Giới thiệu
Vật liệu 2D, như graphene, đã thu hút sự chú ý đáng kể do các tính chất độc đáo của chúng. Tuy nhiên, việc giới hạn chức năng của một vật liệu 2D duy nhất đã thúc đẩy việc nghiên cứu các vật liệu 2D dị thể. Bằng cách kết hợp các vật liệu 2D khác nhau, chúng ta có thể tạo ra các hệ thống với các tính chất được điều chỉnh, mở ra cánh cửa cho nhiều ứng dụng. Ưu điểm chính của vật liệu 2D dị thể nằm ở khả năng kết hợp các tính chất bổ sung của các vật liệu thành phần, tạo ra các hệ thống lai với chức năng vượt trội so với từng vật liệu riêng lẻ. Ví dụ, việc kết hợp graphene dẫn điện cao với hBN cách điện có thể tạo ra các thiết bị điện tử hiệu suất cao. Sự phát triển của vật liệu 2D dị thể hứa hẹn một bước tiến lớn trong khoa học vật liệu và công nghệ nano.
Phương pháp chế tạo
Có hai phương pháp chính để chế tạo vật liệu 2D dị thể:
- Phương pháp “top-down”: Bao gồm việc tách lớp các vật liệu 2D từ các tinh thể khối của chúng và sau đó xếp chồng chúng lên nhau. Ví dụ, phương pháp tách lớp cơ học sử dụng băng dính để bóc lớp vật liệu, và phương pháp tẩy da hóa học sử dụng các dung dịch đặc biệt để tách lớp. Tuy nhiên, các phương pháp top-down thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát độ dày và chất lượng của vật liệu 2D thu được.
- Phương pháp “bottom-up”: Liên quan đến việc phát triển trực tiếp các vật liệu 2D dị thể bằng các kỹ thuật như lắng đọng hơi hóa học (CVD) và epitaxy chùm phân tử (MBE). Phương pháp này cho phép kiểm soát tốt hơn độ dày, chất lượng và cấu trúc của vật liệu, cũng như thiết kế giao diện giữa các lớp. Tuy nhiên, phương pháp bottom-up thường phức tạp và tốn kém hơn so với phương pháp top-down.
Tính chất và ứng dụng
Tính chất của vật liệu 2D dị thể phụ thuộc mạnh mẽ vào sự lựa chọn các vật liệu cấu thành và cách chúng được xếp chồng lên nhau. Sự tương tác giữa các lớp vật liệu 2D khác nhau có thể tạo ra các hiệu ứng hiệp đồng, dẫn đến các tính chất mới không tồn tại ở vật liệu riêng lẻ. Một số tính chất quan trọng bao gồm:
- Tính chất điện tử: Việc xếp chồng các vật liệu 2D với các cấu trúc vùng năng lượng khác nhau có thể dẫn đến việc hình thành các dị thể p-n, các transistor hiệu ứng trường (FET), và các thiết bị điện tử khác. Ví dụ, việc kết hợp graphene với các chất bán dẫn chuyển tiếp như MoS2 có thể tạo ra các transistor hiệu suất cao.
- Tính chất quang học: Sự tương tác giữa các lớp trong vật liệu 2D dị thể có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ và phát xạ ánh sáng, dẫn đến các ứng dụng trong quang điện tử, cảm biến và các thiết bị phát quang. Đặc biệt, việc điều chỉnh độ dày và thành phần của vật liệu dị thể cho phép kiểm soát phổ hấp thụ và phát xạ.
- Tính chất cơ học: Vật liệu 2D dị thể có thể thể hiện độ bền và độ linh hoạt được cải thiện so với các vật liệu cấu thành riêng lẻ, mở ra tiềm năng cho các ứng dụng trong vật liệu tổng hợp và thiết bị điện tử linh hoạt.
Một số ứng dụng tiềm năng của vật liệu 2D dị thể bao gồm:
- Transistor: Vật liệu 2D dị thể cho phép thiết kế các transistor với hiệu suất cao, khả năng chuyển mạch nhanh và tiêu thụ năng lượng thấp.
- Pin mặt trời: Sự kết hợp các vật liệu 2D với các đặc tính hấp thụ ánh sáng khác nhau có thể tăng cường hiệu quả của pin mặt trời.
- Cảm biến: Vật liệu 2D dị thể có thể được sử dụng làm cảm biến nhạy với các thay đổi về môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và các chất khí.
- LED và thiết bị phát quang: Việc kiểm soát sự phát xạ ánh sáng trong vật liệu 2D dị thể có thể dẫn đến sự phát triển của các LED và thiết bị phát quang hiệu quả hơn. Ví dụ, việc kết hợp các vật liệu 2D với các mức năng lượng khác nhau có thể tạo ra các thiết bị phát quang với màu sắc điều chỉnh được.
Các loại vật liệu 2D dị thể
Vật liệu 2D dị thể có thể được phân loại dựa trên các loại vật liệu 2D được sử dụng và cách chúng được xếp chồng lên nhau. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Dị thể van der Waals: Đây là loại phổ biến nhất, được hình thành bằng cách xếp chồng các vật liệu 2D liên kết yếu với nhau thông qua lực van der Waals. Ví dụ: graphene/hBN, MoS2/WS2. Lực liên kết yếu này cho phép tạo ra các giao diện sạch, không có liên kết treo, giữ nguyên tính chất nội tại của từng lớp vật liệu. Điều này cho phép kết hợp các tính chất của các vật liệu khác nhau mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc điện tử của chúng.
- Dị thể liên kết cộng hóa trị: Trong loại dị thể này, các lớp 2D được liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị. Điều này dẫn đến sự lai hóa quỹ đạo và sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc vùng năng lượng. Ví dụ: graphene/SiC. Dị thể liên kết cộng hóa trị thường thể hiện các tính chất khác biệt so với dị thể van der Waals.
- Dị thể với xoắn góc (Twisted heterostructures): Trong cấu trúc này, hai lớp vật liệu 2D được xếp chồng lên nhau với một góc xoắn xác định. Góc xoắn này có thể điều chỉnh mạnh mẽ tính chất điện tử của dị thể, ví dụ như tạo ra các trạng thái tương quan mạnh ở góc ma thuật trong graphene hai lớp xoắn. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu rất sôi động với nhiều khám phá thú vị về các hiện tượng vật lý mới.
Đặc trưng hóa vật liệu 2D dị thể
Một số kỹ thuật đặc trưng hóa được sử dụng để nghiên cứu vật liệu 2D dị thể bao gồm:
- Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM): Cung cấp thông tin về cấu trúc nguyên tử và hình thái của dị thể. Độ phân giải cao của TEM cho phép quan sát trực tiếp cấu trúc giao diện giữa các lớp vật liệu.
- Kính hiển vi quét đầu dò (SPM): Bao gồm kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) và kính hiển vi quét xuyên hầm (STM), được sử dụng để nghiên cứu hình thái bề mặt, tính chất điện tử và các đặc tính cục bộ khác. AFM cung cấp thông tin về hình thái bề mặt và độ nhám, trong khi STM cho phép nghiên cứu cấu trúc điện tử ở cấp độ nguyên tử.
- Phổ Raman: Cung cấp thông tin về các chế độ dao động của mạng tinh thể và có thể được sử dụng để xác định các vật liệu 2D khác nhau trong dị thể. Sự dịch chuyển và cường độ của các đỉnh Raman có thể cung cấp thông tin về sự tương tác giữa các lớp vật liệu.
- Phổ quang điện tử (XPS): Được sử dụng để phân tích thành phần nguyên tố và trạng thái hóa học của bề mặt dị thể. XPS cung cấp thông tin về các nguyên tố có mặt và trạng thái liên kết hóa học của chúng.
- Phép đo vận chuyển điện: Đo điện trở, độ dẫn và các thông số vận chuyển khác để nghiên cứu tính chất điện tử của dị thể. Các phép đo này cung cấp thông tin về khả năng dẫn điện, độ linh động của hạt tải và các tính chất điện tử khác.
Xu hướng nghiên cứu hiện tại
Nghiên cứu về vật liệu 2D dị thể đang phát triển nhanh chóng, với một số xu hướng đáng chú ý bao gồm:
- Khám phá các vật liệu 2D mới: Việc tổng hợp và đặc trưng hóa các vật liệu 2D mới liên tục mở rộng thư viện các khối cấu trúc có sẵn cho việc chế tạo dị thể. Việc tìm kiếm các vật liệu 2D mới với các tính chất độc đáo là rất quan trọng để phát triển các dị thể với chức năng mới.
- Kiểm soát chính xác giao diện: Các nỗ lực đang được tập trung vào việc phát triển các kỹ thuật để kiểm soát chính xác giao diện giữa các lớp 2D, chẳng hạn như kiểm soát góc xoắn và thành phần hóa học tại giao diện. Việc kiểm soát giao diện cho phép tinh chỉnh các tính chất của dị thể.
- Ứng dụng trong các thiết bị điện tử và quang điện tử thế hệ mới: Vật liệu 2D dị thể đang được nghiên cứu cho các ứng dụng trong transistor, pin mặt trời, LED, cảm biến và các thiết bị lượng tử. Tiềm năng ứng dụng của vật liệu 2D dị thể là rất lớn và đang được tích cực khám phá.
Vật liệu 2D dị thể là cấu trúc được tạo thành bằng cách xếp chồng các vật liệu 2D khác nhau, ví dụ như graphene, MoS2, hBN,… lên nhau. Điểm mấu chốt ở đây là sự kết hợp này tạo ra các giao diện nguyên tử sắc nét và các tính chất vật lý mới, khác biệt so với các vật liệu cấu thành. Chính giao diện này là nơi diễn ra nhiều hiện tượng vật lý thú vị, quyết định tính chất của toàn bộ dị thể.
Có hai phương pháp chế tạo chính: phương pháp “top-down” (tách lớp và xếp chồng) và phương pháp “bottom-up” (phát triển trực tiếp). Việc lựa chọn phương pháp chế tạo phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về chất lượng giao diện, khả năng mở rộng và chi phí. Kiểm soát chất lượng giao diện là yếu tố then chốt để đạt được các tính chất mong muốn.
Tính chất của vật liệu 2D dị thể có thể được điều chỉnh bằng cách lựa chọn vật liệu và cách sắp xếp chúng. Ví dụ, góc xoắn giữa các lớp trong dị thể xoắn có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất điện tử. Các ứng dụng tiềm năng bao gồm transistor, pin mặt trời, cảm biến, và thiết bị phát quang. Sự đa dạng về tính chất và ứng dụng này là động lực chính cho sự phát triển của lĩnh vực nghiên cứu này.
Cuối cùng, cần nhớ rằng nghiên cứu về vật liệu 2D dị thể vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Việc hiểu rõ hơn về các cơ chế vật lý chi phối tính chất của dị thể và phát triển các kỹ thuật chế tạo tiên tiến là rất quan trọng để khai thác hết tiềm năng của vật liệu 2D dị thể.
Tài liệu tham khảo:
- Novoselov, K. S. et al. Two-dimensional atomic crystals. PNAS 102, 10451–10453 (2005).
- Geim, A. K. & Grigorieva, I. V. Van der Waals heterostructures. Nature 499, 419–425 (2013).
- Liu, Y. et al. Van der Waals heterostructures and devices. Nat. Rev. Mater. 1, 16042 (2016).
- Cao, Y. et al. Unconventional superconductivity in magic-angle graphene superlattices. Nature 556, 43–50 (2018).
Câu hỏi và Giải đáp
Làm thế nào để kiểm soát chính xác góc xoắn giữa các lớp trong vật liệu 2D dị thể xoắn và tại sao điều này lại quan trọng?
Trả lời: Kiểm soát góc xoắn chính xác trong dị thể xoắn là một thách thức kỹ thuật. Các phương pháp như kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) và kính hiển vi quang học được sử dụng để xác định và điều chỉnh góc xoắn trong quá trình chế tạo. Sự kiểm soát này rất quan trọng vì góc xoắn ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc siêu mạng moiré và do đó ảnh hưởng đến các tính chất điện tử của dị thể, như đã thấy trong trường hợp góc ma thuật của graphene hai lớp xoắn.
Ngoài graphene, MoS2 và hBN, còn những vật liệu 2D nào khác có thể được sử dụng để tạo ra dị thể và những vật liệu này mang lại những ưu điểm gì?
Trả lời: Có rất nhiều vật liệu 2D khác ngoài graphene, MoS2 và hBN có thể được sử dụng để tạo dị thể, bao gồm các dichalcogenide kim loại chuyển tiếp khác (như WS2, MoSe2, WSe2), black phosphorus, MXenes, và các vật liệu 2D từ tính. Mỗi vật liệu mang lại những ưu điểm riêng, ví dụ black phosphorus có bandgap phụ thuộc vào độ dày, MXenes có tính dẫn điện cao, và các vật liệu 2D từ tính có thể được sử dụng trong spintronics.
Làm thế nào để khắc phục thách thức về khả năng mở rộng trong sản xuất vật liệu 2D dị thể cho các ứng dụng thương mại?
Trả lời: Khả năng mở rộng là một thách thức lớn. Các phương pháp lắng đọng hơi hóa học (CVD) đang được phát triển để sản xuất vật liệu 2D diện tích lớn. Tích hợp các phương pháp chế tạo “bottom-up” và “top-down” cũng là một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn để tạo ra các dị thể chất lượng cao với quy mô lớn.
Sự khác biệt chính giữa dị thể van der Waals và dị thể liên kết cộng hóa trị là gì và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?
Trả lời: Dị thể van der Waals được hình thành bởi lực van der Waals yếu giữa các lớp, giữ nguyên tính chất nội tại của từng lớp. Dị thể liên kết cộng hóa trị liên kết mạnh mẽ hơn thông qua liên kết cộng hóa trị, dẫn đến sự lai hóa quỹ đạo và thay đổi đáng kể cấu trúc vùng năng lượng, tạo ra các tính chất mới.
Ứng dụng tiềm năng nào của vật liệu 2D dị thể được coi là hứa hẹn nhất trong tương lai gần và tại sao?
Trả lời: Các ứng dụng trong lĩnh vực điện tử và quang điện tử, đặc biệt là transistor hiệu suất cao và cảm biến nhạy, được coi là hứa hẹn nhất trong tương lai gần. Điều này là do vật liệu 2D dị thể có thể cung cấp khả năng kiểm soát chính xác các tính chất điện tử và quang học, cho phép thiết kế các thiết bị với hiệu suất vượt trội so với công nghệ hiện tại. Ngoài ra, tiềm năng ứng dụng trong các thiết bị lượng tử cũng đang được nghiên cứu tích cực.
- Góc ma thuật: Một trong những khám phá thú vị nhất trong lĩnh vực vật liệu 2D dị thể là hiện tượng “góc ma thuật” trong graphene hai lớp xoắn. Khi hai lớp graphene được xếp chồng lên nhau với một góc xoắn khoảng 1.1 độ, vật liệu thể hiện các tính chất điện tử kỳ lạ, bao gồm siêu dẫn và trạng thái Mott cách điện. Góc lệch nhỏ này tạo ra một cấu trúc siêu mạng moiré, dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc vùng năng lượng và tương tác electron.
- Dị thể mỏng hơn sợi tóc: Các vật liệu 2D riêng lẻ đã cực kỳ mỏng, chỉ dày bằng một nguyên tử. Khi kết hợp chúng thành dị thể, chúng ta vẫn có được các cấu trúc cực kỳ mỏng, mỏng hơn sợi tóc người hàng trăm lần. Điều này mở ra tiềm năng cho các thiết bị điện tử siêu mỏng và linh hoạt.
- “LEGO” của thế giới vật liệu: Vật liệu 2D dị thể thường được ví như “LEGO” của thế giới vật liệu. Giống như cách chúng ta có thể kết hợp các khối LEGO khác nhau để tạo ra các cấu trúc phức tạp, các nhà khoa học có thể xếp chồng các vật liệu 2D khác nhau để tạo ra các vật liệu với các tính chất được thiết kế riêng.
- Từ bán dẫn đến kim loại: Bằng cách kết hợp các vật liệu 2D khác nhau, chúng ta có thể tạo ra các dị thể với các tính chất điện tử khác nhau. Ví dụ, việc xếp chồng một vật liệu bán dẫn lên một vật liệu kim loại có thể tạo ra một dị thể với tính chất bán kim loại. Điều này cho phép kiểm soát chính xác dòng điện trong các thiết bị điện tử.
- Tương lai của điện tử và quang điện tử: Vật liệu 2D dị thể được coi là vật liệu tiềm năng cho các ứng dụng điện tử và quang điện tử thế hệ mới. Chúng có thể được sử dụng để chế tạo các transistor hiệu suất cao, pin mặt trời hiệu quả hơn, cảm biến nhạy hơn và các thiết bị phát quang mới.
- Vẫn còn nhiều điều để khám phá: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong lĩnh vực vật liệu 2D dị thể, nhưng vẫn còn rất nhiều điều để khám phá. Các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu để tìm hiểu sâu hơn về các tính chất của dị thể và khám phá các ứng dụng tiềm năng mới. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu năng động và đầy hứa hẹn.