Tính chất của Phenol (Properties of Phenols)

by tudienkhoahoc
Phenol (C6H5OH) và các dẫn xuất của nó, được gọi chung là phenol, là một lớp hợp chất hữu cơ đặc trưng bởi một nhóm hydroxyl (-OH) liên kết trực tiếp với một vòng thơm (thường là benzen). Sự kết hợp này mang lại cho phenol một số tính chất vật lý và hóa học độc đáo.

1. Tính chất vật lý

Ở điều kiện thường, phenol tinh khiết là chất rắn kết tinh không màu, có thể chuyển sang màu hồng nhạt khi tiếp xúc với không khí do bị oxy hóa. Phenol có mùi đặc trưng, hơi ngọt và cay. Về độ tan, phenol ít tan trong nước lạnh, tan tốt hơn trong nước nóng và dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether. Nhiệt độ nóng chảy của phenol khoảng 40.5°C, và nhiệt độ sôi khoảng 181.7°C. Cần lưu ý rằng phenol là chất độc, có thể gây bỏng da và tổn thương đường hô hấp khi tiếp xúc. Do đó, cần phải cẩn thận khi làm việc với phenol và tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp.

2. Tính chất hóa học

Tính chất hóa học của phenol chủ yếu do sự tương tác giữa nhóm hydroxyl và vòng thơm.

  • Tính axit: Phenol có tính axit yếu hơn axit cacboxylic nhưng mạnh hơn ancol. Nguyên nhân là do hiệu ứng cộng hưởng của vòng benzen làm ổn định anion phenoxide (C6H5O) sau khi phenol mất proton (H+). Phenol có thể phản ứng với bazơ mạnh như NaOH để tạo thành muối phenoxide và nước:C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
  • Phản ứng thế electrophin: Nhóm -OH là nhóm đẩy electron (+M) làm tăng mật độ electron trên vòng thơm, đặc biệt là ở vị trí ortho và para. Do đó, phenol dễ dàng tham gia phản ứng thế electrophin với các tác nhân như Br2, HNO3. Ví dụ:
    • Phản ứng với nước brom: Phenol phản ứng với nước brom ngay cả ở nhiệt độ thường tạo kết tủa trắng 2,4,6-tribromophenol.C6H5OH + 3Br2 → C6H2Br3OH↓ + 3HBr
    • Phản ứng với axit nitric: Phenol phản ứng với axit nitric loãng tạo hỗn hợp ortho-nitrophenol và para-nitrophenol.
  • Phản ứng este hóa: Tương tự như ancol, phenol có thể phản ứng với axit cacboxylic hoặc anhydride axit để tạo este, tuy nhiên phản ứng này khó khăn hơn so với ancol.
  • Phản ứng oxy hóa: Phenol dễ bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh như KMnO4, tạo thành quinon.

3. Ứng dụng

Phenol và các dẫn xuất của nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp, bao gồm:

  • Sản xuất nhựa: Phenol được sử dụng để sản xuất nhựa phenol-formaldehyde (nhựa bakelit), một loại nhựa nhiệt rắn được sử dụng rộng rãi.
  • Chất khử trùng: Dung dịch phenol loãng được sử dụng làm chất khử trùng.
  • Sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nổ, chất diệt cỏ, chất chống oxy hóa.
  • Tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.

4. Một số phenol quan trọng

  • Cresols (methylphenol): Có 3 đồng phân ortho-, meta- và para-cresol.
  • Catechol (1,2-dihydroxybenzen).
  • Resorcinol (1,3-dihydroxybenzen).
  • Hydroquinone (1,4-dihydroxybenzen).

Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất của phenol. Để tìm hiểu sâu hơn về từng khía cạnh, bạn có thể tham khảo các tài liệu chuyên sâu hơn về hóa học hữu cơ.

5. Ảnh hưởng của nhóm thế lên tính axit của phenol

Tính axit của phenol có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các nhóm thế khác trên vòng benzen. Các nhóm hút electron (-M, -I) như -NO2, -Cl, -COOH làm tăng tính axit của phenol do chúng làm ổn định anion phenoxide. Ngược lại, các nhóm đẩy electron (+M, +I) như -CH3, -OCH3, -NH2 làm giảm tính axit của phenol. Vị trí của nhóm thế trên vòng benzen cũng ảnh hưởng đến tính axit. Nhóm thế ở vị trí ortho và para có ảnh hưởng mạnh hơn so với vị trí meta.

6. Phản ứng tạo nhựa phenol-formaldehyde

Phản ứng giữa phenol và formaldehyde (HCHO) là một phản ứng trùng ngưng tạo thành nhựa phenol-formaldehyde (nhựa bakelit). Phản ứng này xảy ra theo cơ chế thế electrophin, formaldehyde tấn công vào vị trí ortho và para của phenol. Sản phẩm ban đầu là các hợp chất có nhóm -CH2OH, sau đó các nhóm này tiếp tục phản ứng với nhau tạo thành mạng lưới polymer ba chiều.

7. Tính độc hại của phenol

Phenol là chất độc hại, có thể gây bỏng da, tổn thương mắt và đường hô hấp. Khi tiếp xúc với phenol, cần rửa sạch ngay bằng nước và xà phòng. Nếu phenol dính vào mắt, cần rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Trong trường hợp nuốt phải phenol, cần đến ngay cơ sở y tế.

8. Phân biệt phenol với ancol

Mặc dù phenol có chứa nhóm -OH giống như ancol, nhưng chúng có một số điểm khác biệt về tính chất hóa học:

  • Phản ứng với FeCl3: Phenol tạo phức màu tím với dung dịch FeCl3, trong khi ancol không có phản ứng này.
  • Phản ứng với NaHCO3: Phenol không phản ứng với NaHCO3 (dung dịch natri bicacbonat), trong khi ancol bậc 1 phản ứng tạo khí CO2.

9. Các phương pháp tổng hợp phenol

Có nhiều phương pháp để tổng hợp phenol, bao gồm:

  • Từ cumene: Đây là phương pháp công nghiệp phổ biến nhất, quá trình oxy hóa cumene (isopropylbenzen) bằng không khí tạo ra cumene hydroperoxide, sau đó được phân hủy thành phenol và acetone.
  • Từ benzen sulfonic acid: Benzen sulfonic acid được nung chảy với NaOH ở nhiệt độ cao để tạo thành natri phenoxide, sau đó được axit hóa để tạo phenol.
  • Từ chlorobenzene: Chlorobenzene phản ứng với NaOH ở nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành natri phenoxide, sau đó được axit hóa để tạo phenol.
  • Từ diazonium salt: Anilin được diazo hóa thành benzenediazonium chloride, sau đó thủy phân tạo thành phenol.

Tóm tắt về Tính chất của Phenol

Tóm lại, cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau về tính chất của phenol: Phenol (C6H5OH) là hợp chất hữu cơ đặc trưng bởi nhóm hydroxyl (-OH) liên kết trực tiếp với vòng thơm. Chính sự liên kết này tạo nên tính chất đặc biệt của phenol so với ancol. Phenol thể hiện tính axit yếu, mạnh hơn ancol nhưng yếu hơn axit cacboxylic, có thể phản ứng với bazơ mạnh tạo muối phenoxide.

Tính chất quan trọng thứ hai cần nhớ là khả năng tham gia phản ứng thế electrophin ở vị trí ortho và para trên vòng thơm. Nhóm hydroxyl là nhóm hoạt hóa mạnh, đẩy electron vào vòng benzen, làm cho phenol dễ dàng phản ứng với các tác nhân electrophin như Br2, HNO3. Ví dụ, phenol phản ứng với nước brom tạo kết tủa trắng 2,4,6-tribromophenol (C6H2Br3OH).

Một điểm cần lưu ý nữa là phenol có tính độc, cần cẩn thận khi tiếp xúc và thao tác với phenol. Phản ứng tạo nhựa phenol-formaldehyde (nhựa bakelit) cũng là một tính chất quan trọng, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Cuối cùng, phản ứng với FeCl3 tạo phức màu tím là phản ứng đặc trưng dùng để phân biệt phenol với ancol. Nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của phenol.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C., & Schore, N. E. (2018). Organic chemistry: Structure and function. W. H. Freeman and Company.
  • Clayden, J., Greeves, N., & Warren, S. (2012). Organic chemistry. Oxford University Press.
  • McMurry, J. (2015). Organic chemistry. Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Tại sao phenol có tính axit mạnh hơn ancol nhưng yếu hơn axit cacboxylic?

Trả lời: Tính axit của phenol mạnh hơn ancol là do sự ổn định của anion phenoxide (C6H5O) sau khi phenol mất proton (H+). Vòng benzen có thể phân tán điện tích âm của anion phenoxide thông qua hiệu ứng cộng hưởng, làm cho anion ổn định hơn và do đó phenol dễ mất proton hơn. Tuy nhiên, tính axit của phenol yếu hơn axit cacboxylic vì nhóm carboxyl (-COOH) có hiệu ứng hút electron mạnh hơn vòng benzen, làm cho anion carboxylate ổn định hơn anion phenoxide.

Câu 2: Cơ chế của phản ứng thế electrophin ở phenol diễn ra như thế nào? Tại sao vị trí ortho và para được ưu tiên?

Trả lời: Nhóm -OH trong phenol là nhóm hoạt hóa mạnh, đẩy electron vào vòng benzen thông qua hiệu ứng cộng hưởng (+M). Điều này làm tăng mật độ electron trên vòng thơm, đặc biệt là ở vị trí ortho và para. Khi tác nhân electrophin tấn công vòng benzen, nó sẽ ưu tiên tấn công vào vị trí có mật độ electron cao nhất, đó là vị trí ortho và para.

Câu 3: Ngoài phản ứng với nước brom, phenol còn phản ứng với những tác nhân electrophin nào khác?

Trả lời: Phenol có thể phản ứng với nhiều tác nhân electrophin khác, bao gồm axit nitric (HNO3) để tạo thành nitrophenol, axit sunfuric (H2SO4) để tạo thành axit phenolsulfonic, và các halide acyl (RCOCl) để tạo thành este.

Câu 4: Trong công nghiệp, phenol được sản xuất bằng phương pháp nào?

Trả lời: Phương pháp phổ biến nhất để sản xuất phenol trong công nghiệp là quá trình Hock, bao gồm quá trình oxy hóa cumene (isopropylbenzen) bằng không khí tạo ra cumene hydroperoxide, sau đó được phân hủy bằng axit thành phenol và acetone.

Câu 5: Nêu một số ví dụ về các dẫn xuất phenol quan trọng và ứng dụng của chúng.

Trả lời:

  • Bisphenol A (BPA): Được sử dụng để sản xuất polycarbonate, một loại nhựa trong suốt được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm chai nước và đĩa CD. Tuy nhiên, BPA gây tranh cãi về tính an toàn do khả năng gây rối loạn nội tiết.
  • Axit salicylic: Tiền chất của aspirin, một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến.
  • Vanillin: Hợp chất tạo nên hương thơm đặc trưng của vani, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và mỹ phẩm.
  • BHT (butylated hydroxytoluene) và BHA (butylated hydroxyanisole): Là các chất chống oxy hóa được sử dụng để bảo quản thực phẩm.
Một số điều thú vị về Tính chất của Phenol

  • “Chất khử trùng đầu tiên”: Joseph Lister đã sử dụng phenol làm chất khử trùng trong phẫu thuật vào những năm 1860, đánh dấu một bước tiến lớn trong lịch sử y học. Mặc dù sau này phenol bị thay thế bởi các chất khử trùng khác ít độc hơn, nhưng nó đã mở đường cho việc kiểm soát nhiễm trùng trong phẫu thuật.
  • Từ nhựa than đá đến nhựa hiện đại: Phenol ban đầu được chiết xuất từ nhựa than đá. Ngày nay, phần lớn phenol được sản xuất từ cumene, một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp dầu mỏ. Điều này cho thấy sự phát triển của công nghệ hóa học trong việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu bền vững và hiệu quả hơn.
  • Aspirin và mùi hương của vani: Axit salicylic, một dẫn xuất của phenol, là tiền chất của aspirin, một trong những loại thuốc giảm đau được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Ngoài ra, vanillin, hợp chất tạo nên hương thơm đặc trưng của vani, cũng có cấu trúc liên quan đến phenol.
  • Màu sắc của phenol: Mặc dù phenol tinh khiết không màu, nhưng khi tiếp xúc với không khí, nó có thể bị oxy hóa chậm tạo thành quinon, làm cho phenol chuyển sang màu hồng nhạt. Đây là một minh chứng cho tính chất dễ bị oxy hóa của phenol.
  • “Bakelit” – kỷ nguyên của nhựa: Nhựa phenol-formaldehyde, được biết đến với tên thương mại là Bakelit, là một trong những loại nhựa tổng hợp đầu tiên được sản xuất trên quy mô công nghiệp. Nó đã mở ra “kỷ nguyên của nhựa” và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ điện thoại đến đồ dùng nhà bếp.
  • Phenol trong tự nhiên: Phenol và các dẫn xuất của nó cũng được tìm thấy trong tự nhiên. Ví dụ, capsaicin, hợp chất tạo nên vị cay của ớt, là một dẫn xuất của vanillylamine, có cấu trúc liên quan đến phenol. Một số polyphenol có trong thực vật có tác dụng chống oxy hóa và được cho là có lợi cho sức khỏe.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt