Tổng hợp bất đối xứng dùng chất phụ trợ chiral (Chiral Auxiliary-Based Asymmetric Synthesis)

by tudienkhoahoc
Tổng hợp bất đối xứng là một trong những lĩnh vực quan trọng của hóa học hữu cơ hiện đại, tập trung vào việc tổng hợp các phân tử chiral với cấu hình không gian mong muốn. Các phân tử chiral, không có tính đối xứng gương, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, vật liệu và hóa học nông nghiệp. Một trong những chiến lược hiệu quả để đạt được điều này là sử dụng

chất phụ trợ chiral.

Chất phụ trợ chiral (Chiral auxiliary) là một phân tử chiral, quang hoạt được gắn tạm thời vào một phân tử tiền chất achiral hoặc prochiral. Sự hiện diện của chất phụ trợ chiral này sẽ tạo ra một môi trường bất đối xứng xung quanh trung tâm phản ứng, dẫn đến việc hình thành sản phẩm với sự chọn lọc lập thể cao (diastereoselectivity). Sau khi phản ứng hoàn tất, chất phụ trợ chiral có thể được loại bỏ để thu được sản phẩm chiral mong muốn.

Nguyên tắc hoạt động:

  • Gắn kết: Chất phụ trợ chiral được liên kết cộng hóa trị với phân tử tiền chất achiral hoặc prochiral, tạo ra một phân tử mới có tính chiral.
  • Phản ứng diastereoselective: Phản ứng hóa học diễn ra trên phân tử mới này. Sự hiện diện của chất phụ trợ chiral sẽ ảnh hưởng đến hướng tấn công của tác nhân, ưu tiên hình thành một diastereomer so với diastereomer còn lại. Ví dụ, nếu một tác nhân nucleophile tấn công vào nhóm carbonyl $C=O$ của một phân tử tiền chất được gắn với chất phụ trợ chiral, nó có thể tấn công từ mặt Re hoặc mặt Si của nhóm carbonyl. Sự có mặt của chất phụ trợ chiral sẽ che chắn một mặt, khiến cho việc tấn công vào mặt kia được ưu tiên hơn, từ đó tạo ra sự chọn lọc diastereomer.
  • Loại bỏ chất phụ trợ chiral: Sau khi phản ứng hoàn tất, chất phụ trợ chiral được loại bỏ bằng một phản ứng hóa học phù hợp, giải phóng sản phẩm chiral mong muốn. Điều quan trọng là quá trình loại bỏ này không làm ảnh hưởng đến cấu hình của trung tâm chiral vừa được tạo ra (không gây ra hiện tượng racemic hóa).

Ưu điểm của phương pháp sử dụng chất phụ trợ chiral:

  • Độ chọn lọc lập thể cao: Phương pháp này thường cho diastereoselectivity cao, dẫn đến việc thu được sản phẩm với độ tinh khiết quang học cao.
  • Dễ dàng tinh chế: Các diastereomer thường dễ dàng tách rời hơn so với enantiomer, giúp cho việc tinh chế sản phẩm dễ dàng hơn.
  • Có thể dự đoán được: Cấu hình của sản phẩm thường có thể được dự đoán dựa trên cấu hình của chất phụ trợ chiral và cơ chế phản ứng.

Nhược điểm của phương pháp sử dụng chất phụ trợ chiral:

  • Cần hai bước phản ứng thêm: Một bước để gắn chất phụ trợ và một bước để loại bỏ nó.
  • Cần sử dụng lượng chất phụ trợ chiral tương đương với lượng chất nền: Điều này có thể không kinh tế, đặc biệt nếu chất phụ trợ chiral đắt tiền.
  • Cần tìm điều kiện phản ứng phù hợp cho cả hai bước gắn và loại bỏ chất phụ trợ, và phải đảm bảo các điều kiện này tương thích với nhau.

Ví dụ về chất phụ trợ chiral:

  • Oxazolidinones của Evans: Được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng alkyl hóa, aldol, và Diels-Alder bất đối xứng.
  • Pseudoephedrine: Được sử dụng trong tổng hợp các amino axit và amin chiral.
  • Camphorsultam: Được sử dụng trong các phản ứng alkyl hóa và tạo liên kết C-C bất đối xứng.

Kết luận:

Tổng hợp bất đối xứng sử dụng chất phụ trợ chiral là một phương pháp hiệu quả để tổng hợp các phân tử chiral với độ chọn lọc lập thể cao. Mặc dù có một số nhược điểm, phương pháp này vẫn được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ do tính linh hoạt và khả năng dự đoán cao.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chọn lọc lập thể:

Hiệu quả của tổng hợp bất đối xứng sử dụng chất phụ trợ chiral phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Cấu trúc của chất phụ trợ chiral: Kích thước, hình dạng và các nhóm chức của chất phụ trợ chiral ảnh hưởng đáng kể đến môi trường bất đối xứng xung quanh trung tâm phản ứng. Cấu trúc càng cồng kềnh và có các nhóm thế phù hợp, khả năng che chắn và định hướng tác nhân tấn công càng tốt.
  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ, dung môi và các chất phụ gia có thể ảnh hưởng đến tốc độ và độ chọn lọc của phản ứng. Việc lựa chọn dung môi phù hợp có thể giúp tăng cường tương tác giữa chất phụ trợ và chất nền, từ đó nâng cao độ chọn lọc.
  • Bản chất của chất nền: Cấu trúc của phân tử tiền chất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ chọn lọc lập thể. Các nhóm thế trên chất nền có thể tương tác với chất phụ trợ, ảnh hưởng đến hướng tấn công của tác nhân.

So sánh với các phương pháp tổng hợp bất đối xứng khác:

Ngoài việc sử dụng chất phụ trợ chiral, còn có các phương pháp khác để tổng hợp các phân tử chiral, bao gồm:

  • Sử dụng xúc tác chiral: Phương pháp này sử dụng một lượng nhỏ xúc tác chiral để thúc đẩy phản ứng bất đối xứng. Ưu điểm của phương pháp này là tiết kiệm chi phí (do chỉ cần một lượng nhỏ xúc tác) và thân thiện với môi trường hơn so với sử dụng chất phụ trợ chiral. Tuy nhiên, việc tìm kiếm xúc tác phù hợp có thể khó khăn và độ chọn lọc có thể không cao bằng phương pháp dùng chất phụ trợ.
  • Sử dụng enzyme: Enzyme là những chất xúc tác sinh học có khả năng xúc tác các phản ứng bất đối xứng với độ chọn lọc rất cao. Tuy nhiên, phạm vi ứng dụng của enzyme còn hạn chế và điều kiện phản ứng thường khắt khe.
  • Phân giải động học (kinetic resolution): Phương pháp này dựa trên sự khác biệt về tốc độ phản ứng của hai enantiomer với một tác nhân chiral. Enantiomer phản ứng nhanh hơn sẽ được chuyển hóa thành sản phẩm, trong khi enantiomer còn lại được thu hồi.

Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào tính chất của phản ứng và yêu cầu về độ chọn lọc lập thể.

Ứng dụng:

Tổng hợp bất đối xứng sử dụng chất phụ trợ chiral được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, như thuốc, thuốc trừ sâu và hương liệu. Một số ví dụ cụ thể bao gồm:

  • Tổng hợp các amino axit không tự nhiên.
  • Tổng hợp các prostaglandin.
  • Tổng hợp các alkaloid.
  • Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính quang học dùng trong công nghiệp dược phẩm và vật liệu.

Tóm tắt về Tổng hợp bất đối xứng dùng chất phụ trợ chiral

Tổng hợp bất đối xứng sử dụng chất phụ trợ chiral là một phương pháp mạnh mẽ để tạo ra các phân tử chiral với độ chọn lọc lập thể cao. Phương pháp này dựa trên việc gắn tạm thời một phân tử chiral, được gọi là chất phụ trợ chiral, vào một tiền chất achiral hoặc prochiral. Sự hiện diện của chất phụ trợ chiral này tạo ra một môi trường bất đối xứng xung quanh trung tâm phản ứng, dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một diastereomer. Sau khi phản ứng hoàn tất, chất phụ trợ chiral được loại bỏ, giải phóng sản phẩm chiral mong muốn.

Một trong những ưu điểm chính của phương pháp này là khả năng đạt được độ chọn lọc lập thể cao, thường dẫn đến độ tinh khiết enantiomer hoặc diastereomer cao. Việc tách các diastereomer thường dễ dàng hơn so với việc tách các enantiomer, giúp đơn giản hóa quá trình tinh chế. Hơn nữa, cấu hình của sản phẩm thường có thể được dự đoán dựa trên cấu hình của chất phụ trợ chiral và cơ chế phản ứng.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số nhược điểm. Nó yêu cầu hai bước phản ứng bổ sung: một bước để gắn chất phụ trợ và một bước để loại bỏ nó. Ngoài ra, cần phải sử dụng một lượng tương đương chất phụ trợ chiral, điều này có thể không kinh tế nếu chất phụ trợ chiral đắt tiền. Việc lựa chọn chất phụ trợ chiral và điều kiện phản ứng phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa độ chọn lọc lập thể và hiệu suất của phản ứng.

Mặc dù có những hạn chế này, tổng hợp bất đối xứng sử dụng chất phụ trợ chiral vẫn là một công cụ có giá trị trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp có nhiều trung tâm chiral. Nó đã được áp dụng rộng rãi trong tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, chẳng hạn như dược phẩm, sản phẩm tự nhiên và vật liệu tiên tiến. Sự phát triển của các chất phụ trợ chiral mới và các chiến lược phản ứng vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực, mở rộng phạm vi ứng dụng và cải thiện hiệu quả của phương pháp tổng hợp hữu ích này.


Tài liệu tham khảo:

  • J. Clayden, N. Greeves, and S. Warren, Organic Chemistry, 2nd ed., Oxford University Press, 2012.
  • E. N. Jacobsen, A. Pfaltz, and H. Yamamoto, eds., Comprehensive Asymmetric Catalysis, Springer, 1999.
  • G. Procter, Asymmetric Synthesis, Oxford University Press, 1996.
  • K. Mikami and M. Lautens, New Frontiers in Asymmetric Catalysis, Wiley, 2007.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để lựa chọn chất phụ trợ chiral phù hợp cho một phản ứng cụ thể?

Trả lời: Việc lựa chọn chất phụ trợ chiral phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại phản ứng, cấu trúc của chất nền và cấu hình mong muốn của sản phẩm. Cần xem xét các tài liệu khoa học, cơ sở dữ liệu và kinh nghiệm thực tế để xác định chất phụ trợ chiral đã được chứng minh là hiệu quả cho phản ứng tương tự. Ngoài ra, các yếu tố như khả năng tương thích với các điều kiện phản ứng, khả năng tách rời sau phản ứng và chi phí cũng cần được cân nhắc.

Cơ chế nào chi phối tính chọn lọc lập thể trong tổng hợp bất đối xứng sử dụng chất phụ trợ chiral?

Trả lời: Tính chọn lọc lập thể thường phát sinh từ sự che chắn không gian do chất phụ trợ chiral tạo ra. Chất phụ trợ chiral liên kết với chất nền tạo thành một phức chất trung gian có tính chiral. Sự sắp xếp không gian của chất phụ trợ chiral sẽ che chắn một mặt của phân tử, khiến cho tác nhân tấn công ưu tiên vào mặt còn lại. Điều này dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một diastereomer. Ví dụ, trong phản ứng cộng nucleophile vào nhóm carbonyl $C=O$, chất phụ trợ chiral có thể che chắn một mặt của nhóm carbonyl, dẫn đến việc tác nhân nucleophile tấn công từ mặt đối diện.

Ngoài oxazolidinones của Evans, pseudoephedrine và camphorsultam, còn có những loại chất phụ trợ chiral nào khác được sử dụng phổ biến?

Trả lời: Một số loại chất phụ trợ chiral khác bao gồm: trans-2-phenyl-1-cyclohexanol, 8-phenylmenthol, và các terpen chiral. Mỗi loại chất phụ trợ chiral đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phụ thuộc vào phản ứng cụ thể.

Làm thế nào để loại bỏ chất phụ trợ chiral sau phản ứng mà không ảnh hưởng đến cấu hình của sản phẩm?

Trả lời: Phương pháp loại bỏ chất phụ trợ chiral phụ thuộc vào bản chất của chất phụ trợ và sản phẩm. Một số phương pháp phổ biến bao gồm thủy phân, hydrogenolysis, và các phản ứng phân cắt khác. Điều quan trọng là phải chọn điều kiện phản ứng đủ nhẹ nhàng để không làm ảnh hưởng đến cấu hình của trung tâm chiral vừa được tạo ra.

So sánh ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng chất phụ trợ chiral so với xúc tác chiral trong tổng hợp bất đối xứng?

Trả lời: Chất phụ trợ chiral: Ưu điểm: Độ chọn lọc lập thể thường cao hơn. Nhược điểm: Cần sử dụng lượng chất phụ trợ tương đương với chất nền, cần thêm hai bước phản ứng (gắn và loại bỏ chất phụ trợ). Xúc tác chiral: Ưu điểm: Sử dụng lượng nhỏ xúc tác, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường hơn. Nhược điểm: Độ chọn lọc lập thể có thể thấp hơn so với chất phụ trợ chiral. Việc lựa chọn giữa chất phụ trợ chiral và xúc tác chiral phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của phản ứng và các yếu tố kinh tế.

Một số điều thú vị về Tổng hợp bất đối xứng dùng chất phụ trợ chiral

  • Nguồn gốc từ thiên nhiên: Ý tưởng sử dụng chất phụ trợ chiral thực ra được lấy cảm hứng từ thiên nhiên. Nhiều phản ứng sinh học, ví dụ như quá trình sinh tổng hợp các amino acid, sử dụng các phân tử chiral có sẵn trong cơ thể (như enzyme) để điều khiển tính chọn lọc lập thể. Điều này đã gợi ý cho các nhà hóa học về việc áp dụng chiến lược tương tự trong phòng thí nghiệm.
  • “Chìa khóa và ổ khóa”: Tương tác giữa chất phụ trợ chiral và chất nền có thể được hình dung như mô hình “chìa khóa và ổ khóa”. Chất phụ trợ chiral tạo ra một môi trường không gian đặc thù, chỉ cho phép một hướng tấn công của tác nhân phản ứng, giống như một ổ khóa chỉ chấp nhận một chìa khóa duy nhất.
  • Tái sử dụng chất phụ trợ chiral: Mặc dù lý tưởng nhất là chất phụ trợ chiral có thể được thu hồi và tái sử dụng, nhưng điều này không phải lúc nào cũng khả thi. Tuy nhiên, một số chất phụ trợ chiral được thiết kế đặc biệt để có thể được tái chế sau phản ứng, giúp giảm thiểu chi phí và tác động đến môi trường.
  • “Thiết kế” chất phụ trợ chiral: Việc thiết kế chất phụ trợ chiral là một lĩnh vực nghiên cứu đầy thách thức và sáng tạo. Các nhà hóa học phải cân nhắc nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, hình dạng, các nhóm chức năng và khả năng liên kết với chất nền, để tạo ra chất phụ trợ chiral hiệu quả cho một phản ứng cụ thể. Sự phát triển của các chất phụ trợ chiral mới liên tục được cải tiến để đạt được độ chọn lọc lập thể cao hơn và mở rộng phạm vi ứng dụng.
  • Không chỉ là “phụ trợ”: Mặc dù được gọi là “chất phụ trợ”, vai trò của các phân tử chiral này vượt xa việc chỉ đơn giản là hỗ trợ phản ứng. Chúng thực sự là “nhân vật chính” trong việc điều khiển tính chọn lọc lập thể, quyết định cấu hình của sản phẩm cuối cùng. Do đó, việc lựa chọn chất phụ trợ chiral phù hợp là cực kỳ quan trọng trong tổng hợp bất đối xứng.
  • Từ “đắt đỏ” đến “tiếp cận được”: Một số chất phụ trợ chiral ban đầu khá đắt đỏ, hạn chế việc ứng dụng rộng rãi của phương pháp này. Tuy nhiên, với sự phát triển của các phương pháp tổng hợp mới, nhiều chất phụ trợ chiral đã trở nên dễ tiếp cận hơn, mở ra cơ hội cho việc ứng dụng rộng rãi hơn trong cả nghiên cứu và sản xuất công nghiệp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt