Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ (Internal Rate of Return – IRR)

by tudienkhoahoc

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (tiếng Anh: Internal Rate of Return – IRR) là một thước đo tài chính quan trọng, được sử dụng để ước tính lợi nhuận tiềm năng của một khoản đầu tư. Về bản chất, IRR chính là tỷ suất chiết khấu (discount rate) mà tại đó Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value – NPV) của tất cả các dòng tiền (bao gồm cả dòng tiền vào và dòng tiền ra) từ một dự án hoặc khoản đầu tư bằng không (0).

Nói một cách đơn giản, IRR đại diện cho tỷ lệ tăng trưởng mà một khoản đầu tư được kỳ vọng sẽ tạo ra. Ví dụ, nếu một dự án có IRR là 20%, điều này có nghĩa là dự án đó được dự kiến sẽ mang lại lợi nhuận tương đương 20% mỗi năm trên số vốn đã bỏ ra. Do đó, IRR thường được sử dụng như một “ngưỡng” để so sánh với chi phí sử dụng vốn hoặc tỷ suất lợi nhuận yêu cầu (required rate of return) nhằm quyết định có nên thực hiện dự án hay không.

2. Công thức tính IRR

Về mặt toán học, không có công thức trực tiếp để tính ra IRR. Thay vào đó, IRR là nghiệm (ẩn số $r$) của phương trình NPV bằng 0. Công thức được thể hiện như sau:

$NPV = \sum_{t=0}^{n} \frac{CF_t}{(1 + IRR)^t} = 0$

Phương trình này có thể được viết dưới dạng tường minh hơn:

$CF_0 + \frac{CF_1}{(1+IRR)^1} + \frac{CF_2}{(1+IRR)^2} + … + \frac{CF_n}{(1+IRR)^n} = 0$

Trong đó:

  • $CF_t$ (Cash Flow at time t): Là dòng tiền ròng tại thời điểm (kỳ) $t$. Điều quan trọng cần lưu ý là dòng tiền đầu tư ban đầu ($CF_0$) thường là một số âm, vì nó đại diện cho khoản tiền chi ra. Các dòng tiền nhận về trong tương lai ($CF_1, CF_2,…$) sẽ là số dương.
  • $IRR$: Tỷ suất hoàn vốn nội bộ – là ẩn số mà chúng ta cần giải.
  • $t$: Thứ tự của kỳ phát sinh dòng tiền (thường tính theo năm), bắt đầu từ 0.
  • $n$: Tổng số kỳ của dự án đầu tư.

Đã nhận được section thứ hai. Dưới đây là phiên bản đã được chỉnh sửa và bổ sung chi tiết hơn để làm rõ các ý, giúp bài viết có chiều sâu và mạch lạc.


3. Ý nghĩa và Quy tắc ra quyết định

IRR không chỉ là một con số, mà còn là một công cụ phân tích mạnh mẽ với nhiều ý nghĩa quan trọng trong việc thẩm định dự án đầu tư.

  • Đo lường mức sinh lời nội tại: IRR thể hiện tỷ suất sinh lời thực tế, được tính theo tỷ lệ phần trăm hàng năm mà một dự án dự kiến sẽ tạo ra trong suốt vòng đời của nó. Nó được gọi là “nội bộ” vì việc tính toán chỉ phụ thuộc vào dòng tiền của chính dự án đó, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như lạm phát hay chi phí vốn (mặc dù các yếutoos này được dùng để so sánh).
  • Cung cấp tiêu chuẩn để ra quyết định đầu tư: Ý nghĩa thực tiễn nhất của IRR là cung cấp một ngưỡng quyết định rõ ràng. Quy tắc cơ bản là: một dự án được coi là khả thi về mặt tài chính nếu Tỷ suất hoàn vốn nội bộ của nó lớn hơn Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital). Chi phí sử dụng vốn là tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư hoặc công ty yêu cầu khi bỏ vốn vào một dự án.
    • Nếu IRR > Chi phí sử dụng vốn: Chấp nhận dự án. Dự án dự kiến tạo ra lợi nhuận cao hơn chi phí bỏ ra, do đó làm gia tăng giá trị cho công ty/nhà đầu tư.
    • Nếu IRR < Chi phí sử dụng vốn: Từ chối dự án. Dự án dự kiến tạo ra lợi nhuận thấp hơn mức yêu cầu, sẽ làm xói mòn giá trị.
  • So sánh các dự án loại trừ nhau: Khi phải lựa chọn giữa nhiều dự án khác nhau, IRR cho phép các nhà phân tích xếp hạng chúng dựa trên hiệu quả sinh lời tương đối. Về lý thuyết, dự án có IRR cao hơn thường được ưu tiên lựa chọn, tuy nhiên cần xem xét cẩn trọng các nhược điểm của chỉ số này.

4. Ưu điểm của IRR

  • Dễ hiểu và trực quan: IRR được biểu thị dưới dạng phần trăm (%), một khái niệm rất quen thuộc và dễ hình dung, tương tự như lãi suất ngân hàng hay tỷ suất lợi nhuận của một cổ phiếu. Điều này giúp cho cả các nhà quản lý không chuyên về tài chính cũng có thể nhanh chóng nắm bắt được mức độ hấp dẫn của dự án.
  • Tính đến giá trị thời gian của tiền tệ: Đây là một ưu điểm vượt trội so với các phương pháp đơn giản như thời gian hoàn vốn (Payback Period). IRR công nhận rằng một đồng nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng nhận được trong tương lai bằng cách chiết khấu tất cả các dòng tiền về cùng một mặt bằng thời gian.
  • Cung cấp thước đo tương đối: Vì là một tỷ lệ phần trăm, IRR không phụ thuộc vào quy mô vốn đầu tư. Điều này cho phép so sánh hiệu quả sinh lời của các dự án có quy mô và thời gian thực hiện rất khác nhau một cách tương đối.

5. Nhược điểm và Hạn chế

  • Giả định về tỷ suất tái đầu tư không thực tế: Đây là nhược điểm lý thuyết lớn nhất của IRR. Phương pháp này ngầm giả định rằng tất cả các dòng tiền dương nhận được trong quá trình thực hiện dự án sẽ được tái đầu tư và tiếp tục sinh lời với một tỷ suất bằng chính IRR của dự án đó. Giả định này thường không thực tế, đặc biệt với các dự án có IRR rất cao. Trong thực tế, các dòng tiền này chỉ có thể được tái đầu tư với tỷ suất lợi nhuận trung bình của thị trường hoặc chi phí vốn của công ty, vốn thường thấp hơn IRR. Để khắc phục điều này, người ta đã phát triển chỉ số Tỷ suất hoàn vốn nội bộ điều chỉnh (Modified IRR – MIRR).
  • Vấn đề đa nghiệm hoặc vô nghiệm: Trong các trường hợp dự án có dòng tiền không thông thường (non-conventional cash flows) – tức là dòng tiền đổi dấu nhiều hơn một lần (ví dụ: âm, dương, âm) – phương trình IRR có thể cho ra nhiều nghiệm IRR hoặc thậm chí không có nghiệm nào. Điều này gây ra sự mơ hồ và khó khăn trong việc diễn giải kết quả. Dòng tiền không thông thường có thể xảy ra ở các dự án cần chi phí đóng cửa, tháo dỡ hoặc bảo dưỡng lớn ở cuối vòng đời.
  • Bỏ qua quy mô đầu tư (Mâu thuẫn với NPV): IRR là một chỉ số tương đối, nó không cho biết giá trị tuyệt đối mà dự án mang lại. Điều này có thể dẫn đến các quyết định sai lầm khi so sánh các dự án loại trừ nhau. Ví dụ, một dự án nhỏ trị giá 1 tỷ đồng có IRR 50% (tạo ra 500 triệu) có thể kém hấp dẫn hơn một dự án lớn trị giá 100 tỷ đồng với IRR 20% (tạo ra 20 tỷ). Trong trường hợp này, dự án có IRR thấp hơn lại tạo ra giá trị kinh tế (NPV) lớn hơn nhiều.

Đã nhận được section cuối cùng của bạn. Đây là phiên bản đã được chỉnh sửa và sắp xếp lại một cách logic hơn, đồng thời bổ sung chi tiết để làm rõ các khái niệm, giúp bài viết hoàn chỉnh và mạch lạc.


6. Ví dụ minh họa cách tính IRR

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức, chúng ta hãy xem xét một ví dụ cụ thể. Giả sử công ty ABC đang cân nhắc đầu tư vào một dự án với các thông số dòng tiền dự kiến như sau:

  • Năm 0 (Vốn đầu tư ban đầu): -$100,000 (đây là dòng tiền chi ra nên mang dấu âm)
  • Năm 1 (Dòng tiền thu về): $30,000
  • Năm 2 (Dòng tiền thu về): $40,000
  • Năm 3 (Dòng tiền thu về): $50,000

Để tìm IRR, chúng ta cần giải phương trình NPV = 0, tức là tìm tỷ suất chiết khấu (IRR) sao cho giá trị hiện tại của các dòng tiền thu về bằng với vốn đầu tư ban đầu:

$-100,000 + \frac{30,000}{(1+IRR)^1} + \frac{40,000}{(1+IRR)^2} + \frac{50,000}{(1+IRR)^3} = 0$

Do đây là một phương trình đa thức bậc cao, việc giải thủ công (dùng giấy bút) là rất phức tạp và không thực tế. Thay vào đó, chúng ta sẽ sử dụng các công cụ tính toán như Microsoft Excel, Google Sheets, hoặc máy tính tài chính. Sử dụng các công cụ này, ta tìm được IRR xấp xỉ 18.13%.

Diễn giải kết quả: Nếu chi phí sử dụng vốn của công ty ABC là 15%, dự án này nên được chấp nhận vì IRR (18.13%) lớn hơn chi phí vốn (15%). Ngược lại, nếu chi phí vốn là 20%, dự án nên bị từ chối.

7. Phân biệt giữa IRR và NPV

Mặc dù cả IRR và NPV đều là những công cụ cốt lõi trong thẩm định dự án, chúng cung cấp những góc nhìn khác nhau và đôi khi có thể đưa ra các kết luận trái ngược nhau, đặc biệt khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau.

Đặc điểm Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ (IRR) Giá trị Hiện tại Ròng (NPV)
Bản chất tỷ suất chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng 0. chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào và giá trị hiện tại của dòng tiền ra, chiết khấu theo một tỷ suất đã định trước (thường là chi phí vốn).
Đơn vị đo lường Tỷ lệ phần trăm (%) Đơn vị tiền tệ (ví dụ: VND, USD)
Ý nghĩa thể hiện Thể hiện hiệu quả sinh lời tương đối của một đồng vốn bỏ ra. Thể hiện mức giá trị gia tăng tuyệt đối mà dự án mang lại cho doanh nghiệp.
Quy tắc quyết định Chấp nhận dự án nếu IRR > Chi phí sử dụng vốn. Chấp nhận dự án nếu NPV > 0.
Mâu thuẫn tiềm ẩn Ưu tiên các dự án có tỷ suất sinh lời cao, có thể bỏ qua các dự án quy mô lớn hơn nhưng có IRR thấp hơn một chút. Ưu tiên các dự án tạo ra giá trị tuyệt đối lớn nhất, đây thường được xem là tiêu chí ưu việt hơn khi các dự án loại trừ nhau.

8. Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ Điều chỉnh (MIRR)

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ điều chỉnh (Modified Internal Rate of Return – MIRR) ra đời để khắc phục hai nhược điểm chính của IRR truyền thống: (1) giả định phi thực tế về tỷ suất tái đầu tư và (2) vấn đề đa nghiệm.

MIRR điều chỉnh lại giả định bằng cách cho rằng:

  • Các dòng tiền dương (thu vào) được tái đầu tư với một tỷ suất an toàn và thực tế hơn, thường là chi phí sử dụng vốn của công ty.
  • Các dòng tiền âm (chi ra) được tài trợ bằng vốn của công ty, tức là chúng cũng được tính theo chi phí tài trợ (financing rate).

Công thức tính MIRR như sau:

$MIRR = \sqrt[n]{\frac{FV(\text{Dòng tiền dương, lãi suất tái đầu tư})}{PV(\text{Dòng tiền âm, lãi suất tài trợ})}} – 1$

Trong đó:

  • $FV$: Giá trị tương lai của các dòng tiền dương được tính gộp về cuối dự án.
  • $PV$: Giá trị hiện tại của các dòng tiền âm được chiết khấu về đầu dự án.
  • $n$: Tổng số kỳ của dự án.

Nhờ cách tính này, MIRR luôn cho ra một nghiệm duy nhất và được coi là chỉ số phản ánh chính xác hơn về mức sinh lời thực tế của một dự án.

9. Các ứng dụng thực tiễn của IRR

  • Thẩm định dự án đầu tư: Đây là ứng dụng phổ biến nhất, giúp các doanh nghiệp quyết định có nên thực hiện một dự án mới hay không (mua sắm máy móc, xây dựng nhà xưởng, ra mắt sản phẩm mới).
  • Định giá trái phiếu: Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM) của một trái phiếu về bản chất chính là IRR của dòng tiền mà nhà đầu tư nhận được (lãi coupon hàng kỳ và vốn gốc khi đáo hạn) so với giá mua trái phiếu.
  • Đánh giá hiệu quả quỹ đầu tư: Các nhà quản lý quỹ cổ phần tư nhân (Private Equity) và quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital) thường sử dụng IRR để báo cáo hiệu suất sinh lời của quỹ cho các nhà đầu tư.
  • So sánh các lựa chọn mua sắm/thuê: Doanh nghiệp có thể dùng IRR để phân tích xem giữa việc mua đứt một tài sản và việc thuê tài chính, phương án nào có lợi hơn về dài hạn.

10. Các công cụ hỗ trợ tính IRR

Việc tính toán IRR bằng tay là bất khả thi. May mắn là có rất nhiều công cụ phổ biến có thể giúp thực hiện việc này một cách nhanh chóng:

  • Microsoft Excel / Google Sheets: Đây là công cụ phổ biến nhất. Bạn chỉ cần nhập các giá trị dòng tiền vào một cột (dòng tiền ban đầu là số âm) và sử dụng hàm `=IRR(dải_dữ_liệu)`. Cả hai phần mềm cũng hỗ trợ hàm `=MIRR()`.
  • Máy tính tài chính (Financial Calculator): Các loại máy tính chuyên dụng như Texas Instruments BA II Plus hay HP 12C đều có chức năng “CF” (Cash Flow) để nhập dòng tiền và nút “IRR” để tính toán kết quả.
  • Phần mềm tài chính chuyên nghiệp: Các nền tảng như Bloomberg Terminal, Refinitiv Eikon, và các phần mềm phân tích đầu tư khác đều tích hợp sẵn chức năng tính IRR và nhiều chỉ số tài chính phức tạp khác.

Kết luận

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là một công cụ hữu ích và mạnh mẽ để đánh giá các dự án đầu tư. Tuy nhiên, nhà phân tích không nên xem nó là một chỉ số duy nhất và toàn năng. Để có được quyết định đầu tư đúng đắn nhất, việc sử dụng IRR cần được kết hợp chặt chẽ với các chỉ số tài chính khác như NPV, MIRR, và thời gian hoàn vốn, đồng thời phải xem xét cẩn thận các giả định và bối cảnh cụ thể của từng dự án.

Tóm tắt về Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ

Những điểm cần ghi nhớ về Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ (IRR):

IRR là một công cụ tài chính quan trọng được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ hấp dẫn của các dự án đầu tư. Nó đại diện cho tỷ suất chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền từ dự án bằng không. Điều này có nghĩa là IRR thể hiện tỷ suất sinh lời hàng năm mà dự án dự kiến sẽ tạo ra. Một dự án thường được coi là đáng đầu tư nếu IRR của nó lớn hơn chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của công ty.

Tuy nhiên, IRR có những hạn chế nhất định cần lưu ý. Một trong những hạn chế quan trọng nhất là giả định rằng các dòng tiền dương được tái đầu tư với tỷ suất bằng chính IRR. Giả định này có thể không thực tế trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi IRR rất cao. IRR cũng có thể không đáng tin cậy khi dự án có nhiều IRR hoặc không có IRR, điều này xảy ra với các dự án có dòng tiền không theo quy luật thông thường. Ngoài ra, IRR không tính đến quy mô tuyệt đối của dự án, vì vậy một dự án nhỏ với IRR cao có thể không tạo ra nhiều giá trị bằng một dự án lớn hơn với IRR thấp hơn.

Để khắc phục một số hạn chế của IRR, người ta thường sử dụng IRR điều chỉnh (MIRR). MIRR giả định rằng các dòng tiền dương được tái đầu tư với tỷ suất bằng chi phí vốn của công ty (thay vì IRR), điều này thường thực tế hơn. Mặc dù vậy, cả IRR và MIRR nên được sử dụng kết hợp với các chỉ số tài chính khác như NPV để đưa ra quyết định đầu tư toàn diện. Không nên chỉ dựa vào IRR để đưa ra quyết định cuối cùng. Việc hiểu rõ cả ưu điểm và nhược điểm của IRR là rất quan trọng để sử dụng công cụ này một cách hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Brealey, R. A., Myers, S. C., & Allen, F. (2020). Principles of Corporate Finance (13th ed.). McGraw-Hill Education.
  • Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jordan, B. D. (2021). Fundamentals of Corporate Finance (13th ed.). McGraw-Hill Education.
  • Damodaran, A. (2012). Investment Valuation: Tools and Techniques for Determining the Value of Any Asset (3rd ed.). John Wiley & Sons.
  • Brigham, E. F., & Houston, J. F. (2019). Fundamentals of Financial Management (15th ed.). Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

5 câu hỏi để tìm hiểu sâu hơn về Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ (IRR):

  1. Câu hỏi: Khi nào thì IRR và NPV đưa ra các kết luận trái ngược nhau, và trong trường hợp đó, nên ưu tiên phương pháp nào?Trả lời: IRR và NPV có thể mâu thuẫn khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau (chỉ có thể chọn một) có quy mô đầu tư ban đầu, thời gian tồn tại, hoặc mô hình dòng tiền khác nhau. Ví dụ, một dự án có quy mô nhỏ, thời gian hoàn vốn nhanh có thể có IRR cao hơn, nhưng NPV thấp hơn so với một dự án lớn hơn, thời gian dài hơn. Trong trường hợp này, nên ưu tiên NPV, vì NPV đo lường giá trị tuyệt đối mà dự án tạo ra cho doanh nghiệp, phản ánh mục tiêu tối đa hóa giá trị cho cổ đông. IRR, mặt khác, chỉ tập trung vào tỷ lệ sinh lời, bỏ qua quy mô.
  2. Câu hỏi: Cụ thể, phương pháp thử và sai (trial and error) để tính IRR được thực hiện như thế nào?Trả lời: Phương pháp thử và sai bắt đầu bằng việc chọn một tỷ lệ chiết khấu ước tính ban đầu (ví dụ: 10%). Sau đó, tính NPV của dự án với tỷ lệ chiết khấu đó.
    • Nếu NPV dương, tăng tỷ lệ chiết khấu (ví dụ: lên 15%) và tính lại NPV.
    • Nếu NPV âm, giảm tỷ lệ chiết khấu (ví dụ: xuống 5%) và tính lại NPV.
      Tiếp tục điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu và tính lại NPV cho đến khi NPV gần bằng 0. Tỷ lệ chiết khấu tại đó NPV gần bằng 0 chính là IRR. Quá trình này lặp đi lặp lại (“thử và sai”) cho đến khi đạt được độ chính xác mong muốn.
  3. Câu hỏi: IRR điều chỉnh (MIRR) có ưu điểm gì so với IRR và công thức của nó được áp dụng như thế nào trong thực tế?Trả lời: MIRR có ưu điểm chính là giải quyết vấn đề giả định tái đầu tư không thực tế của IRR. IRR giả định dòng tiền dương được tái đầu tư với lãi suất bằng chính IRR, trong khi MIRR giả định tái đầu tư với lãi suất bằng chi phí vốn của công ty (thường thực tế hơn).

    Công thức MIRR: $MIRR = \sqrt[n]{\frac{FV(text{Dòng tiền dương, tỷ lệ tái đầu tư})}{PV(text{Dòng tiền âm, tỷ lệ tài trợ})}} – 1$

    Trong thực tế, để tính MIRR:

    • Xác định chi phí vốn (tỷ lệ tái đầu tư cho dòng tiền dương) và tỷ lệ tài trợ (cho dòng tiền âm).
    • Tính giá trị tương lai (FV) của tất cả các dòng tiền dương, sử dụng tỷ lệ tái đầu tư.
    • Tính giá trị hiện tại (PV) của tất cả các dòng tiền âm, sử dụng tỷ lệ tài trợ.
    • Thay các giá trị FV, PV và số kỳ ($n$) vào công thức MIRR để tính toán.
  4. Câu hỏi: Ngoài việc đánh giá dự án đầu tư, IRR còn được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?Trả lời: Ngoài ứng dụng chính là đánh giá dự án, IRR còn được sử dụng trong:
    • Định giá doanh nghiệp: Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), IRR có thể được sử dụng như một phần của quá trình ước tính tỷ suất chiết khấu.
    • Định giá trái phiếu: Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM) của trái phiếu chính là IRR của dòng tiền từ trái phiếu.
    • Đánh giá hiệu quả danh mục đầu tư: IRR giúp đo lường hiệu quả của các quỹ đầu tư, danh mục cổ phiếu, v.v.
    • Phân tích bất động sản: IRR được dùng để đánh giá các khoản đầu tư bất động sản, xem xét dòng tiền từ cho thuê và giá trị bán lại.
    • Đánh giá các quyết định tài chính cá nhân: Ví dụ: so sánh các lựa chọn vay thế chấp, đánh giá các khoản đầu tư cá nhân.
  5. Câu hỏi: Tại sao việc ước tính dòng tiền lại quan trọng trong việc tính toán và sử dụng IRR?Trả lời: IRR, cũng như NPV, hoàn toàn dựa trên dòng tiền dự kiến của dự án. Nếu ước tính dòng tiền không chính xác (quá lạc quan hoặc quá bi quan), IRR tính được sẽ sai lệch và dẫn đến quyết định đầu tư không tối ưu. Chất lượng của quyết định đầu tư phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng của các ước tính dòng tiền. Việc ước tính dòng tiền đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố, bao gồm doanh thu dự kiến, chi phí hoạt động, chi phí đầu tư, thuế, và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Tính chính xác của dòng tiền là yếu tố then chốt.
Một số điều thú vị về Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ

Một số sự thật thú vị về Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ (IRR):
  • Không phải lúc nào cũng tồn tại IRR duy nhất: Một dự án có thể có nhiều hơn một IRR, hoặc thậm chí không có IRR nào cả. Điều này xảy ra khi dòng tiền của dự án thay đổi dấu nhiều lần (ví dụ: từ âm sang dương, rồi lại sang âm).
  • IRR và “cuộc chiến” với NPV: Trong một số trường hợp, IRR và NPV có thể đưa ra các kết luận trái ngược nhau về việc có nên chấp nhận một dự án hay không. Điều này thường xảy ra khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau (chỉ có thể chọn một trong số chúng) có quy mô và thời gian khác nhau.
  • IRR có thể bị “thao túng”: Vì IRR dựa trên dòng tiền dự kiến, nên nó có thể bị ảnh hưởng bởi những ước tính quá lạc quan hoặc bi quan về dòng tiền trong tương lai.
  • Tên gọi khác: IRR đôi khi còn được gọi là “lợi suất chiết khấu dòng tiền” (discounted cash flow rate of return) hoặc “lợi suất đáo hạn” (yield to maturity) trong trường hợp trái phiếu.
  • MIRR không phải là hoàn hảo: Mặc dù MIRR (IRR điều chỉnh) khắc phục được một số hạn chế của IRR, nó vẫn dựa trên các giả định và có thể không phản ánh chính xác hoàn toàn thực tế.
  • Không có công thức tường minh cho IRR: Không giống NPV có công thức tính trực tiếp, IRR được tìm bằng cách giải phương trình, thường là bằng phương pháp thử và sai (trial and error) hoặc sử dụng các thuật toán trên máy tính, bảng tính.
  • IRR “âm”: Về mặt lý thuyết, IRR có thể âm. Điều này có nghĩa là dự án sẽ làm mất tiền theo thời gian, và tỷ lệ chiết khấu càng cao (âm) thì tổng giá trị mất mát quy về hiện tại càng gần bằng 0 (vì giá trị hiện tại của khoản lỗ trong tương lai càng nhỏ khi chiết khấu với tỉ lệ càng lớn).

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt