Tiểu cầu (Platelet/Thrombocyte)

by tudienkhoahoc
Tiểu cầu, còn được gọi là huyết cầu tố, là những mảnh tế bào nhỏ, không nhân, hình đĩa, có vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu. Chúng được sản xuất trong tủy xương từ các tế bào khổng lồ gọi là megakaryocyte. Kích thước tiểu cầu dao động từ 2-4 μm. Mặc dù không phải là tế bào hoàn chỉnh, tiểu cầu chứa các cấu trúc bên trong phức tạp cho phép chúng thực hiện chức năng độc đáo của mình.

Hình thành tiểu cầu

Quá trình hình thành tiểu cầu được gọi là thrombopoiesis. Hormone thrombopoietin (TPO) điều hòa quá trình này, kích thích megakaryocyte trong tủy xương phát triển và phân mảnh thành hàng nghìn tiểu cầu. Megakaryocyte trải qua quá trình endomitosis, trong đó nhân tế bào sao chép nhiều lần mà không phân chia tế bào chất. Kết quả là một tế bào khổng lồ đa bội với tế bào chất giàu hạt. Tế bào chất này sau đó sẽ trải dài thành các nhánh gọi là proplatelet, cuối cùng sẽ phân mảnh thành các tiểu cầu riêng lẻ và được giải phóng vào máu.

Cấu trúc tiểu cầu

Mặc dù không có nhân, tiểu cầu chứa nhiều thành phần quan trọng:

  • Màng tế bào: Màng tiểu cầu chứa glycoprotein và phospholipid, đóng vai trò quan trọng trong quá trình kết dính và hoạt hóa tiểu cầu. Các glycoprotein bề mặt, như GPIb/IX/V và GPIIb/IIIa, tương tác với các thành phần khác trong quá trình cầm máu, ví dụ như von Willebrand factor và fibrinogen.
  • Hạt: Tiểu cầu chứa nhiều loại hạt, bao gồm hạt alpha (chứa các yếu tố đông máu như fibrinogen, von Willebrand factor, yếu tố tăng trưởng), hạt delta (chứa ADP, ATP, serotonin, canxi), và hạt lambda (chứa các enzyme lysosomal giúp tiêu hủy cục máu đông).
  • Cytoskeleton: Cấu trúc này giúp duy trì hình dạng tiểu cầu và cho phép chúng thay đổi hình dạng khi được hoạt hóa. Cytoskeleton bao gồm các sợi actin và myosin, cho phép tiểu cầu co rút và củng cố nút chặn tiểu cầu.
  • Hệ thống ống: Hệ thống ống mở giúp phóng thích nội dung của hạt ra ngoài và tăng diện tích bề mặt tiểu cầu.

Chức năng tiểu cầu

Chức năng chính của tiểu cầu là cầm máu, ngăn ngừa mất máu quá mức khi mạch máu bị tổn thương. Quá trình này bao gồm ba bước chính:

  1. Kết dính: Khi mạch máu bị tổn thương, tiểu cầu kết dính với collagen lộ ra tại vị trí tổn thương nhờ von Willebrand factor.
  2. Hoạt hóa: Sau khi kết dính, tiểu cầu thay đổi hình dạng, trở nên gai góc và phóng thích nội dung của hạt, bao gồm ADP và thromboxane $A_2$, thu hút thêm tiểu cầu đến vị trí tổn thương.
  3. Ngưng tập: Tiểu cầu kết tụ với nhau tạo thành nút chặn tiểu cầu (cục máu đông sơ cấp), bịt kín vết thương và ngăn chặn mất máu. Tiểu cầu cũng cung cấp bề mặt phospholipid (phosphatidylserine) cần thiết cho các phản ứng đông máu tiếp theo, dẫn đến hình thành cục máu đông ổn định (cục máu đông thứ cấp) với sự tham gia của fibrin.

Số lượng tiểu cầu

Số lượng tiểu cầu bình thường trong máu dao động từ 150.000 đến 450.000/μL. Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu) có thể dẫn đến chảy máu, trong khi số lượng tiểu cầu cao (tăng tiểu cầu) có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

Bệnh lý liên quan đến tiểu cầu

Một số bệnh lý liên quan đến tiểu cầu bao gồm:

  • Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): Hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu. Điều này có thể dẫn đến xuất hiện các vết bầm tím, chảy máu cam và chảy máu nướu răng.
  • Bệnh von Willebrand: Thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của von Willebrand factor, ảnh hưởng đến quá trình kết dính tiểu cầu. Bệnh lý này thường di truyền và có nhiều mức độ nặng nhẹ khác nhau.
  • Huyết khối tiểu cầu: Hình thành cục máu đông trong mạch máu do tiểu cầu hoạt hóa bất thường. Điều này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và thuyên tắc phổi.

Kết luận

Tiểu cầu là thành phần thiết yếu của hệ thống cầm máu, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa mất máu. Hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tiểu cầu là cần thiết để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn tiểu cầu.

Các xét nghiệm liên quan đến tiểu cầu

Một số xét nghiệm được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu bao gồm:

  • Số lượng tiểu cầu: Đo số lượng tiểu cầu trong một đơn vị thể tích máu.
  • MPV (Mean Platelet Volume): Đo kích thước trung bình của tiểu cầu. MPV tăng có thể gợi ý tăng sinh tiểu cầu bù trừ.
  • Thời gian chảy máu: Đánh giá thời gian cần thiết để cầm máu sau một vết cắt nhỏ.
  • Thử nghiệm chức năng tiểu cầu: Đánh giá khả năng kết dính và ngưng tập của tiểu cầu thông qua các phương pháp chuyên biệt.

Tiểu cầu trong các bệnh lý khác

Ngoài các bệnh lý liên quan trực tiếp đến tiểu cầu, chức năng tiểu cầu cũng có thể bị ảnh hưởng trong một số bệnh lý khác, ví dụ như:

  • Bệnh tiểu đường: Tiểu đường có thể gây rối loạn chức năng tiểu cầu, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Bệnh thận mãn tính: Suy giảm chức năng thận có thể ảnh hưởng đến sản xuất và chức năng tiểu cầu.
  • Ung thư: Một số loại ung thư và phương pháp điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến số lượng và chức năng tiểu cầu.

Ứng dụng lâm sàng

Kiến thức về tiểu cầu được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực lâm sàng, bao gồm:

  • Truyền tiểu cầu: Tiểu cầu được truyền cho bệnh nhân giảm tiểu cầu nặng để ngăn ngừa chảy máu.
  • Thuốc kháng tiểu cầu: Các thuốc như aspirin và clopidogrel ức chế hoạt động của tiểu cầu, được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.
  • Phẫu thuật: Kiểm soát chức năng tiểu cầu là quan trọng trong phẫu thuật để giảm thiểu mất máu và ngăn ngừa biến chứng huyết khối.
Một số điều thú vị về Tiểu cầu

  • Một megakaryocyte có thể sản xuất từ 1000 đến 3000 tiểu cầu. Hãy tưởng tượng một nhà máy tí hon trong tủy xương liên tục sản xuất những mảnh tế bào nhỏ bé nhưng mạnh mẽ này!
  • Tiểu cầu có tuổi thọ khá ngắn, chỉ khoảng 7-10 ngày trong máu. Sau đó, chúng bị loại bỏ bởi lách và gan. Cơ thể liên tục sản xuất tiểu cầu mới để duy trì số lượng ổn định.
  • Tiểu cầu có thể thay đổi hình dạng đáng kinh ngạc khi được hoạt hóa. Từ hình đĩa ban đầu, chúng mọc ra các chân giả và trở nên gai góc để bám dính vào nhau và vào thành mạch máu. Sự biến đổi này giúp chúng thực hiện chức năng cầm máu hiệu quả.
  • Mặc dù không có nhân, tiểu cầu vẫn chứa mRNA và ribosome. Điều này cho phép chúng tổng hợp một số protein cần thiết cho hoạt động của mình.
  • Aspirin, một loại thuốc giảm đau thông thường, ức chế hoạt động của tiểu cầu. Nó ngăn chặn sản xuất thromboxane A2, một chất đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt hóa và ngưng tập tiểu cầu. Vì vậy, aspirin được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.
  • Một số loài động vật, như chim và bò sát, có tế bào thrombocyte thay vì tiểu cầu. Thrombocyte là tế bào có nhân, thực hiện chức năng tương tự như tiểu cầu ở động vật có vú.
  • Nghiên cứu về tiểu cầu vẫn đang tiếp tục phát triển. Các nhà khoa học đang tìm hiểu thêm về vai trò của tiểu cầu trong các quá trình khác ngoài cầm máu, chẳng hạn như miễn dịch và sửa chữa mô. Những khám phá mới này có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh lý khác nhau.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt