Tình trạng không đáp ứng (Anergy)

by tudienkhoahoc
Tình trạng không đáp ứng (anergy) là một trạng thái suy giảm khả năng miễn dịch, trong đó tế bào lympho T và/hoặc tế bào lympho B không thể đáp ứng đầy đủ với kháng nguyên đặc hiệu. Điều này có nghĩa là hệ thống miễn dịch không thể khởi động một phản ứng miễn dịch bình thường chống lại một tác nhân gây bệnh hoặc kháng nguyên cụ thể. Khác với suy giảm miễn dịch, anergy không phải là sự thiếu hụt hoàn toàn các tế bào miễn dịch, mà là sự bất hoạt chức năng của chúng.

Nguyên nhân gây ra tình trạng không đáp ứng

Anergy có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Tiếp xúc kéo dài với kháng nguyên: Việc tiếp xúc liên tục với một kháng nguyên ở nồng độ thấp có thể dẫn đến anergy. Điều này thường xảy ra trong các bệnh mạn tính như ung thư hoặc nhiễm trùng virus mạn tính. Sự tiếp xúc liên tục này có thể khiến tế bào T “mệt mỏi” và mất khả năng phản ứng.
  • Thiếu tín hiệu đồng kích thích: Tế bào T cần hai tín hiệu để được hoạt hóa hoàn toàn. Tín hiệu đầu tiên đến từ việc nhận diện kháng nguyên thông qua thụ thể tế bào T (TCR). Tín hiệu thứ hai, được gọi là tín hiệu đồng kích thích, được cung cấp bởi các phân tử trên bề mặt các tế bào trình diện kháng nguyên (APC), chẳng hạn như B7 (CD80/CD86) liên kết với CD28 trên tế bào T. Nếu tín hiệu đồng kích thích này vắng mặt, tế bào T có thể trở nên anergic. Việc thiếu tín hiệu thứ hai này hoạt động như một cơ chế an toàn để ngăn chặn phản ứng miễn dịch không mong muốn.
  • Ức chế miễn dịch: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép, có thể gây ra anergy. Tương tự, một số khối u có thể tiết ra các yếu tố ức chế đáp ứng miễn dịch, dẫn đến anergy của tế bào T đặc hiệu với khối u. Điều này cho phép khối u trốn tránh hệ thống miễn dịch.
  • Các yếu tố di truyền: Một số khuyết tật di truyền ảnh hưởng đến chức năng của tế bào T hoặc APC cũng có thể góp phần vào anergy.
  • Tuổi tác: Suy giảm miễn dịch liên quan đến tuổi tác có thể dẫn đến tăng nguy cơ anergy. Hệ thống miễn dịch trở nên kém hiệu quả hơn khi chúng ta già đi, làm tăng khả năng xuất hiện anergy.

Cơ chế của tình trạng không đáp ứng

Cơ chế phân tử chính xác của anergy có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào và nguyên nhân gây ra. Tuy nhiên, một số cơ chế phổ biến bao gồm:

  • Giảm sản xuất cytokine: Tế bào anergic thường sản xuất ít cytokine, chẳng hạn như interleukin-2 (IL-2), cần thiết cho sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T. Việc thiếu IL-2 ngăn cản sự mở rộng của quần thể tế bào T đáp ứng với kháng nguyên.
  • Tăng biểu hiện các phân tử ức chế: Tế bào anergic có thể biểu hiện tăng các phân tử ức chế, chẳng hạn như CTLA-4 và PD-1, ngăn chặn sự hoạt hóa của tế bào T. Các phân tử này hoạt động như “phanh” đối với đáp ứng miễn dịch.
  • Rối loạn tín hiệu nội bào: Anergy có thể liên quan đến sự gián đoạn các con đường tín hiệu nội bào, chẳng hạn như con đường tín hiệu TCR, dẫn đến sự bất hoạt chức năng của tế bào T. Điều này có thể xảy ra do sự phosphoryl hóa hoặc dephosphoryl hóa bất thường của các protein tín hiệu chính.

Ý nghĩa lâm sàng của tình trạng không đáp ứng

Anergy có thể có ý nghĩa lâm sàng đáng kể, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Anergy có thể làm suy yếu khả năng của hệ thống miễn dịch để chống lại nhiễm trùng. Điều này khiến cơ thể dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh.
  • Phát triển khối u: Anergy của tế bào T đặc hiệu với khối u có thể cho phép khối u phát triển và di căn mà không bị kiểm soát bởi hệ thống miễn dịch. Khối u có thể lợi dụng anergy để trốn tránh sự giám sát miễn dịch.
  • Thất bại của vắc-xin: Anergy có thể góp phần vào sự thất bại của vắc-xin ở một số cá nhân. Nếu tế bào T đặc hiệu với kháng nguyên trong vắc-xin bị anergic, thì vắc-xin sẽ không thể tạo ra đáp ứng miễn dịch bảo vệ.

Chẩn đoán tình trạng không đáp ứng

Chẩn đoán anergy có thể khó khăn và thường dựa trên sự kết hợp của các xét nghiệm, bao gồm:

  • Xét nghiệm da: Xét nghiệm da được sử dụng để đánh giá phản ứng của hệ thống miễn dịch với các kháng nguyên cụ thể. Sự thiếu phản ứng với kháng nguyên đã biết có thể gợi ý anergy.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể đo lường số lượng và chức năng của các tế bào miễn dịch khác nhau. Phân tích các quần thể tế bào T và cytokine có thể cung cấp thông tin về tình trạng anergy.
  • Xét nghiệm chức năng tế bào lympho: Các xét nghiệm này đánh giá khả năng của tế bào lympho để tăng sinh và sản xuất cytokine khi tiếp xúc với kháng nguyên. Sự thiếu đáp ứng trong các xét nghiệm này có thể xác nhận anergy.

Điều trị tình trạng không đáp ứng

Điều trị anergy phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Trong một số trường hợp, việc loại bỏ kháng nguyên gây anergy có thể khôi phục chức năng miễn dịch. Ví dụ, điều trị khỏi nhiễm trùng mạn tính có thể cho phép tế bào T phục hồi chức năng. Các chiến lược khác có thể bao gồm sử dụng các cytokine hoặc các thuốc kích thích miễn dịch khác để tăng cường đáp ứng miễn dịch. Ví dụ, IL-2 có thể được sử dụng để kích hoạt tế bào T và phá vỡ anergy.

Tóm lại, anergy là một trạng thái suy giảm miễn dịch có thể có hậu quả nghiêm trọng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế và ý nghĩa lâm sàng của anergy là rất quan trọng để phát triển các chiến lược hiệu quả để phòng ngừa và điều trị.

Các ví dụ về anergy trong bệnh lý

Anergy đóng một vai trò trong một số bệnh lý, bao gồm:

  • Ung thư: Các tế bào khối u có thể tạo ra một môi trường vi mô ức chế miễn dịch, dẫn đến anergy của tế bào T đặc hiệu với khối u. Điều này cho phép khối u trốn tránh sự giám sát của hệ thống miễn dịch và tiếp tục phát triển. Các tế bào ung thư có thể biểu hiện các phân tử ức chế như PD-L1, liên kết với PD-1 trên tế bào T và gây ra anergy.
  • Nhiễm trùng mạn tính: Trong các bệnh nhiễm trùng mạn tính như HIV, viêm gan B và viêm gan C, việc tiếp xúc liên tục với kháng nguyên của virus có thể dẫn đến anergy của tế bào T đặc hiệu với virus. Điều này góp phần vào việc virus tồn tại dai dẳng và khó điều trị. Sự kiệt quệ của tế bào T là một dạng anergy thường gặp trong các bệnh nhiễm trùng mạn tính.
  • Bệnh tự miễn: Trong một số bệnh tự miễn, anergy có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ bằng cách ức chế các tế bào T tự phản ứng, những tế bào tấn công các mô của chính cơ thể. Tuy nhiên, sự phá vỡ anergy cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tự miễn. Sự mất cân bằng giữa anergy và hoạt hóa tế bào T tự phản ứng có thể gây ra bệnh tự miễn.
  • Thải ghép: Anergy có thể được gây ra một cách có chủ ý trong ghép tạng bằng cách sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để ngăn chặn hệ thống miễn dịch của người nhận tấn công mô ghép. Điều này giúp ngăn ngừa thải ghép nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Nghiên cứu hiện tại và hướng phát triển trong tương lai

Nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào việc hiểu hơn về các cơ chế phân tử của anergy và phát triển các chiến lược để đảo ngược anergy trong các bệnh lý khác nhau. Các lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Liệu pháp miễn dịch ung thư: Các nhà nghiên cứu đang khám phá các cách để đảo ngược anergy của tế bào T đặc hiệu với khối u nhằm tăng cường hiệu quả của liệu pháp miễn dịch ung thư. Các liệu pháp nhắm mục tiêu vào các điểm kiểm soát miễn dịch như CTLA-4 và PD-1 đã cho thấy hiệu quả trong việc phá vỡ anergy và kích hoạt tế bào T chống khối u.
  • Vắc-xin: Việc hiểu rõ anergy có thể giúp thiết kế vắc-xin hiệu quả hơn, đặc biệt là đối với các bệnh nhiễm trùng mạn tính và ung thư. Các chiến lược để vượt qua anergy có thể cải thiện đáp ứng miễn dịch với vắc-xin.
  • Bệnh tự miễn: Nghiên cứu về anergy có thể dẫn đến các liệu pháp mới cho bệnh tự miễn bằng cách điều chỉnh lại khả năng dung nạp miễn dịch. Các liệu pháp nhắm mục tiêu khôi phục anergy của tế bào T tự phản ứng có thể giúp kiểm soát bệnh tự miễn.
Title

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt