TRIF (TIR-domain-containing adapter-inducing interferon-β / TRIF)

by tudienkhoahoc
TRIF, viết tắt của TIR-domain-containing adapter-inducing interferon-β (Chất thích ứng chứa miền TIR cảm ứng interferon-β), còn được gọi là TICAM1 (TIR-domain-containing adapter molecule 1 / Phân tử thích ứng chứa miền TIR 1), là một protein đóng vai trò then chốt trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Nó hoạt động như một phân tử tiếp hợp (adaptor), kết nối việc nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs) với việc kích hoạt các phản ứng miễn dịch, đặc biệt là sản xuất interferon loại I (IFN).

Cơ chế hoạt động

TRIF được kích hoạt bởi một số thụ thể nhận dạng mẫu (PRRs), chủ yếu là TLR3 (Toll-like receptor 3) và TLR4 (Toll-like receptor 4). Hai thụ thể này nhận diện các PAMPs khác nhau:

  • TLR3 nhận diện RNA sợi đôi (dsRNA), một dấu hiệu thường thấy trong quá trình nhiễm virus.
  • TLR4, cùng với MD-2 và CD14, nhận diện lipopolysaccharide (LPS), một thành phần của màng ngoài của vi khuẩn Gram âm.

Khi TLR3 hoặc TLR4 được kích hoạt bởi các phối tử (ligands) tương ứng, chúng tuyển dụng TRIF thông qua tương tác miền TIR-TIR. Điều này dẫn đến việc kích hoạt hai con đường tín hiệu chính:

  • Con đường phụ thuộc TRAF3: TRIF tương tác với TRAF3 (TNF receptor-associated factor 3), dẫn đến kích hoạt TBK1 (TANK-binding kinase 1) và IKKε (IκB kinase ε). Hai kinase này phosphoryl hóa IRF3 (Interferon regulatory factor 3) và IRF7. IRF3 và IRF7 sau đó di chuyển vào nhân tế bào và kích hoạt phiên mã của interferon loại I (IFN-α/β). Sự sản xuất IFN-α/β là yếu tố quan trọng để chống lại sự nhiễm virus.
  • Con đường phụ thuộc RIP1: TRIF cũng tương tác với RIP1 (Receptor-interacting protein 1), dẫn đến kích hoạt TAK1 (TGF-β-activated kinase 1). TAK1 sau đó kích hoạt con đường NF-κB và con đường MAP kinase, dẫn đến sản xuất các cytokine tiền viêm như TNF-α và IL-6. Các cytokine này đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động và điều hòa phản ứng viêm.

Chức năng của TRIF

TRIF có nhiều chức năng quan trọng trong hệ miễn dịch, bao gồm:

  • Sản xuất Interferon loại I (IFN-α/β): IFN-α/β có tác dụng kháng virus mạnh, ngăn chặn sự lây lan của virus và kích hoạt các tế bào miễn dịch khác. Đây là chức năng chính và quan trọng nhất của TRIF trong đáp ứng miễn dịch chống virus.
  • Sản xuất cytokine tiền viêm: Các cytokine như TNF-α và IL-6 đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển dụng và kích hoạt các tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng, khởi động phản ứng viêm.
  • Điều hòa quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis): Trong một số trường hợp, TRIF có thể kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình, giúp loại bỏ các tế bào bị nhiễm bệnh, ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh.
  • Hoạt hóa tế bào đuôi gai (dendritic cells): TRIF cũng góp phần hoạt hóa tế bào đuôi gai, là tế bào trình diện kháng nguyên quan trọng, giúp khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

Ý nghĩa Lâm sàng

  • Miễn dịch chống virus và vi khuẩn: TRIF đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng do virus và vi khuẩn, đặc biệt là các virus RNA và vi khuẩn Gram âm.
  • Bệnh tự miễn: Sự điều hòa sai lệch của TRIF có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn, khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô của cơ thể.
  • Phát triển thuốc: TRIF là mục tiêu tiềm năng cho việc phát triển các liệu pháp điều trị mới cho các bệnh nhiễm trùng, bệnh tự miễn và thậm chí cả ung thư. Việc điều biến hoạt động của TRIF có thể giúp tăng cường hoặc ức chế đáp ứng miễn dịch, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý.

Tóm lại, TRIF là một phân tử tiếp hợp quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, kết nối việc nhận diện PAMPs với việc sản xuất IFN loại I và các cytokine tiền viêm. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và là mục tiêu tiềm năng cho việc phát triển thuốc.

Sự Tương tác và Điều hòa của TRIF

Hoạt động của TRIF được điều chỉnh chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng miễn dịch hiệu quả nhưng không gây hại cho cơ thể. Cơ chế điều hòa TRIF rất phức tạp và đa dạng, bao gồm:

  • Sửa đổi sau dịch mã (Post-translational modifications): TRIF có thể bị ubiquitin hóa theo nhiều cách khác nhau, ảnh hưởng đến hoạt tính và số phận của nó. Ví dụ, K48-linked ubiquitination thường dẫn đến sự thoái hóa của TRIF bởi proteasome, trong khi K63-linked ubiquitination có thể tăng cường hoạt động của nó. TRAF3, ngoài vai trò hoạt hóa, cũng có thể thúc đẩy K48-linked ubiquitination của TRIF, tạo ra một cơ chế điều hòa ngược âm tính.
  • Protein ức chế: Một số protein, chẳng hạn như SARM (Sterile alpha and TIR motif containing protein) và TRAM (TRIF-related adaptor molecule), có thể liên kết trực tiếp với TRIF và ức chế hoạt động của nó bằng cách cạnh tranh liên kết với các phân tử khác hoặc ngăn chặn sự hình thành phức hợp tín hiệu.
  • Điều hòa ngược âm tính: Sản phẩm của con đường tín hiệu TRIF, chẳng hạn như IFN-β, có thể ức chế hoạt động của TRIF thông qua các vòng phản hồi âm tính, giới hạn cường độ và thời gian của đáp ứng miễn dịch.
  • Tương tác với các protein khác: TRIF không hoạt động độc lập mà tương tác với nhiều protein khác để tạo thành các phức hợp tín hiệu khác nhau, tùy thuộc vào loại kích thích và loại tế bào. Các tương tác này có thể điều chỉnh hoạt tính của TRIF và quyết định con đường tín hiệu nào sẽ được kích hoạt.

TRIF trong các Bệnh lý

Sự rối loạn chức năng hoặc điều hòa sai lệch của TRIF có liên quan đến một số bệnh lý, bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Các đột biến trong gen *TICAM1* mã hóa TRIF có thể dẫn đến tăng tính nhạy cảm với một số bệnh nhiễm trùng do virus, chẳng hạn như viêm não herpes simplex (HSE). Điều này là do sự suy giảm khả năng sản xuất interferon loại I, làm giảm khả năng chống lại virus của cơ thể.
  • Bệnh tự miễn: Sự biểu hiện quá mức hoặc hoạt động không được kiểm soát của TRIF có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn, chẳng hạn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và viêm khớp dạng thấp. Trong những trường hợp này, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh của cơ thể.
  • Ung thư: Vai trò của TRIF trong ung thư rất phức tạp và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư và bối cảnh vi môi trường khối u. Trong một số trường hợp, TRIF có thể có tác dụng ức chế khối u bằng cách kích hoạt đáp ứng miễn dịch chống khối u. Tuy nhiên, trong các trường hợp khác, TRIF có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u bằng cách tạo ra một môi trường viêm mạn tính.
  • Các bệnh lý viêm mạn tính: TRIF cũng liên quan đến một số bệnh lý viêm mạn tính khác, như bệnh Crohn và xơ vữa động mạch.

TRIF như một Mục tiêu Điều trị

Do vai trò quan trọng của TRIF trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, nó là một mục tiêu tiềm năng cho việc phát triển các liệu pháp điều trị mới. Các chiến lược điều trị nhắm mục tiêu TRIF có thể bao gồm:

  • Kích hoạt TRIF: Kích hoạt TRIF có thể được sử dụng để tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại nhiễm trùng do virus hoặc ung thư. Các chất chủ vận TLR3, có thể kích hoạt TRIF, đang được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng như là chất bổ trợ vaccine và liệu pháp miễn dịch ung thư.
  • Ức chế TRIF: Ức chế TRIF có thể được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn hoặc các tình trạng viêm khác, nơi hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch gây hại cho cơ thể. Các chất ức chế TRIF đang được phát triển và thử nghiệm tiền lâm sàng.
  • Điều biến tín hiệu TRIF: Thay vì ức chế hoặc kích hoạt hoàn toàn, điều chỉnh một cách tinh tế các con đường tín hiệu liên quan đến TRIF cũng là 1 hướng tiếp cận.

Kết luận

TRIF là một phân tử tiếp hợp thiết yếu trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và điều hòa cân bằng nội môi miễn dịch. Việc hiểu biết sâu hơn về cơ chế hoạt động và điều hòa của TRIF, cũng như vai trò của nó trong các bệnh lý khác nhau, có thể dẫn đến việc phát triển các chiến lược điều trị mới cho một loạt các bệnh lý, từ nhiễm trùng, bệnh tự miễn đến ung thư.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt