỏ, trôi dạt di truyền có thể lấn át chọn lọc yếu, dẫn đến việc các đột biến gần trung tính tiến hóa tương tự như các đột biến trung tính. Kích thước quần thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định liệu một đột biến gần trung tính sẽ bị ảnh hưởng bởi chọn lọc hay trôi dạt di truyền. Tần số cố định của một đột biến gần trung tính phụ thuộc vào hệ số chọn lọc (s) và kích thước quần thể hiệu dụng (Ne).

Tóm lại, tiến hóa trung tính và gần trung tính cung cấp một cái nhìn tổng quát hơn về tiến hóa, bổ sung cho vai trò của chọn lọc tự nhiên và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phức tạp của các quá trình tiến hóa. Chúng là những công cụ quan trọng để nghiên cứu sự đa dạng di truyền, xây dựng cây phát sinh loài và dự đoán sự tiến hóa của các quần thể.


Tài liệu tham khảo:

  • Kimura, M. (1983). The neutral theory of molecular evolution. Cambridge University Press.
  • Nei, M. (2013). Mutation-driven evolution. Oxford University Press.
  • Ohta, T. (1992). The nearly neutral theory of molecular evolution. Annual Review of Ecology and Systematics, 23(1), 263-286.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa một đột biến trung tính và một đột biến gần trung tính trong thực tế?

Trả lời: Việc phân biệt giữa đột biến trung tính và gần trung tính rất khó khăn trong thực tế. Nó đòi hỏi các nghiên cứu phức tạp về ảnh hưởng của đột biến lên thích nghi của sinh vật, thường liên quan đến việc so sánh thể đột biến với kiểu hoang dại trong các điều kiện môi trường khác nhau. Phân tích sNe (hệ số chọn lọc nhân với kích thước quần thể hiệu dụng) cũng có thể cung cấp một số manh mối. Nếu |sNe| << 1, đột biến có xu hướng hành xử như trung tính. Tuy nhiên, việc xác định chính xác s và Ne cũng gặp nhiều thách thức. Các phương pháp thống kê phức tạp dựa trên dữ liệu đa hình trình tự cũng được sử dụng để phân biệt giữa các mô hình tiến hóa khác nhau, bao gồm cả mô hình trung tính và gần trung tính.

Nếu tiến hóa trung tính đóng vai trò quan trọng, tại sao chúng ta vẫn thấy chọn lọc tự nhiên là lực lượng chủ đạo trong nhiều trường hợp?

Trả lời: Tiến hóa trung tính không phủ nhận vai trò của chọn lọc tự nhiên. Cả hai quá trình đều hoạt động đồng thời. Chọn lọc tự nhiên tác động mạnh mẽ lên các đột biến ảnh hưởng đáng kể đến thích nghi, trong khi trôi dạt di truyền và tiến hóa trung tính ảnh hưởng đến các đột biến trung tính hoặc gần trung tính. Tùy thuộc vào kích thước quần thể, môi trường và bản chất của đột biến, một trong hai quá trình này có thể chiếm ưu thế. Đối với các đặc điểm liên quan trực tiếp đến sự sống còn và sinh sản, chọn lọc tự nhiên thường đóng vai trò chủ đạo.

Làm thế nào để hiệu chỉnh đồng hồ phân tử khi tốc độ đột biến khác nhau giữa các loài?

Trả lời: Việc hiệu chỉnh đồng hồ phân tử đòi hỏi phải sử dụng các thông tin bên ngoài, chẳng hạn như dữ liệu hóa thạch hoặc sự kiện địa chất đã biết, để hiệu chỉnh tốc độ đột biến cho các nhánh khác nhau của cây phát sinh loài. Các mô hình tiến hóa phức tạp hơn, cho phép tốc độ đột biến thay đổi theo thời gian và giữa các nhánh, cũng được sử dụng để cải thiện độ chính xác của đồng hồ phân tử.

Ngoài pseudogene, còn có ví dụ nào khác về tiến hóa trung tính?

Trả lời: Một số ví dụ khác về tiến hóa trung tính bao gồm: sự tích tụ các đột biến đồng nghĩa trong các vùng mã hóa protein, sự tiến hóa của các đoạn intron (vùng không mã hóa trong gen), và sự tiến hóa của các yếu tố di truyền vận động (transposable elements) không có chức năng rõ ràng.

Tiến hóa gần trung tính có ý nghĩa gì đối với việc hiểu về sự thích nghi của sinh vật?

Trả lời: Tiến hóa gần trung tính cho thấy rằng một số đặc điểm thích nghi có thể phát sinh không phải do chọn lọc tự nhiên trực tiếp, mà do sự kết hợp của trôi dạt di truyền và chọn lọc yếu. Điều này đặc biệt đúng trong các quần thể nhỏ, nơi trôi dạt di truyền có thể đóng vai trò quan trọng hơn. Do đó, sự thích nghi không phải lúc nào cũng là kết quả của việc tối ưu hóa hoàn hảo bởi chọn lọc tự nhiên, mà có thể phản ánh sự tác động của cả các quá trình ngẫu nhiên và chọn lọc.

Một số điều thú vị về Tiến hóa trung tính

  • Hầu hết DNA của bạn là “vô dụng”: Một phần lớn bộ gen của con người và nhiều sinh vật khác không mã hóa protein. Tiến hóa trung tính cho thấy phần lớn DNA này không chịu áp lực chọn lọc mạnh và có thể tiến hóa chủ yếu do trôi dạt di truyền.
  • Đồng hồ phân tử không phải lúc nào cũng chạy đúng giờ: Tốc độ đột biến có thể khác nhau giữa các loài và thậm chí giữa các gen khác nhau trong cùng một loài. Điều này có nghĩa là đồng hồ phân tử cần được hiệu chỉnh cẩn thận khi sử dụng để ước tính thời gian phân kỳ.
  • Tiến hóa trung tính có thể giải thích sự tồn tại của các đặc điểm dường như vô dụng: Một số đặc điểm sinh học có vẻ không mang lại lợi ích rõ ràng cho sinh vật. Tiến hóa trung tính cho thấy những đặc điểm này có thể phát sinh do trôi dạt di truyền và không nhất thiết phải có chức năng thích nghi.
  • Kích thước quần thể ảnh hưởng đến sức mạnh của chọn lọc tự nhiên: Trong các quần thể nhỏ, trôi dạt di truyền có thể mạnh hơn chọn lọc tự nhiên, ngay cả đối với các đột biến có lợi. Điều này có nghĩa là các đột biến có lợi có thể bị mất do ngẫu nhiên trong các quần thể nhỏ, trong khi các đột biến bất lợi có thể được cố định.
  • Tiến hóa trung tính có thể dẫn đến sự khác biệt di truyền giữa các quần thể cách ly: Ngay cả khi không có sự khác biệt về áp lực chọn lọc, các quần thể cách ly có thể tích lũy các khác biệt di truyền theo thời gian do trôi dạt di truyền. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành loài mới.
  • Pseudogene là bằng chứng cho tiến hóa trung tính: Pseudogene là những gen đã mất chức năng do đột biến. Vì chúng không còn chức năng, các đột biến tích lũy trong pseudogene chủ yếu là do trôi dạt di truyền, cung cấp một ví dụ rõ ràng về tiến hóa trung tính đang hoạt động.
  • Tiến hóa trung tính không có nghĩa là tiến hóa “không có mục đích”: Mặc dù tiến hóa trung tính liên quan đến các quá trình ngẫu nhiên, nó vẫn là một phần của quá trình tiến hóa tổng thể. Sự kết hợp giữa trôi dạt di truyền, chọn lọc tự nhiên và các yếu tố khác định hình sự đa dạng sinh học mà chúng ta thấy ngày nay.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt