Zymosan (Zymosan)

by tudienkhoahoc
Zymosan là một polysaccharide phức tạp có nguồn gốc từ thành tế bào nấm men, chủ yếu là Saccharomyces cerevisiae (nấm men bia). Nó là một chất kích thích miễn dịch mạnh mẽ, thường được sử dụng trong nghiên cứu để mô phỏng nhiễm trùng nấm và nghiên cứu các phản ứng miễn dịch bẩm sinh. Zymosan hoạt động bằng cách tương tác với các thụ thể nhận dạng mẫu (pattern recognition receptors – PRRs) trên các tế bào miễn dịch.

Thành phần

Zymosan là một hỗn hợp của các thành phần khác nhau, bao gồm β-glucan, mannan, chitin, protein và lipid. Trong đó, β-glucan (một polymer của glucose) và mannan (một polymer của mannose) là hai thành phần chính và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động miễn dịch của zymosan. β-glucan, đặc biệt là β-1,3-glucan và β-1,6-glucan, được biết đến với khả năng kích hoạt mạnh mẽ các tế bào miễn dịch. Tỷ lệ của các thành phần này có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp điều chế và nguồn nấm men. Ví dụ, zymosan A thường chứa khoảng 60-70% β-glucan, 20-30% mannan, và một lượng nhỏ chitin, protein và lipid.

Cơ chế tác động

Zymosan kích hoạt hệ thống miễn dịch bẩm sinh thông qua việc tương tác với một số thụ thể nhận dạng mẫu (PRRs) trên các tế bào miễn dịch như đại thực bào, bạch cầu trung tính và tế bào đuôi gai. Các thụ thể quan trọng bao gồm:

  • Thụ thể Toll-like 2 (TLR2): Zymosan liên kết với TLR2, thường là kết hợp với TLR6 (tạo thành dị phức hợp TLR2/TLR6), kích hoạt các con đường truyền tín hiệu dẫn đến sản xuất cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6. Sự hoạt hóa TLR2 cũng dẫn đến kích hoạt NF-κB, một yếu tố phiên mã quan trọng trong phản ứng viêm.
  • Thụ thể Dectin-1: Thụ thể này nhận diện β-glucan trong zymosan, kích hoạt thực bào và sản xuất các loại oxy phản ứng (ROS) như superoxide. Dectin-1 cũng kích hoạt con đường tín hiệu Syk-CARD9, dẫn đến sản xuất cytokine và chemokine.
  • Thụ thể bổ thể (CR3): Zymosan cũng có thể kích hoạt hệ thống bổ thể thông qua con đường lectin, dẫn đến opson hóa (đánh dấu để tiêu diệt) và thực bào qua trung gian thụ thể bổ thể, đặc biệt là CR3 (CD11b/CD18).
  • Mannose receptor (MR): Nhận diện mannan trong zymosan, thúc đẩy quá trình thực bào và trình diện kháng nguyên.

Ứng dụng trong nghiên cứu

Zymosan được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu in vitro và in vivo để:

  • Nghiên cứu phản ứng viêm: Zymosan gây viêm cục bộ, cho phép nghiên cứu các cơ chế và tác động của viêm, bao gồm cả việc đánh giá các yếu tố gây viêm và các con đường tín hiệu liên quan.
  • Đánh giá chức năng miễn dịch: Khả năng kích hoạt hệ thống miễn dịch của zymosan được sử dụng để đánh giá hoạt động của các tế bào miễn dịch, bao gồm khả năng thực bào, sản xuất cytokine, và đáp ứng với các tác nhân kích thích.
  • Phát triển thuốc: Zymosan được sử dụng trong sàng lọc và phát triển các loại thuốc kháng viêm và điều hòa miễn dịch, giúp tìm kiếm các hợp chất có khả năng ức chế hoặc điều chỉnh phản ứng viêm do zymosan gây ra.
  • Mô hình bệnh lý: Zymosan có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình bệnh lý như viêm khớp, viêm màng bụng và tổn thương phổi cấp tính (ALI) ở động vật, giúp nghiên cứu cơ chế bệnh sinh và thử nghiệm các phương pháp điều trị mới. Nó cũng được sử dụng để mô phỏng nhiễm trùng nấm toàn thân.

Lưu ý

Mặc dù zymosan là một công cụ nghiên cứu hữu ích, nhưng nó cũng có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng nếu không được sử dụng đúng cách. Việc lựa chọn loại zymosan và liều lượng phù hợp rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và an toàn của thí nghiệm. Ví dụ, zymosan đã qua xử lý bằng opsonin (như huyết thanh) có thể kích hoạt hệ thống bổ thể mạnh mẽ hơn, trong khi zymosan chưa qua xử lý có thể kích hoạt chủ yếu thông qua TLR2 và Dectin-1. Ngoài ra, cần lưu ý rằng zymosan có thể gây ra phản ứng viêm mạnh, do đó cần phải kiểm soát liều lượng và theo dõi chặt chẽ các phản ứng của động vật thí nghiệm.

Kết luận

Zymosan là một chất kích thích miễn dịch có nguồn gốc từ nấm men, có giá trị trong việc nghiên cứu phản ứng miễn dịch bẩm sinh và các quá trình viêm. Hiểu biết về thành phần và cơ chế tác động của zymosan, cũng như các dạng khác nhau của nó, là rất quan trọng để áp dụng nó một cách hiệu quả và an toàn trong nghiên cứu.

Các dạng Zymosan và phương pháp điều chế

Zymosan thương mại có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có đặc tính và ứng dụng riêng. Một số dạng phổ biến bao gồm:

  • Zymosan chưa tinh chế (Crude zymosan): Đây là dạng zymosan thô, chưa qua xử lý nhiều. Nó chứa một lượng lớn các tạp chất, bao gồm protein, lipid và các thành phần khác của thành tế bào nấm men. Dạng này thường có hoạt tính kích thích miễn dịch mạnh, nhưng cũng có thể gây ra các phản ứng không đặc hiệu.
  • Zymosan tinh chế (Purified zymosan): Đã trải qua quá trình xử lý để loại bỏ tạp chất, chủ yếu chứa β-glucan và mannan. Dạng này có độ tinh khiết cao hơn và thường được sử dụng để nghiên cứu các phản ứng miễn dịch đặc hiệu hơn.
  • Zymosan đã được opsonin hóa (Opsonized zymosan): Được phủ một lớp opsonin, thường là kháng thể hoặc bổ thể, để tăng cường khả năng thực bào bởi các tế bào miễn dịch. Opsonin hóa giúp zymosan dễ dàng bị nhận diện và bắt giữ bởi các tế bào thực bào như đại thực bào và bạch cầu trung tính.
  • Zymosan hòa tan (Soluble zymosan): Dạng này thu được bằng cách xử lý zymosan với enzyme để tạo thành các phân tử nhỏ hơn, hòa tan trong nước. Nó thường được sử dụng để kích thích thụ thể bổ thể và nghiên cứu các phản ứng miễn dịch không qua trung gian thực bào.
  • Carboxymethylated zymosan (CM-zymosan): Zymosan được carboxymethyl hóa để thay đổi điện tích bề mặt, ảnh hưởng đến khả năng tương tác với các thụ thể khác nhau, đặc biệt là các thụ thể scavenger.

Phương pháp điều chế zymosan thường bao gồm việc xử lý thành tế bào nấm men với kiềm (ví dụ: NaOH) và axit (ví dụ: HCl), sau đó là các bước tinh chế khác nhau (ví dụ: ly tâm, rửa) để loại bỏ tạp chất. Các phương pháp cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

Các lưu ý khi sử dụng Zymosan trong nghiên cứu

  • Liều lượng: Lựa chọn liều lượng zymosan phù hợp rất quan trọng để tránh các phản ứng viêm quá mức và đảm bảo tính lặp lại của thí nghiệm. Liều lượng tối ưu cần được xác định dựa trên loại tế bào, mô hình thí nghiệm và dạng zymosan được sử dụng. Thường cần thực hiện các thử nghiệm dò liều để xác định liều lượng phù hợp.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ với zymosan cũng ảnh hưởng đến mức độ kích hoạt miễn dịch. Thời gian ủ ngắn có thể kích hoạt các con đường truyền tín hiệu sớm, trong khi thời gian ủ dài hơn có thể dẫn đến sản xuất cytokine kéo dài và các phản ứng thứ phát khác.
  • Nguồn gốc zymosan: Nguồn gốc nấm men và phương pháp điều chế có thể ảnh hưởng đến thành phần và hoạt tính của zymosan. Nên sử dụng zymosan từ các nhà cung cấp uy tín và mô tả rõ nguồn gốc và đặc tính của zymosan trong các ấn phẩm khoa học. Việc kiểm tra lô sản phẩm (batch-to-batch variation) cũng rất quan trọng.
  • Kiểm soát: Sử dụng các nhóm kiểm soát phù hợp (ví dụ: nhóm không được xử lý, nhóm được xử lý với dung môi) là cần thiết để đánh giá chính xác tác động của zymosan. Các nhóm kiểm soát giúp phân biệt các phản ứng do zymosan gây ra với các yếu tố nền khác.
  • Độ vô trùng: Zymosan cần phải được đảm bảo vô trùng trước khi sử dụng trong các thí nghiệm, đặc biệt là các thí nghiệm in vivo.

Mối liên hệ với các bệnh lý

Mặc dù zymosan được sử dụng rộng rãi như một công cụ nghiên cứu, nhưng β-glucan từ nấm cũng có thể đóng vai trò trong một số bệnh lý ở người, ví dụ như bệnh viêm phổi do quá mẫn (hypersensitivity pneumonitis) liên quan đến việc hít phải bụi hữu cơ có chứa β-glucan. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là zymosan được sử dụng trong nghiên cứu để mô phỏng các khía cạnh của nhiễm trùng nấm và viêm chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra các bệnh này. Các nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra mối liên quan giữa việc tiếp xúc với β-glucan trong môi trường và các bệnh hô hấp, nhưng cơ chế cụ thể vẫn đang được nghiên cứu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt