Tốc độ máu lắng (Erythrocyte Sedimentation Rate / ESR)

by tudienkhoahoc
Tốc độ máu lắng (Erythrocyte Sedimentation Rate – ESR) là một xét nghiệm máu đo tốc độ hồng cầu lắng xuống đáy của một ống nghiệm thẳng đứng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một giờ. Xét nghiệm này là một chỉ số gián tiếp về tình trạng viêm trong cơ thể. Nó không phải là một xét nghiệm chẩn đoán đặc hiệu cho một bệnh cụ thể nào, nhưng nó có thể giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh hoặc đánh giá hiệu quả của điều trị.

Nguyên lý

Trong máu bình thường, hồng cầu mang điện tích âm, đẩy lẫn nhau và lơ lửng trong huyết tương. Khi có viêm nhiễm, các protein trong máu, đặc biệt là fibrinogen, tăng lên. Các protein này làm giảm điện tích âm trên bề mặt hồng cầu, khiến chúng dễ kết dính với nhau tạo thành các khối gọi là “rouleaux”. Các rouleaux này nặng hơn hồng cầu riêng lẻ nên lắng xuống nhanh hơn, làm tăng ESR. Kích thước và hình dạng của rouleaux cũng ảnh hưởng đến tốc độ lắng. Quá trình hình thành rouleaux chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm nồng độ fibrinogen, globulin miễn dịch, và các protein viêm khác.

Quy trình xét nghiệm

Máu được lấy vào một ống nghiệm đặc biệt chứa chất chống đông (thường là citrate natri). Ống nghiệm này được đặt thẳng đứng trong một giá đỡ. Sau một giờ, khoảng cách mà hồng cầu lắng xuống được đo bằng milimét (mm). Việc duy trì nhiệt độ phòng ổn định trong quá trình xét nghiệm là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác.

Giá trị bình thường

Giá trị ESR bình thường khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính. Tuy nhiên, một số giá trị tham khảo chung là:

  • Nam: < 15 mm/giờ
  • Nữ: < 20 mm/giờ
Title
Lưu ý: Giá trị này có thể thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm và phương pháp được sử dụng.

Ý nghĩa của ESR

ESR không phải là một xét nghiệm đặc hiệu, nghĩa là nó không thể chẩn đoán một bệnh cụ thể. Tuy nhiên, ESR tăng cao có thể chỉ ra sự hiện diện của viêm hoặc nhiễm trùng trong cơ thể. ESR tăng cao không nhất thiết đồng nghĩa với việc bạn mắc bệnh. Một số tình trạng có thể làm tăng ESR bao gồm:

  • Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm)
  • Bệnh tự miễn (ví dụ: viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống)
  • Ung thư
  • Bệnh viêm ruột
  • Nhồi máu cơ tim
  • Chấn thương
  • Mang thai

ESR giảm thường ít gặp và ít có giá trị chẩn đoán.

ESR giảm

ESR giảm ít gặp hơn và có thể do các yếu tố như:

  • Bất thường về hình dạng hồng cầu (ví dụ: bệnh hồng cầu hình liềm)
  • Số lượng hồng cầu cao (đa hồng cầu)
  • Suy tim sung huyết

Hạn chế của ESR

  • ESR là một xét nghiệm không đặc hiệu và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác ngoài viêm, bao gồm tuổi tác, giới tính, thuốc men, và một số bệnh lý không liên quan đến viêm.
  • ESR không thể xác định vị trí hoặc nguyên nhân gây viêm.
  • ESR có thể tăng chậm trong một số bệnh lý và không phải lúc nào cũng phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Kết luận

ESR là một xét nghiệm máu đơn giản và rẻ tiền có thể giúp phát hiện tình trạng viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, nó không phải là một xét nghiệm chẩn đoán đặc hiệu và cần được kết hợp với các xét nghiệm và đánh giá lâm sàng khác để xác định nguyên nhân gây viêm. Việc giải thích kết quả ESR cần được thực hiện bởi bác sĩ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ESR

Ngoài viêm, một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả ESR, bao gồm:

  • Tuổi: ESR có xu hướng tăng theo tuổi.
  • Giới tính: ESR ở nữ thường cao hơn nam.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, aspirin, và corticosteroid, có thể ảnh hưởng đến ESR.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm tăng ESR, trong khi nhiệt độ thấp có thể làm giảm ESR.
  • Độ nhớt của máu: Độ nhớt của máu tăng (ví dụ: trong đa hồng cầu) có thể làm giảm ESR.
  • Kỹ thuật xét nghiệm: Các sai sót trong kỹ thuật xét nghiệm, chẳng hạn như nghiêng ống nghiệm, có thể ảnh hưởng đến kết quả.

ESR so với protein phản ứng C (CRP)

Cả ESR và CRP đều là các dấu hiệu viêm không đặc hiệu. Tuy nhiên, CRP thường nhạy hơn và phản ứng nhanh hơn với tình trạng viêm so với ESR. CRP tăng nhanh khi bắt đầu viêm và giảm nhanh khi viêm được kiểm soát. ESR thì tăng chậm hơn và giảm chậm hơn so với CRP. Do đó, CRP thường được ưu tiên hơn ESR trong việc theo dõi đáp ứng với điều trị viêm.

Ứng dụng lâm sàng của ESR

Mặc dù ESR không đặc hiệu, nó vẫn có thể hữu ích trong một số trường hợp lâm sàng, bao gồm:

  • Sàng lọc viêm: ESR có thể được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc ban đầu để phát hiện tình trạng viêm.
  • Theo dõi diễn biến bệnh: ESR có thể được sử dụng để theo dõi diễn biến của một số bệnh viêm mãn tính, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị: ESR có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của điều trị đối với các bệnh viêm.

Khi nào cần xét nghiệm ESR?

Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm ESR khi nghi ngờ bệnh nhân có tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng. Một số triệu chứng có thể khiến bác sĩ yêu cầu xét nghiệm ESR bao gồm sốt, đau, mệt mỏi, và sưng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt