Tổng hợp chọn lọc enantio (Enantioselective Synthesis)

by tudienkhoahoc
Tổng hợp chọn lọc enantio (enantioselective synthesis), còn được gọi là tổng hợp bất đối xứng (asymmetric synthesis), là một dạng tổng hợp hóa học dùng để tạo ra ưu tiên một enantiomer hoặc diastereomer so với các đồng phân lập thể khác. Nói cách khác, nó nhắm đến việc kiểm soát tính chất lập thể (stereochemistry) của sản phẩm trong một phản ứng hóa học. Điều này cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực hóa dược, vì hai enantiomer của cùng một phân tử thường có hoạt tính sinh học khác nhau, đôi khi một enantiomer có lợi trong khi enantiomer kia lại gây hại.

Khái niệm về Enantiomer

Enantiomer là hai đồng phân lập thể là hình ảnh phản chiếu của nhau trong gương nhưng không thể chồng khít lên nhau, giống như bàn tay trái và bàn tay phải. Chúng có cùng công thức phân tử và liên kết hóa học, nhưng khác nhau về cách sắp xếp không gian ba chiều của các nguyên tử. Sự khác biệt này được gọi là tính chất đối quang (chirality). Phân tử có tính chất đối quang này được gọi là phân tử chiral. Một cách khác để mô tả enantiomer: chúng là các phân tử có chứa một hoặc nhiều nguyên tử carbon bất đối (carbon chiral), là nguyên tử carbon liên kết với bốn nhóm thế khác nhau.

Tầm quan trọng của Tổng hợp chọn lọc Enantio

Sự khác biệt về cấu trúc không gian giữa các enantiomer có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về cách chúng tương tác với các hệ thống sinh học. Ví dụ, một enantiomer có thể liên kết với một thụ thể cụ thể trong cơ thể và tạo ra hiệu ứng điều trị, trong khi enantiomer kia không liên kết hoặc thậm chí có thể gây ra tác dụng phụ có hại. Một ví dụ nổi tiếng là thảm họa thalidomide vào những năm 1960, khi một enantiomer của thalidomide được sử dụng để điều trị ốm nghén nhưng enantiomer kia gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Do đó, việc kiểm soát lập thể trong quá trình tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học là vô cùng cần thiết.

Các phương pháp Tổng hợp chọn lọc Enantio

Có một số chiến lược được sử dụng để đạt được tổng hợp chọn lọc enantio, bao gồm:

  • Sử dụng chất xúc tác chiral: Đây là phương pháp phổ biến nhất. Chất xúc tác chiral, thường là phức kim loại chuyển tiếp hoặc enzyme, có thể liên kết chọn lọc với một chất phản ứng và định hướng phản ứng để tạo ra một enantiomer cụ thể. Ví dụ, các phản ứng hydro hóa bất đối xứng sử dụng chất xúc tác chứa kim loại chuyển tiếp như Rh, Ru, Ir, thường với ligand chiral như BINAP ($C_{44}H_{32}P_2$).
  • Sử dụng chất nền chiral (chiral pool synthesis): Một chất nền chiral đã sẵn có một trung tâm bất đối xứng có thể ảnh hưởng đến sự hình thành của một trung tâm bất đối xứng mới trong phân tử (còn gọi là các nhóm trợ chiral (chiral auxiliaries). Phương pháp này thường được gọi là cảm ứng bất đối xứng. Các phân tử chiral thường được lấy từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như đường, amino acid, và terpene.
  • Phân giải động học (kinetic resolution): Phương pháp này dựa trên sự khác biệt về tốc độ phản ứng của hai enantiomer với một chất phản ứng chiral. Enantiomer phản ứng nhanh hơn sẽ được tiêu thụ ưu tiên, để lại enantiomer phản ứng chậm hơn với nồng độ cao hơn.
  • Phân giải enzyme (enzymatic resolution): Enzyme, là chất xúc tác sinh học chiral, có thể được sử dụng để chọn lọc chuyển hóa một enantiomer, để lại enantiomer mong muốn. Enzyme có tính chọn lọc lập thể rất cao và thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất các hợp chất enantiomer tinh khiết.
  • Tổng hợp De Novo (De Novo Synthesis): Xây dựng phân tử chiral mong muốn từ các tiền chất đơn giản, không chiral.

Ứng dụng của Tổng hợp chọn lọc Enantio

Tổng hợp chọn lọc enantio có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Dược phẩm: Sản xuất thuốc enantiomerically tinh khiết. Hầu hết các loại thuốc hiện đại đều chứa các trung tâm chiral, và việc sử dụng enantiomer tinh khiết giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Nông nghiệp: Tổng hợp thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ chọn lọc enantio. Việc sử dụng các sản phẩm bảo vệ thực vật enantiomer tinh khiết giúp giảm lượng hóa chất sử dụng, giảm tác động đến môi trường.
  • Hương liệu và mùi vị: Tạo ra các hợp chất có mùi vị và mùi thơm cụ thể. Nhiều hợp chất tạo mùi thơm và hương vị là các phân tử chiral, và mỗi enantiomer có thể có mùi vị hoặc mùi thơm khác nhau.
  • Khoa học vật liệu: Tổng hợp vật liệu chiral với các tính chất quang học và điện tử độc đáo. Vật liệu chiral có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màn hình tinh thể lỏng, cảm biến, và các thiết bị quang tử.

Độ chọn lọc Enantio (Enantioselectivity)

Hiệu quả của một phản ứng tổng hợp chọn lọc enantio được định lượng bằng độ chọn lọc enantio (enantioselectivity), thường được biểu thị bằng tỷ lệ enantiomeric (er) hoặc độ dư enantiomer (ee).

  • Tỷ lệ enantiomeric (er): Là tỷ lệ giữa nồng độ của hai enantiomer. Ví dụ, er 90:10 nghĩa là enantiomer chính chiếm 90% và enantiomer phụ chiếm 10%.
  • Độ dư enantiomer (ee): Là phần trăm chênh lệch giữa nồng độ của hai enantiomer so với tổng nồng độ. Công thức tính ee là:

$ee = (\frac{|R – S|}{R + S}) * 100\%$

Trong đó R và S là nồng độ (hoặc lượng) của hai enantiomer. Ví dụ, nếu er là 90:10, thì ee là $(\frac{90-10}{90+10}) * 100\% = 80\%$. Một phản ứng lý tưởng hoàn toàn enantioselective sẽ có ee là 100%. Giá trị ee và er có thể chuyển đổi qua lại lẫn nhau.

Các thách thức trong Tổng hợp chọn lọc Enantio

Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong lĩnh vực này, tổng hợp chọn lọc enantio vẫn còn đối mặt với một số thách thức, bao gồm:

  • Thiết kế chất xúc tác hiệu quả: Việc phát triển các chất xúc tác chiral mới có tính chọn lọc và hoạt tính cao vẫn là một mục tiêu quan trọng. Việc tìm kiếm các ligand mới, các hệ xúc tác kim loại mới, và thậm chí các chất xúc tác phi kim loại (organocatalysts) đang được tiến hành mạnh mẽ.
  • Kiểm soát diastereoselectivity: Trong các phân tử có nhiều trung tâm chiral, việc kiểm soát sự hình thành của diastereomer mong muốn cũng rất quan trọng. Đôi khi, cần phải kiểm soát cả tính chọn lọc enantio và tính chọn lọc diastereo (diastereoselectivity) đồng thời.
  • Mở rộng quy mô phản ứng: Việc mở rộng quy mô các phản ứng enantioselective từ phòng thí nghiệm lên quy mô công nghiệp thường gặp khó khăn. Các vấn đề về độ ổn định của chất xúc tác, khả năng tái sử dụng, và chi phí sản xuất cần được giải quyết.
  • Chi phí: Một số chất xúc tác chiral và chất nền chiral khá đắt tiền, làm hạn chế ứng dụng của chúng. Việc tìm kiếm các phương pháp tổng hợp sử dụng các chất xúc tác và nguyên liệu rẻ tiền, dễ kiếm là một hướng đi quan trọng.

Xu hướng tương lai

Nghiên cứu trong lĩnh vực tổng hợp chọn lọc enantio đang tập trung vào một số hướng, bao gồm:

  • Phát triển các phương pháp xúc tác mới: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các chất xúc tác mới dựa trên các kim loại chuyển tiếp, các hợp chất hữu cơ (organocatalysis), và enzyme, cũng như sự kết hợp của chúng (ví dụ, xúc tác kim loại kết hợp enzyme).
  • Sử dụng các kỹ thuật tính toán: Mô hình hóa phân tử và các kỹ thuật tính toán khác được sử dụng để dự đoán và tối ưu hóa các phản ứng enantioselective. Các phương pháp tính toán hỗ trợ thiết kế chất xúc tác và dự đoán độ chọn lọc của phản ứng.
  • Phát triển các phương pháp bền vững: Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các phương pháp tổng hợp chọn lọc enantio thân thiện với môi trường hơn, chẳng hạn như sử dụng dung môi xanh (ví dụ, nước, ionic liquids), phản ứng không dung môi, và giảm thiểu chất thải, áp dụng các nguyên tắc của hóa học xanh (green chemistry).
  • Tự động hóa và công nghệ dòng chảy (flow chemistry): Việc áp dụng tự động hóa và công nghệ dòng chảy liên tục giúp tăng tốc độ sàng lọc chất xúc tác, tối ưu hóa điều kiện phản ứng, và cải thiện hiệu suất của quá trình tổng hợp.

Tóm tắt về Tổng hợp chọn lọc enantio

Tổng hợp chọn lọc enantio, hay tổng hợp bất đối xứng, là một lĩnh vực thiết yếu của hóa học hiện đại. Nó tập trung vào việc phát triển các phương pháp để tổng hợp ưu tiên một enantiomer hoặc diastereomer so với các đồng phân lập thể khác. Sự kiểm soát tính chất ba chiều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm, vì các enantiomer khác nhau của cùng một phân tử có thể có hoạt tính sinh học khác nhau đáng kể. Ví dụ, một enantiomer có thể là thuốc chữa bệnh hiệu quả, trong khi enantiomer kia lại gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Độ chọn lọc enantio được định lượng bằng tỷ lệ enantiomeric (er) hoặc độ dư enantiomer (ee). ee được tính theo công thức: ee = (|R – S| / (R + S)) * 100%, trong đó R và S là nồng độ của hai enantiomer. Mục tiêu của tổng hợp chọn lọc enantio là đạt được ee càng gần 100% càng tốt, nghĩa là chỉ tạo ra enantiomer mong muốn.

Các chiến lược chính để đạt được tổng hợp chọn lọc enantio bao gồm sử dụng chất xúc tác chiral, chất nền chiral, phân giải động học và phân giải enzyme. Trong số này, xúc tác chiral là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Các chất xúc tác chiral, thường là các phức kim loại chuyển tiếp hoặc enzyme, có thể liên kết chọn lọc với một chất phản ứng và định hướng phản ứng để tạo ra enantiomer mong muốn.

Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể, tổng hợp chọn lọc enantio vẫn còn đối mặt với một số thách thức, bao gồm thiết kế chất xúc tác hiệu quả, kiểm soát diastereoselectivity, mở rộng quy mô phản ứng và chi phí. Tuy nhiên, nghiên cứu liên tục trong lĩnh vực này, tập trung vào phát triển các phương pháp xúc tác mới, sử dụng các kỹ thuật tính toán và phát triển các quy trình bền vững, hứa hẹn sẽ mang lại những tiến bộ hơn nữa trong việc tổng hợp các phân tử chiral quan trọng. Sự phát triển của các phương pháp tổng hợp chọn lọc enantio hiệu quả và tiết kiệm chi phí sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá và phát triển thuốc mới, cũng như trong nhiều lĩnh vực khác.


Tài liệu tham khảo:

  • Eliel, E. L., & Wilen, S. H. (2001). Stereochemistry of Organic Compounds. Wiley.
  • Jacobsen, E. N., Pfaltz, A., & Yamamoto, H. (Eds.). (1999). Comprehensive Asymmetric Catalysis. Springer.
  • Walsh, P. J., & Kozlowski, M. C. (Eds.). (2009). Fundamentals of Asymmetric Catalysis. University Science Books.
  • de Vries, J. G., Elsevier, C. J., & van Leeuwen, P. W. N. M. (Eds.). (2012). Handbook of Homogeneous Hydrogenation. Wiley-VCH.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao việc kiểm soát diastereoselectivity lại quan trọng trong tổng hợp chọn lọc enantio, đặc biệt đối với các phân tử có nhiều trung tâm chiral?

Trả lời: Khi một phân tử có nhiều trung tâm chiral, ngoài enantiomer, còn có thể tạo ra các diastereomer. Diastereomer là các đồng phân lập thể không phải là hình ảnh phản chiếu của nhau và có các tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Trong tổng hợp chọn lọc enantio, việc kiểm soát diastereoselectivity là quan trọng để đảm bảo tạo ra diastereomer mong muốn với tỷ lệ cao, vì các diastereomer khác nhau có thể có hoạt tính sinh học khác nhau.

Ngoài chất xúc tác kim loại chuyển tiếp, loại chất xúc tác nào khác có thể được sử dụng trong tổng hợp chọn lọc enantio? Ưu điểm và nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Ngoài chất xúc tác kim loại chuyển tiếp, chất xúc tác organocatalyst (xúc tác hữu cơ) và enzyme cũng có thể được sử dụng. Ưu điểm của organocatalyst: rẻ hơn, ít độc hại hơn, không cần điều kiện phản ứng khan nước. Nhược điểm: thường cần nồng độ cao hơn. Ưu điểm của enzyme: tính chọn lọc cao, điều kiện phản ứng nhẹ nhàng. Nhược điểm: phạm vi chất nền hẹp, có thể khó tách và tái sử dụng.

Làm thế nào để xác định cấu hình tuyệt đối của một enantiomer?

Trả lời: Có nhiều phương pháp để xác định cấu hình tuyệt đối, bao gồm: Phương pháp tinh thể học tia X: phương pháp phổ biến nhất, dựa trên sự nhiễu xạ của tia X bởi tinh thể của hợp chất chiral. Phương pháp hóa học: chuyển đổi enantiomer thành một hợp chất có cấu hình tuyệt đối đã biết. Phương pháp quang phổ: sử dụng dichroism tròn (CD) hoặc phép quay quang học.

Giải thích khái niệm “induction bất đối xứng” và cho một ví dụ.

Trả lời: Induction bất đối xứng là việc sử dụng một trung tâm chiral có sẵn trong phân tử chất nền để ảnh hưởng đến sự hình thành lập thể của một trung tâm chiral mới. Ví dụ, trong phản ứng cộng nucleophile vào một nhóm carbonyl chiral, nhóm thế chiral có sẵn có thể định hướng nucleophile tấn công vào một mặt của nhóm carbonyl, dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một diastereomer.

Các yếu tố nào ảnh hưởng đến độ chọn lọc enantio của một phản ứng xúc tác?

Trả lời: Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chọn lọc enantio, bao gồm: Bản chất của chất xúc tác và ligand: cấu trúc của chất xúc tác và ligand chiral ảnh hưởng đến sự tương tác với chất nền và quá trình chuyển tiếp. Nhiệt độ: nhiệt độ thấp thường làm tăng độ chọn lọc enantio. Dung môi: dung môi có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của các trạng thái chuyển tiếp và tương tác giữa chất xúc tác và chất nền. Nồng độ chất nền và chất xúc tác.

Một số điều thú vị về Tổng hợp chọn lọc enantio

  • Mùi hương của cam và chanh: Limonene, một phân tử chiral, tồn tại dưới dạng hai enantiomer. Một enantiomer tạo ra mùi cam, trong khi enantiomer kia tạo ra mùi chanh. Sự khác biệt nhỏ về cấu trúc ba chiều dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về mùi hương!
  • Carvone và thìa là: Tương tự limonene, carvone cũng tồn tại dưới dạng hai enantiomer. Một enantiomer tạo ra mùi thơm của thìa là, trong khi enantiomer kia lại có mùi bạc hà. Điều này minh họa rõ ràng cách các enantiomer có thể tương tác khác nhau với các thụ thể khứu giác của chúng ta.
  • Thalidomide – một bài học đau xót: Như đã đề cập trước đó, thảm họa thalidomide là một ví dụ bi thảm về tầm quan trọng của tổng hợp chọn lọc enantio. Một enantiomer của thalidomide có tác dụng an thần, trong khi enantiomer kia lại gây quái thai. Bi kịch này đã thúc đẩy sự phát triển của các quy định nghiêm ngặt hơn về thử nghiệm thuốc và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát tính chất ba chiều trong dược phẩm.
  • Sự tiến hóa của tính chiral trong tự nhiên: Hầu hết các axit amin, những khối xây dựng nên protein, đều là chiral và chỉ tồn tại dưới dạng một enantiomer trong các sinh vật sống. Nguồn gốc của sự đồng nhất chiral này trong tự nhiên vẫn là một bí ẩn khoa học hấp dẫn.
  • Chất xúc tác đoạt giải Nobel: William S. Knowles, Ryoji Noyori, và K. Barry Sharpless đã được trao giải Nobel Hóa học năm 2001 cho công trình nghiên cứu về tổng hợp chọn lọc enantio, đặc biệt là về xúc tác hydro hóa và oxy hóa chiral. Điều này cho thấy tầm quan trọng của lĩnh vực này trong hóa học hiện đại.
  • Ứng dụng trong khoa học vật liệu: Tổng hợp chọn lọc enantio không chỉ giới hạn trong các phân tử nhỏ. Nó cũng được áp dụng để tạo ra các vật liệu chiral, chẳng hạn như tinh thể lỏng và polymer, có các tính chất quang học và điện tử độc đáo.

Những sự thật này cho thấy tầm quan trọng và sự hấp dẫn của tổng hợp chọn lọc enantio, một lĩnh vực tiếp tục thúc đẩy những khám phá khoa học và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt