Tính bền vững sinh học (Biosustainability)

by tudienkhoahoc
Tính bền vững sinh học (Biosustainability) đề cập đến việc sử dụng các hệ thống và tài nguyên sinh học theo cách đảm bảo sự tồn tại, sức khỏe và khả năng phục hồi của chúng trong dài hạn, đồng thời đáp ứng nhu cầu của con người hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nó bao hàm việc duy trì đa dạng sinh học, chức năng của hệ sinh thái và khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu. Khái niệm này được xây dựng dựa trên nguyên tắc cốt lõi của tính bền vững, nhưng tập trung đặc biệt vào vai trò trung tâm của các quá trình và nguồn lực sinh học.

Các khía cạnh chính của tính bền vững sinh học:

  • Bảo tồn đa dạng sinh học: Tính bền vững sinh học nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của việc bảo vệ và phục hồi đa dạng sinh học ở tất cả các cấp độ, từ gen, loài đến hệ sinh thái. Đa dạng sinh học là nền tảng thiết yếu cho các dịch vụ hệ sinh thái, cung cấp khả năng chống chịu và thích ứng trước các thay đổi môi trường và là nguồn tài nguyên tiềm năng cho tương lai.
  • Sử dụng bền vững tài nguyên sinh học: Điều này bao gồm việc quản lý khai thác các tài nguyên sinh học tái tạo như rừng, thủy sản, đất nông nghiệp và nguồn nước theo cách không vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của chúng. Các phương pháp như khai thác gỗ có chọn lọc, quản lý nghề cá dựa trên trữ lượng, luân canh cây trồng và nông nghiệp bảo tồn là những ví dụ thực tiễn thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên bền vững.
  • Phát triển công nghệ sinh học bền vững: Công nghệ sinh học có tiềm năng đóng góp đáng kể vào việc đạt được tính bền vững sinh học, nhưng cần được phát triển và áp dụng một cách có trách nhiệm. Điều này bao gồm việc tạo ra các quy trình sản xuất và sản phẩm thân thiện với môi trường và hiệu quả về tài nguyên, chẳng hạn như nhiên liệu sinh học thế hệ mới (không cạnh tranh với lương thực), vật liệu sinh học phân hủy được, các phương pháp xử lý ô nhiễm sinh học và thuốc trừ sâu sinh học có mục tiêu cụ thể, ít gây hại.
  • Quản lý chất thải và dinh dưỡng: Giảm thiểu phát sinh chất thải ngay từ nguồn, tăng cường tái sử dụng và tái chế là rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên môi trường. Các quy trình sinh học như ủ phân compost, phân hủy kỵ khí (tạo khí sinh học), và xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học giúp biến chất thải thành tài nguyên (phân bón, năng lượng), khép kín chu trình dinh dưỡng và giảm thiểu ô nhiễm.
  • Nông nghiệp bền vững: Thực hành nông nghiệp bền vững nhằm mục tiêu sản xuất lương thực, sợi và các sản phẩm nông nghiệp khác để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số, đồng thời bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng và đảm bảo công bằng xã hội. Điều này bao gồm việc áp dụng các phương pháp như nông nghiệp hữu cơ, nông lâm kết hợp, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), bảo tồn tài nguyên nước và đất, và giảm thiểu sử dụng hóa chất nông nghiệp độc hại.

Lợi ích của tính bền vững sinh học:

Việc theo đuổi và đạt được tính bền vững sinh học mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả con người và hành tinh:

  • Đảm bảo an ninh lương thực và tài nguyên: Bằng cách bảo vệ đất đai màu mỡ, nguồn nước sạch, đa dạng giống cây trồng vật nuôi và quản lý bền vững các hệ sinh thái cung cấp (như rừng, biển), tính bền vững sinh học giúp đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm và các tài nguyên sinh học thiết yếu khác một cách ổn định và lâu dài cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
  • Cải thiện sức khỏe con người và cộng đồng: Các hệ sinh thái khỏe mạnh cung cấp các dịch vụ điều tiết thiết yếu như lọc không khí và nước sạch, điều hòa khí hậu, đồng thời là nguồn cung cấp các hợp chất tự nhiên cho y dược. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiếp xúc với hóa chất độc hại thông qua các thực hành bền vững cũng góp phần trực tiếp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững: Tính bền vững sinh học không phải là rào cản mà là động lực cho đổi mới và tăng trưởng kinh tế theo hướng bền vững. Nó tạo ra các cơ hội kinh doanh mới trong các lĩnh vực như nông nghiệp hữu cơ, nuôi trồng thủy sản bền vững, công nghệ sinh học xanh, du lịch sinh thái có trách nhiệm, và quản lý tài nguyên hiệu quả.
  • Tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và các cú sốc môi trường: Các hệ sinh thái đa dạng, khỏe mạnh và được quản lý tốt (ví dụ: rừng ngập mặn, rạn san hô, rừng đầu nguồn) có khả năng hấp thụ carbon tốt hơn, chống chịu và phục hồi hiệu quả hơn trước các tác động của biến đổi khí hậu (như bão lũ, hạn hán) và các rối loạn môi trường khác.

Thách thức đối với tính bền vững sinh học:

Mặc dù lợi ích rõ ràng, việc đạt được tính bền vững sinh học phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể:

  • Gia tăng dân số và mô hình tiêu thụ không bền vững: Nhu cầu ngày càng tăng về lương thực, năng lượng, nước và các tài nguyên khác do dân số thế giới gia tăng và lối sống tiêu dùng quá mức đang gây áp lực khai thác khổng lồ lên các hệ sinh thái và tài nguyên sinh học, vượt quá khả năng tái tạo của chúng.
  • Biến đổi khí hậu: Sự nóng lên toàn cầu, thay đổi chế độ mưa, và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan đang làm thay đổi sâu sắc các hệ sinh thái, gây mất đa dạng sinh học, suy giảm năng suất nông nghiệp và ảnh hưởng đến các dịch vụ hệ sinh thái.
  • Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm từ các nguồn công nghiệp, nông nghiệp (hóa chất bảo vệ thực vật, phân bón), đô thị (nước thải, rác thải nhựa) và các nguồn khác đang làm suy thoái đất, nước, không khí, gây hại trực tiếp cho các loài sinh vật, phá vỡ chuỗi thức ăn và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
  • Mất và suy thoái môi trường sống: Việc chuyển đổi đất rừng, đất ngập nước, đồng cỏ sang đất nông nghiệp, khu đô thị, cơ sở hạ tầng là nguyên nhân hàng đầu gây mất đa dạng sinh học, phá vỡ các chức năng hệ sinh thái và làm giảm khả năng cung cấp dịch vụ của chúng.

Tính bền vững sinh học là một khái niệm phức tạp đòi hỏi sự hợp tác giữa các chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc của tính bền vững sinh học, chúng ta có thể đảm bảo một tương lai lành mạnh và thịnh vượng cho tất cả.

Các chỉ số đánh giá tính bền vững sinh học:

Việc đánh giá tiến trình hướng tới tính bền vững sinh học cần dựa trên các chỉ số cụ thể, có thể đo lường và theo dõi được. Một số chỉ số quan trọng thường được sử dụng bao gồm:

  • Chỉ số sống hành tinh (Living Planet Index – LPI): LPI theo dõi sự thay đổi về quy mô của hàng ngàn quần thể động vật có xương sống (động vật có vú, chim, cá, bò sát, lưỡng cư) trên toàn cầu. Sự suy giảm của chỉ số này phản ánh tình trạng mất mát đa dạng sinh học và sức khỏe tổng thể của các hệ sinh thái.
  • Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint): Chỉ số này đo lường nhu cầu của con người đối với tài nguyên sinh học của Trái Đất so với khả năng tái tạo của hành tinh (sức tải sinh học). Nó quy đổi mức tiêu thụ tài nguyên và phát sinh chất thải thành diện tích đất và nước có năng suất sinh học cần thiết để đáp ứng nhu cầu đó. Khi Dấu chân sinh thái vượt quá sức tải sinh học, điều đó cho thấy sự khai thác không bền vững.
  • Chỉ số hiệu suất môi trường (Environmental Performance Index – EPI): EPI (kế thừa từ ESI) xếp hạng hiệu suất môi trường của các quốc gia dựa trên nhiều chỉ số thuộc hai lĩnh vực chính: sức khỏe môi trường (ảnh hưởng đến sức khỏe con người) và sức sống hệ sinh thái (bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học).
  • Chỉ số hiệu quả sử dụng tài nguyên (Resource Use Efficiency Index): Chỉ số này đánh giá mức độ hiệu quả mà một nền kinh tế hoặc một quy trình sản xuất sử dụng các tài nguyên đầu vào (bao gồm cả tài nguyên sinh học như nước, đất, sinh khối) để tạo ra sản phẩm và dịch vụ. Hiệu quả sử dụng tài nguyên cao hơn thường đồng nghĩa với việc giảm áp lực lên môi trường.

Ứng dụng của tính bền vững sinh học trong các lĩnh vực khác nhau:

Các nguyên tắc và thực hành của tính bền vững sinh học có thể và cần được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kinh tế – xã hội, bao gồm:

  • Nông nghiệp: Nông nghiệp bền vững áp dụng các kỹ thuật như luân canh cây trồng, xen canh, nông lâm kết hợp, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) sử dụng các biện pháp kiểm soát sinh học, canh tác bảo tồn đất và nước, và giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu để duy trì độ phì nhiêu của đất, bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Lâm nghiệp: Lâm nghiệp bền vững tập trung vào việc quản lý rừng theo cách đảm bảo khả năng tái sinh tự nhiên, duy trì đa dạng sinh học, bảo vệ chức năng phòng hộ (đất, nước, khí hậu) và cung cấp nguồn lợi gỗ, lâm sản ngoài gỗ một cách liên tục mà không làm suy thoái tài nguyên rừng. Chứng chỉ rừng bền vững (ví dụ: FSC) là một công cụ để thúc đẩy thực hành này.
  • Thủy sản và Nuôi trồng thủy sản: Khai thác thủy sản bền vững liên quan đến việc đánh bắt ở mức sản lượng bền vững tối đa (MSY), sử dụng các ngư cụ chọn lọc để giảm đánh bắt không mong muốn (bycatch), và bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng. Nuôi trồng thủy sản bền vững tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm nước, sử dụng thức ăn hiệu quả và bảo vệ môi trường sống ven biển.
  • Công nghiệp và Sản xuất: Các ngành công nghiệp đang ngày càng áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn và bền vững hơn, hướng tới hiệu quả sử dụng tài nguyên (năng lượng, nước, nguyên liệu), giảm thiểu phát thải và chất thải. Điều này bao gồm việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, áp dụng các nguyên tắc của nền kinh tế tuần hoàn (thiết kế để tái sử dụng, sửa chữa, tái chế), và phát triển các vật liệu sinh học thay thế.
  • Quy hoạch đô thị và Xây dựng: Quy hoạch đô thị bền vững nhằm tạo ra các thành phố xanh hơn, đáng sống hơn, với hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, nhiều không gian xanh, quản lý nước và chất thải tốt hơn, và các tòa nhà tiết kiệm năng lượng (công trình xanh). Nó tích hợp các giải pháp dựa vào thiên nhiên để tăng khả năng chống chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tính bền vững sinh học và các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs):

Tính bền vững sinh học là nền tảng và có mối liên hệ chặt chẽ, đóng vai trò then chốt trong việc đạt được nhiều Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) trong Chương trình nghị sự 2030 của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là các mục tiêu liên quan đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên:

  • Mục tiêu 2: Xóa đói (Zero Hunger): Đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng, thúc đẩy nông nghiệp bền vững là cốt lõi của tính bền vững sinh học.
  • Mục tiêu 3: Sức khỏe và có cuộc sống tốt (Good Health and Well-being): Bảo vệ sức khỏe con người thông qua việc duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh, cung cấp không khí, nước sạch và giảm ô nhiễm.
  • Mục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinh (Clean Water and Sanitation): Quản lý bền vững tài nguyên nước, bảo vệ các hệ sinh thái nước ngọt là yêu cầu cơ bản của tính bền vững sinh học.
  • Mục tiêu 7: Năng lượng sạch và giá cả hợp lý (Affordable and Clean Energy): Phát triển nhiên liệu sinh học bền vững và các dạng năng lượng tái tạo khác giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • Mục tiêu 11: Thành phố và cộng đồng bền vững (Sustainable Cities and Communities): Xây dựng đô thị xanh, sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm tác động môi trường đô thị.
  • Mục tiêu 12: Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm (Responsible Consumption and Production): Thúc đẩy các mô hình sử dụng hiệu quả tài nguyên sinh học, giảm chất thải và áp dụng kinh tế tuần hoàn.
  • Mục tiêu 13: Hành động về khí hậu (Climate Action): Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái (rừng, đất ngập nước) đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • Mục tiêu 14: Tài nguyên và môi trường biển (Life Below Water): Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và tài nguyên biển thông qua quản lý nghề cá bền vững và bảo vệ hệ sinh thái biển.
  • Mục tiêu 15: Tài nguyên và môi trường trên cạn (Life on Land): Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy việc sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn, quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, ngăn chặn suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.

Tóm tắt về Tính bền vững sinh học

Tính bền vững sinh học là một khái niệm cốt lõi cho sự tồn tại và phát triển của con người trong dài hạn. Nó không chỉ đơn thuần là bảo vệ môi trường, mà còn là việc quản lý thông minh và có trách nhiệm các nguồn tài nguyên sinh học để đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Đa dạng sinh học, nền tảng của tính bền vững sinh học, cần được bảo tồn và phục hồi bởi nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu, từ thức ăn và nước sạch đến điều hòa khí hậu và kiểm soát dịch bệnh.

Việc chuyển đổi sang các mô hình sản xuất và tiêu thụ bền vững là rất quan trọng. Điều này bao gồm áp dụng các nguyên tắc của nền kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên, cũng như phát triển và ứng dụng các công nghệ xanh. Nông nghiệp bền vững, lâm nghiệp bền vững và thủy sản bền vững là những ví dụ điển hình về cách chúng ta có thể khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm.

Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với tính bền vững sinh học. Việc giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng chống chịu của các hệ sinh thái là rất cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Hợp tác quốc tế và sự tham gia của tất cả các bên liên quan, từ chính phủ đến doanh nghiệp và cộng đồng, là yếu tố then chốt để đạt được tính bền vững sinh học. Chỉ khi chúng ta cùng nhau hành động, chúng ta mới có thể đảm bảo một tương lai bền vững cho tất cả.


Tài liệu tham khảo:

  • Chivian, E., & Bernstein, A. (Eds.). (2008). Sustaining life: How human health depends on biodiversity. Oxford University Press.
  • Millennium Ecosystem Assessment. (2005). Ecosystems and human well-being: Synthesis. Island Press.
  • World Wide Fund for Nature (WWF). Living Planet Report. (Các báo cáo được xuất bản định kỳ).

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học trong bối cảnh dân số toàn cầu đang gia tăng?

Trả lời: Đây là một thách thức lớn. Cần thúc đẩy các mô hình phát triển kinh tế bền vững, tập trung vào hiệu quả sử dụng tài nguyên, nền kinh tế tuần hoàn và đầu tư vào các công nghệ xanh. Cần tích hợp giá trị của đa dạng sinh học vào các quyết định kinh tế, ví dụ như thông qua các cơ chế chi trả cho dịch vụ hệ sinh thái. Đồng thời, cần tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học.

Vai trò của công nghệ sinh học trong việc thúc đẩy tính bền vững sinh học là gì? Đưa ra một số ví dụ cụ thể.

Trả lời: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào tính bền vững sinh học theo nhiều cách. Ví dụ: phát triển các giống cây trồng kháng bệnh và chịu hạn, giảm sử dụng thuốc trừ sâu; sản xuất nhiên liệu sinh học từ nguồn nguyên liệu tái tạo; phát triển nhựa sinh học phân hủy sinh học; xử lý ô nhiễm môi trường bằng các phương pháp sinh học.

Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các chính sách và chương trình nhằm thúc đẩy tính bền vững sinh học?

Trả lời: Cần sử dụng các chỉ số đo lường được, như Chỉ số sống hành tinh (LPI), Dấu chân sinh thái, Chỉ số bền vững môi trường (ESI) và các chỉ số cụ thể khác tùy theo từng lĩnh vực. Cần thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá chặt chẽ để theo dõi tiến độ và điều chỉnh các chính sách cho phù hợp. Việc thu thập dữ liệu đáng tin cậy và phân tích khách quan là rất quan trọng.

Biến đổi khí hậu tác động đến tính bền vững sinh học như thế nào? Chúng ta có thể làm gì để giảm thiểu tác động này?

Trả lời: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến tính bền vững sinh học, bao gồm thay đổi môi trường sống, suy giảm đa dạng sinh học, gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Để giảm thiểu tác động này, cần giảm phát thải khí nhà kính thông qua chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả năng lượng và áp dụng các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu. Bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.

Làm thế nào để khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào việc thúc đẩy tính bền vững sinh học?

Trả lời: Cần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của tính bền vững sinh học thông qua giáo dục và truyền thông. Cần tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia vào quá trình ra quyết định và thực hiện các dự án liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng bền vững tài nguyên. Khuyến khích các sáng kiến cộng đồng và hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường ở cấp địa phương cũng là những biện pháp hiệu quả.

Một số điều thú vị về Tính bền vững sinh học

  • Mối liên hệ giữa sức khỏe đất và sức khỏe con người: Sức khỏe của đất có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe của con người. Đất khỏe mạnh cung cấp dưỡng chất cho cây trồng, từ đó cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng cho chúng ta. Một số nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với vi sinh vật đa dạng trong đất có thể tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe tinh thần.
  • Nấm, “mạng internet” của rừng: Các mạng lưới nấm dưới lòng đất kết nối rễ cây, cho phép chúng giao tiếp và chia sẻ tài nguyên. Ví dụ, cây lớn hơn có thể chuyển đường cho cây con thông qua mạng lưới nấm này, giúp chúng sinh trưởng và phát triển.
  • Sức mạnh của phân hủy sinh học: Các quy trình phân hủy sinh học có thể biến chất thải hữu cơ thành phân hữu cơ giàu dinh dưỡng, giảm thiểu lượng chất thải đưa ra môi trường và cung cấp nguồn phân bón tự nhiên cho cây trồng. Một số công nghệ mới thậm chí còn có thể sử dụng chất thải hữu cơ để sản xuất năng lượng tái tạo.
  • Tầm quan trọng của côn trùng thụ phấn: Côn trùng thụ phấn, bao gồm ong, bướm và ruồi, đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho cây trồng, đảm bảo sản lượng lương thực toàn cầu. Sự suy giảm số lượng côn trùng thụ phấn do mất môi trường sống và sử dụng thuốc trừ sâu đang là một mối lo ngại lớn.
  • Đa dạng sinh học trong đại dương: Đại dương chứa đựng một sự đa dạng sinh học khổng lồ, với hàng triệu loài sinh vật, nhiều trong số đó vẫn chưa được khám phá. Các hệ sinh thái biển, như rừng ngập mặn và rạn san hô, cung cấp nhiều lợi ích cho con người, bao gồm bảo vệ bờ biển, điều hòa khí hậu và cung cấp nguồn lợi thủy sản.
  • Vai trò của công nghệ sinh học trong nông nghiệp bền vững: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào nông nghiệp bền vững bằng cách phát triển các giống cây trồng kháng bệnh và chịu hạn, giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
  • Kiến trúc xanh và tính bền vững đô thị: Kiến trúc xanh kết hợp các yếu tố tự nhiên vào thiết kế và xây dựng công trình, giúp giảm tác động môi trường, tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng không khí. Các tòa nhà xanh có thể đóng góp đáng kể vào tính bền vững đô thị.

Những sự thật thú vị này cho thấy tính bền vững sinh học không chỉ là một khái niệm khoa học mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc hiểu và trân trọng các hệ thống sinh học xung quanh chúng ta là bước đầu tiên hướng tới một tương lai bền vững.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt