Trình diện chéo kháng nguyên (Cross-Presentation)

by tudienkhoahoc
Trình diện chéo kháng nguyên (cross-presentation) là một quá trình đặc biệt quan trọng trong hệ miễn dịch, cho phép một số loại tế bào trình diện kháng nguyên (APC), chủ yếu là tế bào tua (dendritic cells – DCs), trình diện các kháng nguyên ngoại bào (exogenous antigens) trên các phân tử MHC lớp I. Điều này khác biệt với quy trình trình diện kháng nguyên thông thường, nơi các kháng nguyên ngoại bào được trình diện trên phân tử MHC lớp II.

Thông thường, các kháng nguyên nội bào (endogenous antigens), ví dụ như các protein virus được sản sinh bên trong tế bào, mới được trình diện trên MHC lớp I. Việc trình diện này kích hoạt tế bào T độc ($CD8^+$ T cells), dẫn đến sự tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh. Trình diện chéo cho phép các DCs “trình bày” các kháng nguyên từ các mầm bệnh ngoại bào (như vi khuẩn, ký sinh trùng) hoặc các tế bào ung thư, cho các tế bào $CD8^+$ T cells, mặc dù các kháng nguyên này không được sản xuất bên trong DCs. Quá trình này đóng vai trò then chốt trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch tế bào đối với các mầm bệnh ngoại bào và tế bào ung thư.

Cơ chế của trình diện chéo kháng nguyên

Mặc dù cơ chế chính xác của trình diện chéo vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, một số con đường đã được đề xuất, bao gồm:

  • Con đường không bào (Vacuolar pathway): Kháng nguyên ngoại bào được đưa vào DCs thông qua thực bào (phagocytosis) hoặc ẩm bào (pinocytosis). Trong không bào, kháng nguyên được xử lý và một phần nhỏ “thoát” ra tế bào chất, nơi chúng được xử lý bởi proteasome và được vận chuyển vào lưới nội chất (ER) thông qua TAP (transporter associated with antigen processing) để gắn kết với MHC lớp I. Sự “rò rỉ” kháng nguyên từ không bào sang tế bào chất là một bước quan trọng trong con đường này.
  • Con đường tế bào chất (Cytosolic pathway): Kháng nguyên được vận chuyển trực tiếp từ không bào vào tế bào chất, có thể thông qua các kênh xuyên màng hoặc sự phá vỡ màng không bào. Sau đó, kháng nguyên được xử lý bởi proteasome tương tự như kháng nguyên nội bào. Con đường này thường liên quan đến sự tham gia của các phân tử chaperone và các thành phần khác của hệ thống ubiquitin-proteasome.

Tầm quan trọng của trình diện chéo kháng nguyên

Trình diện chéo đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch tế bào chống lại các mầm bệnh ngoại bào và các tế bào ung thư. Nó cho phép DCs kích hoạt các tế bào $CD8^+$ T cells, dẫn đến sự tiêu diệt các tế bào đích mang kháng nguyên. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp:

  • Nhiễm trùng với các mầm bệnh sống trong không bào: Nhiều vi khuẩn và ký sinh trùng sống sót và nhân lên trong không bào của tế bào chủ. Trình diện chéo cho phép hệ miễn dịch nhằm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh này. Nếu không có trình diện chéo, những mầm bệnh này có thể trốn tránh hệ miễn dịch.
  • Phát triển vắc-xin: Hiểu biết về trình diện chéo rất quan trọng trong việc thiết kế vắc-xin hiệu quả. Bằng cách nhắm mục tiêu kháng nguyên đến DCs và thúc đẩy trình diện chéo, vắc-xin có thể kích hoạt mạnh mẽ đáp ứng của tế bào $CD8^+$ T cells, giúp bảo vệ chống lại nhiễm trùng hoặc ung thư. Đây là một chiến lược quan trọng để phát triển vắc-xin chống lại các bệnh như HIV, sốt rét và ung thư.
  • Miễn dịch chống ung thư: Các tế bào ung thư thường biểu hiện các kháng nguyên khối u đặc hiệu. Trình diện chéo các kháng nguyên này bởi DCs có thể kích hoạt tế bào $CD8^+$ T cells tiêu diệt các tế bào ung thư. Đây là cơ sở cho nhiều phương pháp miễn dịch trị liệu ung thư.

Kết luận:

Trình diện chéo là một quá trình phức tạp và quan trọng trong hệ miễn dịch, cho phép DCs kích hoạt tế bào $CD8^+$ T cells chống lại các kháng nguyên ngoại bào. Việc nghiên cứu sâu hơn về cơ chế và điều hòa của trình diện chéo sẽ tiếp tục cung cấp những hiểu biết quan trọng cho việc phát triển các chiến lược điều trị mới cho các bệnh nhiễm trùng và ung thư.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trình diện chéo

Hiệu quả của trình diện chéo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại DCs: Các tiểu thể DCs khác nhau có khả năng trình diện chéo khác nhau. Ví dụ, DCs $CD8\alpha^+$ ở chuột và DCs $BDCA3^+$ ở người được cho là có khả năng trình diện chéo hiệu quả hơn các tiểu thể DCs khác. Sự khác biệt này có thể liên quan đến sự biểu hiện của các thụ thể và phân tử tín hiệu khác nhau trên bề mặt các tiểu thể DCs.
  • Bản chất của kháng nguyên: Một số kháng nguyên dễ dàng được trình diện chéo hơn những kháng nguyên khác. Kích thước, cấu trúc và các sửa đổi sau dịch mã của kháng nguyên có thể ảnh hưởng đến khả năng được trình diện chéo. Ví dụ, các kháng nguyên có kích thước phù hợp và chứa các epitope liên kết MHC lớp I mạnh có khả năng được trình diện chéo cao hơn.
  • Môi trường cytokine: Các cytokine hiện diện trong môi trường vi mô có thể ảnh hưởng đến hiệu quả trình diện chéo. Ví dụ, interferon type I (IFN-I) có thể tăng cường trình diện chéo bằng cách tăng cường biểu hiện MHC lớp I và các phân tử liên quan đến quá trình xử lý kháng nguyên.
  • Các thụ thể nhận diện mẫu (PRRs): Việc kích hoạt các PRRs trên DCs bởi các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs) có thể tăng cường trình diện chéo. Sự kích hoạt PRRs dẫn đến sự trưởng thành của DCs và tăng cường khả năng trình diện kháng nguyên. Một số PRRs quan trọng bao gồm Toll-like receptors (TLRs) và NOD-like receptors (NLRs).

Trình diện chéo trong bệnh lý

Ngoài vai trò quan trọng trong miễn dịch chống nhiễm trùng và ung thư, trình diện chéo cũng có thể góp phần vào sự phát triển của một số bệnh lý, bao gồm:

  • Bệnh tự miễn: Trong một số trường hợp, trình diện chéo của các kháng nguyên bản thân có thể dẫn đến việc kích hoạt các tế bào $CD8^+$ T cells tự phản ứng, góp phần vào sự phát triển của bệnh tự miễn. Ví dụ, trong bệnh tiểu đường type 1, các tế bào $CD8^+$ T cells tự phản ứng tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin ở tuyến tụy.
  • Đào thải ghép: Trình diện chéo các kháng nguyên của mô ghép bởi DCs của người nhận có thể dẫn đến sự loại bỏ ghép. DCs của người nhận có thể nhận diện các kháng nguyên MHC lớp I của mô ghép là kháng nguyên ngoại lai và kích hoạt đáp ứng miễn dịch chống lại mô ghép.

Ứng dụng trong điều trị

Hiểu biết về trình diện chéo đã mở ra những hướng điều trị mới, bao gồm:

  • Vắc-xin ung thư: Các vắc-xin ung thư dựa trên trình diện chéo đang được phát triển để kích hoạt các tế bào $CD8^+$ T cells đặc hiệu với kháng nguyên khối u. Các vắc-xin này có thể sử dụng các kháng nguyên khối u được tinh chế hoặc các tế bào tua được nạp kháng nguyên khối u.
  • Liệu pháp miễn dịch ung thư: Các chiến lược nhằm mục tiêu tăng cường trình diện chéo đang được nghiên cứu để cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch ung thư. Ví dụ, các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch có thể tăng cường hoạt động của tế bào $CD8^+$ T cells được kích hoạt bởi trình diện chéo.

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt