Vi sợi (Microfilament)

by tudienkhoahoc
Vi sợi, còn được gọi là sợi actin, là một trong ba thành phần chính của khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào, bao gồm duy trì hình dạng tế bào, vận động tế bào, phân chia tế bào, vận chuyển nội bào và co cơ.

Cấu trúc

Vi sợi là những sợi polymer xoắn kép, được cấu tạo từ các monomer actin hình cầu (G-actin). Mỗi monomer G-actin liên kết với ATP hoặc ADP. Sự trùng hợp của các monomer G-actin diễn ra theo kiểu đầu-đuôi để tạo thành sợi polymer xoắn kép gọi là F-actin (filamentous actin). Hai chuỗi xoắn này quấn quanh nhau tạo thành một cấu trúc xoắn ốc với đường kính khoảng 7 nm. Sự định hướng của các monomer actin trong sợi F-actin tạo ra tính phân cực cho vi sợi, với một đầu (+) (đầu gai) tăng trưởng nhanh và một đầu (-) (đầu nhọn) tăng trưởng chậm. Sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng ở hai đầu này là do sự chênh lệch ái lực liên kết của G-actin-ATP và G-actin-ADP ở hai đầu. Quá trình trùng hợp và giải trùng hợp của F-actin được điều hòa chặt chẽ bởi nồng độ G-actin, ATP, và các protein liên kết actin.

Sự trùng hợp và giải trùng hợp

Việc hình thành vi sợi (trùng hợp) và sự phân rã của chúng (giải trùng hợp) là những quá trình năng động được điều chỉnh chặt chẽ bởi tế bào. Sự trùng hợp xảy ra khi nồng độ G-actin cao hơn nồng độ tới hạn. Quá trình này yêu cầu ATP và diễn ra nhanh hơn ở đầu dương (+) của sợi actin so với đầu âm (-). Sự thủy phân ATP thành ADP trên G-actin sau khi trùng hợp làm giảm ái lực liên kết giữa các monomer, thúc đẩy quá trình giải trùng hợp ở đầu (-). Giải trùng hợp xảy ra khi nồng độ G-actin thấp hơn nồng độ tới hạn. Sự cân bằng động giữa trùng hợp và giải trùng hợp cho phép vi sợi tái sắp xếp nhanh chóng, đáp ứng với các tín hiệu của tế bào. Hiện tượng “treadmilling”, trong đó sự trùng hợp ở đầu (+) và giải trùng hợp ở đầu (-) diễn ra với tốc độ tương đương, duy trì chiều dài sợi actin không đổi nhưng cho phép vi sợi di chuyển trong tế bào.

Protein liên kết Actin

Có rất nhiều protein liên kết actin (actin-binding proteins – ABPs) điều chỉnh sự tổ chức và chức năng của vi sợi. Một số ABPs quan trọng bao gồm:

  • Protein tạo mầm (Nucleating proteins): Thúc đẩy sự hình thành các sợi actin mới. Ví dụ như Arp2/3 complex và formin.
  • Protein cắt sợi (Severing proteins): Cắt các sợi actin thành các đoạn ngắn hơn. Ví dụ như gelsolin và cofilin.
  • Protein mũ (Capping proteins): Liên kết với đầu (+) hoặc (-) của sợi actin, ngăn chặn sự trùng hợp hoặc giải trùng hợp. Ví dụ như CapZ và tropomodulin.
  • Protein liên kết chéo (Cross-linking proteins): Liên kết các sợi actin với nhau để tạo thành các bó hoặc mạng lưới. Ví dụ như filamin và α-actinin.
  • Protein vận động (Motor proteins): Như myosin, sử dụng năng lượng từ ATP để di chuyển dọc theo sợi actin, tạo ra lực co bóp.

Chức năng

Vi sợi tham gia vào nhiều quá trình tế bào quan trọng, bao gồm:

  • Duy trì hình dạng tế bào: Vi sợi tạo thành một mạng lưới bên dưới màng tế bào, giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào (ví dụ: vỏ tế bào).
  • Vận động tế bào: Vi sợi đóng vai trò quan trọng trong sự di chuyển của tế bào, bao gồm bò tế bào và hình thành chân giả. Sự trùng hợp actin ở phía trước tế bào đẩy màng tế bào về phía trước, tạo thành chân giả.
  • Phân chia tế bào: Trong quá trình phân bào, vi sợi tạo thành vòng co thắt, giúp tách tế bào mẹ thành hai tế bào con.
  • Vận chuyển nội bào: Vi sợi hoạt động như đường ray cho sự vận chuyển các bào quan và các túi chứa bên trong tế bào. Myosin kết hợp với vi sợi để vận chuyển các thành phần này.
  • Co cơ: Trong tế bào cơ, sự tương tác giữa actin và myosin tạo ra lực co bóp.

Ví dụ

Sự di chuyển của amip, sự co bóp của tế bào cơ, sự hình thành vi nhung mao trên bề mặt tế bào ruột là những ví dụ về các quá trình tế bào phụ thuộc vào hoạt động của vi sợi. Trong sự di chuyển của amip, sự trùng hợp actin ở phía trước tế bào tạo thành chân giả, trong khi sự giải trùng hợp ở phía sau tế bào giúp tế bào di chuyển về phía trước. Trong tế bào cơ, sự trượt của sợi myosin trên sợi actin tạo ra lực co bóp. Vi nhung mao trên tế bào ruột được nâng đỡ bởi các bó vi sợi actin, giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ chất dinh dưỡng.

Các loại cấu trúc vi sợi

Tùy thuộc vào chức năng và vị trí trong tế bào, vi sợi có thể tổ chức thành các cấu trúc khác nhau:

  • Bó: Các sợi actin được sắp xếp song song và liên kết chặt chẽ với nhau bởi các protein liên kết chéo, tạo thành bó cứng cáp. Ví dụ: các sợi ứng suất (stress fibers) giúp tế bào bám dính vào bề mặt và tham gia vào quá trình di chuyển tế bào. Protein α-actinin liên kết chéo các sợi actin trong stress fiber.
  • Mạng: Các sợi actin được liên kết lỏng lẻo hơn, tạo thành một mạng lưới ba chiều. Ví dụ: mạng lưới actin dưới màng tế bào (cortical actin network) giúp duy trì hình dạng tế bào và tham gia vào quá trình nội bào. Protein filamin liên kết chéo các sợi actin trong cortical actin network.
  • Các cấu trúc chuyên biệt: Vi sợi cũng tham gia vào việc hình thành các cấu trúc chuyên biệt như vi nhung mao (microvilli), chân giả (pseudopodia), lông mao (cilia – lưu ý rằng cấu trúc chính của lông mao là microtubule) và tiêm mao (flagella – lưu ý rằng cấu trúc chính của tiêm mao là microtubule). Trong vi nhung mao, các bó actin được liên kết chéo bởi villin và fimbrin.

Điều hòa hoạt động của vi sợi

Hoạt động của vi sợi được điều hòa chặt chẽ bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nồng độ ion Ca2+: Sự thay đổi nồng độ Ca2+ nội bào có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các protein liên kết actin, từ đó điều chỉnh sự trùng hợp và giải trùng hợp của vi sợi.
  • Protein Rho GTPase: Họ protein Rho GTPase (như Rho, Rac, và Cdc42) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tổ chức của vi sợi, ảnh hưởng đến hình dạng và vận động của tế bào. Rho kích thích sự hình thành stress fiber, Rac kích thích sự hình thành lamellipodia, và Cdc42 kích thích sự hình thành filopodia.
  • Phosphoinositide: Các phosphoinositide trong màng tế bào có thể điều chỉnh hoạt động của các protein liên kết actin. PIP2 ví dụ có thể ức chế hoạt động của capping protein.
  • Các tín hiệu ngoại bào: Các tín hiệu từ môi trường bên ngoài tế bào có thể kích hoạt các con đường truyền tín hiệu, dẫn đến sự thay đổi trong tổ chức và hoạt động của vi sợi.

Ý nghĩa lâm sàng

Rối loạn chức năng của vi sợi có thể liên quan đến nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Ung thư: Sự thay đổi trong tổ chức và hoạt động của vi sợi có thể góp phần vào sự di căn của tế bào ung thư.
  • Bệnh cơ: Một số bệnh cơ di truyền liên quan đến đột biến trong các gen mã hóa cho actin hoặc các protein liên kết actin.
  • Bệnh nhiễm trùng: Một số vi khuẩn và virus có thể lợi dụng hệ thống vi sợi của tế bào chủ để xâm nhập và lan truyền trong cơ thể. Ví dụ, Listeria monocytogenes sử dụng actin của tế bào chủ để di chuyển bên trong tế bào.

Tóm tắt về Vi sợi

Vi sợi (microfilament), hay còn gọi là sợi actin, là một thành phần thiết yếu của khung xương tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào. Chúng được cấu tạo từ các monomer actin (G-actin) trùng hợp thành sợi polymer xoắn kép (F-actin). Sự trùng hợp và giải trùng hợp của actin là quá trình năng động, được điều chỉnh bởi nồng độ G-actin và ATP, cũng như nhiều protein liên kết actin.

Các protein liên kết actin (ABPs) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tổ chức và chức năng của vi sợi. Chúng có thể thúc đẩy sự tạo mầm, cắt sợi, ổn định đầu sợi, liên kết chéo các sợi, hoặc vận động dọc theo sợi actin. Sự đa dạng của ABPs cho phép vi sợi thực hiện nhiều chức năng khác nhau.

Vi sợi tham gia vào nhiều quá trình tế bào quan trọng, bao gồm duy trì hình dạng tế bào, vận động tế bào, phân chia tế bào, vận chuyển nội bào và co cơ. Ví dụ, sự bò của tế bào, sự co cơ, và sự hình thành vi nhung mao đều phụ thuộc vào hoạt động của vi sợi. Sự rối loạn chức năng của vi sợi có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, bệnh cơ và bệnh nhiễm trùng.

Tóm lại, cần ghi nhớ rằng vi sợi là một cấu trúc năng động, được điều chỉnh chặt chẽ, và đóng vai trò trung tâm trong nhiều quá trình tế bào thiết yếu. Việc tìm hiểu về cấu trúc, chức năng và điều hòa hoạt động của vi sợi là rất quan trọng để hiểu được hoạt động của tế bào và các bệnh lý liên quan.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 6th edition. New York: Garland Science; 2014.
  • Pollard TD, Earnshaw WC. Cell Biology. 2nd edition. Philadelphia: Saunders; 2007.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào tế bào điều chỉnh chính xác sự trùng hợp và giải trùng hợp của actin để đáp ứng với các tín hiệu khác nhau?

Trả lời: Tế bào sử dụng một mạng lưới phức tạp các protein liên kết actin (ABPs) và các con đường tín hiệu để điều chỉnh sự trùng hợp và giải trùng hợp của actin. Ví dụ, protein Rho GTPase đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tổ chức của actin, trong khi nồng độ Ca$^{2+}$ và phosphoinositide ảnh hưởng đến hoạt động của các ABPs. Các tín hiệu ngoại bào có thể kích hoạt các con đường tín hiệu này, dẫn đến sự thay đổi trong hoạt động của actin.

Vai trò cụ thể của các loại protein mũ (capping protein) khác nhau trong việc điều chỉnh động lực học của actin là gì?

Trả lời: Các protein mũ liên kết với đầu (+) hoặc (-) của sợi actin, ngăn chặn sự trùng hợp hoặc giải trùng hợp. Ví dụ, CapZ liên kết với đầu (+) và ngăn chặn sự trùng hợp, trong khi tropomodulin liên kết với đầu (-) và ổn định sợi actin. Sự cân bằng giữa các protein mũ khác nhau giúp điều chỉnh chiều dài và độ ổn định của sợi actin.

Làm thế nào sự tương tác giữa actin và myosin tạo ra lực co bóp trong tế bào cơ và tế bào không phải cơ?

Trả lời: Myosin là một protein vận động sử dụng năng lượng từ ATP để di chuyển dọc theo sợi actin. Trong tế bào cơ, các sợi actin và myosin được sắp xếp thành các đơn vị co bóp gọi là sarcomere. Sự trượt của các sợi myosin dọc theo sợi actin làm sarcomere ngắn lại, tạo ra lực co bóp. Trong tế bào không phải cơ, sự tương tác giữa actin và myosin cũng tạo ra lực co bóp cho các quá trình như cytokinesis (phân chia tế bào chất) và vận động tế bào.

Các đột biến trong gen actin hoặc các protein liên kết actin có thể dẫn đến những hậu quả gì đối với sức khỏe con người?

Trả lời: Các đột biến trong gen actin hoặc các protein liên kết actin có thể gây ra nhiều bệnh lý, bao gồm các bệnh cơ (như bệnh cơ tim phì đại), các rối loạn về hình dạng hồng cầu (như bệnh cầu hình ellip), và các vấn đề về miễn dịch. Những đột biến này có thể ảnh hưởng đến sự tổ chức, động lực học và chức năng của actin, dẫn đến rối loạn chức năng tế bào.

Làm thế nào các nhà khoa học nghiên cứu động lực học và chức năng của actin trong tế bào sống?

Trả lời: Các nhà khoa học sử dụng nhiều kỹ thuật để nghiên cứu actin, bao gồm: kính hiển vi huỳnh quang để quan sát sự tổ chức và động lực học của actin trong thời gian thực, kỹ thuật FRAP (Fluorescence Recovery After Photobleaching) để đo động lực học của protein actin, và kỹ thuật can thiệp gen (gene knockout hoặc knockdown) để nghiên cứu chức năng của các protein actin và ABPs cụ thể.

Một số điều thú vị về Vi sợi

  • Actin phổ biến đến kinh ngạc: Actin là một trong những protein được bảo tồn nhiều nhất trong quá trình tiến hóa. Từ nấm men đến con người, trình tự amino acid của actin rất giống nhau, cho thấy tầm quan trọng cơ bản của nó đối với sự sống.
  • Actin không chỉ ở động vật: Mặc dù thường được thảo luận trong bối cảnh tế bào động vật, actin cũng có mặt trong tế bào thực vật và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và vận động của tế bào thực vật, ví dụ như trong dòng tế bào chất.
  • Tốc độ chóng mặt: Sự trùng hợp và giải trùng hợp của actin có thể xảy ra rất nhanh chóng, cho phép tế bào phản ứng nhanh với các kích thích bên ngoài. Ví dụ, một tế bào bạch cầu có thể thay đổi hình dạng nhanh chóng để di chuyển đến vị trí nhiễm trùng.
  • “Đi bộ” trên actin: Protein myosin, nổi tiếng với vai trò trong co cơ, “đi bộ” dọc theo sợi actin bằng cách sử dụng năng lượng từ ATP. Quá trình này giống như một người đi bộ trên dây, với myosin liên tục gắn và tách khỏi actin để tạo ra chuyển động.
  • Actin và ung thư: Sự thay đổi trong hoạt động của actin có liên quan đến sự di căn của ung thư. Các tế bào ung thư có thể lợi dụng hệ thống actin để di chuyển và xâm nhập vào các mô khác. Nghiên cứu về actin đang mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư.
  • Actin không đơn độc: Mặc dù vi sợi thường được nghiên cứu riêng biệt, chúng hoạt động phối hợp với các thành phần khác của khung xương tế bào, như vi ống và sợi trung gian, để thực hiện các chức năng phức tạp trong tế bào. Sự tương tác phức tạp này tạo nên một hệ thống hỗ trợ và vận động hiệu quả cho tế bào.
  • “Khiêu vũ” của actin: Sự trùng hợp và giải trùng hợp liên tục của actin tạo ra một “vũ điệu” phân tử bên trong tế bào, liên tục tái cấu trúc khung xương actin để đáp ứng với các tín hiệu nội bào và ngoại bào.
  • Actin và não bộ: Actin đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của não bộ. Nó tham gia vào sự hình thành synapse và sự dẫn truyền thần kinh.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt