Tơ cơ (Myofibril)

by tudienkhoahoc
Tơ cơ (Myofibril) là những sợi dạng hình trụ, có đường kính từ 1-2 μm, chạy dọc theo chiều dài của tế bào cơ. Chúng là thành phần quan trọng nhất của tế bào cơ vân và cơ tim, chịu trách nhiệm cho sự co cơ. Tơ cơ được tạo thành từ các đơn vị co cơ lặp lại gọi là sarcomere (tiết cơ). Sự sắp xếp có trật tự của các sarcomere tạo nên hình ảnh vân đặc trưng của cơ vân.

Cấu trúc của tơ cơ

Tơ cơ được cấu thành chủ yếu từ hai loại protein dạng sợi: actin và myosin. Các protein này được sắp xếp thành các sợi mỏng và sợi dày, xen kẽ nhau và chồng lên một phần.

  • Sợi mỏng (thin filament): Chủ yếu gồm protein actin, cùng với hai protein điều hòa là tropomyosin và troponin. Actin tồn tại dưới dạng các phân tử hình cầu (G-actin) trùng hợp thành chuỗi xoắn kép (F-actin). Tropomyosin nằm dọc theo rãnh xoắn kép của actin, còn troponin bám vào tropomyosin và có vai trò điều hòa sự tương tác giữa actin và myosin.
  • Sợi dày (thick filament): Được cấu tạo chủ yếu từ protein myosin. Mỗi phân tử myosin có hình dạng giống cây gậy khúc côn cầu, gồm một phần đuôi và hai phần đầu. Phần đuôi của các phân tử myosin liên kết với nhau tạo thành bó, còn phần đầu hướng ra ngoài và có khả năng liên kết với actin, đồng thời có hoạt tính ATPase.

Sarcomere (Tiết cơ)

Sarcomere là đơn vị co cơ cơ bản, được giới hạn bởi hai vạch Z. Bên trong sarcomere, các sợi actin và myosin được sắp xếp một cách đặc biệt, tạo nên các vùng sáng và tối, quan sát được dưới kính hiển vi.

  • Vạch Z (Z line): Là ranh giới giữa hai sarcomere kề nhau, nơi các sợi actin bám vào.
  • Đĩa I (I band): Vùng sáng chỉ chứa sợi actin.
  • Đĩa A (A band): Vùng tối chứa toàn bộ sợi myosin và phần sợi actin chồng lên.
  • Vùng H (H zone): Vùng sáng nằm ở giữa đĩa A, chỉ chứa sợi myosin.
  • Đường M (M line): Nằm ở giữa vùng H, là nơi các sợi myosin được liên kết với nhau.

Cơ chế co cơ

Sự co cơ xảy ra do sự trượt của sợi actin vào giữa các sợi myosin, làm cho sarcomere ngắn lại. Quá trình này được điều hòa bởi ion Ca2+ và ATP:

  1. Khi có kích thích thần kinh, Ca2+ được giải phóng từ lưới nội chất trơn vào bào tương.
  2. Ca2+ liên kết với troponin, làm thay đổi cấu trúc của tropomyosin và để lộ vị trí liên kết của actin với myosin.
  3. Đầu myosin liên kết với actin, tạo thành cầu nối ngang.
  4. Đầu myosin gập lại, kéo sợi actin trượt vào giữa sợi myosin. ATP cung cấp năng lượng cho quá trình này.
  5. Đầu myosin tách khỏi actin và trở về vị trí ban đầu, chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo.

Tóm tắt

Tơ cơ là thành phần quan trọng của tế bào cơ, chịu trách nhiệm cho sự co cơ. Chúng được cấu tạo từ các sarcomere lặp lại, chứa các sợi actin và myosin sắp xếp xen kẽ. Sự co cơ xảy ra do sự trượt của sợi actin vào giữa sợi myosin, được điều hòa bởi Ca2+ và ATP.

Các loại tơ cơ

Ngoài tơ cơ vân được mô tả ở trên, còn có tơ cơ tim và tơ cơ trơn, mỗi loại có những đặc điểm riêng:

  • Tơ cơ tim: Tương tự như tơ cơ vân, cũng được cấu tạo từ các sarcomere và có hình ảnh vân. Tuy nhiên, tơ cơ tim phân nhánh và nối với nhau qua các đĩa gian bào (intercalated discs), cho phép sự lan truyền nhanh chóng của tín hiệu co cơ giữa các tế bào.
  • Tơ cơ trơn: Không có sự sắp xếp đều đặn của actin và myosin như ở cơ vân và cơ tim, do đó không có hình ảnh vân. Tơ cơ trơn chứa các thể đặc (dense bodies) tương tự như vạch Z, là nơi các sợi actin bám vào. Cơ chế co cơ trơn cũng phụ thuộc vào Ca2+, nhưng khác với cơ vân và cơ tim ở chỗ Ca2+ tác động lên myosin chứ không phải actin.

Sự phát triển và duy trì tơ cơ

Sự phát triển của tơ cơ là một quá trình phức tạp, liên quan đến sự biểu hiện của nhiều gen và sự tương tác giữa các protein. Quá trình này được điều hòa bởi nhiều yếu tố, bao gồm hoạt động thể chất, hormone và dinh dưỡng.

Việc duy trì tơ cơ cũng rất quan trọng cho sức khỏe. Sự lão hóa và một số bệnh lý có thể dẫn đến sự mất dần khối lượng cơ và chức năng co cơ. Việc tập luyện thể lực thường xuyên và chế độ dinh dưỡng hợp lý có thể giúp duy trì và cải thiện sức mạnh cơ bắp.

Tơ cơ và bệnh lý

Một số bệnh lý liên quan đến tơ cơ bao gồm:

  • Bệnh loạn dưỡng cơ (Muscular dystrophy): Nhóm bệnh di truyền gây ra sự thoái hóa của tơ cơ, dẫn đến yếu cơ và teo cơ.
  • Bệnh cơ tim phì đại (Hypertrophic cardiomyopathy): Bệnh lý di truyền làm cho cơ tim dày lên, ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim.
  • Bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis): Bệnh tự miễn gây ra sự suy giảm chức năng của các thụ thể acetylcholine ở khớp thần kinh cơ, dẫn đến yếu cơ.

Nghiên cứu về tơ cơ

Nghiên cứu về tơ cơ đang được tiến hành mạnh mẽ để hiểu rõ hơn về cơ chế co cơ, sự phát triển và duy trì tơ cơ, cũng như các bệnh lý liên quan. Những nghiên cứu này hứa hẹn sẽ mang lại những phương pháp điều trị mới cho các bệnh lý về cơ.

Tài liệu tham khảo

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Boron WF, Boulpaep EL. Medical Physiology. 3rd edition. Philadelphia, PA: Elsevier; 2017.
  • Kumar V, Abbas AK, Aster JC. Robbins and Cotran Pathologic Basis of Disease. 10th edition. Philadelphia, PA: Elsevier; 2021.
Tóm tắt về Tơ cơ

Tơ cơ (myofibril) là thành phần cơ bản của tế bào cơ, chịu trách nhiệm cho sự co cơ. Chúng được cấu tạo từ các đơn vị lặp lại gọi là sarcomere (tiết cơ), chứa các sợi actinsợi myosin sắp xếp xen kẽ. Sự co cơ xảy ra do sự trượt của sợi actin vào giữa sợi myosin, được điều hòa bởi $Ca^{2+}$ và ATP. Cụ thể, $Ca^{2+}$ liên kết với troponin, cho phép myosin liên kết với actin và sử dụng năng lượng từ ATP để tạo ra lực co.

Cần phân biệt ba loại tơ cơ: tơ cơ vân, tơ cơ tim và tơ cơ trơn. Tơ cơ vân và tơ cơ tim có cấu trúc sarcomere và tạo ra hình ảnh vân đặc trưng. Tơ cơ tim có đặc điểm phân nhánh và được nối với nhau bởi các đĩa gian bào, giúp đồng bộ hoạt động của tim. Tơ cơ trơn không có cấu trúc sarcomere và hình ảnh vân, cơ chế co cơ cũng khác biệt so với hai loại cơ còn lại.

Sự phát triển và duy trì tơ cơ rất quan trọng cho sức khỏe. Quá trình này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như hoạt động thể chất, hormone và dinh dưỡng. Lão hóa và một số bệnh lý có thể gây mất khối lượng cơ và suy giảm chức năng co cơ.

Nhiều bệnh lý liên quan đến tơ cơ, ví dụ như bệnh loạn dưỡng cơ, bệnh cơ tim phì đại và bệnh nhược cơ. Nghiên cứu về tơ cơ đang được đẩy mạnh để tìm hiểu sâu hơn về cơ chế co cơ, sự phát triển và duy trì tơ cơ cũng như các bệnh lý liên quan, từ đó phát triển các phương pháp điều trị mới. Việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của tơ cơ là rất quan trọng để nắm bắt được nguyên lý hoạt động của hệ cơ và các bệnh lý liên quan.

Câu hỏi và Giải đáp

Vai trò của ATP trong chu kỳ co cơ là gì?

Trả lời: ATP đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ co cơ. Đầu tiên, ATP liên kết với đầu myosin, làm cho myosin tách khỏi actin. Sau đó, ATP bị thủy phân thành ADP và phosphat vô cơ (Pi), giải phóng năng lượng. Năng lượng này được sử dụng để “nạp” đầu myosin vào vị trí năng lượng cao. Khi $Ca^{2+}$ có mặt và liên kết với troponin, myosin sẽ liên kết lại với actin. Cuối cùng, Pi được giải phóng, đầu myosin gập lại, kéo actin trượt vào giữa sợi myosin, và ADP cũng được giải phóng. Chu kỳ này lặp lại miễn là có $Ca^{2+}$ và ATP.

Sự khác biệt chính giữa cơ chế co cơ ở cơ trơn và cơ vân là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở cách $Ca^{2+}$ điều hòa sự co cơ. Ở cơ vân và cơ tim, $Ca^{2+}$ liên kết với troponin trên sợi actin, làm thay đổi cấu hình của tropomyosin và để lộ vị trí liên kết của actin với myosin. Ở cơ trơn, $Ca^{2+}$ liên kết với calmodulin. Phức hợp $Ca^{2+}$-calmodulin sau đó kích hoạt enzyme myosin light chain kinase (MLCK), enzyme này phosphoryl hóa chuỗi nhẹ của myosin, cho phép myosin liên kết với actin và bắt đầu chu kỳ co cơ.

Làm thế nào mà sự tập luyện thể lực ảnh hưởng đến tơ cơ?

Trả lời: Tập luyện thể lực, đặc biệt là các bài tập sức mạnh, kích thích sự tổng hợp protein trong tế bào cơ, dẫn đến tăng kích thước và số lượng tơ cơ. Điều này làm tăng khối lượng cơ và sức mạnh co cơ. Tập luyện cũng cải thiện khả năng cung cấp năng lượng cho tơ cơ bằng cách tăng số lượng ty thể và mao mạch.

Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne ảnh hưởng đến tơ cơ như thế nào?

Trả lời: Loạn dưỡng cơ Duchenne là một bệnh di truyền gây ra bởi đột biến gen dystrophin. Dystrophin là một protein quan trọng giúp ổn định màng tế bào cơ. Khi thiếu dystrophin, màng tế bào cơ trở nên yếu và dễ bị tổn thương trong quá trình co cơ. Điều này dẫn đến thoái hóa tơ cơ, yếu cơ và teo cơ.

Các kỹ thuật hình ảnh nào được sử dụng để nghiên cứu tơ cơ?

Trả lời: Một số kỹ thuật hình ảnh được sử dụng để nghiên cứu tơ cơ bao gồm: kính hiển vi điện tử (cho phép quan sát cấu trúc chi tiết của tơ cơ), kính hiển vi đồng tiêu (cho phép quan sát tơ cơ trong tế bào sống), và kỹ thuật cộng hưởng từ (MRI) (cho phép quan sát cấu trúc và chức năng của cơ trong cơ thể sống).

Một số điều thú vị về Tơ cơ

  • Cơ thể người chứa hàng trăm ngàn tơ cơ: Mỗi tế bào cơ chứa hàng trăm đến hàng ngàn tơ cơ, và cơ thể chúng ta có hàng trăm ngàn tế bào cơ. Điều này cho thấy số lượng tơ cơ trong cơ thể là cực kỳ lớn.
  • Tơ cơ co lại với tốc độ đáng kinh ngạc: Một số loại cơ, ví dụ như cơ điều khiển mắt, có thể co lại và giãn ra rất nhanh, cho phép chúng ta thực hiện các chuyển động chính xác và nhanh chóng.
  • Cơ côn trùng co nhanh hơn cơ người: Tơ cơ ở một số loài côn trùng có thể co bóp với tần số cao hơn nhiều so với cơ người, cho phép chúng bay hoặc thực hiện các động tác nhanh khác. Ví dụ, cánh của một số loài ruồi có thể đập hàng trăm lần mỗi giây.
  • “Tập luyện” cho tơ cơ: Tập thể dục thường xuyên không chỉ làm tăng kích thước của tế bào cơ mà còn làm tăng số lượng tơ cơ trong mỗi tế bào, dẫn đến sự tăng cường sức mạnh cơ bắp.
  • Tơ cơ có thể “tự sửa chữa”: Cơ thể có khả năng sửa chữa các tổn thương nhỏ ở tơ cơ. Tuy nhiên, những tổn thương lớn có thể dẫn đến sẹo và làm giảm chức năng co cơ.
  • Tơ cơ là “động cơ” siêu nhỏ: Mỗi sarcomere hoạt động như một “động cơ” siêu nhỏ, chuyển đổi năng lượng hóa học từ ATP thành năng lượng cơ học để tạo ra lực co. Hàng tỷ “động cơ” này hoạt động phối hợp để tạo ra các chuyển động của cơ thể.
  • Sự sắp xếp của tơ cơ tạo nên hình ảnh vân: Chính sự sắp xếp xen kẽ và chồng lên nhau một phần của sợi actin và myosin tạo nên hình ảnh vân đặc trưng của cơ vân, có thể quan sát được dưới kính hiển vi.
  • Tơ cơ hoạt động suốt cả cuộc đời: Từ khi chúng ta sinh ra cho đến khi qua đời, tơ cơ luôn hoạt động để duy trì tư thế, thực hiện các chuyển động, điều hòa nhiệt độ cơ thể, và nhiều chức năng quan trọng khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt