Virus adeno liên kết (Adeno-associated virus/AAV)

by tudienkhoahoc
Virus adeno liên kết (AAV) là một loại virus nhỏ, không bọc, thuộc họ Parvoviridae. Chúng được biết đến là một trong những virus gây bệnh nhẹ nhất ở người và động vật, thường không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng kể nào. Chính vì tính an toàn tương đối này, AAV đã trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực liệu pháp gen.

Đặc điểm của AAV:

AAV sở hữu một số đặc điểm khiến chúng trở nên hữu ích trong liệu pháp gen:

  • Kích thước nhỏ: AAV là một trong những virus nhỏ nhất được biết đến, với đường kính khoảng 20-25 nanomet. Kích thước nhỏ gọn này cho phép AAV xâm nhập vào các mô và tế bào một cách hiệu quả.
  • Không bọc: AAV không có lớp vỏ lipid bao bọc bên ngoài capsid protein. Đặc điểm này góp phần vào tính ổn định của virus và khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khác nhau.
  • Bộ gen: AAV có bộ gen DNA mạch đơn, dài khoảng 4.7 kilobase (kb). Bộ gen này mã hóa cho ba gen chính: rep (chịu trách nhiệm sao chép DNA), cap (mã hóa cho protein capsid) và aap (liên quan đến lắp ráp virus).
  • Phụ thuộc vào virus hỗ trợ: AAV cần một virus hỗ trợ, thường là adenovirus hoặc herpesvirus, để hoàn thành chu kỳ sao chép của mình. Nếu không có virus hỗ trợ, AAV thường tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ ở một vị trí cụ thể trên nhiễm sắc thể 19 của người. Sự tích hợp này có thể được khai thác để đưa gen trị liệu vào bộ gen của tế bào đích.
  • Nhiều serotype: Có nhiều serotype AAV khác nhau, mỗi serotype có ái lực với các loại tế bào khác nhau. Sự đa dạng này cho phép AAV nhắm mục tiêu vào các mô cụ thể trong cơ thể, tăng cường hiệu quả của liệu pháp gen và giảm thiểu tác dụng phụ. Ví dụ, AAV2 có ái lực với tế bào gan, AAV9 có khả năng vượt qua hàng rào máu não, v.v.

Ứng dụng của AAV trong Liệu pháp Gen

Do tính an toàn tương đối, khả năng lây nhiễm nhiều loại tế bào và khả năng tích hợp vào bộ gen, AAV đã trở thành một vector lý tưởng cho liệu pháp gen. AAV được sử dụng để đưa các gen điều trị vào tế bào mục tiêu để điều trị các bệnh di truyền và mắc phải.

Quá trình sử dụng AAV trong liệu pháp gen:

  1. Tạo vector AAV tái tổ hợp: Gen gây bệnh trong AAV hoang dã được thay thế bằng gen điều trị. Các gen rep và cap cũng được loại bỏ và cung cấp in trans để tránh tạo ra virus AAV có khả năng sao chép.
  2. Đưa vector AAV vào cơ thể: Vector AAV tái tổ hợp được đưa vào cơ thể bệnh nhân thông qua các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như tiêm tĩnh mạch, tiêm trực tiếp vào mô mục tiêu (ví dụ: tiêm vào võng mạc để điều trị các bệnh về mắt), hoặc đưa qua đường hô hấp.
  3. Biểu hiện gen: Vector AAV xâm nhập vào tế bào mục tiêu và gen điều trị được biểu hiện, tạo ra protein điều trị. Tùy thuộc vào serotype AAV và loại tế bào, gen điều trị có thể được tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ hoặc tồn tại dưới dạng episome.

Ưu điểm của AAV trong liệu pháp gen:

  • Ít gây miễn dịch: AAV gây ra phản ứng miễn dịch tương đối yếu so với các vector virus khác, giảm thiểu nguy cơ viêm và đào thải vector.
  • An toàn: AAV ít gây bệnh và không liên quan đến bất kỳ bệnh ung thư nào ở người.
  • Biểu hiện gen lâu dài: AAV có thể tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ hoặc duy trì dưới dạng episome, dẫn đến biểu hiện gen lâu dài, đặc biệt quan trọng trong điều trị các bệnh di truyền.
  • Nhiều serotype: Sự đa dạng của serotype AAV cho phép nhắm mục tiêu vào các mô cụ thể, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Nhược điểm của AAV trong liệu pháp gen:

  • Kích thước đóng gói gen hạn chế: AAV chỉ có thể mang một lượng DNA hạn chế (khoảng 4.7 kb). Điều này gây khó khăn cho việc đưa các gen lớn vào tế bào. Các chiến lược như sử dụng hai vector AAV khác nhau để mang hai phần của một gen lớn đang được nghiên cứu.
  • Sản xuất AAV tái tổ hợp phức tạp: Quá trình sản xuất AAV tái tổ hợp đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và tốn kém, làm tăng chi phí điều trị.
  • Khả năng miễn dịch có sẵn: Một số người có thể đã có kháng thể chống AAV do tiếp xúc trước đó với virus hoang dã, làm giảm hiệu quả của liệu pháp gen. Các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm cách khắc phục vấn đề này, chẳng hạn như sử dụng các serotype AAV ít gặp hoặc các kỹ thuật ức chế miễn dịch.

AAV là một công cụ đầy hứa hẹn trong liệu pháp gen, với nhiều ưu điểm vượt trội so với các vector virus khác. Nghiên cứu liên tục đang được tiến hành để cải thiện hiệu quả và mở rộng ứng dụng của AAV trong điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.

Các Serotype AAV và Hướng đích Mô

Như đã đề cập, sự đa dạng về serotype AAV cho phép nhắm mục tiêu vào các mô cụ thể. Mỗi serotype AAV tương tác với các thụ thể khác nhau trên bề mặt tế bào, dẫn đến sự khác biệt về khả năng lây nhiễm các loại tế bào khác nhau. Một số serotype AAV phổ biến và mô đích tương ứng của chúng bao gồm:

  • AAV2: Gan, cơ, tế bào thần kinh. Đây là một trong những serotype được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất.
  • AAV5: Tế bào biểu mô đường hô hấp. Serotype này được sử dụng trong các nghiên cứu điều trị xơ nang.
  • AAV6: Cơ. AAV6 cho thấy hiệu quả trong việc đưa gen vào các tế bào cơ.
  • AAV8: Gan, cơ. AAV8 có khả năng lây nhiễm cao vào gan và được sử dụng trong các nghiên cứu điều trị bệnh hemophilia.
  • AAV9: Gan, cơ tim, hệ thần kinh trung ương. AAV9 có khả năng vượt qua hàng rào máu não, làm cho nó trở thành một vector tiềm năng cho điều trị các bệnh về thần kinh.

Việc lựa chọn serotype AAV phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của liệu pháp gen. Việc lựa chọn này phụ thuộc vào loại mô đích, phương pháp đưa vector, và các yếu tố khác như sự hiện diện của kháng thể chống AAV trong cơ thể bệnh nhân.

Kỹ thuật Sản xuất AAV Tái tổ hợp

Quá trình sản xuất AAV tái tổ hợp thường liên quan đến việc sử dụng tế bào côn trùng hoặc tế bào động vật có vú được chuyển gen để biểu hiện các gen rep và cap của AAV, cùng với plasmid chứa gen điều trị được đặt giữa hai trình tự ITR (inverted terminal repeats). Hai trình tự ITR này là cần thiết cho việc đóng gói bộ gen vào capsid AAV. Plasmid này cũng chứa gen điều trị và promoter để điều khiển biểu hiện của gen điều trị. Sau khi transfection, các tế bào sản xuất AAV tái tổ hợp. Virus sau đó được tinh sạch bằng các phương pháp như sắc ký.

Thách thức và Hướng Nghiên cứu trong Tương lai

Mặc dù AAV là một vector đầy hứa hẹn, vẫn còn một số thách thức cần được giải quyết:

  • Cải thiện khả năng đóng gói gen: Các nhà nghiên cứu đang tìm cách tăng kích thước gen mà AAV có thể mang, ví dụ như bằng cách sử dụng các vector AAV “mini” chỉ chứa các phần thiết yếu của ITR hoặc bằng cách phân chia gen điều trị thành nhiều vector AAV.
  • Giảm khả năng gây miễn dịch: Các chiến lược khác nhau, chẳng hạn như sử dụng serotype AAV ít gây miễn dịch, kỹ thuật ức chế miễn dịch, hoặc tạo ra các capsid AAV biến đổi, đang được phát triển để giảm thiểu phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vector AAV.
  • Nhắm mục tiêu chính xác hơn: Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các serotype AAV mới hoặc biến đổi các serotype hiện có để nhắm mục tiêu chính xác hơn vào các loại tế bào cụ thể, chẳng hạn như bằng cách biến đổi capsid AAV để gắn kết với các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào đích.
  • Giảm chi phí sản xuất: Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất AAV tái tổ hợp là cần thiết để giảm chi phí và làm cho liệu pháp gen AAV trở nên dễ tiếp cận hơn với bệnh nhân. Các phương pháp sản xuất mới, chẳng hạn như sử dụng hệ thống biểu hiện protein không có tế bào, đang được nghiên cứu.

Tóm tắt về Virus adeno liên kết

Virus adeno liên kết (AAV) là một vector virus đầy hứa hẹn cho liệu pháp gen, nổi bật với tính an toàn và hiệu quả. Kích thước nhỏ, bộ gen DNA mạch đơn và khả năng lây nhiễm nhiều loại tế bào là những đặc điểm quan trọng của AAV. Sự phụ thuộc vào virus hỗ trợ, thường là adenovirus hoặc herpesvirus, cho chu kỳ sao chép hoàn chỉnh cũng là một điểm cần lưu ý.

Tính an toàn tương đối, ít gây miễn dịch và khả năng tích hợp vào bộ gen chủ khiến AAV trở thành một ứng cử viên lý tưởng cho liệu pháp gen. Sự đa dạng của các serotype AAV, mỗi loại có ái lực với các loại tế bào khác nhau, cho phép nhắm mục tiêu điều trị đến các mô cụ thể, tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Ví dụ, AAV2 thường được sử dụng cho gan, cơ và tế bào thần kinh, trong khi AAV9 hướng đến gan, cơ tim và hệ thần kinh trung ương.

Tuy nhiên, AAV cũng có những hạn chế. Kích thước đóng gói gen bị giới hạn khoảng 4.7 kb có thể gây khó khăn cho việc đưa các gen lớn vào. Chi phí sản xuất cao và khả năng miễn dịch có sẵn ở một số cá thể cũng là những thách thức cần được khắc phục. Mặc dù vậy, với những ưu điểm vượt trội, AAV vẫn là một hướng nghiên cứu quan trọng trong liệu pháp gen, và các nhà khoa học đang nỗ lực để cải thiện và mở rộng ứng dụng của nó trong tương lai. Việc nghiên cứu và phát triển các serotype AAV mới, cũng như các kỹ thuật sản xuất hiệu quả hơn, sẽ đóng vai trò then chốt trong việc đưa liệu pháp gen AAV đến gần hơn với bệnh nhân.


Tài liệu tham khảo:

  • Daya, S., & Berns, K. I. (2008). Gene therapy using adeno-associated virus vectors. Clinical Microbiology Reviews, 21(4), 583–593.
  • Mingozzi, F., & High, K. A. (2011). Therapeutic in vivo gene transfer for genetic disease using AAV: progress and challenges. Nature Reviews Genetics, 12(5), 341–355.
  • Naso, M. F., Tomkowicz, B., Perry, W. L., 3rd, & Strohl, W. R. (2017). Adeno-Associated Virus (AAV) as a Vector for Gene Therapy. BioDrugs, 31(4), 317–334.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để vượt qua thách thức về kích thước đóng gói gen hạn chế của AAV?

Trả lời: Một số chiến lược đang được nghiên cứu để vượt qua hạn chế này, bao gồm:

  • Sử dụng AAV kép hoặc ba, trong đó gen điều trị được chia thành nhiều phần và đóng gói vào các vector AAV riêng biệt. Khi vào trong tế bào, các phần này sẽ tái hợp lại để tạo thành gen hoàn chỉnh.
  • Sử dụng các kỹ thuật chỉnh sửa gen như CRISPR/Cas9 để đưa gen điều trị trực tiếp vào bộ gen của tế bào, mà không cần phải đóng gói toàn bộ gen vào vector AAV.
  • Phát triển các biến thể AAV mới có khả năng đóng gói gen lớn hơn.

Cơ chế miễn dịch nào được kích hoạt khi sử dụng AAV làm vector trong liệu pháp gen?

Trả lời: Phản ứng miễn dịch đối với AAV có thể bao gồm cả miễn dịch dịch thể (sản xuất kháng thể chống AAV) và miễn dịch tế bào (kích hoạt tế bào T gây độc tế bào). Kháng thể trung hòa có thể ngăn chặn vector AAV xâm nhập vào tế bào đích, trong khi tế bào T gây độc tế bào có thể tiêu diệt các tế bào biểu hiện protein của AAV.

Ngoài adenovirus và herpesvirus, còn virus hỗ trợ nào khác cho sự sao chép của AAV?

Trả lời: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vaccinia virus và human papillomavirus (HPV) cũng có thể hoạt động như virus hỗ trợ cho AAV, mặc dù hiệu quả có thể thấp hơn so với adenovirus và herpesvirus.

Làm thế nào để tối ưu hóa việc hướng đích mô của AAV trong liệu pháp gen?

Trả lời: Việc hướng đích mô có thể được tối ưu hóa bằng cách:

  • Lựa chọn serotype AAV phù hợp có ái lực cao với mô đích.
  • Biến đổi capsid của AAV để tăng cường sự liên kết với các thụ thể cụ thể trên bề mặt tế bào đích.
  • Sử dụng các promoter đặc hiệu mô để điều khiển sự biểu hiện của gen điều trị chỉ trong mô đích.

Ứng dụng của AAV trong liệu pháp gen ngoài điều trị bệnh di truyền còn có những gì?

Trả lời: Ngoài điều trị bệnh di truyền, AAV còn được nghiên cứu ứng dụng trong:

  • Điều trị bệnh ung thư: AAV có thể được sử dụng để đưa gen tự sát hoặc gen kích thích miễn dịch vào tế bào ung thư.
  • Sản xuất vắc-xin: AAV có thể được sử dụng làm vector để đưa gen mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh vào cơ thể, kích thích phản ứng miễn dịch.
  • Điều trị bệnh truyền nhiễm: AAV có thể được sử dụng để đưa gen kháng virus hoặc gen điều chỉnh miễn dịch vào cơ thể.
Một số điều thú vị về Virus adeno liên kết

  • “Kẻ ké” vô hại: AAV thường được tìm thấy cùng với adenovirus, nhưng bản thân nó lại không gây ra bệnh. Nó giống như một “kẻ ké” vô hại, tận dụng adenovirus để sinh sôi. Điều này làm cho AAV trở thành một ứng cử viên lý tưởng cho liệu pháp gen, vì nó ít gây ra phản ứng miễn dịch không mong muốn.
  • “GPS” di truyền: Một số serotype AAV thể hiện sự “ưu ái” đối với các mô cụ thể. Ví dụ, AAV9 có khả năng vượt qua hàng rào máu não, khiến nó trở thành một công cụ tiềm năng để điều trị các bệnh về thần kinh. Giống như một hệ thống GPS di truyền, AAV9 có thể “định vị” và đưa gen điều trị đến đúng vị trí cần thiết trong não.
  • DNA “mảnh ghép”: AAV có thể tích hợp bộ gen của nó vào bộ gen của tế bào chủ, nhưng khác với một số virus khác, nó thường làm điều này ở một vị trí cụ thể trên nhiễm sắc thể 19 của người. Hành vi này giống như việc “mảnh ghép” DNA, giúp duy trì sự ổn định và biểu hiện gen lâu dài.
  • Từ “kẻ vô danh” đến “ngôi sao”: AAV từng bị coi là một “kẻ vô danh” trong thế giới virus, chỉ được biết đến như một “vật đi kèm” của adenovirus. Tuy nhiên, ngày nay, nó đã trở thành một “ngôi sao” trong lĩnh vực liệu pháp gen, hứa hẹn mang lại những phương pháp điều trị đột phá cho nhiều căn bệnh nan y.
  • “Nhà máy sản xuất” virus tí hon: Để sản xuất AAV tái tổ hợp cho liệu pháp gen, các nhà khoa học sử dụng các tế bào “nhà máy” đặc biệt, thường là tế bào côn trùng hoặc tế bào động vật có vú. Những tế bào này được lập trình để sản xuất hàng loạt các hạt AAV chứa gen điều trị, đóng vai trò như những “nhà máy sản xuất” virus tí hon.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt