Tính sinh miễn dịch (Immunogenicity)

by tudienkhoahoc
Tính sinh miễn dịch là khả năng của một chất (kháng nguyên) kích thích phản ứng miễn dịch trong cơ thể sinh vật. Một chất có tính sinh miễn dịch cao sẽ gây ra phản ứng miễn dịch mạnh, trong khi chất có tính sinh miễn dịch thấp hoặc không có tính sinh miễn dịch sẽ không gây ra phản ứng đáng kể nào.

Phản ứng miễn dịch này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm:

  • Sản xuất kháng thể đặc hiệu: Hệ miễn dịch tạo ra các protein đặc hiệu (kháng thể) để liên kết với kháng nguyên và trung hòa hoặc loại bỏ nó.
  • Kích hoạt tế bào lympho T: Một số kháng nguyên kích hoạt các tế bào lympho T, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào, giúp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư.
  • Kích hoạt tế bào lympho B: Kháng nguyên kích thích tế bào lympho B biệt hóa thành tương bào, sản xuất kháng thể.
  • Phát triển trí nhớ miễn dịch: Sau khi tiếp xúc với kháng nguyên, hệ miễn dịch có thể phát triển “trí nhớ miễn dịch”, cho phép phản ứng nhanh chóng và hiệu quả hơn khi tiếp xúc lại với cùng một kháng nguyên trong tương lai.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch của một chất, bao gồm:

  • Tính lạ: Các phân tử càng khác biệt so với các phân tử của cơ thể (ví dụ: protein của vi khuẩn, virus) càng có tính sinh miễn dịch cao hơn.
  • Kích thước phân tử: Phân tử lớn (như protein, polysaccharide) thường có tính sinh miễn dịch cao hơn phân tử nhỏ. Các phân tử nhỏ ($<1000$ Dalton) thường không có tính sinh miễn dịch trừ khi chúng liên kết với một phân tử mang lớn hơn. Việc liên kết với phân tử mang này được gọi là haptenization.
  • Độ phức tạp về mặt hóa học: Các phân tử có cấu trúc phức tạp, đa dạng về thành phần và trình tự (ví dụ: protein có nhiều loại amino acid) thường có tính sinh miễn dịch cao hơn.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Kháng nguyên cần được xử lý và trình diện bởi các tế bào trình diện kháng nguyên. Các phân tử có thể bị phân hủy sinh học một cách thích hợp sẽ có tính sinh miễn dịch cao hơn.
  • Liều lượng và đường dùng: Liều lượng kháng nguyên quá thấp hoặc quá cao có thể không kích thích được phản ứng miễn dịch tối ưu. Đường dùng kháng nguyên (ví dụ: tiêm, uống, hít) cũng ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch.
  • Yếu tố di truyền của vật chủ: Khả năng đáp ứng miễn dịch của từng cá thể cũng khác nhau do yếu tố di truyền.

Ứng dụng của tính sinh miễn dịch

Hiểu biết về tính sinh miễn dịch rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phát triển vắc-xin: Vắc-xin sử dụng các kháng nguyên đã bị bất hoạt hoặc làm yếu để kích thích phản ứng miễn dịch mà không gây bệnh, giúp cơ thể phát triển trí nhớ miễn dịch và bảo vệ chống lại nhiễm trùng trong tương lai.
  • Chẩn đoán bệnh: Xét nghiệm miễn dịch dựa trên khả năng của kháng thể liên kết đặc hiệu với kháng nguyên để phát hiện sự hiện diện của mầm bệnh hoặc các phân tử khác trong mẫu bệnh phẩm.
  • Phát triển thuốc: Một số loại thuốc được thiết kế để tăng cường hoặc ức chế phản ứng miễn dịch. Ví dụ như thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép.
  • Ghép tạng: Tính sinh miễn dịch của các kháng nguyên mô tương thích chính (MHC) đóng vai trò quan trọng trong việc thải ghép. Sự không tương thích về MHC giữa người cho và người nhận có thể dẫn đến phản ứng miễn dịch và thải ghép.

Kết luận

Tính sinh miễn dịch là một khái niệm quan trọng trong miễn dịch học, giúp chúng ta hiểu cách thức hệ miễn dịch nhận diện và phản ứng với các chất lạ. Nghiên cứu về tính sinh miễn dịch có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh.

Phân biệt giữa tính sinh miễn dịch và tính kháng nguyên (Antigenicity)

Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, tính sinh miễn dịch (immunogenicity) và tính kháng nguyên (antigenicity) là hai khái niệm khác nhau. Tính kháng nguyên là khả năng của một chất liên kết đặc hiệu với các thành phần của hệ miễn dịch, như kháng thể hoặc thụ thể tế bào T. Một chất có thể có tính kháng nguyên mà không có tính sinh miễn dịch. Ví dụ, haptens là các phân tử nhỏ có tính kháng nguyên (có thể liên kết với kháng thể) nhưng bản thân nó không gây ra phản ứng miễn dịch. Tuy nhiên, khi haptens liên kết với một phân tử mang lớn hơn (carrier protein), chúng có thể trở nên có tính sinh miễn dịch. Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc thiết kế vắc xin và các liệu pháp miễn dịch khác.

Các phương pháp đánh giá tính sinh miễn dịch

Có nhiều phương pháp in vitro và in vivo để đánh giá tính sinh miễn dịch của một chất. Một số phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

  • ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay): Đo lường kháng thể đặc hiệu được tạo ra để đáp ứng với kháng nguyên. Phương pháp này cho phép định lượng kháng thể trong các mẫu sinh học.
  • ELISPOT (Enzyme-Linked Immunospot Assay): Định lượng các tế bào miễn dịch tiết ra cytokine đặc hiệu. ELISPOT được sử dụng để đánh giá đáp ứng miễn dịch tế bào.
  • Thử nghiệm tăng sinh tế bào lympho: Đánh giá khả năng kháng nguyên kích thích sự tăng sinh của tế bào lympho. Phương pháp này giúp xác định khả năng kháng nguyên kích hoạt tế bào lympho T và B.
  • Thử nghiệm trong cơ thể sống (in vivo): Sử dụng động vật thí nghiệm để đánh giá phản ứng miễn dịch đối với kháng nguyên. Các thử nghiệm này cung cấp thông tin về tính sinh miễn dịch trong một hệ thống sinh học phức tạp.

Tính sinh miễn dịch và thiết kế vắc-xin

Hiểu biết về tính sinh miễn dịch là rất quan trọng trong thiết kế vắc-xin. Mục tiêu của vắc-xin là kích thích phản ứng miễn dịch bảo vệ mạnh mẽ và lâu dài mà không gây ra bệnh. Các nhà khoa học sử dụng nhiều chiến lược để tăng cường tính sinh miễn dịch của vắc-xin, bao gồm:

  • Sử dụng chất bổ trợ (adjuvant): Chất bổ trợ là các chất được thêm vào vắc-xin để tăng cường phản ứng miễn dịch đối với kháng nguyên. Chúng hoạt động bằng cách kích thích đáp ứng miễn dịch bẩm sinh.
  • Liên hợp kháng nguyên: Liên kết kháng nguyên với một phân tử mang có thể tăng cường tính sinh miễn dịch của nó. Ví dụ, liên hợp haptens với protein mang.
  • Thiết kế kháng nguyên dựa trên cấu trúc: Sử dụng kỹ thuật protein engineering để tạo ra các kháng nguyên có tính sinh miễn dịch cao hơn. Việc này có thể bao gồm việc thay đổi các epitope trên kháng nguyên.

Tính sinh miễn dịch và bệnh tự miễn

Trong một số trường hợp, hệ miễn dịch có thể nhầm lẫn các phân tử của cơ thể là kháng nguyên và tấn công chúng, dẫn đến bệnh tự miễn. Các yếu tố di truyền và môi trường có thể đóng vai trò trong việc phá vỡ khả năng dung nạp miễn dịch và gây ra bệnh tự miễn. Một số bệnh tự miễn phổ biến bao gồm bệnh tiểu đường type 1, viêm khớp dạng thấp, và lupus ban đỏ hệ thống.

Tóm tắt về Tính sinh miễn dịch

Tính sinh miễn dịch là khả năng của một chất kích thích phản ứng miễn dịch. Đây là một khái niệm cốt lõi trong miễn dịch học, có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu cách thức hệ miễn dịch hoạt động và phát triển các chiến lược điều trị và phòng ngừa bệnh. Độ mạnh của phản ứng miễn dịch phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính lạ của kháng nguyên, kích thước và độ phức tạp của nó, liều lượng, đường dùng và yếu tố di truyền của vật chủ.

Cần phân biệt rõ ràng giữa tính sinh miễn dịch và tính kháng nguyên. Trong khi tính sinh miễn dịch đề cập đến khả năng gây ra phản ứng miễn dịch, thì tính kháng nguyên chỉ đơn giản là khả năng liên kết với các thành phần của hệ miễn dịch. Một chất có thể có tính kháng nguyên mà không có tính sinh miễn dịch, như trường hợp của haptens.

Tính sinh miễn dịch đóng vai trò then chốt trong phát triển vắc-xin. Mục tiêu của vắc-xin là tạo ra trí nhớ miễn dịch bảo vệ mà không gây bệnh. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch cho phép các nhà khoa học thiết kế vắc-xin hiệu quả hơn bằng cách sử dụng các chất bổ trợ, liên hợp kháng nguyên và các chiến lược thiết kế kháng nguyên dựa trên cấu trúc.

Tính sinh miễn dịch cũng liên quan đến bệnh tự miễn. Trong các bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công nhầm các phân tử của cơ thể. Sự mất dung nạp miễn dịch và sự phát triển của phản ứng tự miễn có liên quan đến tính sinh miễn dịch của các tự kháng nguyên.

Việc đánh giá tính sinh miễn dịch có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp in vitro và in vivo, bao gồm ELISA, ELISPOT, thử nghiệm tăng sinh tế bào lympho và các mô hình động vật. Những phương pháp này giúp các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của vắc-xin và các liệu pháp miễn dịch khác. Hiểu rõ về tính sinh miễn dịch là điều cần thiết để phát triển các biện pháp can thiệp y tế mới nhằm điều trị và phòng ngừa bệnh tật.


Tài liệu tham khảo:

  • Abbas, A. K., Lichtman, A. H., & Pillai, S. (2017). Cellular and Molecular Immunology (9th ed.). Elsevier.
  • Janeway, C. A., Jr., Travers, P., Walport, M., & Shlomchik, M. J. (2001). Immunobiology: The Immune System in Health and Disease (5th ed.). Garland Science.
  • Goldsby, R. A., Kindt, T. J., Osborne, B. A., & Kuby, J. (2003). Immunology (5th ed.). W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để tăng cường tính sinh miễn dịch của vắc-xin, đặc biệt là đối với các nhóm đối tượng có hệ miễn dịch yếu như người cao tuổi?

Trả lời: Có nhiều chiến lược để tăng cường tính sinh miễn dịch của vắc-xin, bao gồm:

  • Sử dụng chất bổ trợ: Chất bổ trợ là các chất được thêm vào vắc-xin để kích thích phản ứng miễn dịch mạnh hơn. Một số chất bổ trợ phổ biến bao gồm muối nhôm, squalene và các phân tử giống Toll-like receptor (TLR).
  • Tăng liều lượng kháng nguyên: Đối với người cao tuổi, việc tăng liều lượng kháng nguyên trong vắc-xin có thể giúp cải thiện đáp ứng miễn dịch.
  • Thay đổi đường dùng: Đối với một số vắc-xin, việc thay đổi đường dùng (ví dụ: tiêm bắp thay vì tiêm dưới da) có thể tăng cường tính sinh miễn dịch.
  • Thiết kế kháng nguyên dựa trên cấu trúc: Kỹ thuật protein engineering có thể được sử dụng để thiết kế các kháng nguyên có tính sinh miễn dịch cao hơn.

Sự khác biệt chính giữa tính sinh miễn dịch và tính kháng nguyên là gì? Hãy cho một ví dụ cụ thể.

Trả lời: Tính sinh miễn dịch là khả năng của một chất kích thích phản ứng miễn dịch, trong khi tính kháng nguyên là khả năng của một chất liên kết với các thành phần của hệ miễn dịch (như kháng thể hoặc thụ thể tế bào T). Một chất có thể có tính kháng nguyên mà không có tính sinh miễn dịch. Ví dụ, haptens như dinitrophenol (DNP) có thể liên kết với kháng thể nhưng không tự kích thích phản ứng miễn dịch. Tuy nhiên, khi DNP được liên kết với một protein mang, nó trở nên có tính sinh miễn dịch và có thể gây ra phản ứng miễn dịch.

Làm thế nào mà hệ vi sinh vật đường ruột ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch?

Trả lời: Hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và điều hòa hệ miễn dịch. Các vi khuẩn commensal trong đường ruột tương tác với hệ miễn dịch, giúp huấn luyện hệ miễn dịch phân biệt giữa các kháng nguyên vô hại và có hại. Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể dẫn đến rối loạn điều hòa miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn và dị ứng.

Tại sao một số tế bào ung thư có thể trốn tránh hệ miễn dịch?

Trả lời: Tế bào ung thư có thể sử dụng nhiều cơ chế để trốn tránh hệ miễn dịch, bao gồm:

  • Giảm biểu hiện các phân tử MHC lớp I: Các phân tử MHC lớp I trình diện các kháng nguyên ung thư cho tế bào T độc. Bằng cách giảm biểu hiện MHC lớp I, tế bào ung thư có thể tránh bị tế bào T độc nhận diện.
  • Tiết ra các phân tử ức chế miễn dịch: Một số tế bào ung thư tiết ra các phân tử như TGF-β và IL-10, có tác dụng ức chế hoạt động của tế bào miễn dịch.
  • Tạo ra môi trường vi mô ức chế miễn dịch: Các tế bào ung thư có thể tạo ra một môi trường vi mô xung quanh khối u, ức chế hoạt động của tế bào miễn dịch.

Vai trò của tính sinh miễn dịch trong miễn dịch bầy đàn là gì?

Trả lời: Miễn dịch bầy đàn xảy ra khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, giúp bảo vệ cả những người không được miễn dịch (ví dụ: trẻ sơ sinh, người bị suy giảm miễn dịch). Tính sinh miễn dịch của vắc-xin đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được miễn dịch bầy đàn. Vắc-xin có tính sinh miễn dịch cao sẽ tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và lâu dài, giúp bảo vệ cá nhân và góp phần vào miễn dịch bầy đàn.

Một số điều thú vị về Tính sinh miễn dịch

  • Một số người “miễn nhiễm” với HIV: Một số ít người có đột biến gen CCR5-Δ32 khiến họ kháng lại sự nhiễm trùng HIV. Đột biến này làm thay đổi thụ thể CCR5 trên bề mặt tế bào miễn dịch, ngăn chặn virus HIV xâm nhập vào tế bào. Điều này cho thấy tầm quan trọng của các yếu tố di truyền trong đáp ứng miễn dịch.
  • Haptens có thể gây dị ứng: Mặc dù haptens không có tính sinh miễn dịch khi đứng một mình, chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng khi liên kết với protein trong cơ thể. Ví dụ, urushiol, chất gây dị ứng trong cây sơn độc, là một hapten. Khi tiếp xúc với da, urushiol liên kết với protein da, tạo thành một phức hợp có tính sinh miễn dịch và gây ra phản ứng dị ứng.
  • Tính sinh miễn dịch có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác: Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh và người cao tuổi thường yếu hơn so với người trưởng thành, khiến họ dễ bị nhiễm trùng hơn. Tính sinh miễn dịch của vắc-xin cũng có thể giảm ở người cao tuổi, đòi hỏi phải có các chiến lược tiêm chủng đặc biệt.
  • Vi khuẩn đường ruột ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch: Hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hệ miễn dịch. Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột có thể ảnh hưởng đến tính sinh miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn và dị ứng.
  • Stress có thể ức chế tính sinh miễn dịch: Stress mãn tính có thể ức chế hệ miễn dịch và làm giảm tính sinh miễn dịch của vắc-xin. Điều này là do stress làm tăng sản xuất cortisol, một hormone có tác dụng ức chế miễn dịch.
  • Một số loại ung thư có thể “ẩn mình” khỏi hệ miễn dịch: Một số tế bào ung thư có thể phát triển các cơ chế để trốn tránh hệ miễn dịch, làm giảm tính sinh miễn dịch của chúng và ngăn cản hệ miễn dịch tiêu diệt chúng. Liệu pháp miễn dịch ung thư nhằm mục đích tăng cường khả năng của hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Tính sinh miễn dịch là chìa khóa cho miễn dịch bầy đàn: Miễn dịch bầy đàn xảy ra khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, giúp bảo vệ cả những người không được miễn dịch. Tính sinh miễn dịch của vắc-xin đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được miễn dịch bầy đàn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt