Khác với các hạt ở kích thước vĩ mô nơi trọng lực thường là lực chi phối chính, sự vận chuyển của hạt nano bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các hiện tượng ở cấp độ phân tử và các tương tác bề mặt. Quá trình này bị chi phối bởi một tổ hợp phức tạp các yếu tố, bao gồm hai nhóm chính: đặc tính của bản thân hạt nano (kích thước, hình dạng, điện tích bề mặt, và các nhóm chức năng hóa bề mặt) và đặc tính của môi trường xung quanh (độ nhớt, nhiệt độ, tốc độ dòng chảy, thành phần hóa học, và cấu trúc của môi trường, ví dụ như độ xốp).
Các cơ chế vận chuyển chính
Sự vận chuyển của hạt nano là kết quả của sự cạnh tranh và kết hợp của nhiều cơ chế vật lý và hóa học khác nhau. Các cơ chế này không hoạt động độc lập mà thường xuyên tương tác với nhau, quyết định đường đi và số phận cuối cùng của hạt nano trong môi trường.
- Khuếch tán (Diffusion): Đây là sự di chuyển ngẫu nhiên của các hạt do va chạm với các phân tử của môi trường xung quanh, một hiện tượng được gọi là chuyển động Brown (Brownian motion). Khuếch tán khiến các hạt di chuyển từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp. Cơ chế này đặc biệt quan trọng đối với các hạt nano rất nhỏ trong môi trường tĩnh. Hệ số khuếch tán ($D$) được mô tả bởi phương trình Stokes-Einstein: $D = \frac{k_BT}{6\pi\eta r}$, trong đó $k_B$ là hằng số Boltzmann, $T$ là nhiệt độ tuyệt đối, $\eta$ là độ nhớt động lực của môi trường, và $r$ là bán kính thủy động lực của hạt (bán kính hiệu dụng của hạt cùng với lớp chất lỏng bao quanh nó).
- Dẫn lưu – Đối lưu (Advection – Convection): Đây là sự di chuyển của các hạt nano theo dòng chảy tổng thể của môi trường (chất lỏng hoặc khí). Đây là cơ chế vận chuyển chủ đạo ở khoảng cách xa, trong khi khuếch tán đóng vai trò quan trọng ở quy mô nhỏ. Tốc độ di chuyển của hạt trong trường hợp này phụ thuộc chủ yếu vào vận tốc của dòng chảy.
- Sa lắng (Sedimentation): Dưới tác dụng của trọng lực, các hạt có khối lượng riêng lớn hơn môi trường sẽ có xu hướng lắng xuống. Tốc độ sa lắng ($v_s$) được tính bởi định luật Stokes: $v_s = \frac{2(\rho_p – \rho_f)gr^2}{9\eta}$, trong đó $\rho_p$ và $\rho_f$ lần lượt là khối lượng riêng của hạt và của chất lỏng, và $g$ là gia tốc trọng trường. Tuy nhiên, đối với các hạt nano điển hình (< 100 nm), chuyển động Brown thường lấn át tác dụng của trọng lực, khiến sa lắng chỉ trở nên đáng kể đối với các hạt nano rất lớn, đặc hoặc các cụm hạt (aggregates).
- Tương tác bề mặt và Lực giữa các hạt:
- Lực tĩnh điện (Electrostatic Forces): Các hạt nano và các bề mặt trong môi trường thường mang điện tích. Tương tác tĩnh điện (hút hoặc đẩy) giữa các điện tích này ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự ổn định của huyền phù, sự bám dính của hạt lên bề mặt và khả năng xuyên qua các màng tích điện.
- Lực Van der Waals: Đây là lực hút phổ biến giữa các nguyên tử và phân tử, có vai trò quan trọng trong việc làm cho các hạt nano kết tụ (aggregation) với nhau hoặc bám dính (deposition) lên các bề mặt.
- Tương tác cản trở không gian (Steric Hindrance): Khi bề mặt hạt nano được phủ bởi các phân tử lớn như polymer (ví dụ: PEG), chúng tạo ra một lớp “vỏ” vật lý. Lớp vỏ này tạo ra lực đẩy cản trở không gian, ngăn các hạt tiến lại quá gần nhau, từ đó chống lại sự kết tụ và bám dính, giúp tăng tính ổn định và thời gian lưu thông của hạt trong môi trường.
- Vận chuyển chủ động (Active Transport): Trong các hệ thống sinh học, tế bào có thể chủ động “nuốt” các hạt nano thông qua các quá trình tiêu tốn năng lượng như nhập bào (endocytosis). Đây là một cơ chế vận chuyển quan trọng để đưa hạt nano vào bên trong tế bào cho các ứng dụng y sinh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến vận chuyển
Sự cân bằng giữa các cơ chế vận chuyển nói trên được quyết định bởi một loạt các yếu tố liên quan đến cả hạt nano và môi trường.
- Đặc tính của hạt nano:
- Kích thước: Hạt nhỏ hơn khuếch tán nhanh hơn nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi lực Van der Waals hơn. Kích thước cũng quyết định liệu hạt có thể đi qua các lỗ xốp hoặc rào cản sinh học hay không.
- Hình dạng: Các hạt không phải hình cầu (ví dụ: hình que, hình đĩa) có hành vi quay và di chuyển phức tạp hơn trong dòng chảy so với các hạt hình cầu, ảnh hưởng đến cả khả năng khuếch tán và tương tác với bề mặt.
- Hóa học bề mặt: Điện tích bề mặt (thường được định lượng bằng thế Zeta) quyết định lực tĩnh điện. Độ ưa nước/kỵ nước và sự hiện diện của các nhóm chức năng hóa học ảnh hưởng đến tương tác của hạt với dung môi và các bề mặt sinh học, đặc biệt là sự hình thành lớp “vỏ protein” (protein corona) trong môi trường sinh học.
- Đặc tính của môi trường:
- Thuộc tính vật lý: Độ nhớt, nhiệt độ, và tốc độ dòng chảy của môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số khuếch tán, lực cản và sự đối lưu.
- Thành phần hóa học: Độ pH và nồng độ ion của môi trường có thể làm thay đổi điện tích bề mặt của cả hạt nano và các bề mặt xung quanh, do đó làm thay đổi lực tương tác tĩnh điện. Sự có mặt của các chất hữu cơ tự nhiên (NOM) hoặc protein có thể phủ lên hạt nano, thay đổi hoàn toàn đặc tính bề mặt và hành vi vận chuyển của chúng.
Ứng dụng trong thực tiễn
Hiểu và kiểm soát được quá trình vận chuyển hạt nano là nền tảng cho vô số ứng dụng trong khoa học và công nghệ:
- Y sinh học: Thiết kế các hệ nano mang thuốc (nanocarriers) có khả năng vượt qua các rào cản sinh học (như hàng rào máu não) và vận chuyển thuốc đến đúng tế bào mục tiêu, tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Các hạt nano tương phản cũng được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT).
- Khoa học môi trường: Đánh giá sự lan truyền và tác động sinh thái của các hạt nano kỹ thuật thải ra môi trường. Ngược lại, ứng dụng hạt nano (ví dụ: hạt nano sắt không hóa trị) để xử lý và loại bỏ các chất ô nhiễm trong đất và nước ngầm.
- Công nghệ vật liệu: Kiểm soát sự phân bố của các hạt nano trong vật liệu composite để tạo ra các tính chất cơ học, quang học hoặc điện học mong muốn. Ứng dụng trong sản xuất sơn, mực in, mỹ phẩm chống nắng và lớp phủ chức năng.
Mô hình hóa và Mô phỏng Vận chuyển Hạt nano
Do sự phức tạp vốn có từ sự tương tác của nhiều cơ chế, việc mô tả toán học và mô phỏng bằng máy tính đóng vai trò then chốt trong việc nghiên cứu và dự đoán hành vi vận chuyển của hạt nano. Các mô hình này trải dài trên nhiều quy mô, từ cấp độ nguyên tử đến vĩ mô.
- Phương trình Advection-Diffusion-Reaction (ADR): Đây là mô hình kinh điển ở quy mô vĩ mô (continuum), mô tả sự thay đổi nồng độ hạt nano ($C$) theo thời gian ($t$) và không gian. Nó tích hợp ba quá trình cốt lõi: dẫn lưu (advection) bởi dòng chảy, khuếch tán (diffusion) do chuyển động Brown, và các “phản ứng” (reaction) như sự bám dính, kết tụ hoặc phân rã của hạt. Phương trình có dạng tổng quát: $\frac{\partial C}{\partial t} = -\nabla \cdot (\vec{u}C) + \nabla \cdot (D\nabla C) + R$, trong đó $\vec{u}$ là vector vận tốc dòng chảy, $D$ là tensor hệ số khuếch tán, và $R$ là một số hạng nguồn/bể (source/sink term) đại diện cho tốc độ tạo ra hoặc mất đi của các hạt.
- Lý thuyết DLVO và Mở rộng (DLVO Theory): Mặc dù không phải là một phương trình vận chuyển, lý thuyết Derjaguin-Landau-Verwey-Overbeek (DLVO) là nền tảng để mô tả sự ổn định của huyền phù nano. Nó tính toán tổng năng lượng tương tác giữa các hạt bằng cách cân bằng giữa lực đẩy tĩnh điện và lực hút Van der Waals. Lý thuyết DLVO mở rộng (XDLVO) còn bao gồm các tương tác khác như tương tác acid-base và cản trở không gian, giúp dự đoán chính xác hơn khả năng kết tụ và bám dính của hạt nano.
- Mô phỏng dựa trên hạt (Particle-based Simulations): Thay vì mô tả nồng độ, các phương pháp này theo dõi quỹ đạo của từng hạt nano riêng lẻ.
- Động lực học Brown (Brownian Dynamics) & Mô phỏng Monte Carlo: Các phương pháp này mô phỏng chuyển động ngẫu nhiên của một số lượng lớn các hạt, rất hiệu quả để nghiên cứu quá trình khuếch tán và kết tụ trong các hệ phức tạp mà phương trình ADR khó áp dụng.
- Động lực học Phân tử (Molecular Dynamics – MD): Đây là phương pháp mô phỏng ở cấp độ nguyên tử, theo dõi chuyển động của từng nguyên tử trong hạt nano, dung môi và các phân tử sinh học. MD cung cấp cái nhìn sâu sắc và chi tiết nhất về các lực tương tác cơ bản nhưng đòi hỏi năng lực tính toán cực lớn, do đó thường bị giới hạn ở quy mô không gian và thời gian rất nhỏ.
- Phương pháp Lưới Boltzmann (Lattice Boltzmann Method – LBM): Là một phương pháp tính toán động lực học chất lưu mạnh mẽ ở quy mô trung gian (mesoscopic), LBM mô phỏng dòng chảy của chất lỏng và sự tương tác của nó với các hạt nano một cách đồng thời. Nó đặc biệt hữu ích để nghiên cứu vận chuyển hạt nano trong các môi trường có cấu trúc hình học phức tạp như môi trường xốp.
Các kỹ thuật thực nghiệm đặc trưng
Việc xác nhận các mô hình lý thuyết và tìm hiểu hành vi vận chuyển trong thực tế đòi hỏi các kỹ thuật thực nghiệm tiên tiến có khả năng đo lường ở kích thước nano.
- Kính hiển vi Điện tử (EM): Bao gồm Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) và Kính hiển vi điện tử quét (SEM), cho phép quan sát trực tiếp hình thái, kích thước và sự phân bố của hạt nano với độ phân giải cao sau khi mẫu được chuẩn bị (thường ở trạng thái khô).
- Tán xạ Ánh sáng Động (Dynamic Light Scattering – DLS): Là kỹ thuật phổ biến nhất để đo kích thước thủy động lực của hạt nano trong huyền phù. DLS phân tích sự thăng giáng của cường độ ánh sáng bị tán xạ do chuyển động Brown của các hạt để suy ra hệ số khuếch tán, từ đó tính toán kích thước trung bình của quần thể hạt.
- Theo dõi Hạt đơn (Single Particle Tracking – SPT): Sử dụng kính hiển vi quang học (thường là huỳnh quang), kỹ thuật này ghi lại quỹ đạo chuyển động của từng hạt nano riêng lẻ trong thời gian thực. SPT cung cấp thông tin vô giá về sự không đồng nhất trong hành vi của các hạt (ví dụ: một số hạt khuếch tán tự do, một số khác bị giữ lại) mà các phương pháp đo quần thể như DLS không thể phát hiện.
- Sắc ký Loại trừ theo Kích thước (Size Exclusion Chromatography – SEC): Một kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao giúp phân tách một hỗn hợp hạt nano dựa trên kích thước của chúng. Các hạt lớn hơn sẽ đi qua cột sắc ký nhanh hơn các hạt nhỏ hơn, cho phép phân tích sự phân bố kích thước.
- Siêu ly tâm Phân tích (Analytical Ultracentrifugation – AUC): Kỹ thuật này đo tốc độ sa lắng của hạt nano trong một trường ly tâm cực mạnh. Dữ liệu thu được có thể dùng để xác định chính xác sự phân bố kích thước, khối lượng riêng, hình dạng, và trạng thái kết tụ của hạt trong dung dịch.