Ưu phân cực/Tăng phân cực (Hyperpolarization)

by tudienkhoahoc
Ưu phân cực (Hyperpolarization) là sự thay đổi điện thế màng tế bào làm cho nó âm hơn so với điện thế nghỉ. Nó là hiện tượng ngược lại với khử phân cực. Trong quá trình ưu phân cực, điện thế màng di chuyển xa hơn khỏi ngưỡng kích thích, làm cho tế bào khó bị kích thích hơn, tức là khó tạo ra một điện thế hoạt động hơn. Sự thay đổi điện thế này khiến tế bào “kém đáp ứng” hơn với các kích thích, tạm thời làm giảm khả năng xảy ra điện thế hoạt động.

Cơ chế

Ưu phân cực có thể xảy ra do một số cơ chế ion, bao gồm:

  • Dòng chảy ra của các ion dương (K+): Sự mở các kênh K+ cho phép ion kali di chuyển ra khỏi tế bào theo gradient nồng độ. Dòng ion dương ra ngoài này làm tăng điện tích âm bên trong tế bào, gây ra ưu phân cực.
  • Dòng chảy vào của các ion âm (Cl): Sự mở các kênh Cl cho phép ion clorua di chuyển vào trong tế bào theo gradient nồng độ. Sự gia tăng điện tích âm bên trong tế bào này cũng góp phần vào ưu phân cực.
  • Ức chế dòng chảy vào của các ion dương (Na+ hoặc Ca2+): Bằng cách giảm tính thấm của màng đối với các ion natri hoặc canxi, dòng chảy vào của các ion dương này bị giảm. Việc giảm dòng ion dương vào trong này làm cho điện thế màng trở nên âm hơn, dẫn đến ưu phân cực. Ví dụ, một số chất dẫn truyền thần kinh có thể kích hoạt các kênh kali hoặc kênh clorua, hoặc ức chế các kênh natri và canxi, từ đó gây ra ưu phân cực trong tế bào thần kinh hậu synap.

Điện thế nghỉ và Điện thế cân bằng

Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh thường nằm trong khoảng -70 mV đến -90 mV. Ưu phân cực làm cho điện thế màng âm hơn giá trị này, ví dụ -80 mV hoặc -100 mV. Điện thế cân bằng cho K+ (EK) thường âm hơn điện thế nghỉ, do đó dòng K+ ra ngoài góp phần vào ưu phân cực. Tương tự, điện thế cân bằng cho Cl (ECl) thường gần với hoặc âm hơn điện thế nghỉ. Sự chênh lệch giữa điện thế màng và điện thế cân bằng cho mỗi ion đóng vai trò quyết định hướng di chuyển của ion.

Vai trò trong hệ thần kinh

Ưu phân cực đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của hệ thần kinh, góp phần vào các quá trình sau:

  • Thời kỳ trơ sau điện thế hoạt động: Sau khi một điện thế hoạt động xảy ra, tế bào trải qua một thời kỳ trơ, trong đó nó khó bị kích thích trở lại. Một phần của thời kỳ trơ này là do ưu phân cực gây ra bởi sự mở kéo dài của các kênh K+, được gọi là thời kỳ trơ sau siêu phân cực. Điều này ngăn chặn việc tạo ra các điện thế hoạt động liên tiếp quá nhanh và đảm bảo sự lan truyền đơn hướng của tín hiệu.
  • Ức chế synap: Một số chất dẫn truyền thần kinh ức chế, chẳng hạn như GABA, hoạt động bằng cách gây ra ưu phân cực trong tế bào thần kinh hậu synap, làm giảm khả năng tế bào này tạo ra điện thế hoạt động. Điều này được thực hiện bằng cách mở các kênh Cl, làm cho điện thế màng di chuyển về phía điện thế cân bằng của Cl, thường là âm hơn điện thế nghỉ.
  • Điều chỉnh khả năng bị kích thích: Ưu phân cực có thể điều chỉnh khả năng bị kích thích của tế bào thần kinh. Một tế bào bị ưu phân cực sẽ cần một kích thích mạnh hơn để đạt đến ngưỡng kích thích và tạo ra điện thế hoạt động. Điều này cho phép hệ thần kinh điều chỉnh độ nhạy của các tế bào thần kinh với các tín hiệu đến.

Ứng dụng

Ưu phân cực có ứng dụng trong nghiên cứu khoa học thần kinh và trong một số kỹ thuật y tế, ví dụ như trong việc sử dụng một số loại thuốc gây mê. Việc hiểu rõ về cơ chế của ưu phân cực giúp phát triển các phương pháp điều trị các bệnh lý thần kinh.

Tóm lại

Ưu phân cực là một cơ chế quan trọng trong chức năng của hệ thần kinh, góp phần vào việc điều chỉnh khả năng bị kích thích của tế bào thần kinh và ức chế synap. Nó là một trạng thái mà điện thế màng tế bào trở nên âm hơn so với điện thế nghỉ, làm cho tế bào khó bị kích thích hơn.

So sánh với Khử phân cực

Điều quan trọng là phải phân biệt ưu phân cực với khử phân cực. Trong khi ưu phân cực làm cho điện thế màng âm hơn, di chuyển ra xa ngưỡng kích thích, thì khử phân cực làm cho điện thế màng dương hơn, đưa nó đến gần ngưỡng kích thích. Nếu khử phân cực đủ mạnh để đạt đến ngưỡng, nó sẽ kích hoạt một điện thế hoạt động.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Ưu phân cực

Mức độ ưu phân cực có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Nồng độ ion: Nồng độ của các ion như K+, Na+, và Cl trong và ngoài tế bào ảnh hưởng đến điện thế cân bằng của chúng và do đó ảnh hưởng đến điện thế màng.
  • Tính thấm của màng: Tính thấm của màng đối với các ion khác nhau, được xác định bởi trạng thái của các kênh ion, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định điện thế màng.
  • Hoạt động của bơm ion: Bơm Na+/K+ đóng góp vào việc duy trì điện thế nghỉ và có thể ảnh hưởng đến ưu phân cực bằng cách di chuyển các ion chống lại gradient nồng độ của chúng.
  • Chất dẫn truyền thần kinh: Như đã đề cập trước đó, một số chất dẫn truyền thần kinh có thể gây ra ưu phân cực bằng cách mở các kênh ion cụ thể.

Ưu phân cực trong các loại tế bào khác

Mặc dù ưu phân cực thường được thảo luận trong bối cảnh tế bào thần kinh, nhưng nó cũng có thể xảy ra ở các loại tế bào khác. Ví dụ, ưu phân cực đóng một vai trò trong việc điều chỉnh hoạt động của tế bào cơ tim và tế bào cơ trơn.

Phương pháp nghiên cứu Ưu phân cực

Một số kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu ưu phân cực, bao gồm:

  • Kẹp điện áp (Voltage clamp): Kỹ thuật này cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát điện thế màng và đo dòng ion chảy qua màng.
  • Ghi điện thế màng: Sử dụng các điện cực siêu nhỏ để đo điện thế màng của tế bào.
  • Hình ảnh canxi: Kỹ thuật này sử dụng các chất chỉ thị huỳnh quang để đo nồng độ canxi trong tế bào, có thể gián tiếp cung cấp thông tin về ưu phân cực.

Tóm tắt về Ưu phân cực/Tăng phân cực

Ưu phân cực (Hyperpolarization) là một khái niệm cốt lõi trong sinh lý học thần kinh, mô tả sự tăng tính âm của điện thế màng tế bào so với điện thế nghỉ. Điều này làm cho tế bào khó bị kích thích hơn, nghĩa là nó cần một kích thích mạnh hơn để đạt đến ngưỡng và tạo ra điện thế hoạt động. Hãy nhớ rằng, điện thế màng nghỉ thường nằm trong khoảng -70 mV đến -90 mV, và ưu phân cực đẩy điện thế này xa hơn về phía âm, ví dụ -80 mV hoặc -100 mV.

Có nhiều cơ chế góp phần vào ưu phân cực. Dòng $K^+$ ra khỏi tế bào qua các kênh $K^+$ mở là một yếu tố quan trọng. Tương tự, dòng $Cl^-$ vào trong tế bào qua các kênh $Cl^-$ cũng làm tăng tính âm của điện thế màng. Ngoài ra, sự ức chế dòng $Na^+$ hoặc $Ca^{2+}$ vào trong tế bào cũng có thể dẫn đến ưu phân cực.

Ưu phân cực đóng nhiều vai trò quan trọng trong hệ thần kinh. Nó là một thành phần thiết yếu của thời kỳ trơ sau điện thế hoạt động, giúp ngăn chặn sự kích thích ngay lập tức. Ức chế synap, một quá trình quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động thần kinh, thường liên quan đến ưu phân cực của tế bào thần kinh sau synap. Cuối cùng, ưu phân cực góp phần vào việc điều chỉnh khả năng bị kích thích chung của tế bào thần kinh, ảnh hưởng đến cách tế bào phản ứng với các tín hiệu đến. Nắm vững khái niệm ưu phân cực là điều cần thiết để hiểu được sự phức tạp của chức năng hệ thần kinh.


Tài liệu tham khảo:

  • Bear, M. F., Connors, B. W., & Paradiso, M. A. (2016). Neuroscience: Exploring the brain (4th ed.). Lippincott Williams & Wilkins.
  • Purves, D., Augustine, G. J., Fitzpatrick, D., Hall, W. C., LaMantia, A. S., McNamara, J. O., & White, L. E. (2018). Neuroscience (6th ed.). Sinauer Associates.
  • Kandel, E. R., Schwartz, J. H., Jessell, T. M., Siegelbaum, S. A., & Hudspeth, A. J. (2013). Principles of neural science (5th ed.). McGraw-Hill.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài $K^+$ và $Cl^-$, còn ion nào khác có thể đóng góp vào ưu phân cực?

Trả lời: Mặc dù $K^+$ và $Cl^-$ là những ion chính góp phần vào ưu phân cực, nhưng về mặt lý thuyết, bất kỳ ion nào có điện thế cân bằng âm hơn điện thế màng hiện tại đều có thể góp phần vào quá trình này. Ví dụ, trong một số trường hợp, dòng chảy vào của các anion hữu cơ cũng có thể đóng một vai trò nhỏ.

Làm thế nào ưu phân cực ảnh hưởng đến tính dẻo dai synap (synaptic plasticity)?

Trả lời: Ưu phân cực có thể ảnh hưởng đến tính dẻo dai synap bằng cách thay đổi khả năng bị kích thích của tế bào thần kinh sau synap. Ví dụ, nếu một tế bào thần kinh bị ưu phân cực mạnh, nó sẽ khó bị kích thích bởi các tín hiệu đến và do đó khó hình thành các kết nối synap mới hoặc củng cố các kết nối hiện có. Ngược lại, ưu phân cực nhẹ có thể làm tăng tính dẻo dai synap bằng cách tạo ra một “cửa sổ” điện thế màng, trong đó các thay đổi nhỏ về điện thế có thể gây ra những thay đổi lớn về khả năng bị kích thích.

Sự khác biệt chính giữa thời kỳ trơ tuyệt đối và thời kỳ trơ tương đối liên quan đến ưu phân cực là gì?

Trả lời: Trong thời kỳ trơ tuyệt đối, ngay sau một điện thế hoạt động, tế bào thần kinh hoàn toàn không thể tạo ra một điện thế hoạt động khác, bất kể kích thích mạnh đến đâu. Điều này một phần là do sự bất hoạt của các kênh $Na^+$. Trong thời kỳ trơ tương đối, tế bào thần kinh có thể tạo ra một điện thế hoạt động khác, nhưng cần một kích thích mạnh hơn bình thường. Điều này là do ưu phân cực kéo dài sau điện thế hoạt động, do sự mở tiếp tục của các kênh $K^+$.

Ưu phân cực có vai trò gì trong các bệnh lý thần kinh?

Trả lời: Ưu phân cực bất thường có thể góp phần vào một số bệnh lý thần kinh. Ví dụ, trong bệnh động kinh, sự mất cân bằng giữa kích thích và ức chế, bao gồm cả sự thay đổi trong ưu phân cực, có thể dẫn đến hoạt động thần kinh quá mức và co giật. Tương tự, một số dạng rối loạn giấc ngủ có thể liên quan đến sự rối loạn điều hòa ưu phân cực trong các mạch não điều khiển giấc ngủ.

Các kỹ thuật hình ảnh não nào có thể được sử dụng để nghiên cứu ưu phân cực gián tiếp?

Trả lời: Mặc dù không thể đo trực tiếp ưu phân cực bằng các kỹ thuật hình ảnh não không xâm lấn hiện tại, nhưng có thể suy ra gián tiếp thông qua các thay đổi trong hoạt động thần kinh. Chẳng hạn, fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng) có thể phát hiện những thay đổi trong lưu lượng máu đến các vùng não khác nhau, phản ánh hoạt động thần kinh. Nếu một vùng não thể hiện hoạt động giảm, điều này có thể gợi ý sự tăng ưu phân cực trong vùng đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là một suy luận gián tiếp và cần các nghiên cứu sâu hơn để xác nhận.

Một số điều thú vị về Ưu phân cực/Tăng phân cực

  • Tế bào thần kinh có thể “im lặng” nhờ ưu phân cực: Ưu phân cực mạnh có thể đẩy điện thế màng xuống rất thấp, khiến tế bào thần kinh gần như “im lặng” hoàn toàn, không thể tạo ra điện thế hoạt động. Điều này giống như việc tắt hoàn toàn một công tắc điện, ngăn chặn mọi tín hiệu truyền đi.
  • GABA, “chất dẫn truyền thần kinh của sự bình tĩnh”, hoạt động thông qua ưu phân cực: Axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế quan trọng trong não, chủ yếu hoạt động bằng cách mở các kênh $Cl^-$, gây ưu phân cực trong tế bào thần kinh sau synap. Điều này làm giảm hoạt động thần kinh, góp phần vào cảm giác thư giãn và giảm lo lắng. Nhiều loại thuốc an thần và thuốc ngủ hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của GABA.
  • Ưu phân cực có thể bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị tổn thương: Trong một số trường hợp, như đột quỵ, ưu phân cực có thể đóng vai trò bảo vệ bằng cách giảm hoạt động trao đổi chất của tế bào thần kinh và giảm nhu cầu năng lượng. Điều này có thể giúp tế bào thần kinh sống sót trong môi trường thiếu oxy và glucose.
  • Kỹ thuật kẹp điện áp, một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu ưu phân cực, đã giành giải Nobel: Năm 1963, Alan Hodgkin và Andrew Huxley đã được trao giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học cho công trình của họ về cơ chế ion của điện thế hoạt động, sử dụng kỹ thuật kẹp điện áp. Kỹ thuật này cũng rất quan trọng trong việc nghiên cứu ưu phân cực và các dòng ion liên quan.
  • Ưu phân cực không chỉ giới hạn ở tế bào thần kinh: Mặc dù thường được thảo luận trong bối cảnh tế bào thần kinh, ưu phân cực cũng xảy ra ở các loại tế bào khác, bao gồm tế bào cơ tim và tế bào cơ trơn. Trong tế bào cơ tim, ưu phân cực góp phần vào việc điều chỉnh nhịp tim.
  • “Điện thế hoạt động im lặng” – một dạng ưu phân cực đặc biệt: Trong một số tế bào, ưu phân cực có thể gây ra một dạng điện thế hoạt động đặc biệt gọi là “điện thế hoạt động im lặng”. Đây là một dạng tín hiệu điện không lan truyền như điện thế hoạt động thông thường, nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt