Tương tác dipole-dipole cảm ứng (Dipole-Induced Dipole Interaction)

by tudienkhoahoc
Tương tác dipole-dipole cảm ứng là một loại lực liên phân tử yếu xảy ra giữa một phân tử phân cực (có dipole vĩnh cửu) và một phân tử không phân cực. Phân tử phân cực tạo ra một trường điện từ có khả năng cảm ứng một dipole tạm thời trong phân tử không phân cực. Lực hút giữa dipole vĩnh cửu và dipole cảm ứng này chính là tương tác dipole-dipole cảm ứng.

Cơ chế

Tương tác này được hình thành dựa trên ba yếu tố chính:

  • Dipole vĩnh cửu: Một phân tử phân cực có sự phân bố điện tích không đồng đều, tạo ra một đầu mang điện tích dương một phần ($\delta^+$) và một đầu mang điện tích âm một phần ($\delta^-$). Sự phân bố điện tích không đối xứng này tạo thành một dipole vĩnh cửu.
  • Cảm ứng dipole: Khi phân tử phân cực đến gần phân tử không phân cực, trường điện từ của dipole vĩnh cửu làm biến dạng đám mây electron của phân tử không phân cực. Sự biến dạng này tạo ra một sự phân bố điện tích không đồng đều tạm thời trong phân tử không phân cực, hình thành một dipole cảm ứng.
  • Tương tác: Dipole vĩnh cửu và dipole cảm ứng sau đó hút nhau. Lực hút này yếu hơn tương tác dipole-dipole giữa các phân tử phân cực nhưng mạnh hơn lực phân tán London.

Độ lớn của Tương tác

Độ lớn của tương tác dipole-dipole cảm ứng phụ thuộc vào một số yếu tố:

  • Độ lớn của dipole vĩnh cửu: Dipole vĩnh cửu càng lớn, trường điện từ tạo ra càng mạnh, và dipole cảm ứng được tạo ra càng lớn. Điều này có nghĩa là phân tử phân cực có độ phân cực cao sẽ tạo ra tương tác mạnh hơn.
  • Khả năng phân cực của phân tử không phân cực: Khả năng phân cực của một phân tử là thước đo mức độ dễ dàng mà đám mây electron của nó có thể bị biến dạng. Khả năng phân cực càng cao, dipole cảm ứng được tạo ra càng lớn. Khả năng phân cực thường tăng theo số lượng electron và kích thước của phân tử.

Ví dụ

Một ví dụ điển hình của tương tác dipole-dipole cảm ứng là sự hòa tan của khí không phân cực như oxy (O2) trong nước (H2O). Phân tử nước phân cực tạo ra dipole cảm ứng trong phân tử oxy, cho phép oxy hòa tan một phần trong nước.

So sánh với các Lực Liên phân tử Khác

Tương tác dipole-dipole cảm ứng có thể được so sánh với các loại lực liên phân tử khác như sau:

  • Lực phân tán London: Lực này tồn tại giữa tất cả các phân tử, kể cả các phân tử không phân cực. Nó yếu hơn tương tác dipole-dipole cảm ứng.
  • Tương tác dipole-dipole: Lực này xảy ra giữa các phân tử phân cực và mạnh hơn tương tác dipole-dipole cảm ứng.
  • Liên kết hydro: Đây là một loại tương tác dipole-dipole đặc biệt mạnh xảy ra khi hydro liên kết với một nguyên tố có độ âm điện cao như oxy, nitơ hoặc flo. Nó mạnh hơn cả tương tác dipole-dipole thông thường.

Tương tác dipole-dipole cảm ứng là một lực liên phân tử quan trọng đóng vai trò trong nhiều hiện tượng hóa lý, bao gồm khả năng hòa tan của các chất không phân cực trong dung môi phân cực. Mặc dù yếu hơn một số lực liên phân tử khác, nó vẫn đóng góp đáng kể vào các tính chất vật lý của vật chất.

Ảnh hưởng đến Tính chất Vật lý

Tương tác dipole-dipole cảm ứng, mặc dù yếu, vẫn đóng góp đáng kể vào một số tính chất vật lý của vật chất. Ví dụ:

  • Điểm sôi và điểm nóng chảy: Sự hiện diện của tương tác dipole-dipole cảm ứng làm tăng điểm sôi và điểm nóng chảy của các chất, mặc dù mức tăng này thường nhỏ hơn so với ảnh hưởng của các lực liên phân tử mạnh hơn.
  • Độ hòa tan: Như đã đề cập, tương tác dipole-dipole cảm ứng cho phép các chất không phân cực hòa tan một phần trong dung môi phân cực. Độ hòa tan phụ thuộc vào cả độ lớn của dipole vĩnh cửu và khả năng phân cực của chất không phân cực.
  • Áp suất hơi: Tương tác dipole-dipole cảm ứng làm giảm áp suất hơi của chất lỏng, vì lực hút giữa các phân tử làm khó khăn cho chúng thoát ra khỏi pha lỏng.
  • Độ nhớt: Tương tác này cũng có thể ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lỏng, làm tăng độ nhớt do lực hút giữa các phân tử.

Ứng dụng

Hiểu biết về tương tác dipole-dipole cảm ứng có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Kỹ thuật hóa học: Trong thiết kế và vận hành các quá trình phân tách, ví dụ như chiết xuất lỏng-lỏng.
  • Khoa học vật liệu: Trong việc phát triển các vật liệu mới với các tính chất mong muốn, ví dụ như polymer và chất phủ.
  • Hóa sinh: Trong việc nghiên cứu các tương tác giữa các phân tử sinh học, ví dụ như protein và lipid.
  • Dược phẩm: Trong việc thiết kế và phát triển thuốc, ví dụ như dự đoán khả năng hòa tan và hấp thụ của thuốc.

Mô hình Toán học (Đơn giản hóa)

Lực tương tác giữa một dipole vĩnh cửu với moment dipole $\mu$ và một phân tử không phân cực với khả năng phân cực $\alpha$ có thể được xấp xỉ bằng công thức:

$F \propto \frac{\mu^2 \alpha}{r^6}$

trong đó $r$ là khoảng cách giữa hai phân tử. Công thức này cho thấy lực tương tác giảm nhanh chóng theo khoảng cách giữa hai phân tử (tỷ lệ nghịch với lũy thừa bậc 6 của khoảng cách).

Tóm tắt về Tương tác dipole-dipole cảm ứng

Tương tác dipole-dipole cảm ứng, đôi khi còn được gọi là tương tác dipole-cảm ứng, là một lực hút yếu giữa một phân tử phân cực và một phân tử không phân cực. Điểm mấu chốt cần nhớ là sự phân cực của một phân tử tạo ra một trường điện từ có thể cảm ứng một dipole tạm thời trong một phân tử không phân cực gần đó. Chính sự tương tác giữa dipole vĩnh cửu và dipole cảm ứng này tạo nên lực hút.

Cường độ của tương tác này phụ thuộc vào hai yếu tố chính: độ lớn của moment dipole của phân tử phân cực ($ \mu $) và khả năng phân cực ($ \alpha $) của phân tử không phân cực. Moment dipole càng lớn, trường điện từ tạo ra càng mạnh và do đó dipole cảm ứng càng lớn. Tương tự, khả năng phân cực càng cao thì dipole cảm ứng được tạo ra càng lớn. Nên nhớ rằng khả năng phân cực liên quan đến kích thước và số lượng electron trong phân tử. Phân tử càng lớn và có nhiều electron thì càng dễ bị phân cực.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là tương tác dipole-dipole cảm ứng yếu hơn tương tác dipole-dipole giữa các phân tử phân cực vĩnh cửu, nhưng mạnh hơn lực phân tán London, loại lực yếu nhất tồn tại giữa tất cả các loại phân tử. Mặc dù là một lực tương đối yếu, tương tác dipole-dipole cảm ứng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tính chất vật lý của nhiều chất, bao gồm điểm sôi, điểm nóng chảy, độ hòa tan và độ nhớt. Ví dụ kinh điển của tương tác này là sự hoà tan một phần của khí oxy không phân cực (O2) trong nước (H2O) phân cực.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng lực tương tác giảm nhanh chóng theo khoảng cách giữa hai phân tử, tỷ lệ nghịch với lũy thừa bậc sáu của khoảng cách ($ 1/r^6 $). Điều này có nghĩa là ảnh hưởng của tương tác này chỉ đáng kể khi các phân tử ở rất gần nhau.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Silberberg, M. S., & Amateis, P. (2018). Chemistry: The Molecular Nature of Matter and Change. McGraw-Hill Education.
  • McQuarrie, D. A., & Simon, J. D. (1997). Physical Chemistry: A Molecular Approach. University Science Books.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao tương tác dipole-dipole cảm ứng lại yếu hơn tương tác dipole-dipole giữa các phân tử phân cực vĩnh cửu?

Trả lời: Tương tác dipole-dipole giữa các phân tử phân cực vĩnh cửu mạnh hơn vì nó liên quan đến sự tương tác giữa các dipole đã tồn tại. Trong tương tác dipole-dipole cảm ứng, dipole trên phân tử không phân cực chỉ là tạm thời và yếu hơn nhiều so với dipole vĩnh cửu. Do đó, lực hút yếu hơn.

Khả năng phân cực ($ \alpha $) ảnh hưởng như thế nào đến độ lớn của tương tác dipole-dipole cảm ứng?

Trả lời: Khả năng phân cực là thước đo mức độ dễ dàng mà đám mây electron của một phân tử có thể bị biến dạng bởi một trường điện từ bên ngoài. Khả năng phân cực càng cao, dipole cảm ứng tạo ra càng lớn, và do đó tương tác dipole-dipole cảm ứng càng mạnh.

Làm thế nào để phân biệt giữa tương tác dipole-dipole cảm ứng và lực phân tán London?

Trả lời: Cả hai loại lực đều là lực van der Waals yếu. Tuy nhiên, lực phân tán London xuất hiện giữa tất cả các phân tử, kể cả các phân tử không phân cực, do sự dao động tức thời của đám mây electron tạo ra dipole tức thời. Tương tác dipole-dipole cảm ứng, mặt khác, yêu cầu một phân tử phân cực vĩnh cửu để cảm ứng dipole trong phân tử không phân cực.

Ngoài điểm sôi và điểm nóng chảy, tương tác dipole-dipole cảm ứng còn ảnh hưởng đến những tính chất vật lý nào khác?

Trả lời: Tương tác dipole-dipole cảm ứng cũng ảnh hưởng đến độ hòa tan, áp suất hơi, và độ nhớt. Nó góp phần vào khả năng hòa tan của các chất không phân cực trong dung môi phân cực, làm giảm áp suất hơi của chất lỏng, và có thể làm tăng độ nhớt.

Công thức $ F propto \frac{\mu^2 \alpha}{r^6} $ cho chúng ta biết điều gì về mối quan hệ giữa lực tương tác và khoảng cách giữa các phân tử?

Trả lời: Công thức này cho thấy lực tương tác (F) tỉ lệ nghịch với lũy thừa bậc sáu của khoảng cách (r) giữa hai phân tử. Điều này có nghĩa là lực tương tác giảm rất nhanh khi khoảng cách giữa các phân tử tăng lên. Nói cách khác, tương tác dipole-dipole cảm ứng chỉ đáng kể ở khoảng cách rất ngắn.

Một số điều thú vị về Tương tác dipole-dipole cảm ứng

  • Khí hiếm cũng có thể tạo ra dipole cảm ứng: Mặc dù khí hiếm được biết đến với tính trơ và không phân cực, chúng vẫn có thể tham gia vào tương tác dipole-dipole cảm ứng. Một dipole vĩnh cửu đủ mạnh có thể cảm ứng một dipole tạm thời ngay cả trong các nguyên tử này, mặc dù hiệu ứng rất yếu. Điều này giải thích tại sao khí hiếm có thể hóa lỏng ở nhiệt độ rất thấp, khi chuyển động nhiệt giảm và lực hút yếu này trở nên đáng kể hơn.
  • Tương tác dipole-dipole cảm ứng đóng vai trò trong xúc tác: Trong một số phản ứng xúc tác, chất xúc tác phân cực có thể cảm ứng dipole trong phân tử chất phản ứng không phân cực, làm cho nó dễ phản ứng hơn. Đây là một ví dụ về cách tương tác dipole-dipole cảm ứng có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học.
  • DNA dựa vào tương tác dipole-dipole cảm ứng: Sự tương tác giữa các base nitơ trong DNA, một phần là do tương tác dipole-dipole cảm ứng, đóng góp vào sự ổn định của chuỗi xoắn kép DNA. Đây là một ví dụ về tầm quan trọng của tương tác này trong các hệ thống sinh học.
  • Tương tác dipole-dipole cảm ứng ảnh hưởng đến màu sắc: Sự phân cực của dung môi có thể ảnh hưởng đến màu sắc của chất tan bằng cách cảm ứng dipole và thay đổi mức năng lượng điện tử của nó. Đây là lý do tại sao một số chất có thể có màu sắc khác nhau trong các dung môi khác nhau.
  • Phân tử lớn hơn, tương tác mạnh hơn: Kích thước của đám mây electron đóng một vai trò quan trọng trong khả năng phân cực. Các phân tử lớn hơn với đám mây electron lớn hơn dễ bị phân cực hơn, dẫn đến tương tác dipole-dipole cảm ứng mạnh hơn. Điều này giải thích tại sao các alkane mạch dài có điểm sôi cao hơn các alkane mạch ngắn.
  • Tương tác dipole-dipole cảm ứng không có hướng cụ thể: Không giống như liên kết hydro, tương tác dipole-dipole cảm ứng không có hướng cụ thể mạnh mẽ. Lực hút xảy ra giữa dipole vĩnh cửu và đám mây electron dễ bị phân cực, không phải giữa các nguyên tử cụ thể.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt