Từ tính (Magnetism)

by tudienkhoahoc
Từ tính là một hiện tượng vật lý mà các vật thể tác dụng lực hút hoặc lực đẩy lên các vật thể khác ở một khoảng cách nhất định. Lực này, được gọi là lực từ, được tạo ra bởi sự chuyển động của các điện tích. Từ tính là một khía cạnh của hiện tượng điện từ tổng quát hơn.

Các khái niệm cơ bản

  • Nam châm: Một vật thể tạo ra từ trường và có thể hút các vật liệu từ tính khác. Nam châm có hai cực: Bắc (N) và Nam (S). Các cực cùng tên đẩy nhau, các cực khác tên hút nhau.
  • Từ trường: Vùng không gian xung quanh nam châm hoặc dòng điện, trong đó lực từ có thể tác dụng lên các vật liệu từ tính khác. Từ trường được biểu diễn bằng các đường sức từ. Hướng của đường sức từ đi từ cực Bắc đến cực Nam bên ngoài nam châm và từ cực Nam đến cực Bắc bên trong nam châm. Cường độ từ trường được ký hiệu là $B$ và đơn vị là Tesla (T).
  • Cảm ứng từ: Đại lượng vật lý đặc trưng cho từ trường tại một điểm. Nó được định nghĩa là lực tác dụng lên một điện tích chuyển động trong từ trường. Công thức tính lực từ tác dụng lên một điện tích $q$ chuyển động với vận tốc $v$ trong từ trường $B$ là:

$F = qvB\sin(\theta)$

trong đó $\theta$ là góc giữa vectơ vận tốc $v$ và vectơ cảm ứng từ $B$.

  • Từ thông: Đại lượng đo lượng từ trường đi qua một diện tích nhất định. Từ thông ($\Phi$) được tính bằng tích phân của cảm ứng từ trên diện tích đó:

$\Phi = \int B dA$

  • Độ từ thẩm: Đại lượng đặc trưng cho khả năng của một vật liệu tập trung từ trường. Độ từ thẩm ($\mu$) cho biết từ trường mạnh hơn bao nhiêu bên trong vật liệu so với trong chân không. Độ từ thẩm của chân không là $\mu_0 = 4\pi \times 10^{-7} T \cdot m/A$. Một vật liệu có độ từ thẩm cao sẽ dễ dàng bị từ hóa hơn.

Các loại vật liệu từ

  • Chất nghịch từ (Diamagnetism): Các chất này có độ từ thẩm nhỏ hơn chân không ($\mu < \mu_0$). Chúng bị đẩy ra khỏi từ trường. Ví dụ: bismuth, đồng. Lực đẩy này thường rất yếu và khó quan sát.
  • Chất thuận từ (Paramagnetism): Các chất này có độ từ thẩm lớn hơn chân không một chút ($\mu > \mu_0$). Chúng bị hút yếu vào từ trường. Ví dụ: nhôm, bạch kim. Tương tự chất nghịch từ, lực hút này cũng khá yếu.
  • Chất sắt từ (Ferromagnetism): Các chất này có độ từ thẩm rất lớn ($\mu >> \mu_0$). Chúng bị hút mạnh vào từ trường và có thể trở thành nam châm vĩnh cửu. Ví dụ: sắt, niken, coban. Đây là loại vật liệu từ được ứng dụng rộng rãi nhất.
  • Chất ferri từ (Ferrimagnetism): Tương tự như chất sắt từ, nhưng có cấu trúc từ phức tạp hơn. Một số vật liệu ferri từ có tính chất từ mạnh hơn cả sắt từ.
  • Chất phản sắt từ (Antiferromagnetism): Các mômen từ nguyên tử sắp xếp theo chiều ngược nhau, triệt tiêu lẫn nhau. Kết quả là chất phản sắt từ thể hiện từ tính rất yếu.

Ứng dụng của từ tính

Từ tính có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và khoa học kỹ thuật, bao gồm:

  • La bàn: Sử dụng từ trường Trái Đất để xác định phương hướng.
  • Động cơ điện: Chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học.
  • Máy phát điện: Chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện.
  • Lưu trữ dữ liệu: Ổ cứng máy tính, băng từ.
  • Y học: Chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • Khoa học vật liệu: Nghiên cứu và phát triển vật liệu từ mới.
  • Các thiết bị điện tử khác: Loa, tai nghe, máy biến áp, cảm biến,…

Từ trường của Trái Đất

Trái Đất hoạt động như một nam châm khổng lồ, với cực Bắc từ nằm gần cực Nam địa lý và cực Nam từ nằm gần cực Bắc địa lý. Từ trường Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi các tia vũ trụ có hại. Chính từ trường này là nguyên lý hoạt động của la bàn.

Điện từ

Từ tính và điện là hai mặt của cùng một hiện tượng, gọi là điện từ. Một dòng điện chạy qua một dây dẫn sẽ tạo ra từ trường xung quanh dây dẫn đó. Ngược lại, sự thay đổi của từ trường có thể tạo ra dòng điện. Hiện tượng này được gọi là cảm ứng điện từ, được mô tả bởi định luật Faraday:

$\mathcal{E} = -\frac{d\Phi}{dt}$

trong đó $\mathcal{E}$ là suất điện động cảm ứng và $\frac{d\Phi}{dt}$ là tốc độ biến thiên của từ thông.

Mômen từ

Một vòng dây dẫn có dòng điện chạy qua sẽ tạo ra một mômen từ. Mômen từ ($\mu$) là một đại lượng vectơ đặc trưng cho khả năng của vòng dây tạo ra từ trường. Độ lớn của mômen từ được tính bằng:

$\mu = IA$

trong đó $I$ là cường độ dòng điện và $A$ là diện tích của vòng dây.

Từ trường của Solenoid

Một solenoid là một cuộn dây dẫn dài. Từ trường bên trong một solenoid lý tưởng (vô hạn dài) là đều và được tính bằng:

$B = \mu_0 nI$

trong đó $n$ là số vòng dây trên một đơn vị chiều dài và $I$ là cường độ dòng điện.

Từ trễ

Đối với các vật liệu sắt từ, mối quan hệ giữa từ trường ngoài $H$ và cảm ứng từ $B$ bên trong vật liệu không phải là tuyến tính. Khi tăng từ trường ngoài, cảm ứng từ bên trong vật liệu tăng theo một đường cong gọi là đường cong từ hóa ban đầu. Khi giảm từ trường ngoài về 0, cảm ứng từ không trở về 0 mà vẫn còn một giá trị gọi là từ dư. Hiện tượng này gọi là từ trễ. Từ trễ là một tính chất quan trọng của vật liệu sắt từ, được ứng dụng trong việc chế tạo nam châm vĩnh cửu.

Các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại về từ tính

  • Spintronics: Nghiên cứu về spin của electron, một tính chất lượng tử của electron có liên quan đến từ tính. Spintronics có tiềm năng ứng dụng trong việc lưu trữ và xử lý thông tin.
  • Từ tính nano: Nghiên cứu về các vật liệu từ có kích thước nano. Vật liệu từ nano có những tính chất đặc biệt khác với vật liệu ở kích thước lớn hơn.
  • Từ tính sinh học: Nghiên cứu về ảnh hưởng của từ trường lên các hệ thống sinh học. Lĩnh vực này có ứng dụng trong y học và sinh học.

Tóm tắt về Từ tính

Từ tính là một hiện tượng tự nhiên cơ bản liên quan đến lực hút và lực đẩy giữa các vật thể. Lực từ được tạo ra bởi sự chuyển động của các điện tích, và là một khía cạnh của hiện tượng điện từ rộng lớn hơn. Nam châm là những vật thể tạo ra từ trường và tương tác với nhau và với các vật liệu từ tính khác. Các cực cùng tên của nam châm đẩy nhau, trong khi các cực khác tên hút nhau.

Từ trường là vùng không gian xung quanh nam châm hoặc dòng điện, nơi lực từ có thể tác dụng. Cường độ từ trường được biểu diễn bằng vectơ cảm ứng từ ($B$), và được đo bằng Tesla (T). Lực tác dụng lên một điện tích $q$ chuyển động với vận tốc $v$ trong từ trường $B$ được tính bằng công thức $F = qvB\sin(\theta)$, trong đó $\theta$ là góc giữa $v$ và $B$.

Vật liệu được phân loại theo tính chất từ của chúng. Chất sắt từ như sắt, niken và coban thể hiện từ tính mạnh và có thể trở thành nam châm vĩnh cửu. Chất thuận từ bị hút yếu bởi từ trường, trong khi chất nghịch từ bị đẩy ra bởi từ trường.

Mối quan hệ giữa điện và từ được thể hiện rõ ràng qua điện từ. Dòng điện tạo ra từ trường, và sự thay đổi của từ trường tạo ra dòng điện (cảm ứng điện từ). Định luật Faraday, $\mathcal{E} = – \frac{d\Phi}{dt}$, mô tả hiện tượng cảm ứng điện từ, trong đó $\mathcal{E}$ là suất điện động cảm ứng và $\frac{d\Phi}{dt}$ là tốc độ biến thiên của từ thông.

Từ tính đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghệ, từ la bàn và động cơ điện đến lưu trữ dữ liệu và hình ảnh y tế (MRI). Nghiên cứu liên tục về từ tính, bao gồm spintronics và từ tính nano, hứa hẹn những tiến bộ công nghệ hơn nữa trong tương lai. Việc hiểu biết về các nguyên tắc cơ bản của từ tính là điều cần thiết để đánh giá đầy đủ tác động của nó đối với thế giới xung quanh chúng ta.


Tài liệu tham khảo:

  • Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics, Serway and Jewett.
  • Introduction to Electrodynamics, David Griffiths.
  • Solid State Physics, Neil W. Ashcroft and N. David Mermin.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa các loại vật liệu từ tính khác nhau như sắt từ, thuận từ và nghịch từ?

Trả lời: Sự khác biệt nằm ở phản ứng của chúng với từ trường ngoài và giá trị độ từ thẩm của chúng.

  • Sắt từ: Có độ từ thẩm rất cao ($\mu >> \mu_0$), bị hút mạnh bởi từ trường và có thể duy trì từ tính ngay cả khi từ trường ngoài bị loại bỏ, trở thành nam châm vĩnh cửu.
  • Thuận từ: Có độ từ thẩm lớn hơn chân không một chút ($\mu > \mu_0$), bị hút yếu bởi từ trường và mất từ tính khi từ trường ngoài bị loại bỏ.
  • Nghịch từ: Có độ từ thẩm nhỏ hơn chân không ($\mu < \mu_0$), bị đẩy yếu bởi từ trường.

Định luật Lenz phát biểu như thế nào và nó liên quan đến định luật Faraday ra sao?

Trả lời: Định luật Lenz phát biểu rằng dòng điện cảm ứng luôn chạy theo chiều sao cho từ trường do nó sinh ra chống lại sự biến thiên từ thông đã sinh ra nó. Định luật Lenz bổ sung cho định luật Faraday, $\mathcal{E} = – \frac{d\Phi}{dt}$, bằng cách xác định chiều của dòng điện cảm ứng. Dấu trừ trong định luật Faraday phản ánh định luật Lenz.

Từ trường của Trái Đất được tạo ra như thế nào?

Trả lời: Từ trường Trái Đất được tạo ra bởi sự chuyển động của kim loại nóng chảy, chủ yếu là sắt và niken, trong lõi ngoài của Trái Đất. Sự chuyển động này, kết hợp với sự tự quay của Trái Đất, tạo ra dòng điện, từ đó sinh ra từ trường theo hiệu ứng dynamo.

Mômen từ là gì và nó được tính như thế nào đối với một vòng dây có dòng điện chạy qua?

Trả lời: Mômen từ là một đại lượng vectơ đo khả năng của một vật thể tạo ra từ trường. Đối với một vòng dây có dòng điện $I$ chạy qua và có diện tích $A$, mômen từ $\mu$ được tính bằng: $\mu = IA$. Hướng của vectơ mômen từ được xác định theo quy tắc nắm tay phải.

Ứng dụng của vật liệu siêu dẫn trong lĩnh vực từ tính là gì?

Trả lời: Vật liệu siêu dẫn, do tính chất đẩy hoàn toàn từ trường (hiệu ứng Meissner), được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến từ tính, bao gồm:

  • Tạo ra nam châm siêu dẫn: Nam châm siêu dẫn có thể tạo ra từ trường cực mạnh mà không tiêu hao năng lượng, được sử dụng trong máy MRI, tàu đệm từ và các máy gia tốc hạt.
  • Cảm biến SQUID (Superconducting Quantum Interference Device): SQUID là thiết bị cực kỳ nhạy cảm dùng để đo từ trường yếu, được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, y tế và địa chất.

Những câu hỏi và trả lời này giúp đào sâu hơn vào các khái niệm quan trọng về từ tính và khám phá các ứng dụng thú vị của nó trong khoa học và công nghệ.

Một số điều thú vị về Từ tính

  • Động vật sử dụng từ tính để định hướng: Một số loài động vật, như chim, rùa biển và ong, có khả năng cảm nhận từ trường Trái Đất và sử dụng nó để định hướng trong quá trình di cư hoặc tìm kiếm thức ăn. Khả năng này được gọi là magnetoreception.
  • Từ trường Trái Đất đảo chiều: Các cực từ của Trái Đất không cố định mà đã đảo chiều nhiều lần trong lịch sử địa chất. Lần đảo chiều gần đây nhất xảy ra khoảng 780.000 năm trước. Các nhà khoa học tin rằng quá trình đảo chiều này đang diễn ra chậm chạp và có thể mất hàng trăm hoặc hàng nghìn năm để hoàn thành.
  • Nam châm mạnh nhất thế giới: Nam châm mạnh nhất thế giới được tạo ra tại Phòng thí nghiệm Từ trường Cao Quốc gia tại Florida, Mỹ. Nó có thể tạo ra từ trường mạnh gấp hàng triệu lần từ trường Trái Đất.
  • Từ tính có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi, một số nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với từ trường mạnh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người, gây ra các triệu chứng như đau đầu, mệt mỏi và rối loạn giấc ngủ.
  • Từ tính được sử dụng trong nghệ thuật: Một số nghệ sĩ sử dụng nam châm để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật động, trong đó các hạt sắt từ di chuyển theo từ trường tạo ra các hình dạng và mẫu thú vị.
  • Một số vi khuẩn sử dụng từ tính để định hướng: Một số loại vi khuẩn chứa các tinh thể magnetit nhỏ bên trong tế bào, cho phép chúng cảm nhận từ trường Trái Đất và di chuyển dọc theo các đường sức từ. Khả năng này được gọi là magnetotaxis.
  • Mặt trời có từ trường rất mạnh: Từ trường của Mặt Trời đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động của Mặt Trời, như vết đen Mặt Trời và bão Mặt Trời. Những hoạt động này có thể ảnh hưởng đến Trái Đất, gây ra hiện tượng cực quang và nhiễu loạn trong hệ thống thông tin liên lạc.
  • Nam châm có thể mất từ tính: Nam châm có thể mất từ tính nếu bị nung nóng đến nhiệt độ Curie hoặc bị va đập mạnh.
  • Siêu dẫn và từ tính: Vật liệu siêu dẫn thể hiện hiệu ứng Meissner, trong đó chúng đẩy hoàn toàn từ trường ra khỏi bên trong vật liệu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt