Đồng vị phóng xạ là các nguyên tử có cùng số proton (do đó cùng nguyên tố) nhưng khác số neutron trong hạt nhân. Sự không ổn định này dẫn đến hiện tượng phân rã phóng xạ, giải phóng năng lượng dưới dạng bức xạ. Đặc tính này được khai thác rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ y học đến công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Trong đó, Y học là một trong những lĩnh vực ứng dụng quan trọng nhất của đồng vị phóng xạ.
1. Y học:
- Chẩn đoán hình ảnh: Đồng vị phóng xạ được sử dụng như chất đánh dấu phóng xạ để tạo hình ảnh các cơ quan bên trong cơ thể, giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh một cách chính xác và không xâm lấn.
- SPECT (Single Photon Emission Computed Tomography): Sử dụng các đồng vị phóng xạ phát ra tia gamma, ví dụ như $ ^{99m}Tc $ (Technetium-99m), để tạo ra hình ảnh ba chiều của các cơ quan. $ ^{99m}Tc $ có thời gian bán rã ngắn và phát ra tia gamma có năng lượng phù hợp, lý tưởng cho việc ghi hình và giảm thiểu liều chiếu xạ cho bệnh nhân. SPECT được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán các bệnh tim mạch, ung thư, và các rối loạn chức năng khác.
- PET (Positron Emission Tomography): Sử dụng các đồng vị phóng xạ phát ra positron, chẳng hạn như $ ^{18}F $ trong hợp chất $ ^{18}F $-FDG (Fluorodeoxyglucose). Khi positron gặp electron trong cơ thể, chúng sẽ hủy lẫn nhau và tạo ra hai tia gamma di chuyển ngược chiều nhau. Máy quét PET sẽ ghi nhận hai tia gamma này để tạo ra hình ảnh. FDG là một chất tương tự glucose, được các tế bào ung thư hấp thụ mạnh. Do đó, PET với $ ^{18}F $-FDG rất hiệu quả trong việc phát hiện ung thư, đánh giá giai đoạn bệnh, và theo dõi đáp ứng điều trị.
- Chẩn đoán và điều trị bệnh tuyến giáp: $ ^{131}I $ (Iod-131) là một đồng vị phóng xạ của iod, được sử dụng trong cả chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến tuyến giáp. Trong chẩn đoán, $ ^{131}I $ được dùng để đánh giá chức năng tuyến giáp và phát hiện các bất thường.
- Xạ trị: Đồng vị phóng xạ có thể được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư, thu nhỏ khối u, hoặc giảm đau do ung thư gây ra.
- Xạ trị ngoài (External Beam Radiotherapy – EBRT): Nguồn phóng xạ, thường là $ ^{60}Co $ (Cobalt-60), phát ra tia gamma chiếu vào khối u từ bên ngoài cơ thể.
- Xạ trị áp sát (Brachytherapy): Các nguồn phóng xạ kín, ví dụ như hạt $ ^{125}I $ hoặc kim $ ^{192}Ir $, được đặt trực tiếp vào trong hoặc gần khối u. Phương pháp này cho phép tập trung liều bức xạ cao vào khối u, đồng thời giảm thiểu tác động đến các mô lành xung quanh. Xạ trị áp sát thường được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, ung thư cổ tử cung, và một số loại ung thư khác.
- Liệu pháp đồng vị phóng xạ nhắm mục tiêu (Targeted Radionuclide Therapy – TRT): Sử dụng các đồng vị phóng xạ gắn với các phân tử sinh học có khả năng liên kết đặc hiệu với tế bào ung thư. Ví dụ, $ ^{131}I $ được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa, vì các tế bào này có khả năng hấp thụ iod cao.
- Khử trùng thiết bị y tế: Bức xạ gamma từ $ ^{60}Co $ được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế, đảm bảo vô trùng và ngăn ngừa nhiễm trùng. Đây là một phương pháp hiệu quả, an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế.
2. Công nghiệp:
- Đo độ dày: Nguồn phóng xạ phát ra bức xạ beta (như $ ^{14}C $ hoặc $ ^{90}Sr $) được sử dụng để đo độ dày của vật liệu như giấy, nhựa hoặc kim loại mỏng. Bức xạ đi qua vật liệu, và cường độ bức xạ còn lại được đo để xác định độ dày. Nguyên lý dựa trên việc bức xạ bị hấp thụ một phần khi đi qua vật liệu, và mức độ hấp thụ tỷ lệ thuận với độ dày của vật liệu.
- Kiểm tra chất lượng mối hàn và cấu trúc kim loại: $ ^{192}Ir $ (Iridi-192) và $ ^{60}Co $ (Cobalt-60) được sử dụng trong chụp ảnh phóng xạ công nghiệp (industrial radiography). Tương tự như X-quang trong y tế, kỹ thuật này sử dụng bức xạ gamma hoặc tia X để kiểm tra chất lượng mối hàn, phát hiện các khuyết tật (như vết nứt, rỗ khí, không ngấu) bên trong các cấu trúc kim loại, đường ống, và các thiết bị công nghiệp khác mà không làm hỏng chúng.
- Đo lưu lượng và mức chất lỏng: Đồng vị phóng xạ có thể được sử dụng để đo lưu lượng của chất lỏng trong đường ống bằng cách theo dõi sự di chuyển của chất đánh dấu phóng xạ được thêm vào dòng chảy. Ngoài ra, chúng cũng có thể đo mức chất lỏng trong bồn chứa bằng cách sử dụng nguồn phát và đầu dò bức xạ. Khi mức chất lỏng thay đổi, lượng bức xạ đến đầu dò cũng thay đổi, cho phép xác định mức chất lỏng một cách chính xác.
- Đo mật độ: Sử dụng các nguồn phát tia gamma như $ ^{137}Cs $ để xác định mật độ của vật liệu, chẳng hạn trong các quy trình kiểm soát chất lượng của bê tông.
- Phân tích thành phần vật liệu: Kích hoạt neutron (Neutron activation analysis – NAA) là một kỹ thuật sử dụng các đồng vị phóng xạ, thông qua việc bắn phá mẫu vật bằng neutron, tạo ra các đồng vị phóng xạ mới và dựa vào sự phân rã của chúng để xách định thành phần nguyên tố của vật liệu.
3. Nông nghiệp:
- Lai tạo giống cây trồng: Bức xạ ion hóa (ví dụ: tia gamma từ $ ^{60}Co $) được sử dụng để gây đột biến trong gen của cây trồng, tạo ra các biến dị di truyền. Các nhà khoa học sau đó sẽ chọn lọc những cá thể có đặc tính mong muốn (ví dụ: năng suất cao hơn, kháng bệnh tốt hơn, chịu hạn tốt hơn) để tạo ra các giống cây trồng mới.
- Kiểm soát côn trùng: Kỹ thuật côn trùng vô sinh (Sterile Insect Technique – SIT) sử dụng bức xạ (thường là tia gamma) để triệt sản côn trùng đực. Sau đó, những con đực vô sinh này được thả ra môi trường. Khi chúng giao phối với con cái, trứng sẽ không được thụ tinh, dẫn đến giảm số lượng quần thể côn trùng gây hại mà không cần sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
- Bảo quản thực phẩm: Bức xạ ion hóa (thường là tia gamma từ $ ^{60}Co $ hoặc chùm tia electron) được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc, ký sinh trùng) và côn trùng trong thực phẩm, giúp kéo dài thời hạn sử dụng và giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Quá trình này không làm cho thực phẩm bị nhiễm phóng xạ.
4. Khảo cổ học và Địa chất:
- Định tuổi bằng carbon-14 ($ ^{14}C $): $ ^{14}C $ là một đồng vị phóng xạ của carbon, hình thành trong tự nhiên do tác động của tia vũ trụ lên nitơ trong khí quyển. $ ^{14}C $ có chu kỳ bán rã là 5730 năm. Mọi sinh vật sống đều hấp thụ $ ^{14}C $ trong suốt cuộc đời của chúng. Khi chúng chết đi, quá trình hấp thụ dừng lại, và lượng $ ^{14}C $ trong cơ thể chúng bắt đầu giảm dần do phân rã phóng xạ. Bằng cách đo tỷ lệ giữa $ ^{14}C $ và $ ^{12}C $ (đồng vị carbon bền) trong mẫu vật, các nhà khoa học có thể xác định được tuổi của mẫu vật đó. Phương pháp này có thể định tuổi các mẫu vật hữu cơ (xương, gỗ, than, vải…) có niên đại lên đến khoảng 50.000 năm.
- Xác định nguồn gốc và tuổi của đá và khoáng vật: Các đồng vị phóng xạ có chu kỳ bán rã rất dài, như Uranium-238 ($ ^{238}U $, chu kỳ bán rã 4,5 tỷ năm) phân rã thành Chì-206 ($ ^{206}Pb $), và Potassium-40 ($ ^{40}K $, chu kỳ bán rã 1,3 tỷ năm) phân rã thành Argon-40 ($ ^{40}Ar $), được sử dụng để xác định tuổi của đá và khoáng vật. Bằng cách đo tỷ lệ giữa đồng vị phóng xạ mẹ và đồng vị con trong mẫu vật, các nhà địa chất có thể tính toán được thời gian kể từ khi đá hoặc khoáng vật đó hình thành.
5. Nghiên cứu khoa học:
Đồng vị phóng xạ được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học như một công cụ “đánh dấu” để theo dõi các quá trình hóa học và sinh học, nghiên cứu cấu trúc vật chất và nhiều ứng dụng khác. Ví dụ:
- Nghiên cứu sinh học và hóa sinh: Các đồng vị phóng xạ như $ ^{3}H $ (Triti), $ ^{14}C $, $ ^{32}P $, và $ ^{35}S $ được sử dụng để “đánh dấu” các phân tử sinh học (DNA, protein, thuốc,…) cho phép các nhà khoa học theo dõi sự vận chuyển, biến đổi, và tương tác của chúng trong các hệ thống sống, từ đó hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học và cơ chế bệnh sinh.
- Nghiên cứu phản ứng hóa học: Đồng vị phóng xạ được sử dụng để nghiên cứu cơ chế phản ứng, xác định các chất trung gian, và đo tốc độ phản ứng.
- Nghiên cứu vật liệu: Các kỹ thuật như nhiễu xạ neutron, phổ hấp thụ tia X (X-ray absorption spectroscopy) sử dụng các đồng vị phóng xạ để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu.
Việc sử dụng đồng vị phóng xạ cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của đồng vị phóng xạ. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, ngày càng có nhiều ứng dụng mới được khám phá và phát triển.
6. Môi trường:
- Theo dõi ô nhiễm: Đồng vị phóng xạ có thể được sử dụng để theo dõi sự di chuyển của các chất ô nhiễm trong môi trường. Ví dụ, các nhà khoa học có thể thêm một lượng nhỏ chất đánh dấu phóng xạ vào nước thải hoặc khí thải để theo dõi sự lan truyền của chúng trong sông, hồ, đại dương, hoặc khí quyển. Điều này giúp xác định nguồn gốc ô nhiễm, mô hình lan truyền và mức độ ảnh hưởng của chúng.
- Đánh giá tuổi của nước ngầm: Tritium ($^3H$, chu kỳ bán rã 12.3 năm) và Carbon-14 ($^{14}C$) được sử dụng để xác định tuổi của nước ngầm. Tritium, một đồng vị phóng xạ của hydro, thâm nhập vào nước ngầm từ khí quyển. Bằng cách đo nồng độ Tritium, các nhà khoa học có thể ước tính thời gian nước đã ở dưới lòng đất. $ ^{14}C $ cũng có thể được sử dụng theo cách tương tự, nhưng cho các mẫu nước ngầm cổ hơn. Thông tin này rất quan trọng để quản lý tài nguyên nước ngầm, đánh giá khả năng tái tạo và nguy cơ cạn kiệt.
- Nghiên cứu sự thay đổi khí hậu: các đồng vị phóng xạ trong lõi băng, trầm tích đáy biển, vòng cây,… được sử dụng để tái tạo lại các điều kiện khí hậu trong quá khứ.
7. An ninh:
- Kiểm tra hành lý và hàng hóa: Máy quét X-quang và máy quét tia gamma sử dụng các nguồn phóng xạ (như $ ^{60}Co $, $ ^{137}Cs $) để kiểm tra hành lý, hàng hóa tại sân bay, cảng biển, và các cửa khẩu biên giới, giúp phát hiện vũ khí, chất nổ, ma túy và các vật liệu nguy hiểm khác được cất giấu.
- Phát hiện chất nổ: Một số kỹ thuật sử dụng neutron từ các nguồn phóng xạ (như Californium-252 ($ ^{252}Cf $)) để kích hoạt các nguyên tố có trong chất nổ, tạo ra các bức xạ đặc trưng giúp phát hiện chất nổ. Kỹ thuật này có thể phát hiện chất nổ ngay cả khi chúng được che chắn.
8. Sản xuất năng lượng:
- Pin hạt nhân (RTG – Radioisotope Thermoelectric Generator): RTG là một loại pin hạt nhân sử dụng nhiệt sinh ra từ sự phân rã phóng xạ của các đồng vị (thường là Plutonium-238 ($^{238}Pu$)) để tạo ra điện. RTG không có bộ phận chuyển động, rất bền và có thể hoạt động liên tục trong nhiều năm, thậm chí hàng chục năm, mà không cần bảo trì. Do đó, RTG được sử dụng làm nguồn cung cấp điện cho các tàu vũ trụ thám hiểm không gian sâu (ví dụ: tàu Voyager, Cassini-Huygens, New Horizons), các trạm nghiên cứu khoa học ở vùng cực, và các thiết bị hoạt động ở những nơi xa xôi, khó tiếp cận, không có nguồn điện thông thường.
Những lưu ý khi sử dụng đồng vị phóng xạ:
Việc sử dụng đồng vị phóng xạ mang lại nhiều lợi ích, tuy nhiên cũng tiềm ẩn những rủi ro về an toàn bức xạ. Do đó, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và biện pháp an toàn sau:
- Bảo vệ bức xạ: Sử dụng các thiết bị che chắn bức xạ phù hợp (chì, bê tông, nước…), hạn chế thời gian tiếp xúc và duy trì khoảng cách an toàn với nguồn phóng xạ. Nhân viên làm việc trực tiếp với nguồn phóng xạ phải đeo liều kế cá nhân để theo dõi liều bức xạ.
- Quản lý chất thải phóng xạ: Chất thải phóng xạ cần được phân loại, xử lý, lưu giữ và chôn cất an toàn theo các quy định nghiêm ngặt để tránh gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Giám sát bức xạ: Thường xuyên kiểm tra và giám sát mức độ bức xạ trong môi trường làm việc và khu vực xung quanh bằng các thiết bị đo phóng xạ chuyên dụng.
- Đào tạo và huấn luyện: Nhân viên làm việc với đồng vị phóng xạ cần được đào tạo bài bản về an toàn bức xạ, các quy trình vận hành an toàn, và các biện pháp ứng phó với sự cố bức xạ.
- An ninh nguồn phóng xạ: Cần có các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để bảo vệ các nguồn phóng xạ, tránh bị mất cắp, thất lạc, hoặc sử dụng vào mục đích xấu.
Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về ứng dụng của đồng vị phóng xạ. Đây là một lĩnh vực đang không ngừng phát triển, và chắc chắn sẽ còn nhiều ứng dụng mới được khám phá trong tương lai.
Ứng dụng của đồng vị phóng xạ vô cùng đa dạng và có tác động lớn đến nhiều lĩnh vực trong cuộc sống, từ y học, công nghiệp đến nông nghiệp, khảo cổ học và môi trường. Trong y học, các đồng vị như $ ^{99m}Tc $, $ ^{18}F $-FDG, và $ ^{131}I $ đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị bệnh. Công nghiệp tận dụng đặc tính của bức xạ để kiểm tra chất lượng, đo độ dày vật liệu và kiểm soát các quy trình sản xuất. $ ^{60}Co $ và $ ^{192}Ir $ là hai ví dụ điển hình cho ứng dụng này.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, việc sử dụng đồng vị phóng xạ cũng đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn về an toàn bức xạ. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn là vô cùng quan trọng. Điều này bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ, hạn chế thời gian tiếp xúc, quản lý chất thải phóng xạ đúng cách và thường xuyên giám sát mức độ bức xạ. Đào tạo và huấn luyện cho nhân viên làm việc với đồng vị phóng xạ cũng là một yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn.
Tóm lại, đồng vị phóng xạ là một công cụ mạnh mẽ với tiềm năng ứng dụng rộng lớn. Việc sử dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tính chất của bức xạ cũng như tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn. Sự phát triển liên tục của khoa học và công nghệ hứa hẹn sẽ mang lại nhiều ứng dụng mới và an toàn hơn của đồng vị phóng xạ trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
- L’Annunziata, Michael F. Handbook of Radioactivity Analysis. Academic Press, 2012.
- Ehmann, William D., and Diane E. Vance. Radiochemistry and Nuclear Methods of Analysis. John Wiley & Sons, 1991.
- Choppin, Gregory R., Jan-Olov Liljenzin, and Jan Rydberg. Radiochemistry and Nuclear Chemistry. Butterworth-Heinemann, 2002.
Câu hỏi và Giải đáp
Câu hỏi 1: Ngoài $ ^{99m}Tc $, $ ^{18}F $-FDG và $ ^{131}I $, còn những đồng vị phóng xạ nào khác được sử dụng phổ biến trong y học hạt nhân?
Trả lời: Một số đồng vị phóng xạ khác được sử dụng trong y học hạt nhân bao gồm: $ ^{67}Ga $ (Gallium-67) dùng trong chẩn đoán viêm nhiễm và ung thư; $ ^{111}In $ (Indium-111) dùng trong chẩn đoán nhiễm trùng và ung thư; $ ^{89}Sr $ (Strontium-89) và $ ^{223}Ra $ (Radium-223) dùng trong điều trị đau xương do di căn ung thư. $ ^{123}I $ (Iod-123) cũng được dùng trong chẩn đoán bệnh tuyến giáp.
Câu hỏi 2: Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng đồng vị phóng xạ trong công nghiệp?
Trả lời: Việc giảm thiểu rủi ro khi sử dụng đồng vị phóng xạ trong công nghiệp bao gồm nhiều biện pháp: sử dụng nguồn phóng xạ có hoạt độ thấp nhất có thể, che chắn nguồn phóng xạ bằng vật liệu phù hợp (chì, bê tông…), giới hạn thời gian tiếp xúc, duy trì khoảng cách an toàn với nguồn phóng xạ, sử dụng thiết bị đo liều cá nhân và đo liều khu vực, huấn luyện an toàn bức xạ cho nhân viên, quản lý và xử lý chất thải phóng xạ đúng quy trình.
Câu hỏi 3: Kỹ thuật côn trùng vô sinh (SIT) hoạt động như thế nào và hiệu quả của nó ra sao?
Trả lời: Kỹ thuật SIT sử dụng bức xạ để triệt sản côn trùng đực. Sau khi được triệt sản, côn trùng đực được thả với số lượng lớn vào môi trường tự nhiên. Chúng sẽ cạnh tranh với côn trùng đực hoang dã để giao phối với con cái. Do con đực đã được triệt sản, việc giao phối sẽ không tạo ra thế hệ sau, từ đó làm giảm số lượng quần thể côn trùng gây hại. Kỹ thuật này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc kiểm soát nhiều loại côn trùng gây hại, đặc biệt là ruồi hại trái cây.
Câu hỏi 4: Ngoài Carbon-14, còn phương pháp nào khác được sử dụng để định tuổi các mẫu vật cổ?
Trả lời: Có nhiều phương pháp định tuổi khác nhau tùy thuộc vào loại mẫu vật và niên đại cần xác định. Một số phương pháp bao gồm: định tuổi bằng Uranium-Thorium ($ ^{238}U $ – $ ^{230}Th $) cho các mẫu vật như san hô và trầm tích; định tuổi bằng Potassium-Argon ($ ^{40}K $ – $ ^{40}Ar $) và Argon-Argon ($ ^{40}Ar $ – $ ^{39}Ar $) cho đá núi lửa; định tuổi bằng Luminescence (phát quang) cho các vật liệu như gốm sứ và trầm tích.
Câu hỏi 5: Tương lai của ứng dụng đồng vị phóng xạ sẽ như thế nào?
Trả lời: Tương lai của ứng dụng đồng vị phóng xạ rất hứa hẹn với sự phát triển của các kỹ thuật mới và các đồng vị phóng xạ mới được tổng hợp. Các lĩnh vực như y học hạt nhân, xạ trị ung thư, phát triển năng lượng hạt nhân và nghiên cứu khoa học cơ bản sẽ tiếp tục được hưởng lợi từ những tiến bộ này. Việc nghiên cứu và phát triển các nguồn phóng xạ mới, an toàn hơn và hiệu quả hơn cũng là một hướng đi quan trọng trong tương lai. Ví dụ, việc sử dụng các đồng vị alpha trong xạ trị đích đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
- Chuối cũng phóng xạ (nhưng rất yếu): Chuối chứa một lượng nhỏ Kali-40 ($^{40}K$), một đồng vị phóng xạ tự nhiên. Tuy nhiên, lượng phóng xạ này cực kỳ nhỏ và không gây hại cho sức khỏe. Hiện tượng này được gọi là “đương lượng chuối” (Banana Equivalent Dose – BED) và đôi khi được dùng để so sánh mức độ phóng xạ thấp với những hoạt động hàng ngày.
- Đồng vị phóng xạ giúp xác định tuổi của Trái Đất: Bằng cách phân tích sự phân rã của Uranium ($^{238}U$) và các đồng vị phóng xạ khác trong đá, các nhà khoa học đã xác định được tuổi của Trái Đất vào khoảng 4,54 tỷ năm.
- Một số đồng hồ đeo tay sử dụng đồng vị phóng xạ: Một số loại đồng hồ cao cấp sử dụng một lượng nhỏ Tritium ($^3H$) hoặc Promethium-147 ($^{147}Pm$) để làm cho kim và số phát sáng trong bóng tối. Lượng phóng xạ này rất nhỏ và được coi là an toàn.
- Đồng vị phóng xạ giúp theo dõi sự di cư của các loài động vật: Các nhà khoa học gắn thẻ chứa đồng vị phóng xạ lên động vật để theo dõi sự di chuyển, hành vi và phạm vi hoạt động của chúng. Dữ liệu này giúp hiểu rõ hơn về sinh thái học và bảo tồn động vật hoang dã.
- Tia vũ trụ tạo ra Carbon-14 ($^{14}C$) trong khí quyển: Carbon-14, đồng vị được sử dụng trong phương pháp định tuổi bằng carbon-14, được tạo ra liên tục trong khí quyển do tác động của tia vũ trụ lên nitơ.
- Ứng dụng trong khảo cổ học không chỉ giới hạn ở định tuổi: Ngoài định tuổi bằng Carbon-14, các kỹ thuật phân tích đồng vị phóng xạ khác còn giúp xác định nguồn gốc của các hiện vật khảo cổ, cung cấp thông tin về chế độ ăn uống và môi trường sống của người xưa.
- Phóng xạ được sử dụng để tạo ra đột biến trong cây trồng: Bằng cách chiếu xạ hạt giống hoặc cây trồng với liều lượng bức xạ được kiểm soát, các nhà khoa học có thể tạo ra các đột biến gen, dẫn đến các giống cây trồng mới có đặc tính mong muốn như năng suất cao hơn, kháng bệnh tốt hơn hoặc thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Những sự thật thú vị này cho thấy sự đa dạng và tầm quan trọng của đồng vị phóng xạ trong cuộc sống và nghiên cứu khoa học. Chúng cũng nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc tìm hiểu và sử dụng công nghệ hạt nhân một cách an toàn và có trách nhiệm.