Nguyên lý hoạt động
Xét nghiệm dựa trên nguyên tắc mô phỏng tiếp xúc với chất gây dị ứng tiềm ẩn trong một khoảng thời gian nhất định. Một lượng nhỏ chất gây dị ứng nghi ngờ được áp lên da, thường là ở lưng, được giữ cố định bằng băng dính đặc biệt. Sau một khoảng thời gian tiếp xúc (thường là 48 giờ), các miếng dán được gỡ bỏ và da được đánh giá về các dấu hiệu của phản ứng dị ứng. Một lần đánh giá thứ hai thường được thực hiện sau 72 hoặc 96 giờ, vì một số phản ứng có thể xuất hiện muộn hơn. Việc đánh giá này dựa trên thang điểm tiêu chuẩn để phân loại mức độ phản ứng, từ không phản ứng đến phản ứng mạnh.
Các chất được xét nghiệm
Các chất được sử dụng trong xét nghiệm áp da thường là các chất gây dị ứng phổ biến, bao gồm:
- Kim loại như niken, coban, crom.
- Hương liệu trong mỹ phẩm và nước hoa.
- Cao su.
- Nhựa.
- Thuốc nhuộm.
- Chất bảo quản.
Bác sĩ da liễu có thể lựa chọn một loạt các chất gây dị ứng dựa trên tiền sử bệnh và các triệu chứng của bệnh nhân.
Quy trình thực hiện
Quy trình thực hiện xét nghiệm áp da bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị da: Vùng da được chọn, thường là lưng, sẽ được làm sạch và tẩy da chết nhẹ nhàng nếu cần.
- Áp dụng chất gây dị ứng: Một lượng nhỏ chất gây dị ứng được áp lên da, thường được đặt trên các miếng dán nhỏ hoặc đĩa. Mỗi miếng dán chứa một chất gây dị ứng khác nhau và được dán nhãn rõ ràng.
- Cố định: Các miếng dán được cố định bằng băng dính đặc biệt, được gọi là băng dính hypoallergenic, để tránh kích ứng da. Bệnh nhân được hướng dẫn không làm ướt hoặc làm xước vùng da được xét nghiệm.
- Đánh giá: Sau 48 giờ, các miếng dán được gỡ bỏ và da được đánh giá lần đầu. Một lần đánh giá thứ hai thường được thực hiện sau 72 hoặc 96 giờ để phát hiện các phản ứng chậm.
Đánh giá kết quả
Các phản ứng được đánh giá dựa trên thang điểm tiêu chuẩn, thường là thang điểm của International Contact Dermatitis Research Group (ICDRG). Thang điểm này phân loại phản ứng từ 0 (không phản ứng) đến +3 (phản ứng mạnh):
- 0: Không phản ứng.
- +: Phản ứng nghi ngờ, ban đỏ nhẹ.
- ++: Phản ứng yếu, ban đỏ và sẩn.
- +++: Phản ứng mạnh, ban đỏ, sẩn, mụn nước.
- IR: Phản ứng kích ứng, ban đỏ rõ rệt, có thể có mụn mủ. Phản ứng kích ứng (Irritant Reaction – IR) khác với phản ứng dị ứng.
Lợi ích
- Xác định chính xác chất gây dị ứng.
- Hướng dẫn bệnh nhân tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng.
- Giúp kiểm soát và điều trị viêm da tiếp xúc dị ứng hiệu quả.
Rủi ro
Xét nghiệm áp da nói chung là an toàn, nhưng một số rủi ro nhỏ bao gồm:
- Kích ứng da tại chỗ.
- Phản ứng dị ứng tại chỗ.
- Kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả.
Kết luận
Xét nghiệm áp da là một công cụ hữu ích trong việc chẩn đoán viêm da tiếp xúc dị ứng. Nó cung cấp thông tin quan trọng giúp bệnh nhân xác định và tránh các chất gây dị ứng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn nghi ngờ mình bị viêm da tiếp xúc dị ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn và thực hiện xét nghiệm áp da.
Những điều cần lưu ý trước và sau khi thực hiện xét nghiệm áp da
- Trước khi xét nghiệm: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, cũng như bất kỳ bệnh lý nào bạn đang mắc phải. Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng histamin và corticosteroid, có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Bạn cần ngừng sử dụng chúng theo chỉ định của bác sĩ trước khi thực hiện xét nghiệm. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá mức ở vùng da sẽ được xét nghiệm trong vài ngày trước khi thực hiện.
- Trong khi xét nghiệm: Giữ cho vùng da được xét nghiệm khô ráo và tránh cọ xát hoặc gãi. Không tắm hoặc bơi lội trong thời gian mang miếng dán. Nếu miếng dán bị bong ra, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
- Sau khi xét nghiệm: Sau khi miếng dán được gỡ bỏ, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, xà phòng, mỹ phẩm và các chất kích thích khác ở vùng da được xét nghiệm trong ít nhất 24 giờ. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng nào như ngứa, đỏ hoặc sưng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Xét nghiệm áp da so với các xét nghiệm dị ứng khác
Xét nghiệm áp da khác với xét nghiệm prick test (xét nghiệm đâm da) và xét nghiệm IgE trong máu. Prick test và xét nghiệm IgE được sử dụng để chẩn đoán dị ứng IgE-mediated (dị ứng tức thì), trong khi xét nghiệm áp da được sử dụng để chẩn đoán viêm da tiếp xúc dị ứng (phản ứng chậm). Viêm da tiếp xúc dị ứng là một phản ứng miễn dịch tế bào, trong khi dị ứng IgE-mediated là một phản ứng miễn dịch thể dịch.
Các trường hợp chỉ định xét nghiệm áp da
Xét nghiệm áp da được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ viêm da tiếp xúc dị ứng, ví dụ như:
- Viêm da ở tay, mặt, chân, hoặc bất kỳ vùng da nào tiếp xúc với các chất tiềm ẩn gây dị ứng.
- Eczema dai dẳng không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường.
- Nghi ngờ dị ứng với mỹ phẩm, nước hoa, trang sức, hoặc các sản phẩm gia dụng khác.
Hạn chế của xét nghiệm áp da
Mặc dù xét nghiệm áp da là một công cụ chẩn đoán hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế:
- Có thể xảy ra phản ứng dương tính giả hoặc âm tính giả.
- Không thể xác định được tất cả các chất gây dị ứng.
- Không thể dự đoán mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng trong tương lai.