Vi túi (Microvesicle)

by tudienkhoahoc
Vi túi (Microvesicle), còn được gọi là ngoại bào tử (ectosome), là một loại túi ngoại bào (extracellular vesicle – EV) có kích thước nhỏ, được tiết ra từ nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm tế bào miễn dịch, tế bào ung thư, tế bào gốc và tế bào nội mô. Chúng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý bệnh, bao gồm đông máu, viêm nhiễm, đáp ứng miễn dịch, chuyển di ung thư và phát triển thần kinh.

Hình thành và Kích thước

Vi túi được hình thành bằng cách nảy chồi trực tiếp từ màng sinh chất của tế bào. Quá trình này liên quan đến sự sắp xếp lại của màng tế bào và sự tham gia của các protein như ARF6, ESCRT và RAPP1. Kích thước của vi túi dao động từ 100 đến 1000 nanomet (nm), thường được coi là nhỏ hơn các thể apoptotic (apoptotic bodies) và lớn hơn các thể ngoại bào (exosomes). Sự khác biệt kích thước này là một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt vi túi với các loại túi ngoại bào khác.

Thành phần

Vi túi chứa một loạt các phân tử sinh học phản ánh nguồn gốc tế bào của chúng. Các thành phần này bao gồm:

  • Protein: Các protein màng, protein tế bào chất, thụ thể và các phân tử tín hiệu. Một số protein đặc trưng thường được tìm thấy trong vi túi bao gồm các integrin, selectin, CD40 ligand và các phân tử MHC.
  • Axit nucleic: mRNA, microRNA (miRNA), DNA. Các axit nucleic này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen của tế bào đích.
  • Lipid: Phospholipid, cholesterol, sphingolipid. Thành phần lipid của vi túi đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của chúng.

Chức năng

Vi túi hoạt động như những “người đưa tin” giữa các tế bào, mang thông tin từ tế bào tiết ra đến tế bào đích. Chúng có thể tương tác với tế bào đích thông qua nhiều cơ chế, bao gồm:

  • Liên kết với thụ thể bề mặt: Vi túi có thể mang các ligand liên kết với thụ thể cụ thể trên tế bào đích, kích hoạt các con đường tín hiệu bên trong tế bào.
  • Nội bào hóa: Vi túi có thể được tế bào đích nuốt trọn, giải phóng nội dung của chúng vào tế bào. Quá trình này có thể thông qua thực bào, ẩm bào hoặc dung hợp màng.
  • Phối hợp màng: Vi túi có thể hợp nhất trực tiếp với màng sinh chất của tế bào đích, chuyển giao nội dung của chúng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Vai trò trong bệnh lý

Vi túi có liên quan đến nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Ung thư: Vi túi do tế bào ung thư tiết ra có thể thúc đẩy sự phát triển khối u, hình thành mạch máu mới (angiogenesis), di căn và ức chế miễn dịch. Chúng cũng có thể đóng vai trò như là dấu ấn sinh học cho việc chẩn đoán và tiên lượng ung thư.
  • Bệnh tim mạch: Vi túi có thể góp phần vào quá trình hình thành mảng xơ vữa động mạch, huyết khối và suy tim. Ví dụ, vi túi từ tiểu cầu có thể kích hoạt quá trình đông máu.
  • Bệnh tự miễn: Vi túi có thể tham gia vào quá trình viêm nhiễm và gây tổn thương mô trong các bệnh tự miễn. Chúng có thể mang các kháng nguyên tự thân và kích hoạt đáp ứng miễn dịch bất thường.
  • Bệnh truyền nhiễm: Vi túi có thể được sử dụng bởi các mầm bệnh để lây lan và trốn tránh hệ thống miễn dịch. Một số vi khuẩn và virus có thể sử dụng vi túi để vận chuyển các yếu tố độc lực.

Ứng dụng trong y học

Vi túi có tiềm năng ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Chúng có thể được sử dụng làm dấu ấn sinh học để phát hiện và theo dõi bệnh, cũng như làm phương tiện vận chuyển thuốc hoặc liệu pháp gen. Ví dụ, vi túi có thể được thiết kế để mang thuốc chống ung thư trực tiếp đến khối u, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Phân biệt với các thể ngoại bào khác

Mặc dù cả vi túi và thể ngoại bào (exosomes) đều là các túi ngoại bào, chúng có nguồn gốc và kích thước khác nhau. Exosomes có nguồn gốc từ các thể nội bào đa túi (multivesicular bodies – MVBs) và có kích thước nhỏ hơn (30-150 nm). Thể apoptotic (apoptotic bodies) lớn hơn nhiều (1000-5000 nm) và được hình thành trong quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Sự khác biệt này về nguồn gốc và kích thước phản ánh những vai trò khác nhau của chúng trong cơ thể.

Nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu sâu hơn về vi túi sẽ giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong sinh lý bệnh và phát triển các ứng dụng y học mới dựa trên vi túi. Các hướng nghiên cứu tiềm năng bao gồm việc tìm kiếm các dấu ấn sinh học mới dựa trên vi túi cho các bệnh khác nhau, phát triển các phương pháp phân lập và phân tích vi túi hiệu quả hơn, và khám phá tiềm năng của vi túi trong liệu pháp tái tạo.

Phương pháp phân lập và phân tích

Vi túi có thể được phân lập từ nhiều nguồn sinh học khác nhau, bao gồm huyết tương, huyết thanh, nước tiểu, dịch não tủy và môi trường nuôi cấy tế bào. Các kỹ thuật phân lập thường được sử dụng bao gồm:

  • Ly tâm phân đoạn: Kỹ thuật này dựa trên kích thước và mật độ của vi túi để tách chúng khỏi các thành phần khác trong mẫu. Ly tâm tốc độ cao thường được sử dụng để loại bỏ các mảnh vụn tế bào và các túi lớn hơn, sau đó ly tâm siêu tốc được sử dụng để cô đặc vi túi.
  • Lọc: Các màng lọc có kích thước lỗ chân lông khác nhau có thể được sử dụng để tách vi túi dựa trên kích thước.
  • Sắc ký ái lực: Kỹ thuật này sử dụng các kháng thể hoặc các phân tử liên kết đặc hiệu để phân lập vi túi biểu hiện các dấu ấn bề mặt cụ thể.
  • Kết tủa: Các phương pháp kết tủa bằng polyetylen glycol (PEG) có thể được sử dụng để cô đặc vi túi.

Sau khi phân lập, vi túi có thể được phân tích bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm:

  • Kính hiển vi điện tử: Kỹ thuật này cho phép quan sát hình thái và kích thước của vi túi.
  • Phân tích dòng chảy tế bào (Flow cytometry): Kỹ thuật này được sử dụng để định lượng và phân tích các dấu ấn bề mặt trên vi túi. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ của vi túi, flow cytometry truyền thống có thể gặp khó khăn trong việc phát hiện chúng. Flow cytometry độ phân giải cao hoặc các kỹ thuật dựa trên hình ảnh đang được phát triển để khắc phục hạn chế này.
  • Phương pháp Western blot: Kỹ thuật này được sử dụng để phát hiện và định lượng các protein cụ thể trong vi túi.
  • PCR và giải trình tự RNA: Các kỹ thuật này được sử dụng để phân tích nội dung axit nucleic của vi túi, bao gồm mRNA và miRNA.
  • Sắc ký khối phổ: Kỹ thuật này được sử dụng để xác định và định lượng các protein và lipid trong vi túi.

Thách thức và hướng nghiên cứu

Mặc dù nghiên cứu về vi túi đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể, vẫn còn một số thách thức cần được giải quyết:

  • Chuẩn hóa các phương pháp phân lập và phân tích: Việc thiếu các phương pháp chuẩn hóa làm cho việc so sánh kết quả giữa các nghiên cứu khác nhau trở nên khó khăn.
  • Phân biệt vi túi với các thể ngoại bào khác: Việc tách biệt hoàn toàn vi túi với các thể ngoại bào khác, chẳng hạn như exosomes và apoptotic bodies, vẫn còn là một thách thức.
  • Hiểu rõ cơ chế hoạt động của vi túi: Cần nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ các cơ chế chính xác mà vi túi tương tác với tế bào đích và ảnh hưởng đến chức năng tế bào.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt