Tính chất của Axit Cacboxylic (Properties of Carboxylic Acids)

by tudienkhoahoc
Axit cacboxylic là các hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức cacboxyl (-COOH), được tạo thành từ một nhóm cacbonyl (C=O) và một nhóm hydroxyl (-OH) gắn trên cùng một nguyên tử cacbon. Công thức tổng quát của axit cacboxylic là $R-COOH$, trong đó R là gốc hydrocarbon (nhóm alkyl, aryl, alkenyl…). Tính chất của axit cacboxylic được quyết định bởi nhóm chức này.

1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Các axit cacboxylic mạch thẳng có số nguyên tử cacbon thấp (từ 1 đến 9) là chất lỏng ở điều kiện thường, có mùi hăng chua. Các axit có số nguyên tử cacbon cao hơn thường ở thể rắn, không mùi.
  • Điểm sôi: Axit cacboxylic có điểm sôi cao hơn so với các ancol, andehit, xeton và este có cùng số nguyên tử cacbon. Điều này là do sự hình thành liên kết hydro mạnh giữa các phân tử axit cacboxylic. Chúng tồn tại dưới dạng dime (hai phân tử axit liên kết với nhau bằng liên kết hydro). Sự tồn tại dưới dạng dime làm tăng khối lượng phân tử biểu kiến, do đó làm tăng điểm sôi.
  • Độ tan: Axit cacboxylic mạch thẳng có số nguyên tử cacbon thấp tan tốt trong nước do khả năng tạo liên kết hydro với nước. Độ tan giảm dần khi mạch cacbon dài ra. Phần hydrocarbon kỵ nước lớn hơn sẽ cản trở khả năng hòa tan trong nước.

2. Tính chất hóa học

Tính chất hóa học đặc trưng của axit cacboxylic là tính axit. Nguyên tử hydro của nhóm carboxyl có tính axit và có thể bị thay thế bởi kim loại, bazơ, v.v.

  • Tính axit: Axit cacboxylic là axit yếu, có thể phân li trong nước tạo thành ion carboxylate ($R-COO^-$) và ion hydro ($H^+$):

$R-COOH \rightleftharpoons R-COO^- + H^+$

Độ mạnh của axit phụ thuộc vào bản chất của gốc R. Gốc R đẩy electron làm giảm tính axit, gốc R hút electron làm tăng tính axit.

  • Phản ứng với bazơ: Axit cacboxylic phản ứng với bazơ tạo thành muối và nước:

$R-COOH + NaOH \rightarrow R-COONa + H_2O$

  • Phản ứng với kim loại: Axit cacboxylic phản ứng với kim loại đứng trước hydro trong dãy hoạt động hóa học tạo thành muối và giải phóng khí hydro:

$2R-COOH + Mg \rightarrow (R-COO)_2Mg + H_2$

  • Phản ứng với oxit bazơ: Tương tự như phản ứng với bazơ, axit cacboxylic phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối và nước:

$2R-COOH + CaO \rightarrow (R-COO)_2Ca + H_2O$

  • Phản ứng với muối của axit yếu hơn: Axit cacboxylic có thể phản ứng với muối của axit yếu hơn (như cacbonat, bicarbonat) để tạo thành muối mới, khí cacbonic và nước:

$2R-COOH + Na_2CO_3 \rightarrow 2R-COONa + CO_2 + H_2O$

$R-COOH + NaHCO_3 \rightarrow R-COONa + CO_2 + H_2O$

  • Phản ứng este hóa: Axit cacboxylic phản ứng với ancol trong môi trường axit tạo thành este và nước. Phản ứng này là phản ứng thuận nghịch:

$R-COOH + R’-OH \rightleftharpoons R-COOR’ + H_2O$

  • Phản ứng tạo anhydrit axit: Khi đun nóng với chất hút nước mạnh (như $P_2O_5$), hai phân tử axit cacboxylic có thể mất một phân tử nước để tạo thành anhydrit axit:

$2R-COOH \rightarrow (R-CO)_2O + H_2O$

3. Ứng dụng

Axit cacboxylic có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất.

  • Axit axetic ($CH_3COOH$) được sử dụng trong sản xuất giấm, chất dẻo, thuốc nhuộm…
  • Axit formic ($HCOOH$) được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm, cao su…
  • Các axit béo là thành phần quan trọng của chất béo và dầu mỡ.
  • Nhiều axit cacboxylic được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, hương liệu, chất hoạt động bề mặt…

Bài viết trên cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất của axit cacboxylic. Hi vọng bài viết này hữu ích cho bạn.

4. Một số Axit Cacboxylic quan trọng

  • Axit Formic ($HCOOH$): Là axit cacboxylic đơn giản nhất, tồn tại trong nọc kiến, ong. Được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm, thuộc da, tổng hợp este…
  • Axit Axetic ($CH_3COOH$): Thành phần chính của giấm ăn. Được dùng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm, chất dẻo, dung môi…
  • Axit Propionic ($CH_3CH_2COOH$): Được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm.
  • Axit Butyric ($CH_3(CH_2)_2COOH$): Có trong bơ ôi, tạo nên mùi khó chịu.
  • Axit Benzoic ($C_6H_5COOH$): Là một axit thơm, được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm.
  • Axit Oxalic ($HOOC-COOH$): Là một axit dicacboxylic, có trong nhiều loại rau củ quả.

5. Ảnh hưởng của nhóm thế đến tính axit

Như đã đề cập, tính axit của axit cacboxylic bị ảnh hưởng bởi gốc R. Các nhóm thế hút electron (như -Cl, -NO2, -CN…) làm tăng tính axit bằng cách làm bền ion carboxylate (RCOO). Ngược lại, các nhóm thế đẩy electron (như -CH3, -OCH3, -NH2…) làm giảm tính axit. Hiệu ứng này càng rõ rệt khi nhóm thế ở gần nhóm cacboxyl.

Ví dụ: Tính axit giảm dần theo thứ tự $ClCH_2COOH > CH_3COOH > CH_3CH_2COOH$.

6. Phân biệt Axit Cacboxylic với các chất khác

Axit cacboxylic có thể được phân biệt với các chất khác bằng một số phản ứng đặc trưng:

  • Với Quỳ tím: Axit cacboxylic làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
  • Với dung dịch $NaHCO_3$ hoặc $Na_2CO_3$: Axit cacboxylic phản ứng tạo khí $CO_2$ sủi bọt. Phản ứng này không xảy ra với phenol.
  • Phản ứng tạo este: Phản ứng este hóa với ancol tạo mùi thơm đặc trưng.

7. Điều chế Axit Cacboxylic

Có nhiều phương pháp để điều chế axit cacboxylic, ví dụ:

  • Oxi hóa ancol bậc 1: $RCH_2OH + [O] \rightarrow RCOOH$
  • Oxi hóa andehit: $RCHO + [O] \rightarrow RCOOH$
  • Thủy phân este: $RCOOR’ + H_2O \rightleftharpoons RCOOH + R’OH$
  • Từ dẫn xuất Grignard: $RMgX + CO_2 \rightarrow RCOOMgX \xrightarrow{H_3O^+} RCOOH$
  • Oxi hóa anken bằng $KMnO_4$: $RCH=CHR’ \xrightarrow{KMnO_4} RCOOH + R’COOH$

Tóm tắt về Tính chất của Axit Cacboxylic

Để nắm vững kiến thức về axit cacboxylic, cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau:

Tính axit là tính chất đặc trưng nhất của axit cacboxylic. Nhóm cacboxyl (-COOH) phân li trong nước tạo ra ion $H^+$, thể hiện tính axit. Độ mạnh của axit cacboxylic yếu hơn axit vô cơ như HCl, $H_2SO_4$ nhưng mạnh hơn phenol. Tính axit bị ảnh hưởng bởi gốc R. Các nhóm hút electron làm tăng tính axit, còn nhóm đẩy electron làm giảm tính axit.

Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tính chất vật lý của axit cacboxylic. Liên kết hydro liên phân tử làm cho axit cacboxylic có nhiệt độ sôi cao hơn các hợp chất hữu cơ khác có cùng khối lượng phân tử. Liên kết hydro với nước giải thích cho độ tan tốt của các axit cacboxylic mạch ngắn trong nước.

Phản ứng đặc trưng của axit cacboxylic bao gồm phản ứng với bazơ, kim loại, oxit bazơ, muối của axit yếu hơn (như cacbonat, bicarbonat), phản ứng este hóa và phản ứng tạo anhydrit axit. Cần nắm vững các phương trình phản ứng và điều kiện phản ứng để nhận biết và điều chế axit cacboxylic.

Cuối cùng, ứng dụng của axit cacboxylic rất rộng rãi trong đời sống và sản xuất. Axit axetic, axit formic, axit béo là những ví dụ điển hình cho thấy tầm quan trọng của nhóm hợp chất này. Việc tìm hiểu về cấu tạo, tính chất và ứng dụng của từng loại axit cacboxylic cụ thể là rất cần thiết.


Tài liệu tham khảo:

  • Hóa học hữu cơ, Tập 1, Nguyễn Hữu Đĩnh, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
  • Organic Chemistry, Paula Yurkanis Bruice, Pearson Education.
  • Hóa học 12, Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Tại sao axit cacboxylic có điểm sôi cao hơn ancol, andehit và xeton có cùng số nguyên tử cacbon?

Trả lời: Axit cacboxylic có điểm sôi cao hơn do chúng có thể tạo liên kết hydro mạnh hơn. Không chỉ tạo liên kết hydro ở nhóm -OH như ancol, axit cacboxylic còn tạo liên kết hydro ở nhóm C=O. Hơn nữa, axit cacboxylic thường tồn tại dưới dạng dime (hai phân tử axit liên kết với nhau bằng hai liên kết hydro), làm tăng khối lượng phân tử hiệu dụng và do đó làm tăng điểm sôi.

Câu 2: Ảnh hưởng của nhóm thế đến tính axit của axit cacboxylic như thế nào? Giải thích tại sao axit trichloroacetic ($Cl_3CCOOH$) lại có tính axit mạnh hơn axit axetic ($CH_3COOH$) rất nhiều.

Trả lời: Các nhóm thế hút electron (như halogen, -NO_2, -CN…) làm tăng tính axit, trong khi các nhóm thế đẩy electron (như alkyl, -OCH_3, -NH_2…) làm giảm tính axit. Axit trichloroacetic có 3 nguyên tử clo là các nhóm hút electron mạnh, làm ổn định anion $Cl_3CCOO^-$ tạo thành sau khi phân li, do đó làm tăng tính axit lên rất nhiều so với axit axetic.

Câu 3: Ngoài phản ứng với bazơ, kim loại và oxit bazơ, axit cacboxylic còn có những phản ứng đặc trưng nào khác?

Trả lời: Axit cacboxylic còn có các phản ứng đặc trưng khác như phản ứng este hóa (với ancol tạo este), phản ứng tạo anhydrit axit (khi đun nóng với chất hút nước), phản ứng với muối của axit yếu hơn (như $NaHCO_3$, $Na_2CO_3$ tạo khí $CO_2$).

Câu 4: Làm thế nào để phân biệt axit cacboxylic với phenol, một hợp chất cũng có tính axit yếu?

Trả lời: Có thể phân biệt axit cacboxylic với phenol bằng phản ứng với dung dịch $NaHCO_3$. Axit cacboxylic phản ứng với $NaHCO_3$ tạo khí $CO_2$ sủi bọt, trong khi phenol không phản ứng.

Câu 5: Ứng dụng của axit cacboxylic trong công nghiệp thực phẩm là gì? Cho ví dụ cụ thể.

Trả lời: Trong công nghiệp thực phẩm, axit cacboxylic được sử dụng làm chất bảo quản, chất tạo hương vị và điều chỉnh độ pH. Ví dụ, axit axetic được dùng làm giấm ăn, axit benzoic và các muối của nó được dùng làm chất bảo quản trong nước ngọt, bánh kẹo, axit citric được dùng làm chất tạo chua và chất bảo quản trong nước giải khát. Axit lactic được sử dụng trong quá trình lên men sữa chua và các sản phẩm từ sữa khác.

Một số điều thú vị về Tính chất của Axit Cacboxylic

  • Giấm ăn và bảo quản xác ướp: Axit axetic, thành phần chính của giấm ăn, đã được sử dụng từ thời cổ đại không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học và… ướp xác! Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng giấm như một chất khử trùng và giúp bảo quản xác ướp.
  • Kiến và vũ khí hóa học: Nọc độc của kiến chứa axit formic ($HCOOH$), một axit cacboxylic đơn giản nhất. Kiến sử dụng axit này như một vũ khí hóa học để tự vệ và tấn công con mồi. Tên gọi “formic acid” (axit formic) cũng xuất phát từ loài kiến (tiếng Latin “formica” nghĩa là kiến).
  • Mùi hôi của bơ ôi và pho mát: Axit butyric ($CH_3(CH_2)_2COOH$) là nguyên nhân gây ra mùi khó chịu của bơ ôi. Tuy nhiên, một số este của axit butyric lại tạo nên hương thơm đặc trưng cho một số loại pho mát. Sự khác biệt nhỏ về cấu trúc hóa học lại tạo ra sự khác biệt lớn về mùi vị!
  • Axit cacboxylic và giấc ngủ: Axit gamma-aminobutyric (GABA), mặc dù không phải là một axit cacboxylic điển hình (nó là một amino axit), nhưng có chứa nhóm carboxyl. GABA là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong não bộ, có tác dụng ức chế và giúp điều chỉnh giấc ngủ.
  • Dầu mỡ và xà phòng: Xà phòng được sản xuất bằng phản ứng xà phòng hóa, đó là phản ứng thủy phân este của axit béo (một loại axit cacboxylic mạch dài) với bazơ. Phản ứng này tạo ra muối của axit béo, chính là thành phần chính của xà phòng.
  • Axit cacboxylic trong trái cây: Nhiều loại trái cây chứa các axit cacboxylic, góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của chúng. Ví dụ, axit citric có trong cam, chanh, axit malic có trong táo, axit tartaric có trong nho.
  • Ứng dụng trong y học: Nhiều loại thuốc chứa nhóm chức cacboxyl. Aspirin (axit acetylsalicylic) là một ví dụ điển hình, được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm.

Những sự thật thú vị này cho thấy axit cacboxylic không chỉ là một chủ đề học thuật khô khan mà còn có liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt