Tổng hợp chọn lọc lập thể (Stereoselective Synthesis)

by tudienkhoahoc
Tổng hợp chọn lọc lập thể (Stereoselective Synthesis) là một loại phản ứng hóa học trong đó, từ một hỗn hợp các đồng phân lập thể có thể có, một hoặc một số đồng phân được hình thành với số lượng lớn hơn một cách đáng kể so với các đồng phân khác. Nói cách khác, phản ứng ưu tiên tạo ra một sản phẩm lập thể cụ thể, thay vì tạo ra tất cả các sản phẩm lập thể có thể có với tỉ lệ tương đương.

Mức độ ưu tiên này được định lượng bằng độ dư thừa đối quang (enantiomeric excess, ee) đối với các phản ứng chọn lọc đối quang và độ dư thừa phân tử mạch (diastereomeric excess, de) đối với các phản ứng chọn lọc phân tử mạch. Các giá trị ee và de càng cao thể hiện tính chọn lọc lập thể càng lớn.

Có thể phân loại tổng hợp chọn lọc lập thể thành các loại chính sau:

  • Đối quang chọn lọc (Enantioselective): Phản ứng ưu tiên tạo ra một đồng phân đối quang (enantiomer) so với đồng phân đối quang còn lại. Ví dụ, nếu một phản ứng tạo ra hai đồng phân đối quang R và S, và R được tạo ra với 90% và S chỉ được tạo ra với 10%, thì phản ứng đó có tính chọn lọc đối quang cao, với ee = 80%.
  • Phân tử mạch chọn lọc (Diastereoselective): Phản ứng ưu tiên tạo ra một hoặc một số đồng phân lập thể không đối quang (diastereomer) so với các đồng phân lập thể không đối quang khác. Ví dụ, nếu một phản ứng có thể tạo ra bốn diastereomer, nhưng chỉ hai trong số đó được hình thành với số lượng đáng kể, thì phản ứng đó có tính chọn lọc phân tử mạch.
  • Chọn lọc mặt đối quang (Enantioface selective)chọn lọc mặt phân tử mạch (Diastereoface selective): Mô tả sự ưu tiên của một tác nhân phản ứng (thường là nucleophile hoặc electrophile) đối với một mặt cụ thể của một phân tử tiền chưởng (prochiral). Ví dụ, trong phản ứng cộng nucleophile vào nhóm carbonyl tiền chưởng, nucleophile có thể tấn công từ mặt *Re* hoặc mặt *Si*, dẫn đến các sản phẩm lập thể khác nhau. Sự chọn lọc mặt này có thể được coi là trường hợp đặc biệt của tính chọn lọc đối quang hoặc phân tử mạch.

Tầm quan trọng và các yếu tố ảnh hưởng

Tổng hợp chọn lọc lập thể đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong hóa dược. Các đồng phân lập thể khác nhau của cùng một phân tử thường có hoạt tính sinh học rất khác nhau. Ví dụ, một đồng phân đối quang có thể là một loại thuốc hiệu quả, trong khi đồng phân đối quang kia lại không có hoạt tính hoặc thậm chí độc hại.

Title
Ví dụ điển hình là Thalidomide, một loại thuốc an thần được bán vào những năm 1950 và 1960. Đồng phân (R) có tác dụng an thần, nhưng đồng phân (S) gây quái thai.
Do đó, việc phát triển các phương pháp tổng hợp chọn lọc lập thể để điều chế các hợp chất có hoạt tính sinh học là vô cùng quan trọng.

Tính chọn lọc lập thể của một phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Chất xúc tác: Chất xúc tác bất đối (chiral catalyst) có thể được sử dụng để “hướng” phản ứng ưu tiên tạo ra một đồng phân lập thể cụ thể. Chất xúc tác bất đối tạo ra một môi trường bất đối xung quanh trung tâm phản ứng, làm cho một con đường phản ứng (dẫn đến một đồng phân lập thể) có năng lượng hoạt hóa thấp hơn so với các con đường khác.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng có thể ảnh hưởng đến tốc độ tương đối của các quá trình dẫn đến các đồng phân lập thể khác nhau. Thay đổi nhiệt độ có thể làm thay đổi tỉ lệ sản phẩm, do đó ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể.
  • Dung môi: Bản chất của dung môi có thể ảnh hưởng đến trạng thái chuyển tiếp của phản ứng và do đó ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể. Dung môi có thể tương tác khác nhau với các chất phản ứng và các trạng thái chuyển tiếp, dẫn đến sự khác biệt về năng lượng và ảnh hưởng đến tính chọn lọc.
  • Cấu trúc của chất phản ứng: Các nhóm thế cồng kềnh (steric bulk) gần trung tâm phản ứng có thể cản trở không gian (steric hindrance) đối với một hướng tấn công của tác nhân, dẫn đến tính chọn lọc lập thể. Nhóm thế lớn có thể “che chắn” một mặt của phân tử, khiến cho tác nhân phản ứng ưu tiên tấn công từ phía đối diện.
  • Phụ gia (Additives): Việc thêm các phụ gia bất đối, không tham gia trực tiếp vào phản ứng, nhưng có thể tương tác với chất xúc tác, chất phản ứng hoặc trạng thái chuyển tiếp, cũng có thể cải thiện đáng kể tính chọn lọc lập thể.

Ví dụ:

Phản ứng Sharpless asymmetric epoxidation là một ví dụ điển hình về phản ứng chọn lọc đối quang, sử dụng chất xúc tác bất đối (phức của titanium với diethyl tartrate) để oxy hóa ancol allylic thành epoxy ancol với độ chọn lọc đối quang cao.

(Đây là đoạn văn kết luận, tôi sẽ giữ nguyên như bạn yêu cầu)

Tóm lại, tổng hợp chọn lọc lập thể là một công cụ mạnh mẽ cho phép các nhà hóa học tổng hợp các phân tử phức tạp với độ chính xác lập thể cao, có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển thuốc, vật liệu và các lĩnh vực khác.

Các phương pháp đạt được tính chọn lọc lập thể và Ứng dụng

Có nhiều chiến lược khác nhau để đạt được tính chọn lọc lập thể trong tổng hợp hữu cơ. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Sử dụng chất phụ trợ bất đối (Chiral auxiliary): Một nhóm chức bất đối (thường là một nhóm lớn, đã biết cấu hình tuyệt đối) được gắn tạm thời vào chất nền (substrate) để “hướng” phản ứng diễn ra theo một cách lập thể cụ thể. Sau phản ứng, chất phụ trợ này được loại bỏ để thu được sản phẩm mong muốn.
  • Chất xúc tác bất đối (Chiral catalyst): Chất xúc tác bất đối có thể tương tác chọn lọc với một đồng phân đối quang hoặc một mặt của phân tử tiền chưởng, dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một sản phẩm lập thể cụ thể. Ví dụ bao gồm các xúc tác kim loại chuyển tiếp với các phối tử (ligand) bất đối, enzyme, và các xúc tác hữu cơ (organocatalyst) bất đối.
  • Chất phản ứng bất đối (Chiral reagent): Sử dụng chất phản ứng bất đối để phản ứng chọn lọc với một đồng phân đối quang hoặc một mặt của chất nền tiền chưởng. Chất phản ứng bất đối sẽ “mang” thông tin bất đối đến trung tâm phản ứng.
  • Kiểm soát chất nền (Substrate control): Tính chọn lọc lập thể có thể đạt được bằng cách sử dụng bản thân chất nền để điều khiển hướng tấn công của chất phản ứng. Điều này thường liên quan đến sự hiện diện của các nhóm thế cồng kềnh hoặc các đặc điểm cấu trúc khác (ví dụ, vòng) có thể ảnh hưởng đến quá trình phản ứng, tạo ra sự khác biệt về năng lượng của các trạng thái chuyển tiếp.
  • Phân giải động học (Kinetic resolution): Đây là quá trình tách một hỗn hợp racemic (hỗn hợp chứa 50% mỗi đồng phân đối quang) thành các đồng phân đối quang riêng biệt bằng cách cho hỗn hợp racemic phản ứng với một chất phản ứng bất đối (hoặc xúc tác bất đối) với tốc độ khác nhau đối với mỗi đồng phân. Một đồng phân sẽ phản ứng nhanh hơn, để lại đồng phân còn lại với độ tinh khiết quang học cao hơn.
  • Kiểm soát động học so với kiểm soát nhiệt động lực học: Tính chọn lọc lập thể có thể được kiểm soát bởi động học hoặc nhiệt động lực học của phản ứng. Kiểm soát động học liên quan đến việc hình thành ưu tiên của sản phẩm được hình thành nhanh hơn (sản phẩm có năng lượng hoạt hóa thấp hơn), trong khi kiểm soát nhiệt động lực học liên quan đến việc hình thành ưu tiên của sản phẩm ổn định hơn về mặt nhiệt động lực học (sản phẩm có năng lượng thấp hơn). Việc lựa chọn điều kiện phản ứng (nhiệt độ, thời gian, dung môi…) có thể giúp kiểm soát quá trình theo hướng động học hay nhiệt động.

Ứng dụng của tổng hợp chọn lọc lập thể:

Ngoài hóa dược, tổng hợp chọn lọc lập thể còn có nhiều ứng dụng quan trọng khác, bao gồm:

  • Tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Nhiều sản phẩm tự nhiên tồn tại dưới dạng các đồng phân lập thể cụ thể, và tổng hợp chọn lọc lập thể là cần thiết để tổng hợp các phân tử này trong phòng thí nghiệm nhằm mục đích nghiên cứu cấu trúc, hoạt tính sinh học và phát triển thuốc.
  • Khoa học vật liệu: Tính chọn lọc lập thể có thể được sử dụng để tổng hợp các polyme và vật liệu khác có các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, ví dụ như polymer bất đối có tính chất quang học đặc biệt.
  • Nông hóa học: Nhiều loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và các hóa chất bảo vệ thực vật khác có hoạt tính sinh học phụ thuộc vào cấu hình lập thể của chúng. Tổng hợp chọn lọc lập thể giúp tạo ra các sản phẩm có hiệu quả cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Hóa học hương liệu và thực phẩm: Nhiều chất tạo mùi và vị là các phân tử bất đối, và tính chọn lọc lập thể đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các chất này.

Ví dụ minh họa về phản ứng phân tử mạch chọn lọc:

Phản ứng cộng nucleophile vào aldehyde hoặc ketone $R_1C(=O)R_2$ với nucleophile như $R_3MgX$ (tác nhân Grignard) có thể dẫn đến hình thành hai diastereomer, phụ thuộc vào hướng tấn công của nucleophile. Nếu $R_1$ và $R_2$ khác nhau, và hướng tấn công của $R_3^-$ được kiểm soát (ví dụ, bằng cách sử dụng một nhóm thế lớn hoặc một chất phụ trợ bất đối), ta có thể ưu tiên tạo ra một diastereomer so với diastereomer còn lại. Phản ứng Aldol cũng là một ví dụ điển hình.

Tóm tắt về Tổng hợp chọn lọc lập thể

Tổng hợp chọn lọc lập thể là một công cụ thiết yếu trong hóa học hữu cơ hiện đại, cho phép các nhà hóa học xây dựng các phân tử phức tạp với độ chính xác lập thể cao. Nó tập trung vào việc kiểm soát sự hình thành các đồng phân lập thể trong các phản ứng hóa học, ưu tiên tạo ra một hoặc một số đồng phân lập thể cụ thể hơn những đồng phân khác. Sự khác biệt quan trọng cần nhớ là giữa tính đối quang chọn lọc và phân tử hạch chọn lọc. Tính đối quang chọn lọc đề cập đến sự hình thành ưu tiên của một đồng phân đối quang, trong khi phân tử hạch chọn lọc đề cập đến sự hình thành ưu tiên của một hoặc nhiều phân tử hạch.

Việc kiểm soát tính chọn lọc lập thể có thể đạt được thông qua nhiều chiến lược khác nhau. Việc sử dụng các chất phụ trợ thủ tính, chất xúc tác thủ tính và chất phản ứng thủ tính là những phương pháp phổ biến để hướng phản ứng theo một hướng lập thể cụ thể. Ngoài ra, kiểm soát chất nền và việc xem xét động học và nhiệt động lực học của phản ứng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được tính chọn lọc lập thể mong muốn. Ví dụ, trong phản ứng cộng nucleophin vào nhóm carbonyl prochiral $R_1COR_2$, việc lựa chọn nucleophin và điều kiện phản ứng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ diastereomer được hình thành.

Tổng hợp chọn lọc lập thể có tầm quan trọng đặc biệt trong nhiều lĩnh vực, đáng chú ý nhất là trong hóa dược, nơi hoạt tính sinh học của một phân tử thường phụ thuộc mạnh vào cấu hình lập thể của nó. Khả năng tổng hợp chọn lọc một đồng phân lập thể cụ thể là rất quan trọng để phát triển các loại thuốc an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, tổng hợp chọn lọc lập thể cũng tìm thấy ứng dụng trong tổng hợp sản phẩm tự nhiên, khoa học vật liệu và nông hóa học. Nắm vững các nguyên tắc của tổng hợp chọn lọc lập thể là điều cần thiết đối với bất kỳ nhà hóa học nào mong muốn tổng hợp các phân tử phức tạp một cách có kiểm soát.


Tài liệu tham khảo:

  • Carey, F. A., & Sundberg, R. J. (2007). Advanced Organic Chemistry: Part B: Reactions and Synthesis. Springer.
  • Eliel, E. L., & Wilen, S. H. (1994). Stereochemistry of Organic Compounds. Wiley.
  • Clayden, J., Greeves, N., Warren, S., & Wothers, P. (2001). Organic Chemistry. Oxford University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa tính đối quang chọn lọc và phân tử hạch chọn lọc là gì?

Trả lời: Tính đối quang chọn lọc đề cập đến sự hình thành ưu tiên của một đồng phân đối quang so với đồng phân đối quang kia. Phân tử hạch chọn lọc đề cập đến sự hình thành ưu tiên của một hoặc nhiều phân tử hạch so với các phân tử hạch khác. Đồng phân đối quang là hình ảnh phản chiếu không chồng lên nhau, trong khi phân tử hạch là các đồng phân lập thể không phải là đồng phân đối quang.

Làm thế nào chất xúc tác thủ tính có thể đạt được tính đối quang chọn lọc?

Trả lời: Chất xúc tác thủ tính tạo ra một môi trường thủ tính xung quanh trung tâm phản ứng. Điều này cho phép chất xúc tác tương tác khác nhau với hai đồng phân đối quang của chất nền hoặc hai mặt prochiral của chất nền, làm giảm năng lượng hoạt hóa cho một con đường phản ứng cụ thể và dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một đồng phân đối quang.

Kiểm soát chất nền ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể như thế nào?

Trả lời: Kiểm soát chất nền liên quan đến việc sử dụng các nhóm thế hoặc các đặc điểm cấu trúc hiện có trong bản thân phân tử chất nền để hướng phản ứng theo một hướng lập thể cụ thể. Ví dụ, một nhóm thế cồng kềnh có thể cản trở một mặt của một phân tử, khiến chất phản ứng tấn công ưu tiên mặt kia.

Hãy đưa ra một ví dụ về phản ứng phân tử hạch chọn lọc và giải thích cơ chế chọn lọc của nó.

Trả lời: Phản ứng khử Cram của ketone bất đối xứng bằng hydrua là một ví dụ về phản ứng phân tử hạch chọn lọc. Trong phản ứng này, hydrua tấn công ưu tiên mặt carbonyl ít bị cản trở hơn, dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một diastereomer. Mô hình Felkin-Anh có thể được sử dụng để dự đoán sản phẩm chính.

Tại sao tổng hợp chọn lọc lập thể lại quan trọng trong hóa dược?

Trả lời: Các đồng phân lập thể khác nhau của cùng một phân tử có thể có hoạt tính sinh học rất khác nhau. Một đồng phân đối quang có thể là một loại thuốc hiệu quả, trong khi đồng phân đối quang kia có thể không hoạt động hoặc thậm chí độc hại. Do đó, tổng hợp chọn lọc lập thể là điều cần thiết để sản xuất các loại thuốc có độ tinh khiết cao và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Một số điều thú vị về Tổng hợp chọn lọc lập thể

  • “Tay trái” và “tay phải” của phân tử: Các đồng phân đối quang, giống như bàn tay trái và phải của bạn, là hình ảnh phản chiếu của nhau nhưng không thể chồng lên nhau. Sự khác biệt nhỏ này trong cấu trúc 3D có thể dẫn đến sự khác biệt lớn về hoạt tính sinh học. Ví dụ, limonene có hai đồng phân đối quang: một đồng phân tạo ra mùi cam, trong khi đồng phân kia tạo ra mùi chanh.
  • Vai trò của các chất xúc tác thủ tính: Các chất xúc tác thủ tính, thường được ví như “khóa và chìa khóa”, có thể chọn lọc xúc tác phản ứng của một đồng phân đối quang hoặc phân tử hạch cụ thể, cho phép tổng hợp các phân tử thủ tính với độ tinh khiết cao. Khám phá về xúc tác bất đối xứng đã được trao giải Nobel Hóa học năm 2001.
  • Thalidomide – một bài học đáng nhớ: Vào những năm 1960, thuốc thalidomide được sử dụng để điều trị ốm nghén nhưng lại gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Nguyên nhân sau đó được xác định là do một đồng phân đối quang của thalidomide gây ra tác dụng phụ, trong khi đồng phân kia có tác dụng điều trị. Bi kịch này đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát tính chọn lọc lập thể trong hóa dược.
  • Tổng hợp chọn lọc lập thể trong tự nhiên: Thiên nhiên là một bậc thầy về tổng hợp chọn lọc lập thể. Các enzyme, đóng vai trò là chất xúc tác sinh học, thường tạo ra các sản phẩm có tính chọn lọc lập thể cao. Ví dụ, quá trình quang hợp tạo ra glucose với cấu hình lập thể cụ thể.
  • Từ “chiral” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “kheir”, nghĩa là “tay”: Điều này phản ánh bản chất “thuận tay” của các phân tử thủ tính, giống như bàn tay trái và phải của chúng ta.
  • Sự chọn lọc lập thể có thể ảnh hưởng đến hương vị và mùi: Carvone, một hợp chất được tìm thấy trong thì là và bạc hà, tồn tại dưới dạng hai đồng phân đối quang. Một đồng phân tạo ra mùi thì là đặc trưng, trong khi đồng phân kia tạo ra mùi bạc hà.
  • Nghiên cứu về tổng hợp chọn lọc lập thể vẫn đang tiếp tục phát triển: Các nhà khoa học liên tục phát triển các phương pháp mới và hiệu quả hơn để kiểm soát tính chọn lọc lập thể, mở ra những khả năng mới để tổng hợp các phân tử phức tạp và có giá trị.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt