Vi khuẩn cổ (Archaea)

by tudienkhoahoc
Vi khuẩn cổ (Archaea) là một vực (domain) của các vi sinh vật đơn bào prokaryote. Chúng khác biệt với hai vực còn lại của sự sống là vi khuẩn (Bacteria) và sinh vật nhân thực (Eukarya). Ban đầu, vi khuẩn cổ được phân loại là vi khuẩn, được gọi là archaebacteria, nhưng phát hiện này đã được cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về cây sự sống. Sự khác biệt chính giữa Archaea và Bacteria nằm ở thành phần sinh hóa của màng tế bào và thành tế bào, cũng như các quá trình phiên mã và dịch mã của chúng, có nhiều điểm tương đồng với sinh vật nhân thực.

Đặc điểm của Archaea

Giống như vi khuẩn, vi khuẩn cổ là các sinh vật prokaryote, nghĩa là chúng thiếu nhân tế bào và các bào quan liên kết màng khác. DNA của chúng tồn tại trong một vùng gọi là nucleoid. Tuy nhiên, chúng sở hữu một số đặc điểm riêng biệt:

  • Thành tế bào khác biệt: Thành tế bào của Archaea không chứa peptidoglycan, một thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn. Thay vào đó, chúng có thể chứa pseudopeptidoglycan (pseudomurein) hoặc các polysaccharide, glycoprotein, hoặc protein khác. Sự khác biệt này đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt Archaea với Bacteria.
  • Màng tế bào độc đáo: Màng tế bào của Archaea chứa các lipid ether liên kết với glycerol, trong khi vi khuẩn và sinh vật nhân thực có lipid ester liên kết với glycerol. Liên kết ether này làm cho màng của Archaea ổn định hơn trong môi trường khắc nghiệt. Một số Archaea có lớp lipid kép, trong khi những loài khác có lớp lipid đơn. Đặc điểm này góp phần vào khả năng sinh tồn của chúng trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Ribosome: Ribosome của Archaea có kích thước tương tự như của vi khuẩn (70S), nhưng có trình tự RNA ribosome (rRNA) gần với sinh vật nhân thực hơn. Điều này cho thấy mối quan hệ tiến hóa phức tạp giữa ba vực của sự sống.
  • Quá trình trao đổi chất: Archaea thể hiện một loạt các quá trình trao đổi chất đa dạng, bao gồm cả quá trình quang hợp, hóa tổng hợp và lên men. Một số Archaea có thể sử dụng các hợp chất vô cơ như hydro, sunfua và amoniac làm nguồn năng lượng. Khả năng trao đổi chất linh hoạt này cho phép chúng tồn tại trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Sinh sản: Archaea sinh sản vô tính bằng cách phân đôi, nảy chồi hoặc phân mảnh.

Phân loại

Vi khuẩn cổ được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, dựa trên đặc điểm di truyền và sinh lý của chúng. Việc phân loại này liên tục được cập nhật dựa trên những phát hiện mới. Một số nhóm chính bao gồm:

  • Euryarchaeota: Nhóm đa dạng nhất, bao gồm các methanogen (sinh methane), halophile (ưa muối) và thermophile (ưa nhiệt). Một số loài Euryarchaeota cũng được tìm thấy trong đường tiêu hóa của động vật.
  • Crenarchaeota: Chủ yếu bao gồm các thermophile và hyperthermophile, thường được tìm thấy trong môi trường có nhiệt độ cực cao, như suối nước nóng và miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương. Chúng có khả năng chịu đựng nhiệt độ cực cao.
  • Thaumarchaeota: Bao gồm các loài oxy hóa amoniac quan trọng trong chu trình nitơ, đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái biển và đất.
  • Nanoarchaeota: Nhóm vi khuẩn cổ nhỏ nhất được biết đến, sống cộng sinh với một loài Crenarchaeota. Kích thước nhỏ bé của chúng là một đặc điểm nổi bật.
  • Korarchaeota: Nhóm vi khuẩn cổ được phát hiện gần đây, được tìm thấy trong các suối nước nóng. Chúng được coi là một nhóm nguyên thủy và cung cấp thông tin về sự tiến hóa sớm của Archaea.

Môi trường sống

Vi khuẩn cổ có thể được tìm thấy trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả những môi trường khắc nghiệt mà hầu hết các sinh vật khác không thể tồn tại. Chúng được gọi là extremophile. Khả năng thích nghi với các điều kiện khắc nghiệt này là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Archaea. Ví dụ:

  • Halophile: Sống trong môi trường có nồng độ muối cao, chẳng hạn như Biển Chết. Chúng đã phát triển các cơ chế để duy trì cân bằng thẩm thấu trong môi trường này.
  • Thermophile: Sống trong môi trường có nhiệt độ cao, chẳng hạn như suối nước nóng và miệng phun thủy nhiệt. Enzym của chúng có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Acidophile: Sống trong môi trường có tính axit cao, như suối nước nóng có tính axit và các khu vực khai thác mỏ.
  • Methanogen: Sống trong môi trường kỵ khí (không có oxy), chẳng hạn như ruột của động vật và đầm lầy. Chúng tạo ra methane như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất.

Vai trò

Vi khuẩn cổ đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh địa hóa, bao gồm:

  • Chu trình nitơ: Một số Archaea oxy hóa amoniac thành nitrit, một bước quan trọng trong chu trình nitơ, ảnh hưởng đến sự sẵn có của nitơ cho các sinh vật khác.
  • Sản xuất methane: Methanogen sản xuất methane, một loại khí nhà kính quan trọng, đồng thời cũng là nguồn năng lượng tiềm năng.
  • Phân hủy chất hữu cơ: Archaea đóng vai trò trong việc phân hủy chất hữu cơ trong nhiều môi trường khác nhau, góp phần vào chu trình carbon toàn cầu. Chúng cũng có thể đóng vai trò trong việc xử lý nước thải.

Ứng dụng

Một số Archaea được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như:

  • Sản xuất biogas: Methanogen được sử dụng để sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ, cung cấp một nguồn năng lượng tái tạo.
  • Xử lý nước thải: Archaea có thể được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước thải, đặc biệt là trong các môi trường kỵ khí.
  • Khai thác kim loại: Một số Archaea có khả năng chiết xuất kim loại từ quặng, cung cấp một phương pháp khai thác thân thiện với môi trường hơn.

Việc nghiên cứu Archaea đang tiếp tục mở ra những hiểu biết mới về sự đa dạng của sự sống và sự tiến hóa của các tế bào, đồng thời cung cấp các ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực.

Sự tiến hóa và mối quan hệ với các vực khác

Vi khuẩn cổ giữ một vị trí quan trọng trong việc tìm hiểu về nguồn gốc và sự tiến hóa của sự sống. Phân tích rRNA cho thấy Archaea và Eukarya có chung một tổ tiên gần hơn so với vi khuẩn. Điều này được hỗ trợ bởi một số điểm tương đồng trong bộ máy phiên mã và dịch mã của chúng. Một giả thuyết phổ biến cho rằng sinh vật nhân thực đã tiến hóa từ một tổ tiên cổ. Cụ thể hơn, một nhóm Archaea được gọi là Asgard archaea được cho là có quan hệ họ hàng gần nhất với sinh vật nhân thực. Phát hiện này đã thay đổi đáng kể hiểu biết của chúng ta về cây sự sống.

Nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về Archaea đang được tiến hành mạnh mẽ, tập trung vào nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Genomics: Việc giải trình tự bộ gen của Archaea cung cấp những hiểu biết có giá trị về quá trình trao đổi chất, sinh lý và tiến hóa của chúng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và khả năng thích nghi của chúng.
  • Sinh thái học: Nghiên cứu vai trò của Archaea trong các hệ sinh thái khác nhau, bao gồm cả các môi trường khắc nghiệt, giúp chúng ta hiểu được tầm quan trọng của chúng trong chu trình sinh địa hóa và mạng lưới thức ăn.
  • Công nghệ sinh học: Khám phá các ứng dụng tiềm năng của Archaea trong công nghệ sinh học, chẳng hạn như sản xuất biofuel và enzyme chịu nhiệt, mở ra những cơ hội mới trong lĩnh vực công nghiệp và năng lượng.
  • Y học: Mặc dù Archaea không được biết là gây bệnh cho con người, việc nghiên cứu chúng có thể cung cấp thông tin chi tiết về các quá trình sinh học cơ bản có thể liên quan đến sức khỏe con người. Ví dụ, nghiên cứu về methanogen trong ruột người có thể giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong tiêu hóa và các tình trạng sức khỏe liên quan.

Tương lai của nghiên cứu Archaea

Nghiên cứu trong tương lai về Archaea hứa hẹn sẽ mang lại những khám phá quan trọng về nguồn gốc sự sống, sự tiến hóa của các tế bào, và các quá trình sinh địa hóa. Việc phát triển các công cụ và kỹ thuật mới sẽ cho phép các nhà khoa học nghiên cứu Archaea một cách chi tiết hơn, từ đó dẫn đến những ứng dụng mới trong công nghệ sinh học, y học, và các lĩnh vực khác. Việc tìm hiểu sâu hơn về Archaea không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn mở ra những tiềm năng to lớn cho tương lai.

Tóm tắt về Vi khuẩn cổ

Vi khuẩn cổ (Archaea) là một vực riêng biệt của sự sống, khác biệt với vi khuẩn và sinh vật nhân thực. Mặc dù chúng chia sẻ một số đặc điểm với vi khuẩn, chẳng hạn như thiếu nhân tế bào và các bào quan liên kết màng, Archaea sở hữu những đặc điểm độc đáo phân biệt chúng. Thành tế bào của Archaea thiếu peptidoglycan, và màng tế bào của chúng được cấu tạo từ các lipid ether liên kết với glycerol, giúp chúng thích nghi với các môi trường khắc nghiệt.

Archaea thể hiện một loạt các quá trình trao đổi chất đa dạng, bao gồm cả quá trình quang hợp, hóa tổng hợp, và lên men. Chúng được tìm thấy trong nhiều môi trường, từ các suối nước nóng và miệng phun thủy nhiệt đến các hồ muối mặn và ruột của động vật. Vai trò sinh thái của Archaea rất quan trọng, đóng góp vào các chu trình sinh địa hóa như chu trình nitơ và sản xuất methane.

Mối quan hệ tiến hóa giữa Archaea, vi khuẩn, và sinh vật nhân thực là một lĩnh vực nghiên cứu đang được quan tâm. Phân tích rRNA cho thấy Archaea có quan hệ họ hàng gần với sinh vật nhân thực hơn là vi khuẩn. Việc nghiên cứu Archaea cung cấp những hiểu biết có giá trị về nguồn gốc và sự đa dạng của sự sống trên Trái đất. Nghiên cứu đang diễn ra hứa hẹn sẽ khám phá thêm về sinh lý, sinh thái và tiềm năng công nghệ sinh học của các vi sinh vật hấp dẫn này. Việc nghiên cứu Archaea không chỉ mở rộng kiến thức của chúng ta về sự sống mà còn có thể dẫn đến những ứng dụng trong công nghệ sinh học, y học, và các lĩnh vực khác.


Tài liệu tham khảo:

  • Woese, C. R., & Fox, G. E. (1977). Phylogenetic structure of the prokaryotic domain: The primary kingdoms. Proceedings of the National Academy of Sciences, 74(11), 5088-5090.
  • Woese, C. R., Kandler, O., & Wheelis, M. L. (1990). Towards a natural system of organisms: Proposal for the domains Archaea, Bacteria, and Eucarya. Proceedings of the National Academy of Sciences, 87(12), 4576-4579.
  • Garrett, R. A., & Klenk, H. P. (Eds.). (2007). Archaea: Evolution, physiology, and molecular biology. Blackwell Publishing.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa thành tế bào của Archaea và Bacteria là gì?

Trả lời: Thành tế bào của Bacteria chứa peptidoglycan, một polymer gồm các chuỗi đường và amino acid. Trong khi đó, thành tế bào của Archaea không chứa peptidoglycan. Thay vào đó, chúng có thể chứa pseudopeptidoglycan (pseudomurein), một polymer tương tự nhưng có cấu trúc hóa học khác, hoặc các polysaccharide, glycoprotein, hoặc protein khác. Sự khác biệt này là một đặc điểm quan trọng phân biệt hai vực.

Vai trò của Archaea trong chu trình nitơ là gì?

Trả lời: Một số Archaea, đặc biệt là các ammonia-oxidizing archaea (AOA), đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ bằng cách oxy hóa amoniac (NH$ _3 $) thành nitrit (NO$ _2 $^- $). Quá trình này, được gọi là quá trình nitrat hóa amoniac, là một bước quan trọng trong việc chuyển đổi nitơ thành các dạng mà thực vật có thể sử dụng.

Tại sao Archaea được coi là extremo\phile? Cho ví dụ.

Trả lời: Archaea được coi là extremo\phile vì nhiều loài có thể phát triển mạnh trong các môi trường khắc nghiệt mà hầu hết các dạng sống khác không thể tồn tại. Ví dụ, thermo\phile như Pyrolobus fumarii có thể sống ở nhiệt độ trên 100°C trong các miệng phun thủy nhiệt. Halo\phile như Halobacterium salinarum phát triển mạnh trong môi trường có nồng độ \muối rất cao, chẳng hạn như Biển Chết.

Màng tế bào của Archaea có gì đặc biệt?

Trả lời: Màng tế bào của Archaea có cấu trúc độc đáo khác biệt với vi khuẩn và \sinh vật nhân thực. Li\pid của Archaea được liên kết ether với glycerol, trong khi vi khuẩn và \sinh vật nhân thực có li\pid ester liên kết với glycerol. Liên kết ether này làm cho màng của Archaea ổn định hơn trong môi trường khắc nghiệt. Một số Archaea còn có màng li\pid đơn thay vì li\pid kép.

Làm thế nào Archaea đóng góp vào việc sản xuất biogas?

Trả lời: Methanogen, một nhóm Archaea, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất biogas. Chúng phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện kỵ khí, tạo ra methane (CH$ _4 $), thành phần chính của biogas. Biogas có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho mục đích sưởi ấm và sản xuất điện, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Một số điều thú vị về Vi khuẩn cổ

  • Sống sót trong môi trường khắc nghiệt: Một số Archaea, được gọi là extremophile, có thể phát triển mạnh trong những môi trường mà hầu hết các dạng sống khác không thể chịu đựng được, chẳng hạn như suối nước nóng có nhiệt độ sôi, hồ nước mặn cực cao, hoặc môi trường có tính axit cao tương đương với axit pin. Loài Picrophilus torridus có thể sống ở độ pH 0, tương đương với axit sulfuric đậm đặc!
  • Sản xuất khí methane: Methanogen, một nhóm Archaea, là nguồn sản xuất methane sinh học chính trên Trái đất. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ trong các môi trường kỵ khí như ruột động vật, ruộng lúa và bãi rác. Khí methane chúng tạo ra là một loại khí nhà kính mạnh, ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.
  • Sống sâu dưới lòng đất: Archaea đã được phát hiện sống sâu dưới bề mặt Trái đất, trong các lớp đá không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hay oxy. Điều này cho thấy sự sống có thể tồn tại trong những môi trường khắc nghiệt đáng kinh ngạc và mở ra khả năng tìm thấy sự sống trên các hành tinh khác.
  • Quan hệ cộng sinh: Một số Archaea sống cộng sinh với các sinh vật khác. Ví dụ, methanogen sống trong ruột mối và bò, giúp chúng tiêu hóa cellulose. Một số Archaea khác sống cộng sinh với bọt biển và các động vật biển khác.
  • Không gây bệnh: Cho đến nay, chưa có loài Archaea nào được biết là gây bệnh cho con người, động vật hoặc thực vật. Điều này trái ngược với vi khuẩn, nơi nhiều loài gây ra các bệnh truyền nhiễm.
  • Vai trò trong chu trình nitơ: Archaea đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, một quá trình thiết yếu cho sự sống trên Trái đất. Một số Archaea, được gọi là ammonia-oxidizing archaea (AOA), chuyển đổi amoniac thành nitrit, một bước quan trọng trong việc cung cấp nitơ cho thực vật.
  • Kích thước siêu nhỏ: Một số Archaea nằm trong số những sinh vật nhỏ nhất được biết đến. Nanoarchaeum equitans, một loài Archaea cộng sinh, chỉ có đường kính khoảng 400 nanomet, nhỏ hơn nhiều so với hầu hết vi khuẩn.
  • Khả năng chịu bức xạ: Một số Archaea có khả năng chịu bức xạ cao, cho phép chúng tồn tại trong môi trường có mức độ bức xạ ion hóa cao. Điều này làm tăng thêm sức mạnh của chúng như những extremophile và khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu thú vị cho sinh học vũ trụ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt