Tương tác bốn fermion (Four-fermion interaction)

by tudienkhoahoc
Trong vật lý hạt, tương tác bốn fermion mô tả một loại tương tác cơ bản liên quan đến bốn hạt fermion mà không cần trao đổi hạt boson trung gian. Nó là một lý thuyết tiếp xúc, nghĩa là tương tác xảy ra tại một điểm duy nhất trong không-thời gian, không giống như tương tác được truyền bởi một hạt trung gian, có phạm vi hữu hạn. Điều này dẫn đến một số khó khăn trong việc tái chuẩn hóa lý thuyết, đặc biệt là ở năng lượng cao.

Bản chất của tương tác

Tương tác bốn fermion được biểu diễn bởi một toán tử trong Lagrangian của lý thuyết. Toán tử này chứa tích của bốn trường spinor, mỗi trường đại diện cho một fermion. Dạng tổng quát của toán tử này là:

$ \mathcal{L}_{int} = G (\bar{\psi}_1 \Gamma_1 \psi_2)(\bar{\psi}_3 \Gamma_2 \psi_4) $

Trong đó:

  • $G$ là hằng số tương tác, xác định cường độ của tương tác. Đơn vị của $G$ phụ thuộc vào dạng cụ thể của tương tác và thường được biểu diễn dưới dạng $G/(\Lambda^2)$ với $\Lambda$ là một thang năng lượng đặc trưng.
  • $\psi_i$ ($i = 1, 2, 3, 4$) là các trường spinor đại diện cho bốn fermion tham gia vào tương tác.
  • $\bar{\psi}_i = \psi_i^\dagger \gamma^0$ là liên hợp Dirac của trường spinor $\psi_i$.
  • $\Gamma_1$ và $\Gamma_2$ là các ma trận Dirac, xác định bản chất của tương tác (ví dụ: tương tác vector, axial vector, tensor, scalar, pseudoscalar). Các ma trận Dirac thường gặp bao gồm:
    • $1$ (scalar)
    • $\gamma^\mu$ (vector)
    • $\gamma^5$ (pseudoscalar)
    • $\gamma^\mu \gamma^5$ (axial vector)
    • $\sigma^{\mu\nu} = \frac{i}{2}[\gamma^\mu, \gamma^\nu]$ (tensor)

Việc lựa chọn các ma trận $\Gamma_1$ và $\Gamma_2$ sẽ quyết định các tính chất đối xứng của tương tác, ví dụ như tính chẵn lẻ, bảo toàn số baryon và lepton.

Ví dụ

Một ví dụ nổi tiếng về tương tác bốn fermion là tương tác Fermi trong lý thuyết phân rã beta, mô tả sự phân rã của neutron thành proton, electron và antineutrino electron. Lagrangian tương tác Fermi được cho bởi:

$ \mathcal{L}_{Fermi} = – \frac{G_F}{\sqrt{2}} (\bar{\psi}_p \gamma^\mu \psi_n)(\bar{\psi}e \gamma\mu \psi_\nu) $

Ở đây, $G_F$ là hằng số Fermi, $\psi_p$, $\psi_n$, $\psie$, và $\psi\nu$ lần lượt là các trường spinor của proton, neutron, electron và neutrino electron. Lưu ý rằng chỉ số $\mu$ trong hai ma trận gamma phải được co lại với nhau.

Hạn chế của tương tác bốn fermion

Mặc dù hữu ích trong việc mô tả một số hiện tượng ở năng lượng thấp, tương tác bốn fermion gặp phải vấn đề ở năng lượng cao. Cụ thể, chúng không thể tái chuẩn hóa được, nghĩa là chúng dẫn đến các kết quả vô hạn cho một số đại lượng vật lý. Điều này cho thấy rằng chúng chỉ là một xấp xỉ hiệu quả của một lý thuyết cơ bản hơn ở năng lượng cao. Trong trường hợp tương tác Fermi, lý thuyết cơ bản hơn là lý thuyết điện yếu, trong đó tương tác được trung gian bởi boson W.

Liên hệ với lý thuyết trường hiệu dụng

Trong bối cảnh lý thuyết trường hiệu dụng (Effective Field Theory – EFT), tương tác bốn fermion thường xuất hiện như một toán tử “không tái chuẩn hóa được” ở năng lượng thấp. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể coi chúng như những hiệu ứng còn sót lại của vật lý năng lượng cao, được tích hợp vào trong hằng số tương tác $G$. Giá trị của $G$ có thể được xác định bằng thực nghiệm hoặc bằng cách khớp với một lý thuyết cơ bản hơn ở một thang năng lượng nhất định. Ví dụ, trong tương tác Fermi, hằng số $G_F$ liên quan đến khối lượng của boson W, $M_W$, và hằng số ghép điện yếu, $g$, như sau:

$G_F \propto \frac{g^2}{M_W^2}$

Công thức này cho thấy rằng khi năng lượng tương tác nhỏ hơn nhiều so với $M_W$, tương tác bốn fermion là một xấp xỉ tốt. Tuy nhiên, ở năng lượng gần hoặc lớn hơn $M_W$, cần phải xét đến sự trao đổi boson W một cách rõ ràng. Nói cách khác, tương tác bốn fermion chỉ là một xấp xỉ ở năng lượng thấp cho một lý thuyết hoàn chỉnh hơn ở năng lượng cao.

Các ví dụ khác về tương tác bốn fermion

Ngoài tương tác Fermi trong phân rã beta, còn có nhiều ví dụ khác về tương tác bốn fermion trong vật lý hạt, bao gồm:

  • Tương tác yếu trung tính: Mô tả sự tán xạ của các neutrino với vật chất thông qua trao đổi boson Z. Ở năng lượng thấp, tương tác này cũng có thể được xấp xỉ bằng một tương tác bốn fermion hiệu dụng.
  • Tương tác trong các mô hình preon: Một số mô hình preon, đề xuất rằng quark và lepton được cấu tạo từ các hạt cơ bản hơn gọi là preon, sử dụng tương tác bốn fermion để mô tả tương tác giữa các preon. Tuy nhiên, các mô hình này chưa được kiểm chứng bằng thực nghiệm.
  • Tương tác trong vật lý vật chất ngưng tụ: Tương tác bốn fermion cũng xuất hiện trong một số mô hình của vật lý vật chất ngưng tụ, ví dụ như trong mô hình BCS của siêu dẫn, mô tả sự tương tác giữa các electron dẫn đến sự hình thành các cặp Cooper.

Tổng kết

Mặc dù có những hạn chế ở năng lượng cao do tính không tái chuẩn hóa được, tương tác bốn fermion vẫn là một công cụ hữu ích trong vật lý hạt và vật lý vật chất ngưng tụ. Chúng cung cấp một cách đơn giản để mô tả các hiện tượng ở năng lượng thấp và có thể được coi là một xấp xỉ hiệu quả của các lý thuyết cơ bản hơn ở năng lượng cao. Việc nghiên cứu tương tác bốn fermion giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của các tương tác cơ bản và phát triển các mô hình mới cho các hiện tượng vật lý phức tạp. Chúng cũng đóng vai trò như một điểm khởi đầu tốt để nghiên cứu các lý thuyết phức tạp hơn, bằng cách cung cấp một khuôn khổ để hiểu các hiệu ứng quan trọng ở năng lượng thấp.

Tóm tắt về Tương tác bốn fermion

Tương tác bốn fermion là một loại tương tác cơ bản liên quan đến bốn hạt fermion mà không có hạt boson trung gian. Điểm cốt lõi cần nhớ là nó mô tả một tương tác tiếp xúc, xảy ra tại một điểm duy nhất trong không-thời gian. Điều này trái ngược với các tương tác được truyền bởi một hạt trung gian, vẫn có phạm vi hữu hạn. Dạng tổng quát của toán tử tương tác bốn fermion trong Lagrangian là $ \mathcal{L}_{int} = G (\bar{\psi}_1 \Gamma_1 \psi_2)(\bar{\psi}_3 \Gamma_2 \psi_4) $, với $G$ là hằng số tương tác, $\psi_i$ là các trường spinor và $\Gamma_i$ là các ma trận Dirac. Hãy nhớ rằng các ma trận $\Gamma_i$ quyết định bản chất của tương tác (scalar, vector, tensor, v.v.).

Một ví dụ quan trọng là tương tác Fermi trong phân rã beta, với Lagrangian $ \mathcal{L}_{Fermi} = – \frac{G_F}{\sqrt{2}} (\bar{\psi}_p \gamma^\mu \psi_n)(\bar{\psi}e \gamma\mu \psi_\nu) $. Đây là một ví dụ điển hình cần ghi nhớ, minh họa cho tương tác bốn fermion trong một quá trình vật lý cụ thể. Tuy nhiên, điểm quan trọng cần lưu ý là các lý thuyết tương tác bốn fermion thường không tái chuẩn hóa được ở năng lượng cao. Vấn đề này phát sinh do sự thiếu hụt một hạt trung gian để làm dịu tương tác ở khoảng cách ngắn.

Tóm lại, hãy nhớ rằng tương tác bốn fermion là một mô hình hiệu quả ở năng lượng thấp, hữu ích cho việc xấp xỉ các hiện tượng ở thang năng lượng thấp. Chúng được xem như là một phần còn lại của vật lý ở năng lượng cao, được gói gọn trong hằng số tương tác $G$. Khi năng lượng tăng lên, cần phải xem xét lý thuyết cơ bản hơn, thường liên quan đến sự trao đổi hạt trung gian. Ví dụ, tương tác Fermi được thay thế bằng lý thuyết điện yếu ở năng lượng cao, nơi boson W đóng vai trò là hạt trung gian.

Tài liệu tham khảo

  • Peskin, M. E., & Schroeder, D. V. (1995). An Introduction to Quantum Field Theory. Addison-Wesley Publishing Company.
  • Cheng, T. P., & Li, L. F. (1984). Gauge Theory of Elementary Particle Physics. Oxford University Press.
  • Zee, A. (2010). Quantum Field Theory in a Nutshell. Princeton University Press.
  • Griffiths, D. (2008). Introduction to Elementary Particles. Wiley-VCH.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao tương tác bốn fermion lại được gọi là “tương tác tiếp xúc”?

Trả lời: Tương tác bốn fermion được gọi là “tương tác tiếp xúc” vì nó được mô tả như xảy ra tại một điểm duy nhất trong không-thời gian, không có sự trao đổi hạt trung gian. Điều này có nghĩa là phạm vi của tương tác bằng không. Trong biểu diễn toán học, điều này được phản ánh trong Lagrangian bởi sự vắng mặt của một propagator liên kết các trường fermion, không giống như các tương tác có hạt trung gian, nơi propagator của hạt trung gian xác định phạm vi của tương tác.

Làm thế nào để xác định hằng số tương tác $G$ trong một tương tác bốn fermion cụ thể?

Trả lời: Hằng số tương tác $G$ có thể được xác định bằng hai cách chính: (1) Thực nghiệm: Bằng cách đo lường tốc độ phân rã hoặc tiết diện tán xạ của quá trình tương ứng và so sánh với tiên đoán lý thuyết. (2) Khớp với lý thuyết cơ bản hơn: Nếu tương tác bốn fermion được coi là một xấp xỉ năng lượng thấp của một lý thuyết cơ bản hơn, thì $G$ có thể được liên hệ với các tham số của lý thuyết cơ bản đó bằng cách “khớp” hai lý thuyết ở một thang năng lượng thích hợp. Ví dụ, hằng số Fermi $G_F$ được liên hệ với khối lượng boson W và hằng số ghép điện yếu.

Tại sao tương tác bốn fermion lại không tái chuẩn hóa được ở năng lượng cao?

Trả lời: Sự không tái chuẩn hóa được phát sinh từ việc hằng số ghép có chiều âm trong không-thời gian 4 chiều. Điều này có nghĩa là khi năng lượng tăng lên, các hiệu chỉnh vòng lặp cho hằng số ghép phân kỳ, dẫn đến các tiên đoán vô hạn. Về mặt vật lý, điều này cho thấy rằng lý thuyết tương tác bốn fermion không đầy đủ ở năng lượng cao và cần một lý thuyết cơ bản hơn để mô tả vật lý ở những thang năng lượng đó.

Ngoài phân rã beta, còn có ứng dụng nào khác của tương tác bốn fermion trong vật lý?

Trả lời: Tương tác bốn fermion có nhiều ứng dụng khác, bao gồm: (1) Mô tả tương tác yếu trung tính ở năng lượng thấp. (2) Sử dụng trong một số mô hình preon, nơi quark và lepton được cấu tạo từ các hạt cơ bản hơn. (3) Ứng dụng trong vật lý vật chất ngưng tụ, chẳng hạn như mô hình BCS của siêu dẫn, nơi tương tác hiệu quả giữa các electron dẫn đến sự hình thành các cặp Cooper.

Làm thế nào để phân biệt các loại tương tác bốn fermion khác nhau (scalar, vector, tensor, v.v.)?

Trả lời: Các loại tương tác bốn fermion khác nhau được phân biệt bởi cấu trúc ma trận Dirac ($\Gamma_i$) trong Lagrangian tương tác. Ví dụ, $\Gamma = 1$ tương ứng với tương tác scalar, $\Gamma = \gamma^\mu$ tương ứng với tương tác vector, $\Gamma = \gamma^5$ tương ứng với tương tác pseudoscalar, v.v. Các ma trận này xác định các tính chất biến đổi của tương tác dưới các phép biến đổi Lorentz và các đối xứng khác, cho phép chúng ta phân loại và nghiên cứu các loại tương tác khác nhau một cách riêng biệt.

Một số điều thú vị về Tương tác bốn fermion

  • Sự ra đời của lý thuyết trường hiệu dụng: Việc nghiên cứu tương tác bốn fermion, đặc biệt là tương tác Fermi, đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của lý thuyết trường hiệu dụng (EFT). Sự không tái chuẩn hóa được của tương tác Fermi ở năng lượng cao đã thúc đẩy các nhà vật lý tìm kiếm một lý thuyết cơ bản hơn và nhận ra rằng tương tác Fermi chỉ là một xấp xỉ ở năng lượng thấp. Điều này đã dẫn đến việc phát triển khái niệm EFT, một công cụ mạnh mẽ để mô tả vật lý ở các thang năng lượng khác nhau.
  • Từ phân rã beta đến boson W: Tương tác Fermi ban đầu được đề xuất để giải thích hiện tượng phân rã beta, nhưng nó không thể giải thích được sự phân cực của các hạt beta. Sự phát hiện sau này về sự vi phạm parity trong phân rã beta đã dẫn đến việc sửa đổi lý thuyết tương tác yếu và cuối cùng là sự tiên đoán và phát hiện ra các boson W và Z, xác nhận lý thuyết điện yếu và cho thấy tương tác Fermi chỉ là một xấp xỉ ở năng lượng thấp.
  • Ứng dụng trong vật lý vật chất ngưng tụ: Mặc dù thường được thảo luận trong bối cảnh vật lý hạt, tương tác bốn fermion cũng xuất hiện trong vật lý vật chất ngưng tụ. Ví dụ, mô hình BCS của siêu dẫn sử dụng một tương tác bốn fermion hiệu quả để mô tả sự ghép cặp của các electron thành các cặp Cooper, dẫn đến hiện tượng siêu dẫn. Điều này cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của khái niệm tương tác bốn fermion trong việc mô tả các hiện tượng vật lý đa dạng.
  • “Ma trận” của tương tác: Các ma trận Dirac (Γ) trong tương tác bốn fermion đóng vai trò như “chìa khóa” để xác định loại tương tác. Sự kết hợp khác nhau của các ma trận này dẫn đến các loại tương tác khác nhau (scalar, vector, pseudoscalar, axial vector, tensor). Việc xác định đúng loại tương tác là rất quan trọng để hiểu được các tính chất của quá trình vật lý được mô tả.
  • Liên hệ với các lý thuyết thống nhất: Một số lý thuyết thống nhất, cố gắng thống nhất các lực cơ bản của tự nhiên, dự đoán sự tồn tại của các tương tác bốn fermion mới ở năng lượng cao. Việc tìm kiếm các tương tác này là một trong những mục tiêu quan trọng của các thí nghiệm vật lý năng lượng cao hiện nay. Nếu được phát hiện, chúng có thể cung cấp manh mối quan trọng về cấu trúc cơ bản của vật chất và các lực chi phối vũ trụ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt