Va chạm không đàn hồi (Inelastic collision)

by tudienkhoahoc
Va chạm không đàn hồi là một loại va chạm mà động năng của hệ không được bảo toàn. Nói cách khác, tổng động năng của các vật thể tham gia va chạm trước va chạm khác với tổng động năng của chúng sau va chạm. Một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt năng, âm thanh, hoặc biến dạng vĩnh viễn. Sự mất mát năng lượng này thường biểu hiện ở dạng nhiệt, âm thanh hoặc biến dạng cơ học.

Có hai loại va chạm không đàn hồi chính:

  • Va chạm không đàn hồi hoàn toàn (Perfectly Inelastic Collision): Đây là trường hợp cực đoan của va chạm không đàn hồi, nơi các vật thể dính vào nhau sau va chạm và chuyển động như một khối. Trong trường hợp này, sự mất mát động năng là lớn nhất. Ví dụ về va chạm không đàn hồi hoàn toàn bao gồm một viên đạn găm vào một khối gỗ, hoặc hai cục đất sét dính vào nhau sau khi va chạm.
  • Va chạm không đàn hồi một phần (Partially Inelastic Collision): Đây là trường hợp phổ biến hơn, nơi các vật thể không dính vào nhau sau va chạm, nhưng vẫn có sự mất mát động năng. Hầu hết các va chạm trong thế giới thực đều thuộc loại này. Ví dụ bao gồm va chạm của hai quả bóng bi-a, hoặc một chiếc xe hơi va chạm với một chiếc xe khác.

Đặc điểm của va chạm không đàn hồi

Va chạm không đàn hồi được đặc trưng bởi những điểm sau:

  • Động lượng được bảo toàn: Giống như mọi loại va chạm khác, động lượng của hệ được bảo toàn trong va chạm không đàn hồi. Điều này có nghĩa là tổng động lượng của các vật thể trước va chạm bằng tổng động lượng của chúng sau va chạm.
  • Động năng không được bảo toàn: Đây là đặc điểm quan trọng nhất phân biệt va chạm không đàn hồi với va chạm đàn hồi. Một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt năng, âm thanh, và năng lượng biến dạng.
  • Hệ số hồi phục (Coefficient of Restitution): Hệ số hồi phục, ký hiệu là e, được dùng để đo mức độ đàn hồi của va chạm. Giá trị của e nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Đối với va chạm không đàn hồi hoàn toàn, e = 0. Đối với va chạm đàn hồi hoàn toàn, e = 1. Đối với va chạm không đàn hồi một phần, 0 < e < 1.

Công thức

  • Bảo toàn động lượng:
    $m_1v_{1i} + m_2v_{2i} = m_1v_{1f} + m_2v_{2f}$Trong đó:

    • $m_1$, $m_2$: Khối lượng của vật 1 và vật 2.
    • $v_{1i}$, $v_{2i}$: Vận tốc ban đầu của vật 1 và vật 2.
    • $v_{1f}$, $v_{2f}$: Vận tốc sau va chạm của vật 1 và vật 2.
  • Hệ số hồi phục:
    $e = \frac{|v_{2f} – v_{1f}|}{|v_{1i} – v_{2i}|}$
  • Va chạm không đàn hồi hoàn toàn: Trong trường hợp này, $v_{1f} = v_{2f} = v_f$. Công thức bảo toàn động lượng trở thành:
    $m_1v_{1i} + m_2v_{2i} = (m_1 + m_2)v_f$

Ví dụ

Một ví dụ điển hình của va chạm không đàn hồi là một viên đạn bắn vào một khối gỗ. Viên đạn ghim vào khối gỗ và cả hai chuyển động cùng nhau sau va chạm. Một phần động năng của viên đạn được chuyển hóa thành nhiệt năng và năng lượng biến dạng khối gỗ.

Ứng dụng

Hiểu về va chạm không đàn hồi rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • An toàn giao thông: Thiết kế xe hơi để hấp thụ năng lượng trong va chạm, giảm thiểu chấn thương cho hành khách. Ví dụ như vùng hấp thụ xung lực ở đầu xe được thiết kế để bị biến dạng trong va chạm, kéo dài thời gian va chạm và giảm lực tác động lên hành khách.
  • Kỹ thuật cơ khí: Thiết kế các hệ thống giảm chấn và hấp thụ năng lượng. Ví dụ như giảm xóc của xe máy, ô tô giúp hấp thụ năng lượng từ mặt đường gồ ghề, đảm bảo xe di chuyển êm ái.
  • Vật lý hạt nhân: Nghiên cứu các va chạm giữa các hạt cơ bản. Việc phân tích các va chạm không đàn hồi giữa các hạt giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của vật chất.

Tính toán năng lượng mất mát

Trong va chạm không đàn hồi, một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác. Lượng động năng mất mát (ΔKE) có thể được tính bằng cách lấy hiệu số giữa tổng động năng trước và sau va chạm:

ΔKE = KEi – KEf

Trong đó:

  • KEi = (1/2)$m_1v_{1i}^2$ + (1/2)$m_2v_{2i}^2$ (Động năng ban đầu)
  • KEf = (1/2)$m_1v_{1f}^2$ + (1/2)$m_2v_{2f}^2$ (Động năng sau va chạm)

Phân biệt với va chạm đàn hồi

Điểm khác biệt chính giữa va chạm không đàn hồi và va chạm đàn hồi nằm ở việc bảo toàn động năng. Trong va chạm đàn hồi, động năng của hệ được bảo toàn hoàn toàn. Điều này có nghĩa là không có sự mất mát năng lượng do nhiệt, âm thanh, hay biến dạng.

Bảng so sánh va chạm đàn hồi và không đàn hồi

Đặc điểm Va chạm đàn hồi Va chạm không đàn hồi
Động lượng Bảo toàn Bảo toàn
Động năng Bảo toàn Không bảo toàn
Hệ số hồi phục (e) e = 1 0 ≤ e < 1
Năng lượng mất mát Không có
Ví dụ Va chạm giữa hai quả bóng bi-a lý tưởng Va chạm giữa hai cục đất sét

Va chạm trong hệ nhiều hơn hai vật

Nguyên lý bảo toàn động lượng vẫn áp dụng cho hệ có nhiều hơn hai vật tham gia va chạm. Tổng động lượng của tất cả các vật trước va chạm bằng tổng động lượng của chúng sau va chạm. Tuy nhiên, việc tính toán sẽ phức tạp hơn.

Mở rộng

Trong thực tế, hầu hết các va chạm đều là va chạm không đàn hồi một phần. Mức độ không đàn hồi phụ thuộc vào tính chất của vật liệu và các điều kiện va chạm. Việc nghiên cứu va chạm không đàn hồi có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

Tóm tắt về Va chạm không đàn hồi

Tóm lại, va chạm không đàn hồi là loại va chạm mà động năng không được bảo toàn. Một phần động năng ban đầu bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt, âm thanh, hoặc biến dạng vĩnh viễn. Điểm quan trọng cần nhớ là động lượng vẫn luôn được bảo toàn trong mọi loại va chạm, bao gồm cả va chạm không đàn hồi. Công thức biểu diễn sự bảo toàn động lượng là: $m1v{1i} + m2v{2i} = m1v{1f} + m2v{2f}$.

Hệ số hồi phục (e) là một đại lượng vô hướng dùng để phân loại va chạm. Đối với va chạm không đàn hồi hoàn toàn (các vật dính vào nhau sau va chạm), e = 0. Đối với va chạm không đàn hồi một phần, 0 < e < 1. Và đối với va chạm đàn hồi hoàn toàn (động năng được bảo toàn), e = 1. Nhớ rằng, va chạm không đàn hồi hoàn toàn là trường hợp đặc biệt của va chạm không đàn hồi, và hầu hết các va chạm trong thực tế đều là va chạm không đàn hồi một phần.

Việc tính toán năng lượng mất mát trong va chạm không đàn hồi có thể được thực hiện bằng cách lấy hiệu số giữa tổng động năng trước và sau va chạm. Sự hiểu biết về va chạm không đàn hồi rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng, từ thiết kế an toàn giao thông đến kỹ thuật cơ khí và vật lý hạt nhân. Hãy luôn ghi nhớ sự khác biệt cơ bản giữa va chạm đàn hồi và không đàn hồi: bảo toàn động năng.


Tài liệu tham khảo:

  • Halliday, D., Resnick, R., & Walker, J. (2018). Fundamentals of Physics. John Wiley & Sons.
  • Serway, R. A., & Jewett, J. W. (2014). Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics. Cengage Learning.
  • Tipler, P. A., & Mosca, G. (2008). Physics for Scientists and Engineers. W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Nếu một vật có khối lượng $m_1$ va chạm không đàn hồi hoàn toàn với một vật có khối lượng $m_2$ đang đứng yên, làm thế nào để tính vận tốc của hệ sau va chạm?

Trả lời: Vì va chạm là không đàn hồi hoàn toàn, hai vật sẽ dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc $v_f$ sau va chạm. Áp dụng định luật bảo toàn động lượng: $m1v{1i} + m2v{2i} = (m_1 + m_2)vf$. Vì $v{2i} = 0$ (vật 2 đứng yên), ta có $v_f = \frac{m1v{1i}}{m_1 + m_2}$.

Tại sao trong va chạm không đàn hồi, động năng không được bảo toàn?

Trả lời: Trong va chạm không đàn hồi, một phần động năng ban đầu được chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt năng, âm thanh, hoặc năng lượng biến dạng. Chính sự chuyển hóa năng lượng này dẫn đến việc động năng không được bảo toàn.

Hệ số hồi phục (e) có ý nghĩa gì và nó được tính như thế nào?

Trả lời: Hệ số hồi phục (e) là đại lượng không thứ nguyên, biểu thị mức độ đàn hồi của một va chạm. Nó được định nghĩa là tỷ số giữa hiệu vận tốc tương đối sau va chạm và hiệu vận tốc tương đối trước va chạm: $e = \frac{|v{2f} – v{1f}|}{|v{1i} – v{2i}|}$. Giá trị của e nằm trong khoảng từ 0 đến 1. e = 0 tương ứng với va chạm không đàn hồi hoàn toàn, e = 1 tương ứng với va chạm đàn hồi hoàn toàn.

Làm thế nào để phân biệt va chạm không đàn hồi hoàn toàn và va chạm không đàn hồi một phần?

Trả lời: Trong va chạm không đàn hồi hoàn toàn, các vật dính vào nhau sau va chạm và chuyển động như một khối. Trong va chạm không đàn hồi một phần, các vật không dính vào nhau sau va chạm, nhưng vẫn có sự mất mát động năng. Hệ số hồi phục e = 0 cho va chạm không đàn hồi hoàn toàn, và 0 < e < 1 cho va chạm không đàn hồi một phần.

Cho ví dụ về ứng dụng của va chạm không đàn hồi trong đời sống.

Trả lời: Một số ví dụ về ứng dụng của va chạm không đàn hồi bao gồm: thiết kế vùng hấp thụ xung lực của xe hơi để giảm thiểu chấn thương trong va chạm, thiết kế túi khí, chế tạo búa đóng cọc, và trong các trò chơi như bowling (va chạm giữa bóng và ky).

Một số điều thú vị về Va chạm không đàn hồi

  • Sự “mất tích” của động năng: Trong va chạm không đàn hồi, động năng không thực sự biến mất mà chỉ chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác mà ta khó quan sát bằng mắt thường hơn. Ví dụ, khi hai chiếc xe hơi va chạm, một phần động năng biến thành năng lượng biến dạng khung xe, một phần khác tỏa ra dưới dạng nhiệt năng làm nóng kim loại, và một phần nhỏ nữa tạo ra âm thanh ta nghe thấy. Nếu có thể đo lường chính xác tất cả các dạng năng lượng này, ta sẽ thấy tổng năng lượng vẫn được bảo toàn.
  • Va chạm “dính”: Trong va chạm không đàn hồi hoàn toàn, các vật dính vào nhau và chuyển động như một khối sau va chạm. Hãy tưởng tượng ném một cục đất sét vào một quả bóng đang đứng yên. Chúng sẽ dính vào nhau và chuyển động với vận tốc nhỏ hơn vận tốc ban đầu của cục đất sét. Đây là ví dụ trực quan về va chạm không đàn hồi hoàn toàn.
  • Hệ số hồi phục của bóng: Hệ số hồi phục của một quả bóng quyết định độ nảy của nó. Một quả bóng tennis có hệ số hồi phục cao hơn quả bóng bowling, đó là lý do tại sao nó nảy cao hơn khi rơi xuống cùng một bề mặt. Hệ số hồi phục không chỉ phụ thuộc vào vật liệu của bóng mà còn phụ thuộc vào bề mặt va chạm.
  • Ứng dụng trong thiết kế an toàn: Hiểu rõ về va chạm không đàn hồi là cực kỳ quan trọng trong thiết kế các hệ thống an toàn. Ví dụ, vùng hấp thụ xung lực ở đầu xe hơi được thiết kế để biến dạng trong va chạm, hấp thụ động năng và giảm thiểu lực tác động lên hành khách. Túi khí cũng hoạt động theo nguyên lý tương tự, làm chậm quá trình thay đổi động lượng của cơ thể người, giảm thiểu chấn thương.
  • Va chạm ở cấp độ vi mô: Ngay cả ở cấp độ nguyên tử và hạt nhân, va chạm không đàn hồi cũng đóng vai trò quan trọng. Trong các phản ứng hạt nhân, động năng có thể chuyển hóa thành năng lượng liên kết của hạt nhân hoặc năng lượng của các hạt khác. Việc nghiên cứu các va chạm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc của vật chất và các lực cơ bản chi phối vũ trụ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt